1. Theo quan điểm phát triển du lịch bền vững, yếu tố nào cần được cân bằng?
A. Lợi nhuận kinh tế và số lượng khách du lịch.
B. Bảo tồn tài nguyên, lợi ích kinh tế và sự tham gia của cộng đồng.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và quảng bá du lịch mạnh mẽ.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài và tăng trưởng GDP.
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong quản lý tài nguyên du lịch?
A. Cải thiện trải nghiệm của khách du lịch.
B. Tăng cường hiệu quả quản lý và bảo tồn tài nguyên.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Làm giảm sự tương tác giữa con người và thiên nhiên.
3. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm du lịch (Tourism Area Life Cycle - TALC) của Butler, giai đoạn nào thể hiện sự suy giảm của điểm đến du lịch?
A. Giai đoạn khám phá (Exploration).
B. Giai đoạn phát triển (Development).
C. Giai đoạn ổn định (Consolidation).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
4. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động của du lịch đến các di sản văn hóa?
A. Xây dựng các công trình hiện đại xung quanh di sản để thu hút khách du lịch.
B. Hạn chế số lượng khách du lịch tham quan di sản và tăng cường công tác bảo tồn.
C. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí ồn ào tại khu vực di sản.
D. Cho phép các doanh nghiệp tự do khai thác di sản để tăng doanh thu.
5. UNESCO công nhận địa điểm nào sau đây ở Việt Nam là Di sản Thiên nhiên Thế giới?
A. Phố cổ Hội An.
B. Thánh địa Mỹ Sơn.
C. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
D. Hoàng thành Thăng Long.
6. Một trong những mục tiêu chính của du lịch bền vững là gì?
A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch đến một điểm đến.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa và tự nhiên cho các thế hệ tương lai.
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại.
D. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông.
7. Khi đánh giá tiềm năng du lịch của một địa phương, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Sự đa dạng và độc đáo của tài nguyên du lịch.
B. Khả năng tiếp cận và cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Số lượng tỷ phú sinh sống tại địa phương.
8. Đâu là ví dụ về tài nguyên du lịch văn hóa vật thể?
A. Lễ hội Nghinh Ông.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Vịnh Hạ Long.
D. Kinh thành Huế.
9. Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, tài nguyên du lịch được phân loại thành mấy loại chính?
10. Tình huống nào sau đây thể hiện việc khai thác tài nguyên du lịch thiếu bền vững?
A. Một khu nghỉ dưỡng sử dụng năng lượng mặt trời và hệ thống xử lý nước thải.
B. Một công ty du lịch tổ chức các tour du lịch sinh thái với số lượng khách hạn chế.
C. Một lễ hội truyền thống được tổ chức thường xuyên, thu hút đông đảo khách du lịch, gây quá tải cho cơ sở hạ tầng địa phương và làm ảnh hưởng đến môi trường.
D. Một bảo tàng địa phương hợp tác với các trường học để giáo dục về lịch sử và văn hóa.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tài nguyên du lịch?
A. Tính hấp dẫn.
B. Tính khan hiếm.
C. Tính bền vững.
D. Tính dễ thay thế.
12. Trong du lịch, thuật ngữ `overtourism` (quá tải du lịch) đề cập đến vấn đề gì?
A. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao.
B. Số lượng khách du lịch vượt quá khả năng chịu tải của điểm đến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, văn hóa và cuộc sống của người dân địa phương.
C. Thiếu hụt thông tin du lịch.
D. Cơ sở hạ tầng du lịch kém phát triển.
13. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến tài nguyên nước?
A. Sử dụng tiết kiệm nước trong khách sạn và nhà hàng.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiệu quả.
C. Khuyến khích khách du lịch sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
14. Điều gì quan trọng nhất trong việc phát triển du lịch bền vững liên quan đến tài nguyên du lịch?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong thời gian ngắn.
B. Bảo tồn và phát huy giá trị của tài nguyên du lịch cho các thế hệ tương lai.
C. Thu hút số lượng lớn khách du lịch, không quan tâm đến tác động môi trường.
D. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng sang trọng.
15. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của du lịch có trách nhiệm?
A. Tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch.
D. Hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
16. Cộng đồng địa phương có vai trò gì trong việc bảo tồn tài nguyên du lịch?
A. Chỉ tiếp nhận khách du lịch và cung cấp dịch vụ.
B. Cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn, quản lý và phát huy giá trị của tài nguyên du lịch.
C. Chỉ tập trung vào khai thác lợi ích kinh tế từ du lịch.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự quản lý của nhà nước và các doanh nghiệp du lịch.
17. Theo nguyên tắc của du lịch có trách nhiệm, doanh nghiệp du lịch nên làm gì để hỗ trợ cộng đồng địa phương?
A. Tuyển dụng lao động địa phương và mua sắm các sản phẩm địa phương.
B. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí miễn phí cho khách du lịch.
C. Xây dựng các công trình du lịch quy mô lớn.
D. Nhập khẩu các sản phẩm từ nước ngoài để phục vụ khách du lịch.
18. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), tài nguyên du lịch được định nghĩa là gì?
A. Các yếu tố tự nhiên và nhân văn có thể thu hút khách du lịch và tạo ra giá trị kinh tế.
B. Các công trình kiến trúc cổ và di tích lịch sử được bảo tồn.
C. Các hoạt động vui chơi giải trí và thể thao được tổ chức cho khách du lịch.
D. Các dịch vụ lưu trú và vận chuyển phục vụ nhu cầu của khách du lịch.
19. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm và tìm hiểu về hệ sinh thái tự nhiên?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch MICE.
D. Du lịch golf.
20. Loại hình du lịch nào sau đây thường gắn liền với việc khai thác tài nguyên du lịch nhân văn?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
21. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính xác thực của trải nghiệm du lịch văn hóa?
A. Tổ chức các sự kiện văn hóa quy mô lớn.
B. Bảo tồn và giới thiệu các giá trị văn hóa truyền thống một cách chân thực.
C. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại mang phong cách văn hóa.
D. Sử dụng công nghệ để tạo ra các trải nghiệm văn hóa ảo.
22. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là tác động tích cực của du lịch đến kinh tế địa phương?
A. Tạo việc làm.
B. Tăng thu nhập cho người dân.
C. Phát triển cơ sở hạ tầng.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
23. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý tài nguyên du lịch biển?
A. Thiếu hụt lao động trong ngành du lịch.
B. Ô nhiễm môi trường biển do rác thải nhựa và nước thải.
C. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao.
D. Thời tiết không thuận lợi.
24. Trong quá trình phát triển du lịch, việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM) có vai trò gì?
A. Thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Đánh giá tác động môi trường giúp xác định và giảm thiểu các tác động tiêu cực của dự án du lịch đến môi trường.
C. Tăng cường quảng bá du lịch.
D. Giảm chi phí xây dựng.
25. Việc khai thác quá mức tài nguyên du lịch có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo tồn các giá trị văn hóa.
C. Suy thoái môi trường và mất bản sắc văn hóa.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân địa phương.
26. Trong bối cảnh phát triển du lịch cộng đồng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo lợi ích cho người dân địa phương?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn do các tập đoàn nước ngoài quản lý.
B. Đảm bảo người dân địa phương tham gia vào quá trình ra quyết định và hưởng lợi từ hoạt động du lịch.
C. Tập trung vào việc thu hút khách du lịch giàu có.
D. Bán đất cho các nhà đầu tư du lịch để xây dựng các công trình du lịch.
27. Giải pháp nào sau đây góp phần bảo tồn tài nguyên du lịch một cách bền vững?
A. Tăng cường xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Phát triển du lịch đại trà với số lượng lớn khách du lịch.
C. Quy hoạch và quản lý chặt chẽ các hoạt động du lịch, bảo vệ môi trường.
D. Tập trung khai thác các tài nguyên du lịch có giá trị kinh tế cao.
28. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu?
A. Các di tích lịch sử bằng đá.
B. Các khu du lịch ven biển.
C. Các bảo tàng nghệ thuật.
D. Các trung tâm mua sắm.
29. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý rác thải tại các khu du lịch?
A. Chôn lấp rác thải tại các bãi rác gần khu du lịch.
B. Đốt rác thải để giảm khối lượng.
C. Thực hiện các biện pháp giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế rác thải.
D. Vận chuyển rác thải đến các khu vực khác để xử lý.
30. Loại tài nguyên du lịch nào sau đây được coi là tài nguyên du lịch tự nhiên?
A. Lễ hội truyền thống.
B. Di tích lịch sử.
C. Phong cảnh núi non.
D. Công trình kiến trúc.