Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính quốc tế

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Khi công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ và dự đoán tỷ giá hối đoái sẽ biến động bất lợi.
B. Khi công ty chỉ hoạt động trong nước.
C. Khi công ty tin rằng tỷ giá hối đoái sẽ luôn ổn định.
D. Khi công ty có đủ khả năng chấp nhận mọi rủi ro tỷ giá.

2. Một công ty nên làm gì để giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong hoạt động quốc tế?

A. Duy trì đủ lượng tiền mặt và các khoản đầu tư có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
B. Đầu tư tất cả tiền mặt vào các dự án dài hạn.
C. Vay nợ ngắn hạn để tài trợ cho các tài sản dài hạn.
D. Không sử dụng các công cụ tài chính phái sinh.

3. Phương pháp nào sau đây có thể giúp một công ty giảm thiểu rủi ro hoạt động khi mở rộng ra thị trường quốc tế?

A. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng, đầu tư vào công nghệ, và xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác địa phương.
B. Tập trung tất cả hoạt động sản xuất tại một quốc gia.
C. Không sử dụng công nghệ mới.
D. Không hợp tác với các đối tác địa phương.

4. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông, có tính đến rủi ro và cơ hội trên thị trường toàn cầu.
B. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động trong nước.
C. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trong nước.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật trong nước.

5. Chính sách cổ tức của một công ty đa quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

A. Các hạn chế về chuyển vốn, thuế cổ tức, và kỳ vọng của các nhà đầu tư quốc tế.
B. Sở thích cá nhân của CEO.
C. Màu sắc của tòa nhà trụ sở chính.
D. Số lượng nhân viên làm việc từ xa.

6. Tại sao các công ty đa quốc gia cần chú ý đến các hiệp định thương mại quốc tế?

A. Các hiệp định thương mại có thể ảnh hưởng đến thuế quan, hạn ngạch, và các quy định khác liên quan đến thương mại quốc tế.
B. Các hiệp định thương mại không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
C. Các hiệp định thương mại chỉ quan trọng đối với các chính phủ.
D. Các hiệp định thương mại chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhỏ.

7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?

A. Phân tích PEST (Political, Economic, Social, Technological).
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích chi phí-lợi ích.
D. Phân tích điểm hòa vốn.

8. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?

A. Giảm rủi ro bằng cách phân tán đầu tư trên nhiều quốc gia và thị trường.
B. Tăng rủi ro do sự phức tạp của thị trường quốc tế.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh.
D. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với đầu tư trong nước.

9. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý rủi ro tín dụng quốc tế?

A. Đánh giá kỹ lưỡng khả năng thanh toán của đối tác nước ngoài và sử dụng các công cụ bảo hiểm tín dụng.
B. Chỉ giao dịch với các đối tác trong nước.
C. Không bao giờ cho đối tác nước ngoài trả chậm.
D. Tin tưởng hoàn toàn vào danh tiếng của đối tác.

10. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Môi trường chính trị và kinh tế của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
B. Màu sắc của đồng phục công nhân.
C. Số lượng quán cà phê trong khu vực.
D. Sở thích của người dân địa phương về chương trình TV.

11. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Rủi ro quốc gia, tỷ giá hối đoái, thuế, và các quy định pháp lý.
B. Màu sắc logo của công ty.
C. Số lượng nhân viên của công ty.
D. Vị trí địa lý của trụ sở chính.

12. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc lập ngân sách vốn quốc tế?

A. Dự báo tỷ giá hối đoái, đánh giá rủi ro quốc gia, và ước tính dòng tiền từ các dự án ở nước ngoài.
B. Sử dụng phần mềm kế toán.
C. In báo cáo tài chính.
D. Tìm một văn phòng đẹp.

13. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có nghĩa là gì?

A. Giá trị của một đồng tiền được neo vào một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ, và chính phủ can thiệp để duy trì tỷ giá này.
B. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo cung và cầu thị trường.
C. Tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày theo quyết định của các ngân hàng thương mại.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh tự động theo lạm phát.

14. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự phức tạp của việc điều phối các hoạt động trên nhiều quốc gia, đối phó với sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và quy định.
B. Sự đơn giản của việc quản lý các nhà cung cấp trong nước.
C. Sự đồng nhất về quy định giữa các quốc gia.
D. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.

15. Chức năng chính của một trung tâm tài chính quốc tế là gì?

A. Tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính quốc tế, cung cấp dịch vụ ngân hàng và đầu tư cho các công ty đa quốc gia.
B. Chỉ thực hiện các giao dịch tài chính trong nước.
C. Quản lý chính sách tiền tệ quốc gia.
D. Thu thuế từ các công ty đa quốc gia.

16. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real exchange rate) là gì?

A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được điều chỉnh theo sự khác biệt về lạm phát giữa hai quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái được công bố trên thị trường.
C. Tỷ giá hối đoái do chính phủ quy định.
D. Tỷ giá hối đoái được sử dụng trong các giao dịch thương mại.

17. Trong quản trị tài chính quốc tế, `Arbitrage` (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

A. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá.
B. Đầu tư vào các dự án rủi ro cao.
C. Cho vay với lãi suất thấp.
D. Tránh mọi rủi ro tài chính.

18. Công cụ phái sinh nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất?

A. Hoán đổi lãi suất (Interest rate swaps).
B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts).
C. Hợp đồng tương lai (Futures contracts).
D. Quyền chọn (Options).

19. Rủi ro tỷ giá hối đoái là gì?

A. Rủi ro về sự thay đổi bất lợi trong tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá trị của tài sản và nợ phải trả quốc tế.
B. Rủi ro do sự thay đổi trong lãi suất.
C. Rủi ro do sự thay đổi trong giá hàng hóa.
D. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách thuế.

20. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài, điều gì cần được xem xét?

A. Sử dụng các chỉ số tài chính điều chỉnh theo rủi ro, xem xét ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái, và so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực.
B. Chỉ sử dụng các chỉ số tài chính truyền thống.
C. Bỏ qua ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ so sánh với các công ty trong nước.

21. Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) thường sử dụng giá chuyển nhượng?

A. Để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
B. Để tăng chi phí sản xuất.
C. Để giảm doanh thu bán hàng.
D. Để tuân thủ các quy định về giá trong nước.

22. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá một dự án đầu tư quốc tế?

A. Rủi ro quốc gia, tỷ giá hối đoái, thuế, và các quy định pháp lý.
B. Màu sắc yêu thích của giám đốc điều hành.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Thời tiết trong khu vực.

23. Tại sao việc quản lý dòng tiền hiệu quả lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?

A. Để đảm bảo khả năng thanh toán, tối ưu hóa việc sử dụng vốn, và giảm thiểu rủi ro tài chính.
B. Để tăng chi phí hoạt động.
C. Để giảm doanh thu bán hàng.
D. Để làm hài lòng các nhà quản lý.

24. Tại sao các công ty sử dụng thị trường Euro để huy động vốn?

A. Thị trường Euro cung cấp khả năng tiếp cận nguồn vốn lớn với ít quy định hơn so với thị trường trong nước.
B. Thị trường Euro chỉ dành cho các công ty châu Âu.
C. Thị trường Euro có lãi suất cao hơn.
D. Thị trường Euro không yêu cầu công bố thông tin tài chính.

25. Điều gì là quan trọng nhất khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty con ở nước ngoài?

A. Xem xét các yếu tố như thuế, quy định pháp lý, tỷ giá hối đoái, và chi phí vốn ở quốc gia đó.
B. Chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu.
C. Chỉ sử dụng nợ vay.
D. Sử dụng cấu trúc vốn giống hệt như công ty mẹ.

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế?

A. Tăng khả năng tiếp cận vốn, nâng cao uy tín của công ty, và tăng tính thanh khoản của cổ phiếu.
B. Giảm chi phí tuân thủ quy định.
C. Giảm sự biến động giá cổ phiếu.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thị trường.

27. Điều gì sau đây là một rủi ro chính trị mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt?

A. Quốc hữu hóa tài sản, thay đổi quy định pháp luật, và bất ổn chính trị.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Thay đổi lãi suất.
D. Thay đổi giá hàng hóa.

28. Tại sao các công ty đa quốc gia cần quan tâm đến sự khác biệt văn hóa trong quản lý tài chính?

A. Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức ra quyết định tài chính, quản lý rủi ro, và tương tác với các đối tác kinh doanh.
B. Văn hóa không ảnh hưởng đến quản lý tài chính.
C. Các công ty đa quốc gia chỉ cần tuân thủ luật pháp địa phương.
D. Sự khác biệt văn hóa chỉ quan trọng trong marketing.

29. Đâu là vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong hệ thống tài chính quốc tế?

A. Cung cấp hỗ trợ tài chính và giám sát kinh tế cho các quốc gia thành viên để thúc đẩy ổn định tài chính toàn cầu.
B. Điều hành chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts).
B. Báo cáo tài chính.
C. Phân tích SWOT.
D. Nghiên cứu thị trường.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

1. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

2. Một công ty nên làm gì để giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong hoạt động quốc tế?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

3. Phương pháp nào sau đây có thể giúp một công ty giảm thiểu rủi ro hoạt động khi mở rộng ra thị trường quốc tế?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

5. Chính sách cổ tức của một công ty đa quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

6. Tại sao các công ty đa quốc gia cần chú ý đến các hiệp định thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý rủi ro tín dụng quốc tế?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

11. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí vốn của một công ty đa quốc gia?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc lập ngân sách vốn quốc tế?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

13. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

15. Chức năng chính của một trung tâm tài chính quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

16. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real exchange rate) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'Arbitrage' (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

18. Công cụ phái sinh nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

19. Rủi ro tỷ giá hối đoái là gì?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

20. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài, điều gì cần được xem xét?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

21. Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) thường sử dụng giá chuyển nhượng?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá một dự án đầu tư quốc tế?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

23. Tại sao việc quản lý dòng tiền hiệu quả lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

24. Tại sao các công ty sử dụng thị trường Euro để huy động vốn?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

25. Điều gì là quan trọng nhất khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty con ở nước ngoài?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

27. Điều gì sau đây là một rủi ro chính trị mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

28. Tại sao các công ty đa quốc gia cần quan tâm đến sự khác biệt văn hóa trong quản lý tài chính?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong hệ thống tài chính quốc tế?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 9

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?