1. Vai trò của tâm lý y học trong việc quản lý cơn đau mãn tính là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn cơn đau bằng liệu pháp tâm lý.
B. Giúp bệnh nhân đối phó với cơn đau và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y tế khác.
D. Chứng minh rằng cơn đau chỉ là tưởng tượng của bệnh nhân.
2. Trong tâm lý y học, `coping mechanisms` (cơ chế đối phó) là gì?
A. Các loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh.
B. Các chiến lược và hành vi được sử dụng để đối phó với căng thẳng và khó khăn.
C. Các triệu chứng của bệnh tâm thần.
D. Các phương pháp chẩn đoán bệnh.
3. Trong tâm lý y học, `cognitive behavioral therapy` (CBT - liệu pháp nhận thức hành vi) được sử dụng để điều trị những vấn đề gì?
A. Chỉ các vấn đề thể chất.
B. Chỉ các vấn đề tâm thần nghiêm trọng như tâm thần phân liệt.
C. Nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm lo âu, trầm cảm, đau mãn tính và rối loạn giấc ngủ.
D. Chỉ các vấn đề liên quan đến nghiện chất.
4. Phản hồi sinh học có thể được sử dụng để điều trị những vấn đề gì?
A. Chỉ các vấn đề thể chất.
B. Chỉ các vấn đề tâm thần.
C. Nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm đau đầu, cao huyết áp và rối loạn lo âu.
D. Chỉ các vấn đề liên quan đến tim mạch.
5. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc với bệnh nhân gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần?
A. Chỉ tập trung vào các triệu chứng thể chất.
B. Đánh giá và điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần một cách toàn diện.
C. Tránh đề cập đến các vấn đề tâm lý để không làm bệnh nhân khó chịu.
D. Chuyển bệnh nhân đến chuyên gia tâm thần ngay lập tức.
6. Trong tâm lý y học, `motivational interviewing` (phỏng vấn tạo động lực) được sử dụng để làm gì?
A. Áp đặt ý kiến của bác sĩ lên bệnh nhân.
B. Giúp bệnh nhân khám phá và giải quyết sự lưỡng lự của họ về việc thay đổi hành vi sức khỏe.
C. Chỉ trích bệnh nhân vì không tuân thủ điều trị.
D. Đưa ra lời khuyên trực tiếp cho bệnh nhân.
7. Trong bối cảnh tâm lý y học, sự thấu cảm (empathy) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi người thực hành thấu cảm trải qua chính xác những gì bệnh nhân đang trải qua.
B. Khi người thực hành thấu cảm duy trì sự khách quan và thiết lập ranh giới rõ ràng.
C. Khi người thực hành thấu cảm đồng ý với mọi quan điểm của bệnh nhân.
D. Khi người thực hành thấu cảm tập trung vào việc giải quyết vấn đề của bệnh nhân thay vì cảm xúc.
8. Phản ứng nào sau đây thể hiện sự phòng vệ (defense mechanism) thường gặp ở bệnh nhân khi đối diện với chẩn đoán nghiêm trọng?
A. Tích cực tìm kiếm thông tin và tham gia vào quá trình điều trị.
B. Chấp nhận hoàn toàn chẩn đoán và tuân thủ mọi chỉ định của bác sĩ.
C. Phủ nhận chẩn đoán hoặc tìm kiếm ý kiến từ nhiều bác sĩ khác nhau.
D. Chia sẻ cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện kiến thức chuyên môn.
B. Duy trì khoảng cách chuyên nghiệp và tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
C. Lắng nghe tích cực và thể hiện sự quan tâm chân thành đến mối quan tâm của bệnh nhân.
D. Tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
10. Trong tâm lý y học, `adherence` (sự gắn bó) khác với `compliance` (sự tuân thủ) như thế nào?
A. Không có sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này.
B. Adherence nhấn mạnh sự hợp tác và đồng thuận giữa bệnh nhân và bác sĩ, trong khi compliance nhấn mạnh sự tuân theo mệnh lệnh của bác sĩ.
C. Compliance là một thuật ngữ hiện đại hơn adherence.
D. Adherence chỉ áp dụng cho các bệnh mãn tính, còn compliance chỉ áp dụng cho các bệnh cấp tính.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi thông báo tin xấu cho bệnh nhân?
A. Thông báo một cách nhanh chóng và trực tiếp để tránh kéo dài sự lo lắng.
B. Sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên môn để đảm bảo tính chính xác.
C. Tạo không gian an toàn và hỗ trợ để bệnh nhân xử lý thông tin.
D. Tránh thể hiện cảm xúc để duy trì sự chuyên nghiệp.
12. Trong tâm lý y học, `biofeedback` (phản hồi sinh học) là gì?
A. Một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh.
B. Một kỹ thuật giúp bệnh nhân nhận biết và kiểm soát các chức năng sinh lý của cơ thể.
C. Một phương pháp chẩn đoán bệnh.
D. Một loại phẫu thuật.
13. Trong tâm lý y học, thuật ngữ `compliance` (tuân thủ) đề cập đến điều gì?
A. Sự hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.
B. Mức độ bệnh nhân tuân thủ theo chỉ dẫn điều trị của bác sĩ.
C. Khả năng của bác sĩ trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác.
D. Mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân.
14. Theo tâm lý y học, `placebo effect` (hiệu ứng giả dược) là gì?
A. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.
B. Sự cải thiện triệu chứng do niềm tin vào hiệu quả của phương pháp điều trị.
C. Sự suy giảm triệu chứng do không tuân thủ điều trị.
D. Tác dụng thực sự của thuốc đối với bệnh tật.
15. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc với bệnh nhân có tiền sử chấn thương tâm lý?
A. Tránh hỏi về chấn thương để không làm bệnh nhân đau khổ.
B. Tạo môi trường an toàn, tin cậy và tôn trọng để bệnh nhân cảm thấy thoải mái chia sẻ.
C. Tập trung vào các triệu chứng thể chất và bỏ qua các vấn đề tâm lý.
D. Áp dụng các phương pháp điều trị tiêu chuẩn mà không cần điều chỉnh.
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về `somatization` (cơ thể hóa) trong tâm lý y học?
A. Bệnh nhân tuân thủ chặt chẽ các chỉ định của bác sĩ.
B. Bệnh nhân thể hiện cảm xúc một cách cởi mở và trực tiếp.
C. Bệnh nhân trải qua các triệu chứng thể chất không rõ nguyên nhân y học.
D. Bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng bệnh của mình và tìm kiếm thông tin.
17. Ảnh hưởng của văn hóa đối với cách bệnh nhân tiếp cận và trải nghiệm bệnh tật là gì?
A. Văn hóa không có ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm bệnh tật.
B. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị.
C. Văn hóa ảnh hưởng đến cách bệnh nhân hiểu, diễn giải và đối phó với bệnh tật.
D. Chỉ có trình độ học vấn mới ảnh hưởng đến cách bệnh nhân tiếp cận bệnh tật.
18. Sự khác biệt chính giữa CBT và ACT là gì?
A. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai liệu pháp này.
B. CBT tập trung vào thay đổi suy nghĩ, trong khi ACT tập trung vào chấp nhận suy nghĩ và cảm xúc.
C. ACT chỉ phù hợp với các vấn đề tâm thần nghiêm trọng.
D. CBT hiệu quả hơn ACT trong việc điều trị lo âu.
19. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để nhân viên y tế tránh bị `burnout`?
A. Làm việc nhiều giờ hơn để hoàn thành công việc.
B. Tránh chia sẻ cảm xúc với đồng nghiệp.
C. Thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
D. Luôn đặt nhu cầu của bệnh nhân lên trên hết, bỏ qua nhu cầu cá nhân.
20. Nguyên tắc cơ bản của CBT là gì?
A. Thay đổi hành vi bằng cách sử dụng thuốc.
B. Thay đổi suy nghĩ và hành vi để cải thiện cảm xúc và chức năng.
C. Phân tích quá khứ để hiểu rõ các vấn đề hiện tại.
D. Chấp nhận hoàn toàn mọi suy nghĩ và cảm xúc.
21. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất trong phỏng vấn tạo động lực?
A. Đưa ra lời khuyên trực tiếp và thuyết phục bệnh nhân.
B. Lắng nghe tích cực, thấu cảm và tôn trọng sự tự chủ của bệnh nhân.
C. Chỉ trích những hành vi không lành mạnh của bệnh nhân.
D. Áp đặt mục tiêu thay đổi lên bệnh nhân.
22. Trong tâm lý y học, `health belief model` (mô hình niềm tin sức khỏe) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán tuổi thọ của bệnh nhân.
B. Giải thích và dự đoán hành vi liên quan đến sức khỏe.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.
D. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
23. Trong tâm lý y học, `acceptance and commitment therapy` (ACT - liệu pháp chấp nhận và cam kết) nhấn mạnh điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn cảm xúc tiêu cực.
B. Kiểm soát suy nghĩ và cảm xúc.
C. Chấp nhận những suy nghĩ và cảm xúc khó chịu, đồng thời cam kết hành động theo giá trị của bản thân.
D. Tránh mọi tình huống gây khó chịu.
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về `iatrogenic effect` (tác động do thầy thuốc gây ra)?
A. Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng sau phẫu thuật.
B. Bệnh nhân phát triển lo lắng do thông tin không chính xác từ bác sĩ.
C. Bệnh nhân tuân thủ tốt các chỉ định điều trị.
D. Bệnh nhân có mối quan hệ tốt với bác sĩ.
25. Điều gì sau đây là một ví dụ về `maladaptive coping mechanism` (cơ chế đối phó không phù hợp)?
A. Tập thể dục thường xuyên để giảm căng thẳng.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.
C. Sử dụng rượu hoặc ma túy để trốn tránh vấn đề.
D. Lập kế hoạch và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
26. Sự khác biệt giữa `problem-focused coping` (đối phó tập trung vào vấn đề) và `emotion-focused coping` (đối phó tập trung vào cảm xúc) là gì?
A. Không có sự khác biệt giữa hai loại cơ chế đối phó này.
B. Đối phó tập trung vào vấn đề nhằm giải quyết nguyên nhân gây căng thẳng, trong khi đối phó tập trung vào cảm xúc nhằm quản lý cảm xúc liên quan đến căng thẳng.
C. Đối phó tập trung vào cảm xúc hiệu quả hơn đối phó tập trung vào vấn đề.
D. Đối phó tập trung vào vấn đề chỉ phù hợp với các vấn đề thể chất, còn đối phó tập trung vào cảm xúc chỉ phù hợp với các vấn đề tâm lý.
27. Stress có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch như thế nào?
A. Tăng cường chức năng hệ thống miễn dịch.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống miễn dịch.
C. Ức chế chức năng hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch ở người lớn tuổi.
28. Theo tâm lý y học, `burnout` (kiệt sức) ở nhân viên y tế là gì?
A. Tình trạng hài lòng cao với công việc và môi trường làm việc.
B. Trạng thái kiệt quệ về thể chất, tinh thần và cảm xúc do căng thẳng kéo dài.
C. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau những ca làm việc căng thẳng.
D. Sự đồng cảm quá mức với bệnh nhân.
29. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
A. Chỉ có trình độ học vấn của bệnh nhân.
B. Chỉ có chi phí điều trị.
C. Các yếu tố như niềm tin về sức khỏe, hỗ trợ xã hội, chi phí điều trị và sự phức tạp của phác đồ điều trị.
D. Chỉ có mối quan hệ giữa bệnh nhân và bác sĩ.
30. Vai trò của giao tiếp hiệu quả trong việc cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân là gì?
A. Giao tiếp không ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị.
B. Giao tiếp hiệu quả giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và lợi ích của điều trị, từ đó tăng cường sự tuân thủ.
C. Chỉ cần cung cấp thông tin điều trị bằng văn bản là đủ.
D. Sự tuân thủ điều trị phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí của bệnh nhân.