1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke?
A. $F = -kx$
B. $F = kx^2$
C. $F = \frac{k}{x}$
D. $F = ma$
2. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa áp suất, thể tích và nhiệt độ của một lượng khí xác định?
A. Định luật Ohm
B. Định luật Coulomb
C. Định luật Boyle-Mariotte
D. Phương trình trạng thái khí lý tưởng
3. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, hệ số công suất được tính bằng công thức nào?
A. $\cos\varphi = \frac{R}{Z}$
B. $\cos\varphi = \frac{Z}{R}$
C. $\cos\varphi = RZ$
D. $\cos\varphi = \frac{1}{RZ}$
4. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy ánh sáng có tính chất hạt?
A. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
B. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng.
C. Hiện tượng quang điện.
D. Hiện tượng tán sắc ánh sáng.
5. Một vật có khối lượng m được treo vào một lò xo có độ cứng k. Tần số dao động riêng của hệ là:
A. $f = \frac{1}{2\pi}\sqrt{\frac{k}{m}}$
B. $f = 2\pi\sqrt{\frac{k}{m}}$
C. $f = \frac{1}{2\pi}\sqrt{\frac{m}{k}}$
D. $f = 2\pi\sqrt{\frac{m}{k}}$
6. Một vật dao động điều hòa với biên độ A và tần số góc $\omega$. Vận tốc cực đại của vật là:
A. $\omega A$
B. $\omega^2 A$
C. $\frac{\omega}{A}$
D. $\frac{A}{\omega}$
7. Điều kiện để có sóng dừng trên một sợi dây hai đầu cố định là gì?
A. Chiều dài sợi dây bằng một số lẻ lần một phần tư bước sóng.
B. Chiều dài sợi dây bằng một số nguyên lần nửa bước sóng.
C. Chiều dài sợi dây bằng một số nguyên lần bước sóng.
D. Chiều dài sợi dây bằng một số lẻ lần bước sóng.
8. Trong quá trình đẳng nhiệt, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Nội năng
9. Định luật Kirchhoff về dòng điện (KCL) phát biểu rằng:
A. Tổng điện áp trong một mạch kín bằng không.
B. Tổng dòng điện đi vào một nút bằng tổng dòng điện đi ra khỏi nút đó.
C. Điện trở tương đương của mạch nối tiếp bằng tổng các điện trở thành phần.
D. Điện trở tương đương của mạch song song bằng tổng nghịch đảo các điện trở thành phần.
10. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Ohm?
A. $U = \frac{I}{R}$
B. $U = IR$
C. $R = UI$
D. $I = UR$
11. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, dòng điện trong mạch như thế nào so với điện áp?
A. Dòng điện trễ pha $\frac{\pi}{2}$ so với điện áp.
B. Dòng điện sớm pha $\frac{\pi}{2}$ so với điện áp.
C. Dòng điện cùng pha với điện áp.
D. Dòng điện ngược pha với điện áp.
12. Độ lớn của từ trường do dòng điện thẳng dài gây ra tại một điểm cách dây một khoảng r tỉ lệ như thế nào với r?
A. Tỉ lệ thuận với r.
B. Tỉ lệ nghịch với r.
C. Tỉ lệ thuận với $r^2$.
D. Tỉ lệ nghịch với $r^2$.
13. Phát biểu nào sau đây là đúng về động năng?
A. Động năng là năng lượng mà vật có được do vị trí của nó.
B. Động năng là năng lượng mà vật có được do chuyển động của nó.
C. Động năng tỉ lệ nghịch với khối lượng của vật.
D. Động năng không phụ thuộc vào vận tốc của vật.
14. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi:
A. Tần số ngoại lực bằng một nửa tần số riêng của hệ.
B. Tần số ngoại lực bằng hai lần tần số riêng của hệ.
C. Tần số ngoại lực bằng tần số riêng của hệ.
D. Tần số ngoại lực lớn hơn nhiều so với tần số riêng của hệ.
15. Một vật dao động điều hòa có phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Đại lượng $\phi$ được gọi là:
A. Biên độ dao động.
B. Tần số góc.
C. Pha ban đầu.
D. Chu kỳ dao động.
16. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Động lượng của một hệ kín luôn tăng.
B. Động lượng của một hệ kín luôn giảm.
C. Tổng động lượng của một hệ kín được bảo toàn.
D. Động lượng chỉ bảo toàn trong va chạm đàn hồi.
17. Trong hiện tượng giao thoa sóng, điều kiện để có cực đại giao thoa là gì?
A. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số lẻ lần nửa bước sóng.
B. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số nguyên lần bước sóng.
C. Hiệu đường đi của hai sóng bằng không.
D. Hai sóng phải ngược pha.
18. Hiệu ứng Doppler là hiện tượng:
A. Sự thay đổi màu sắc của ánh sáng khi truyền qua lăng kính.
B. Sự thay đổi tần số của sóng khi nguồn và người quan sát chuyển động tương đối với nhau.
C. Sự thay đổi vận tốc của vật khi chịu tác dụng của lực.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của vật khi hấp thụ năng lượng.
19. Đơn vị của công trong hệ SI là gì?
A. Watt
B. Joule
C. Newton
D. Pascal
20. Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Tại điểm cao nhất, vận tốc của vật bằng:
A. Vận tốc ban đầu.
B. Không.
C. Bằng một nửa vận tốc ban đầu.
D. Không thể xác định.
21. Độ lớn của lực hấp dẫn giữa hai vật tỉ lệ như thế nào với khoảng cách giữa chúng?
A. Tỉ lệ thuận với khoảng cách.
B. Tỉ lệ nghịch với khoảng cách.
C. Tỉ lệ thuận với bình phương khoảng cách.
D. Tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách.
22. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa vận tốc dài (v) và vận tốc góc ($\omega$) của một vật chuyển động tròn đều với bán kính r?
A. $v = \omega r$
B. $v = \frac{\omega}{r}$
C. $v = \omega r^2$
D. $v = \frac{r}{\omega}$
23. Phát biểu nào sau đây là đúng về nhiệt dung riêng?
A. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy 1 kg vật chất.
B. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng cần thiết để làm bay hơi 1 kg vật chất.
C. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 kg vật chất lên 1 độ C.
D. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng mà 1 kg vật chất tỏa ra khi nguội đi 1 độ C.
24. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng phát xạ nhiệt
25. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng là hiện tượng:
A. Ánh sáng truyền thẳng trong môi trường đồng chất.
B. Ánh sáng bị đổi màu khi truyền qua lăng kính.
C. Ánh sáng bị hắt trở lại khi gặp bề mặt.
D. Ánh sáng bị đổi hướng khi truyền qua mặt phân cách giữa hai môi trường.
26. Một vật có khối lượng 2 kg chuyển động với vận tốc 3 m/s. Động năng của vật là bao nhiêu?
A. 6 J
B. 9 J
C. 12 J
D. 18 J
27. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa chu kỳ (T) và tần số (f) của một dao động?
A. $T = \frac{1}{f}$
B. $T = f$
C. $T = 2\pi f$
D. $T = \frac{f}{2\pi}$
28. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng:
A. Cơ năng của một hệ kín luôn tăng.
B. Cơ năng của một hệ kín luôn giảm.
C. Cơ năng của một hệ kín được bảo toàn nếu chỉ có lực thế tác dụng.
D. Cơ năng chỉ bảo toàn trong va chạm đàn hồi.
29. Phát biểu nào sau đây là đúng về nhiệt độ?
A. Nhiệt độ là một dạng năng lượng.
B. Nhiệt độ là thước đo động năng trung bình của các phân tử.
C. Nhiệt độ là đại lượng đo lượng nhiệt chứa trong vật.
D. Nhiệt độ luôn tỉ lệ thuận với thể tích của vật.
30. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa năng lượng (E), khối lượng (m) và vận tốc ánh sáng (c) theo thuyết tương đối của Einstein?
A. $E = mc$
B. $E = \frac{1}{2}mc^2$
C. $E = mc^2$
D. $E = \frac{mc}{2}$