1. Trong bố trí nhà máy sản xuất, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
A. Màu sơn của tường nhà máy.
B. Ánh sáng tự nhiên trong nhà máy.
C. Dòng chảy vật liệu và thông tin hiệu quả.
D. Số lượng cây xanh trong nhà máy.
2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của tam giác chi phí sản xuất?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí marketing.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 5S trong quản lý sản xuất?
A. Sàng lọc (Sort).
B. Săn sóc (Sustain).
C. Sản xuất (Synthesize).
D. Sạch sẽ (Shine).
4. Trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), `Muda` đề cập đến điều gì?
A. Sự cải tiến liên tục.
B. Sự lãng phí.
C. Sự không đồng đều.
D. Sự quá tải.
5. Trong quản trị sản xuất, phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động.
B. Giảm thiểu chi phí nhân công trực tiếp trong quá trình sản xuất.
C. Loại bỏ lãng phí và sản xuất đúng số lượng cần thiết vào đúng thời điểm.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng bằng cách kiểm tra toàn bộ sản phẩm sau khi sản xuất.
6. Trong quản lý sản xuất, `work-in-process` (WIP) đề cập đến điều gì?
A. Nguyên vật liệu chưa được sử dụng.
B. Sản phẩm dở dang đang trong quá trình sản xuất.
C. Sản phẩm hoàn thành đã sẵn sàng để bán.
D. Sản phẩm bị lỗi cần sửa chữa.
7. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để lập kế hoạch sản xuất?
A. Dự báo nhu cầu thị trường dựa trên các yếu tố kinh tế vĩ mô.
B. Lịch trình sản xuất chính (Master Production Schedule) và bảng kê vật liệu (Bill of Materials).
C. Đánh giá năng lực sản xuất hiện tại của nhà máy.
D. Phân tích chi phí sản xuất chi tiết.
8. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm `bullwhip effect` (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm do vận chuyển đường dài.
9. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng (Ordering cost).
B. Chi phí lưu kho (Holding cost).
C. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost).
D. Chi phí sản xuất (Production cost).
10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình sản xuất thông qua các thay đổi nhỏ và dần dần?
A. Kaizen.
B. Reengineering.
C. Benchmarking.
D. Outsourcing.
11. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và loại bỏ các nút thắt trong quy trình sản xuất?
A. Six Sigma.
B. Lý thuyết về giới hạn (Theory of Constraints - TOC).
C. Kaizen.
D. TQM (Total Quality Management).
12. Trong quản lý sản xuất, `capacity planning` (hoạch định năng lực sản xuất) liên quan đến điều gì?
A. Lập kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Xác định và điều chỉnh năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
C. Quản lý chi phí sản xuất.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
13. Chỉ số năng suất lao động được tính bằng công thức nào?
A. Tổng chi phí / Số lượng lao động
B. Tổng sản lượng / Số lượng lao động
C. Tổng doanh thu / Tổng chi phí
D. Tổng lợi nhuận / Tổng doanh thu
14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân và kết quả trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).
C. Lưu đồ (Flowchart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram).
15. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `reverse logistics` (hậu cần ngược) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quá trình thu hồi và tái chế sản phẩm hoặc vật liệu từ khách hàng.
D. Quá trình quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng.
16. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường sự biến động của quy trình sản xuất theo thời gian.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết dựa trên tần suất hoặc chi phí.
D. Theo dõi hiệu quả của các biện pháp cải tiến chất lượng.
17. Mục tiêu của việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng tính linh hoạt và hiệu quả của quy trình sản xuất.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguyên vật liệu nhập khẩu.
D. Tăng số lượng nhân viên trong nhà máy.
18. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự?
A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
B. Bố trí theo chức năng (Process layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout).
19. Trong quản lý rủi ro sản xuất, điều gì quan trọng nhất cần thực hiện sau khi xác định và đánh giá rủi ro?
A. Báo cáo rủi ro cho ban quản lý cấp cao.
B. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động có rủi ro.
20. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
21. Trong quản lý dự án sản xuất, phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực và tiến độ thực tế so với kế hoạch.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
D. Quản lý chi phí nhân công dự án.
22. Mục tiêu chính của phương pháp TPM (Total Productive Maintenance) là gì?
A. Tối đa hóa hiệu suất thiết bị thông qua sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
B. Giảm chi phí bảo trì thiết bị.
C. Tăng cường an toàn lao động trong quá trình vận hành thiết bị.
D. Nâng cấp thiết bị thường xuyên.
23. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện dòng chảy sản xuất bằng cách giảm thời gian chuyển đổi giữa các công đoạn?
A. SMED (Single-Minute Exchange of Die).
B. TPM (Total Productive Maintenance).
C. QFD (Quality Function Deployment).
D. SPC (Statistical Process Control).
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị sản xuất?
A. Tích hợp dữ liệu và quy trình từ các bộ phận khác nhau.
B. Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và kịp thời.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
D. Tăng cường hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
25. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị trong quy trình sản xuất?
A. Phân tích giá trị (Value Stream Mapping).
B. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
C. Phân tích PEST (PEST Analysis).
D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
26. Trong quản trị dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng dự án.
D. Đường đi có nhiều nguồn lực nhất trong sơ đồ mạng dự án.
27. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?
A. Trung bình trượt (Moving Average).
B. San bằng hàm mũ (Exponential Smoothing).
C. Phương pháp Delphi.
D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
28. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì?
A. Hiệu quả sử dụng năng lượng của thiết bị.
B. Hiệu quả tổng thể của thiết bị, bao gồm thời gian hoạt động, hiệu suất và chất lượng.
C. Chi phí bảo trì thiết bị trên một đơn vị sản phẩm.
D. Mức độ an toàn của thiết bị trong quá trình vận hành.
29. Hệ thống kéo (Pull system) trong sản xuất hoạt động như thế nào?
A. Sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu.
B. Sản xuất dựa trên đơn đặt hàng thực tế của khách hàng.
C. Sản xuất dựa trên kế hoạch sản xuất tổng thể.
D. Sản xuất dựa trên năng lực sản xuất tối đa.
30. Mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) là gì?
A. Giảm thiểu chi phí bảo trì bằng cách chỉ sửa chữa khi thiết bị hỏng.
B. Kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động do hỏng hóc.
C. Tăng cường hiệu suất thiết bị bằng cách nâng cấp thường xuyên.
D. Đảm bảo an toàn cho người vận hành thiết bị.