1. Phương trình Darcy-Weisbach được sử dụng để tính toán đại lượng nào?
A. Áp suất thủy tĩnh
B. Lưu lượng dòng chảy
C. Tổn thất áp suất do ma sát trong đường ống
D. Vận tốc dòng chảy
2. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào được sử dụng để loại bỏ nước ngưng tụ từ khí nén?
A. Bộ lọc khí
B. Van điều áp
C. Bộ tách nước
D. Bộ bôi trơn
3. Trong hệ thống khí nén, mục đích của việc sử dụng dầu bôi trơn là gì?
A. Tăng áp suất khí nén
B. Giảm ma sát và mài mòn các bộ phận
C. Làm mát khí nén
D. Lọc bụi bẩn trong khí nén
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất thủy tĩnh tại một điểm trong chất lỏng?
A. Độ nhớt của chất lỏng
B. Vận tốc của chất lỏng
C. Độ sâu của điểm so với mặt thoáng
D. Diện tích bề mặt của vật
5. Hiện tượng xâm thực trong bơm ly tâm xảy ra khi nào?
A. Áp suất tại đầu vào bơm quá cao
B. Nhiệt độ chất lỏng quá thấp
C. Áp suất tại đầu vào bơm giảm xuống dưới áp suất hơi bão hòa của chất lỏng
D. Vận tốc dòng chảy trong bơm quá thấp
6. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi thể tích của chất lỏng dưới tác dụng của áp suất?
A. Độ nhớt
B. Tính nén được
C. Lực căng bề mặt
D. Áp suất hơi
7. Đại lượng nào sau đây thể hiện trở lực của dòng chảy trong ống dẫn?
A. Lưu lượng
B. Độ nhớt
C. Áp suất
D. Hệ số ma sát
8. Đơn vị đo độ nhớt động học là gì?
A. Pascal (Pa)
B. Newton (N)
C. Stoke (St)
D. Bar (bar)
9. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng trong đường ống?
A. Áp kế
B. Nhiệt kế
C. Lưu lượng kế
D. Tốc kế
10. Trong hệ thống thủy lực, van nào được sử dụng để điều khiển hướng dòng chảy của chất lỏng?
A. Van tiết lưu
B. Van một chiều
C. Van phân phối
D. Van an toàn
11. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng của chất lỏng chống lại sự biến dạng dưới tác dụng của lực cắt?
A. Khối lượng riêng
B. Áp suất
C. Độ nhớt
D. Lực căng bề mặt
12. Hiện tượng xâm thực trong hệ thống thủy lực có thể gây ra những tác hại nào?
A. Tăng hiệu suất hệ thống
B. Giảm tiếng ồn
C. Ăn mòn và phá hủy các bộ phận
D. Tăng tuổi thọ dầu thủy lực
13. Trong hệ thống thủy lực, loại dầu nào thường được sử dụng để truyền năng lượng?
A. Dầu diesel
B. Dầu thủy lực
C. Dầu ăn
D. Nước
14. Trong hệ thống khí nén, loại máy nén nào thường được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp nặng?
A. Máy nén piston
B. Máy nén ly tâm
C. Máy nén trục vít
D. Máy nén cánh gạt
15. Đại lượng nào sau đây biểu thị lực tác dụng trên một đơn vị diện tích?
A. Khối lượng
B. Áp suất
C. Thể tích
D. Trọng lượng
16. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào có chức năng cung cấp áp suất chất lỏng cho toàn bộ hệ thống?
A. Van điều áp
B. Bơm thủy lực
C. Xy lanh thủy lực
D. Bộ lọc dầu
17. Van nào sau đây được sử dụng để điều khiển lưu lượng chất lỏng trong hệ thống thủy lực một cách chính xác?
A. Van một chiều
B. Van tiết lưu
C. Van an toàn
D. Van điện từ
18. Trong hệ thống khí nén, van nào được sử dụng để điều chỉnh áp suất khí nén?
A. Van một chiều
B. Van tiết lưu
C. Van điều áp
D. Van an toàn
19. Định luật Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng nào trong dòng chảy chất lỏng?
A. Áp suất, vận tốc và nhiệt độ
B. Áp suất, vận tốc và độ cao
C. Vận tốc, độ nhớt và nhiệt độ
D. Độ nhớt, áp suất và độ cao
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu tổn thất áp suất do ma sát trong đường ống dẫn chất lỏng?
A. Tăng độ nhám bề mặt ống
B. Giảm đường kính ống
C. Sử dụng ống có bề mặt nhẵn
D. Tăng chiều dài ống
21. Trong hệ thống khí nén, chức năng chính của bộ lọc khí là gì?
A. Điều chỉnh áp suất khí
B. Loại bỏ hơi nước
C. Loại bỏ các hạt bụi bẩn và tạp chất
D. Bôi trơn các bộ phận chuyển động
22. Hiện tượng bọt khí trong hệ thống thủy lực có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng hiệu suất hệ thống
B. Giảm độ ồn
C. Ăn mòn và phá hủy các bộ phận
D. Tăng tuổi thọ của dầu thủy lực
23. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào có chức năng tích lũy năng lượng áp suất để sử dụng khi cần thiết?
A. Bơm thủy lực
B. Xy lanh thủy lực
C. Ắc quy thủy lực
D. Van phân phối
24. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng của chất lỏng dẫn nhiệt?
A. Độ nhớt
B. Khối lượng riêng
C. Nhiệt dung riêng
D. Độ dẫn nhiệt
25. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng chuyển đổi năng lượng khí nén thành năng lượng cơ học?
A. Bộ lọc khí
B. Van điều áp
C. Xy lanh khí nén
D. Ống dẫn khí
26. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng bôi trơn các bộ phận chuyển động bằng cách phun dầu vào dòng khí?
A. Bộ lọc khí
B. Van điều áp
C. Bộ bôi trơn
D. Ống dẫn khí
27. Trong hệ thống thủy lực, van nào được sử dụng để bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao?
A. Van tiết lưu
B. Van một chiều
C. Van an toàn
D. Van phân phối
28. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi chất lỏng chảy qua một đoạn ống bị thu hẹp?
A. Áp suất tăng và vận tốc giảm
B. Áp suất giảm và vận tốc tăng
C. Cả áp suất và vận tốc đều tăng
D. Cả áp suất và vận tốc đều giảm
29. Đại lượng nào sau đây thể hiện khả năng vận chuyển năng lượng của dòng chảy chất lỏng?
A. Độ nhớt động học
B. Số Reynolds
C. Lưu lượng thể tích
D. Động năng dòng chảy
30. Trong hệ thống thủy lực, van nào được sử dụng để duy trì áp suất tối thiểu trong mạch?
A. Van tiết lưu
B. Van một chiều
C. Van an toàn
D. Van tràn