1. Trong tiếng Trung, `你好` (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
A. Tạm biệt
B. Cảm ơn
C. Xin chào
D. Tôi xin lỗi
2. Ý nghĩa của từ `再见` (zàijiàn) là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi
3. Cách viết số `20` trong tiếng Trung là gì?
4. Trong tiếng Trung, `早上好` (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon
5. Pinyin của từ `大学` (dàxué - đại học) là gì?
A. dàxúe
B. tàxué
C. dàxué
D. tàxúe
6. Trong tiếng Trung, `不` (bù) khi đi với thanh 4 sẽ biến đổi thành thanh mấy?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Vẫn là thanh 4
7. Trong tiếng Trung, `对不起` (duìbùqǐ) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Không có gì
8. Thanh điệu nào sau đây là thanh điệu thứ nhất trong tiếng Trung?
9. Đâu là cách viết đúng của `tôi` trong tiếng Trung?
10. Trong tiếng Trung, `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
11. Trong tiếng Trung, `你叫什么名字?` (Nǐ jiào shénme míngzì?) có nghĩa là gì?
A. Bạn khỏe không?
B. Bạn bao nhiêu tuổi?
C. Bạn tên là gì?
D. Bạn đến từ đâu?
12. Pinyin của từ `书` (shū - sách) là gì?
A. sī
B. shī
C. shū
D. sù
13. Bộ thủ `口` (kǒu) thường liên quan đến ý nghĩa gì?
A. Nước
B. Người
C. Miệng
D. Cây
14. Trong câu `我爱你` (wǒ ài nǐ), `爱` (ài) có nghĩa là gì?
A. Ghét
B. Thích
C. Yêu
D. Nhớ
15. Thứ tự nét viết chính xác của chữ `人` (rén - người) là gì?
A. Sổ trước, phẩy sau
B. Phẩy trước, sổ sau
C. Ngang trước, sổ sau
D. Sổ trước, ngang sau
16. Trong tiếng Trung, `没关系` (méiguānxi) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Không có gì
D. Xin lỗi
17. Phân biệt cách dùng `的 (de)`, `地 (de)`, và `得 (de)` trong tiếng Trung. Khi nào dùng `地 (de)`?
A. Sau tính từ, trước danh từ
B. Sau động từ, trước bổ ngữ
C. Sau trạng từ, trước động từ
D. Sau động từ, trước danh từ
18. Trong tiếng Trung, `请` (qǐng) có nghĩa là gì?
A. Đi
B. Mời, xin
C. Đến
D. Ngồi
19. Từ nào sau đây không phải là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 我 (wǒ)
B. 你 (nǐ)
C. 他 (tā)
D. 家 (jiā)
20. Chữ Hán nào sau đây có bộ thủ là `水` (shuǐ - nước)?
A. 河 (hé)
B. 山 (shān)
C. 人 (rén)
D. 火 (huǒ)
21. Trong tiếng Trung, `是` (shì) có nghĩa là gì?
A. Không
B. Là, thì, ở
C. Có
D. Đi
22. Chữ Hán nào sau đây có bộ thủ là `木` (mù - gỗ)?
A. 水 (shuǐ)
B. 火 (huǒ)
C. 林 (lín)
D. 土 (tǔ)
23. Cách viết số `5` trong tiếng Trung là gì?
24. Cách viết số `10` trong tiếng Trung là gì?
25. Cách viết số `100` trong tiếng Trung là gì?
26. Từ nào sau đây có nghĩa là `không` trong tiếng Trung?
A. 好 (hǎo)
B. 是 (shì)
C. 不 (bù)
D. 有 (yǒu)
27. Trong tiếng Trung, `今天` (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
28. Pinyin của từ `朋友` (péngyou - bạn bè) là gì?
A. pén yǒu
B. péng yǒu
C. pén yóu
D. péng yóu
29. Đâu là bộ thủ (bùshǒu) của chữ `你` (nǐ - bạn)?
30. Pinyin của từ `老师` (lǎoshī - giáo viên) là gì?
A. lǎoshǐ
B. lǎoshī
C. láoshī
D. lǎoshí