1. Trong quản lý an toàn, `5S` là viết tắt của những từ nào?
A. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
B. Sản xuất, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
C. Sàng lọc, sắp xếp, sinh lời, săn sóc, sẵn sàng.
D. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, siêng năng, sẵn sàng.
2. Theo Nghị định 06/2021/NĐ-CP, cơ quan nào có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt?
A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
B. Bộ Xây dựng.
C. Ủy ban nhân dân cấp huyện.
D. Sở Xây dựng.
3. Trong tổ chức thi công, việc lập tiến độ thi công chi tiết có vai trò gì?
A. Giúp theo dõi và kiểm soát tiến độ dự án.
B. Giúp phân bổ nguồn lực hợp lý.
C. Giúp phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh.
D. Tất cả các vai trò trên.
4. Trong tổ chức thi công xây dựng, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro về tiến độ do thời tiết xấu?
A. Tăng cường nhân lực thi công vào ban đêm.
B. Sử dụng vật liệu có giá thành rẻ hơn để tiết kiệm chi phí.
C. Xây dựng kế hoạch dự phòng và điều chỉnh tiến độ thi công linh hoạt.
D. Giảm bớt các thủ tục kiểm tra chất lượng để đẩy nhanh tiến độ.
5. Trong công tác bảo trì công trình xây dựng, hoạt động nào sau đây có tính chất phòng ngừa?
A. Sửa chữa các vết nứt trên tường.
B. Thay thế các thiết bị đã hư hỏng.
C. Kiểm tra định kỳ hệ thống điện.
D. Khắc phục sự cố thấm dột.
6. Trong công tác nghiệm thu vật liệu xây dựng, chứng chỉ nào sau đây là bắt buộc?
A. Chứng chỉ xuất xứ (CO).
B. Chứng chỉ chất lượng (CQ).
C. Phiếu kiểm nghiệm vật liệu.
D. Tất cả các chứng chỉ trên.
7. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Lưu đồ (Flowchart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
8. Trong công tác quản lý rủi ro, `ma trận rủi ro` được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát rủi ro.
9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát chi phí dự án xây dựng một cách hiệu quả nhất?
A. Áp dụng hệ thống quản lý giá trị (Earned Value Management - EVM).
B. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp vật liệu xây dựng.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí nhân công.
D. Không thực hiện bất kỳ thay đổi thiết kế nào trong quá trình thi công.
10. Trong quản lý an toàn lao động trên công trường xây dựng, biện pháp nào sau đây có tính phòng ngừa cao nhất?
A. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho công nhân.
B. Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE).
C. Đào tạo và huấn luyện an toàn lao động cho công nhân.
D. Mua bảo hiểm tai nạn lao động cho công nhân.
11. Khi có sự thay đổi thiết kế trong quá trình thi công, ai là người có quyền phê duyệt?
A. Nhà thầu thi công.
B. Tư vấn giám sát.
C. Chủ đầu tư hoặc người được ủy quyền.
D. Công nhân xây dựng.
12. Theo quy định về quản lý chất lượng công trình xây dựng, công tác nghiệm thu hoàn thành công trình được thực hiện khi nào?
A. Sau khi hoàn thành tất cả các công việc xây dựng và lắp đặt thiết bị.
B. Sau khi hoàn thành phần thô của công trình.
C. Sau khi hoàn thành phần móng của công trình.
D. Sau khi có quyết định phê duyệt dự án.
13. Phương pháp thi công nào sau đây phù hợp nhất cho công trình có mặt bằng thi công chật hẹp, khó tiếp cận?
A. Thi công bằng cần trục tháp.
B. Thi công bằng phương pháp đào mở.
C. Thi công bằng phương pháp top-down.
D. Thi công bằng phương pháp đổ bê tông tại chỗ.
14. Trong quản lý rủi ro dự án xây dựng, bước nào sau đây quan trọng nhất?
A. Xác định rủi ro.
B. Phân tích rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
15. Phương pháp nào sau đây giúp quản lý vật tư hiệu quả trên công trường xây dựng?
A. Sử dụng hệ thống thẻ kho (inventory card).
B. Không cần quản lý vật tư.
C. Chỉ kiểm kê vật tư khi cần thiết.
D. Giao toàn bộ việc quản lý vật tư cho công nhân.
16. Khi phát hiện sai sót trong quá trình thi công, hành động nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Báo cáo ngay cho chủ đầu tư.
B. Tìm cách khắc phục sai sót ngay lập tức.
C. Lập biên bản và đình chỉ thi công.
D. Đổ lỗi cho công nhân.
17. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các bên liên quan trong dự án xây dựng?
A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án trực tuyến.
B. Tổ chức các cuộc họp định kỳ.
C. Xây dựng kênh thông tin liên lạc rõ ràng.
D. Tất cả các biện pháp trên.
18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất lao động của công nhân xây dựng?
A. Màu sắc của quần áo bảo hộ.
B. Mức lương được trả.
C. Thời tiết.
D. Khoảng cách từ nhà đến công trường.
19. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hồ sơ quản lý chất lượng công trình xây dựng cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu kể từ khi nghiệm thu hoàn thành công trình?
A. 3 năm
B. 5 năm
C. 10 năm
D. Vô thời hạn
20. Khi lựa chọn nhà thầu phụ cho một dự án xây dựng, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
A. Giá dự thầu thấp nhất.
B. Uy tín và kinh nghiệm của nhà thầu phụ.
C. Số lượng nhân viên hiện có của nhà thầu phụ.
D. Mức độ quen biết với chủ đầu tư.
21. Khi lựa chọn biện pháp thi công ván khuôn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Giá thành ván khuôn.
B. Khả năng chịu lực của ván khuôn.
C. Tính thẩm mỹ của ván khuôn.
D. Khả năng tái sử dụng của ván khuôn.
22. Theo quy định, ai có quyền đình chỉ thi công xây dựng công trình?
A. Bất kỳ ai phát hiện sai phạm.
B. Chỉ có chủ đầu tư.
C. Chủ đầu tư, tư vấn giám sát hoặc cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
D. Chỉ có cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
23. Theo Thông tư 12/2021/TT-BXD, chi phí nào sau đây không thuộc chi phí quản lý dự án?
A. Chi phí thuê tư vấn quản lý dự án.
B. Chi phí thẩm tra thiết kế.
C. Chi phí tiền lương của cán bộ quản lý dự án.
D. Chi phí văn phòng phẩm.
24. Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4447:2012, công tác nghiệm thu công trình xây dựng bao gồm mấy giai đoạn chính?
A. 5 giai đoạn: Nghiệm thu vật liệu, nghiệm thu công việc xây dựng, nghiệm thu giai đoạn thi công, nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, nghiệm thu hoàn thành công trình.
B. 2 giai đoạn: Nghiệm thu nội bộ và nghiệm thu chính thức.
C. 3 giai đoạn: Nghiệm thu vật liệu, nghiệm thu công việc xây dựng, nghiệm thu hoàn thành công trình.
D. 4 giai đoạn: Nghiệm thu vật liệu, nghiệm thu công việc xây dựng, nghiệm thu giai đoạn thi công, nghiệm thu hoàn thành công trình.
25. Trong công tác nghiệm thu giai đoạn thi công, ai là người ký biên bản nghiệm thu?
A. Chủ đầu tư và nhà thầu thi công.
B. Chủ đầu tư, nhà thầu thi công và tư vấn giám sát.
C. Nhà thầu thi công và tư vấn giám sát.
D. Chủ đầu tư.
26. Trong giai đoạn chuẩn bị thi công, công việc nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?
A. Tuyển dụng công nhân.
B. Lập kế hoạch tổng thể thi công.
C. Mua sắm vật tư.
D. Xây dựng lán trại cho công nhân.
27. Trong quá trình thi công phần móng, biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo an toàn cho các công trình lân cận?
A. Thi công nhanh chóng để giảm thời gian ảnh hưởng.
B. Sử dụng phương pháp đào mở.
C. Áp dụng các biện pháp chống văng, chống sạt lở.
D. Không cần quan tâm đến các công trình lân cận.
28. Trong quản lý tiến độ dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Xác định các công việc quan trọng ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực dự án.
29. Theo quy định hiện hành, ai là người chịu trách nhiệm chính về chất lượng công trình xây dựng?
A. Chủ đầu tư.
B. Nhà thầu thi công.
C. Tư vấn giám sát.
D. Tất cả các bên liên quan.
30. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trên công trường xây dựng?
A. Sử dụng máy móc thiết bị cũ.
B. Thi công vào ban đêm.
C. Xây dựng tường rào cách âm.
D. Tăng cường số lượng công nhân.