Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

1. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, `lead time` đề cập đến điều gì?

A. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian từ khi nhà cung cấp nhận đơn đặt hàng đến khi giao hàng.
C. Thời gian từ khi sản phẩm được sản xuất đến khi có mặt trên thị trường.
D. Thời gian từ khi sản phẩm hết hạn bảo hành.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian giao hàng trong thương mại điện tử?

A. Khoảng cách địa lý giữa người bán và người mua.
B. Phương thức vận chuyển.
C. Giá trị đơn hàng.
D. Tình trạng thời tiết.

3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
B. Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website và sản phẩm.
C. Mua nhiều quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Gửi email spam cho khách hàng.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí vận hành kho hàng thương mại điện tử?

A. Chi phí thuê kho.
B. Chi phí nhân công.
C. Chi phí marketing.
D. Chi phí bảo hiểm.

5. Trong quản lý tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí logistics?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí bảo hiểm hàng hóa.
D. Chi phí thiết kế website.

6. Trong thương mại điện tử, `conversion rate` là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách hàng truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng mở email marketing.
D. Tỷ lệ khách hàng tương tác trên mạng xã hội.

7. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu khi lựa chọn đối tác logistics?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Mạng lưới vận chuyển toàn cầu và kinh nghiệm thông quan.
C. Thời gian giao hàng nhanh nhất.
D. Ứng dụng công nghệ hiện đại.

8. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C?

A. Thiết kế website hấp dẫn.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Khả năng tích hợp hệ thống và quy trình làm việc với đối tác.
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

9. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực?

A. Chiến lược marketing sáng tạo.
B. Quy trình xử lý đơn hàng nhanh chóng và chính xác.
C. Thiết kế website bắt mắt.
D. Giá cả cạnh tranh.

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ trực tiếp cho việc quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong thương mại điện tử?

A. Email marketing platform.
B. Social media management tool.
C. Enterprise Resource Planning (ERP) system.
D. Customer service ticketing system.

11. Loại hình vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng cho các đơn hàng thương mại điện tử có kích thước và trọng lượng lớn?

A. Chuyển phát nhanh.
B. Vận tải đường biển.
C. Vận tải đường hàng không.
D. Vận tải đường bộ.

12. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng hết hàng và tồn kho quá mức?

A. Chỉ nhập hàng khi có đơn đặt hàng.
B. Dự trữ một lượng lớn hàng hóa để đáp ứng mọi nhu cầu.
C. Sử dụng phần mềm quản lý kho và thiết lập điểm đặt hàng lại (reorder point).
D. Không bao giờ giảm giá hàng tồn kho.

13. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Việc sử dụng robot trong kho hàng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.

14. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thời gian phản hồi trung bình.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
C. Giá trị đơn hàng trung bình.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT).

15. Trong quản lý tác nghiệp thương mại điện tử, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân tích dữ liệu khách hàng?

A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
D. Mở rộng thị trường.

16. Trong thương mại điện tử, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website hoặc ứng dụng.
C. Đánh giá mức độ bảo mật của hệ thống thanh toán.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

17. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống thanh toán trực tuyến bị tấn công?

A. Rủi ro pháp lý.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro bảo mật.
D. Rủi ro tài chính.

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng hiệu quả nhất?

A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
B. Gửi email khảo sát sau khi mua hàng.
C. Không quan tâm đến ý kiến của khách hàng.
D. Chỉ lắng nghe những phản hồi tích cực.

19. Phương pháp quản lý kho nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại điện tử mới bắt đầu với số lượng sản phẩm hạn chế?

A. Just-in-Time (JIT).
B. Drop shipping.
C. FIFO (First-In, First-Out).
D. ABC analysis.

20. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trên thị trường thương mại điện tử?

A. Giá hớt váng (skimming pricing).
B. Giá thâm nhập thị trường (penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (competitive pricing).
D. Giá tâm lý (psychological pricing).

21. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất đối với một doanh nghiệp vừa và nhỏ?

A. Khả năng tùy biến cao.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.
C. Số lượng tính năng phong phú.
D. Uy tín của nhà cung cấp nền tảng.

22. Để đảm bảo an toàn thông tin cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử cần tuân thủ tiêu chuẩn nào sau đây?

A. ISO 9001.
B. PCI DSS.
C. SA 8000.
D. OHSAS 18001.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược marketing nội dung (content marketing) cho thương mại điện tử?

A. Bài viết blog.
B. Video sản phẩm.
C. Quảng cáo trả tiền trên Google.
D. Hướng dẫn sử dụng sản phẩm.

24. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `reverse logistics` đề cập đến quy trình nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng.
C. Xử lý hàng trả lại từ khách hàng.
D. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp.

25. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sản phẩm bị làm giả hoặc vi phạm bản quyền?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro bảo mật.

26. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `order fulfillment` đề cập đến quy trình nào?

A. Xây dựng chiến lược giá.
B. Quản lý và phát triển kênh phân phối.
C. Tiếp nhận, xử lý và giao đơn hàng đến khách hàng.
D. Thiết kế giao diện người dùng website.

27. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?

A. Đưa ra câu trả lời nhanh chóng, ngay cả khi chưa có thông tin đầy đủ.
B. Luôn luôn đứng về phía công ty.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm giải pháp thỏa đáng cho khách hàng.
D. Tránh né trách nhiệm.

28. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, `SKU` là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Stock Keeping Unit.
B. Sales Key User.
C. Shipping Knowledge Update.
D. Systematic Quality Upgrade.

29. Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trong mọi điểm chạm.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất.

30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử dự báo nhu cầu sản phẩm chính xác nhất?

A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Sử dụng dữ liệu lịch sử bán hàng và phân tích xu hướng thị trường.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Tổ chức các cuộc khảo sát ý kiến khách hàng.

1 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

1. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'lead time' đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian giao hàng trong thương mại điện tử?

3 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google?

4 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí vận hành kho hàng thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

5. Trong quản lý tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí logistics?

6 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

6. Trong thương mại điện tử, 'conversion rate' là gì?

7 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

7. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu khi lựa chọn đối tác logistics?

8 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

8. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C?

9 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực?

10 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ trực tiếp cho việc quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

11. Loại hình vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng cho các đơn hàng thương mại điện tử có kích thước và trọng lượng lớn?

12 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng hết hàng và tồn kho quá mức?

13 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'bullwhip effect' đề cập đến hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

14. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

15. Trong quản lý tác nghiệp thương mại điện tử, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân tích dữ liệu khách hàng?

16 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

16. Trong thương mại điện tử, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống thanh toán trực tuyến bị tấn công?

18 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

19. Phương pháp quản lý kho nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại điện tử mới bắt đầu với số lượng sản phẩm hạn chế?

20 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

20. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trên thị trường thương mại điện tử?

21 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

21. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất đối với một doanh nghiệp vừa và nhỏ?

22 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

22. Để đảm bảo an toàn thông tin cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử cần tuân thủ tiêu chuẩn nào sau đây?

23 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược marketing nội dung (content marketing) cho thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

24. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'reverse logistics' đề cập đến quy trình nào?

25 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

25. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sản phẩm bị làm giả hoặc vi phạm bản quyền?

26 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'order fulfillment' đề cập đến quy trình nào?

27 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

27. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

28. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, 'SKU' là viết tắt của thuật ngữ nào?

29 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

29. Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử dự báo nhu cầu sản phẩm chính xác nhất?