Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Đâu là một ví dụ về quảng cáo Native Advertising?

A. Một banner quảng cáo hiển thị ở đầu trang web.
B. Một quảng cáo xuất hiện dưới dạng một bài viết được tài trợ trên một trang tin tức.
C. Một quảng cáo video tự động phát khi người dùng truy cập một trang web.
D. Một pop-up quảng cáo xuất hiện khi người dùng rời khỏi trang web.

2. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo video so với quảng cáo hiển thị hình ảnh tĩnh?

A. Quảng cáo video luôn rẻ hơn quảng cáo hiển thị hình ảnh.
B. Quảng cáo video có khả năng thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
C. Quảng cáo video không yêu cầu kỹ năng sản xuất chuyên nghiệp.
D. Quảng cáo video tự động được nhắm mục tiêu đến đúng đối tượng.

3. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại quảng cáo nào phù hợp nhất để tạo ra khách hàng tiềm năng (Lead Generation)?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
B. Quảng cáo văn bản (Text Ads)
C. Quảng cáo tài trợ nội dung (Sponsored Content)
D. Quảng cáo biểu mẫu tạo khách hàng tiềm năng (Lead Gen Forms)

4. Trong quảng cáo, chỉ số nào sau đây cho biết mức độ tương tác của người dùng với một bài đăng trên mạng xã hội?

A. Số lần hiển thị (Impressions)
B. Số lượt tiếp cận (Reach)
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

5. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng `Custom Audiences` (Đối tượng tùy chỉnh) trong quảng cáo trên Facebook?

A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến tất cả người dùng Facebook.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người đã truy cập trang web của bạn hoặc có trong danh sách email của bạn.
C. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người thích một trang Facebook cụ thể.
D. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người sống ở một quốc gia cụ thể.

6. Trong quảng cáo, chỉ số `Cost Per Lead` (CPL) đo lường điều gì?

A. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
C. Chi phí để thu được một khách hàng tiềm năng.
D. Chi phí để hoàn thành một giao dịch mua bán.

7. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

A. Quảng cáo hiển thị (Display ads)
B. Quảng cáo lớp phủ (Overlay ads)
C. Quảng cáo TrueView in-stream
D. Quảng cáo bumper

8. Trong quảng cáo, thuật ngữ `Attribution Model` (Mô hình phân bổ) đề cập đến điều gì?

A. Cách thiết kế quảng cáo để thu hút sự chú ý.
B. Cách phân bổ giá trị chuyển đổi cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng.
C. Cách tính toán ngân sách quảng cáo hiệu quả.
D. Cách theo dõi hiệu quả của quảng cáo trên các thiết bị khác nhau.

9. Đâu là một chiến lược quan trọng để cải thiện thứ hạng quảng cáo (Ad Rank) trên Google Ads?

A. Sử dụng từ khóa không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
B. Tăng giá thầu và cải thiện chất lượng quảng cáo (Quality Score).
C. Giảm ngân sách hàng ngày để kéo dài thời gian hiển thị quảng cáo.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động trong quảng cáo.

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa tỷ lệ nhấp (CTR) trong quảng cáo tìm kiếm?

A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
B. Viết tiêu đề và mô tả quảng cáo hấp dẫn, liên quan đến từ khóa và trang đích.
C. Đặt giá thầu thấp nhất có thể để tiết kiệm chi phí.
D. Sử dụng hình ảnh động trong quảng cáo tìm kiếm.

11. Trong quảng cáo, KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị.
C. Số lượng quảng cáo được tạo ra trong một chiến dịch.
D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.

12. Trong quảng cáo, thuật ngữ `Clickbait` (Câu view) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng tiêu đề và hình ảnh gây sốc hoặc giật gân để thu hút người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Việc sử dụng từ khóa phổ biến để tăng thứ hạng quảng cáo.
C. Việc sử dụng quảng cáo video để kể chuyện hấp dẫn.
D. Việc sử dụng quảng cáo để cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng.

13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm có trả tiền (Paid Search Advertising) so với tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)?

A. Kết quả nhanh chóng và có thể kiểm soát vị trí hiển thị.
B. Chi phí thấp hơn so với SEO.
C. Độ tin cậy cao hơn trong mắt người dùng.
D. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng hơn.

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một trang đích (Landing Page) hiệu quả?

A. Thiết kế hấp dẫn và dễ điều hướng.
B. Nội dung liên quan và thuyết phục.
C. Tốc độ tải trang nhanh.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thử nghiệm A/B trong email marketing?

A. Xác định tiêu đề email nào có tỷ lệ mở cao nhất.
B. Xác định nội dung email nào có tỷ lệ nhấp cao nhất.
C. Xác định thời điểm gửi email tốt nhất.
D. Tự động tạo ra nội dung email mới.

16. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để thúc đẩy lượt tải ứng dụng?

A. Quảng cáo banner tĩnh.
B. Quảng cáo video dài.
C. Quảng cáo cài đặt ứng dụng (App Install Ads).
D. Quảng cáo văn bản đơn thuần.

17. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền chỉ khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Acquisition)
D. CPV (Cost Per View)

18. Trong email marketing, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người nhận mở email?

A. Tỷ lệ nhấp (Click-through rate)
B. Tỷ lệ mở (Open rate)
C. Tỷ lệ thoát (Bounce rate)
D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe rate)

19. Retargeting (tiếp thị lại) là gì trong quảng cáo điện tử?

A. Phương pháp nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người đã truy cập trang web hoặc tương tác với thương hiệu trước đó.
B. Chiến lược tạo ra nội dung quảng cáo hoàn toàn mới cho mỗi khách hàng.
C. Kỹ thuật sử dụng lại các quảng cáo cũ để tiết kiệm chi phí.
D. Quy trình phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện sản phẩm.

20. Trong quảng cáo, thuật ngữ `Programmatic Advertising` (Quảng cáo tự động) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình tạo ra nội dung quảng cáo tự động.
B. Việc mua và bán không gian quảng cáo bằng phần mềm và thuật toán tự động.
C. Việc sử dụng chatbot để tương tác với khách hàng.
D. Việc tối ưu hóa quảng cáo dựa trên dữ liệu nhân khẩu học.

21. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Theo dõi tỷ lệ mở (Open Rate).
B. Theo dõi tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate).
C. Theo dõi số lượng người hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
D. Theo dõi số lượng người thích trang Facebook của bạn.

22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể dựa trên nhân khẩu học, sở thích và hành vi.
B. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Chi phí quảng cáo luôn thấp hơn so với các kênh truyền thống.
D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo một cách chi tiết.

23. Đâu là một chiến lược để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trong quảng cáo điện tử?

A. Tăng giá thầu để hiển thị quảng cáo cho nhiều người hơn.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web và đơn giản hóa quy trình mua hàng.
C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng lưu lượng truy cập.
D. Giảm ngân sách quảng cáo để tiết kiệm chi phí.

24. Loại quảng cáo nào trên Google Ads cho phép bạn hiển thị sản phẩm trực tiếp với hình ảnh, giá cả và tên sản phẩm?

A. Quảng cáo văn bản (Text Ads)
B. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads)
C. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads)
D. Quảng cáo video (Video Ads)

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ phân tích web (như Google Analytics) trong quảng cáo điện tử?

A. Theo dõi lưu lượng truy cập trang web và nguồn gốc của khách hàng.
B. Hiểu hành vi của người dùng trên trang web và xác định các trang có hiệu suất kém.
C. Tự động tạo ra các chiến dịch quảng cáo mới.
D. Đo lường tỷ lệ chuyển đổi và hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.

26. Trong phân tích dữ liệu quảng cáo, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường tốc độ tải trang web.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Phân tích nhân khẩu học của khách hàng.
D. Tự động tạo ra các biến thể quảng cáo mới.

27. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?

A. Tổng chi phí của chiến dịch quảng cáo.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch quảng cáo.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch quảng cáo.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

28. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính nhất quán thương hiệu (Brand Consistency) trong quảng cáo điện tử?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau trong các quảng cáo.
B. Thay đổi thông điệp quảng cáo liên tục để thu hút sự chú ý.
C. Sử dụng logo, màu sắc và thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh quảng cáo.
D. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp thay vì xây dựng hình ảnh thương hiệu.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nền tảng quảng cáo điện tử?

A. Đối tượng mục tiêu của bạn.
B. Ngân sách quảng cáo của bạn.
C. Mục tiêu chiến dịch của bạn.
D. Sở thích cá nhân của bạn về giao diện nền tảng.

30. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung quảng cáo?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và hấp dẫn.
B. Nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc phóng đại quá mức.
D. Kêu gọi hành động (Call to Action) rõ ràng.

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là một ví dụ về quảng cáo Native Advertising?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

2. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo video so với quảng cáo hiển thị hình ảnh tĩnh?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

3. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại quảng cáo nào phù hợp nhất để tạo ra khách hàng tiềm năng (Lead Generation)?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

4. Trong quảng cáo, chỉ số nào sau đây cho biết mức độ tương tác của người dùng với một bài đăng trên mạng xã hội?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

5. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'Custom Audiences' (Đối tượng tùy chỉnh) trong quảng cáo trên Facebook?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

6. Trong quảng cáo, chỉ số 'Cost Per Lead' (CPL) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quảng cáo, thuật ngữ 'Attribution Model' (Mô hình phân bổ) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu là một chiến lược quan trọng để cải thiện thứ hạng quảng cáo (Ad Rank) trên Google Ads?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa tỷ lệ nhấp (CTR) trong quảng cáo tìm kiếm?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

11. Trong quảng cáo, KPI (Key Performance Indicator) là gì?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quảng cáo, thuật ngữ 'Clickbait' (Câu view) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm có trả tiền (Paid Search Advertising) so với tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một trang đích (Landing Page) hiệu quả?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thử nghiệm A/B trong email marketing?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

16. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để thúc đẩy lượt tải ứng dụng?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền chỉ khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

18. Trong email marketing, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người nhận mở email?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

19. Retargeting (tiếp thị lại) là gì trong quảng cáo điện tử?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quảng cáo, thuật ngữ 'Programmatic Advertising' (Quảng cáo tự động) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

21. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là một chiến lược để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trong quảng cáo điện tử?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

24. Loại quảng cáo nào trên Google Ads cho phép bạn hiển thị sản phẩm trực tiếp với hình ảnh, giá cả và tên sản phẩm?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ phân tích web (như Google Analytics) trong quảng cáo điện tử?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

26. Trong phân tích dữ liệu quảng cáo, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

27. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

28. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính nhất quán thương hiệu (Brand Consistency) trong quảng cáo điện tử?

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nền tảng quảng cáo điện tử?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

30. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung quảng cáo?