1. Động lượng của một vật có khối lượng $m$ chuyển động với vận tốc $\vec{v}$ là:
A. $m\vec{a}$
B. $\frac{1}{2}m\vec{v}^2$
C. $m\vec{v}$
D. $\frac{\vec{v}}{m}$
2. Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với gia tốc $a$ từ trạng thái nghỉ. Quãng đường vật đi được sau thời gian $t$ là:
A. $at$
B. $\frac{1}{2}at$
C. $at^2$
D. $\frac{1}{2}at^2$
3. Một vật có khối lượng $m$ đang chuyển động với vận tốc $v$. Động năng của vật là:
A. $mv$
B. $\frac{1}{2}mv^2$
C. $mv^2$
D. $\frac{1}{2}mv$
4. Một con lắc đơn dao động điều hòa với biên độ góc nhỏ. Tần số dao động của con lắc phụ thuộc vào:
A. Khối lượng của vật nặng
B. Biên độ dao động
C. Chiều dài của dây treo
D. Năng lượng dao động
5. Một vật dao động điều hòa với tần số $f$. Chu kỳ dao động của vật là:
A. $f$
B. $\frac{1}{f}$
C. $2\pi f$
D. $\frac{1}{2\pi f}$
6. Trong hệ SI, đơn vị của công là:
A. Watt (W)
B. Newton (N)
C. Joule (J)
D. Kilogram (kg)
7. Một vật rơi tự do từ độ cao $h$ xuống mặt đất. Vận tốc của vật khi chạm đất là:
A. $\sqrt{gh}$
B. $2gh$
C. $\sqrt{2gh}$
D. $gh$
8. Phương trình nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa công $A$, lực $\vec{F}$ và độ dịch chuyển $\vec{d}$?
A. $A = \vec{F} + \vec{d}$
B. $A = \frac{\vec{F}}{\vec{d}}$
C. $A = \vec{F} \cdot \vec{d}$
D. $A = \vec{F} \times \vec{d}$
9. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. $\vec{F} = m\vec{a}$
B. $\vec{F} = \frac{\vec{a}}{m}$
C. $\vec{F} = m\vec{v}$
D. $\vec{F} = \frac{m}{\vec{a}}$
10. Trong dao động điều hòa, gia tốc của vật đạt giá trị cực đại khi:
A. Vật ở vị trí cân bằng
B. Vật ở vị trí biên
C. Vận tốc của vật cực đại
D. Vận tốc của vật bằng không
11. Một vật trượt không ma sát trên mặt phẳng nghiêng. Góc nghiêng càng lớn thì:
A. Gia tốc của vật càng nhỏ
B. Gia tốc của vật không đổi
C. Gia tốc của vật càng lớn
D. Vận tốc của vật giảm
12. Một vật dao động điều hòa có phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Vận tốc của vật có giá trị cực đại là:
A. $\omega^2 A$
B. $\frac{\omega}{A}$
C. $\omega A$
D. $\frac{A}{\omega}$
13. Phát biểu nào sau đây về động năng là đúng?
A. Động năng là một đại lượng vectơ
B. Động năng có thể âm hoặc dương
C. Động năng luôn dương hoặc bằng không
D. Động năng là một đại lượng bảo toàn
14. Moment quán tính của một vật đặc trưng cho:
A. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động thẳng
B. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động quay
C. Khối lượng của vật
D. Vận tốc của vật
15. Một vật chịu tác dụng của lực $\vec{F}$ không đổi trong thời gian $t$. Xung lượng của lực này là:
A. $\vec{F}t$
B. $\frac{\vec{F}}{t}$
C. $\vec{F}t^2$
D. $\frac{\vec{F}}{t^2}$
16. Một vật có khối lượng $m$ được ném thẳng đứng lên cao với vận tốc ban đầu $v_0$. Độ cao cực đại mà vật đạt được là:
A. $\frac{v_0}{g}$
B. $\frac{v_0^2}{g}$
C. $\frac{v_0}{2g}$
D. $\frac{v_0^2}{2g}$
17. Trong các loại va chạm sau, va chạm nào là va chạm đàn hồi?
A. Va chạm của một viên đạn vào một bức tường
B. Va chạm của hai ô tô
C. Va chạm của hai quả bóng bida
D. Va chạm của một cục đất sét vào sàn nhà
18. Phương trình nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa công suất $P$, lực $\vec{F}$ và vận tốc $\vec{v}$?
A. $P = \vec{F} + \vec{v}$
B. $P = \frac{\vec{F}}{\vec{v}}$
C. $P = \vec{F} \cdot \vec{v}$
D. $P = \vec{F} \times \vec{v}$
19. Công suất là đại lượng đặc trưng cho:
A. Năng lượng của một vật
B. Tốc độ thực hiện công
C. Lực tác dụng lên một vật
D. Thời gian thực hiện công
20. Một chất điểm chuyển động trên đường tròn có bán kính $R$ với tốc độ góc không đổi $\omega$. Gia tốc hướng tâm của chất điểm là:
A. $\omega R$
B. $\frac{\omega}{R}$
C. $\omega^2 R$
D. $\frac{\omega^2}{R}$
21. Phát biểu nào sau đây về công của lực ma sát là đúng?
A. Công của lực ma sát luôn dương
B. Công của lực ma sát luôn âm
C. Công của lực ma sát có thể dương, âm hoặc bằng không
D. Công của lực ma sát không phụ thuộc vào quãng đường đi được
22. Trong chuyển động tròn, mối quan hệ giữa vận tốc dài $v$ và vận tốc góc $\omega$ là:
A. $v = \omega r$
B. $\omega = vr$
C. $v = \frac{\omega}{r}$
D. $\omega = \frac{v}{r^2}$
23. Một vật chịu tác dụng của nhiều lực. Vật sẽ chuyển động như thế nào?
A. Vật sẽ luôn chuyển động thẳng đều
B. Vật sẽ chuyển động với gia tốc tỉ lệ với hợp lực tác dụng lên vật
C. Vật sẽ luôn đứng yên
D. Vật sẽ chuyển động tròn đều
24. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc góc
B. Gia tốc hướng tâm
C. Vận tốc dài
D. Lực hướng tâm
25. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Biên độ
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Lực kéo về
26. Điều kiện cân bằng của một vật rắn là:
A. Tổng tất cả các lực tác dụng lên vật bằng không
B. Tổng tất cả các moment lực tác dụng lên vật bằng không
C. Cả tổng tất cả các lực và tổng tất cả các moment lực tác dụng lên vật đều bằng không
D. Vật đứng yên
27. Trong chuyển động quay, đại lượng nào sau đây tương ứng với khối lượng trong chuyển động thẳng?
A. Vận tốc góc
B. Moment lực
C. Moment quán tính
D. Gia tốc góc
28. Thế năng đàn hồi của một lò xo có độ cứng $k$ bị biến dạng một đoạn $x$ là:
A. $kx$
B. $\frac{1}{2}kx$
C. $kx^2$
D. $\frac{1}{2}kx^2$
29. Hai lực $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$ tác dụng lên một vật. Hợp lực của hai lực này có độ lớn lớn nhất khi:
A. Hai lực cùng phương, ngược chiều
B. Hai lực vuông góc với nhau
C. Hai lực tạo với nhau một góc bất kỳ
D. Hai lực cùng phương, cùng chiều
30. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng:
A. Động năng của một hệ cô lập luôn không đổi
B. Thế năng của một hệ cô lập luôn không đổi
C. Tổng động năng và thế năng của một hệ cô lập luôn không đổi
D. Cơ năng của một hệ luôn tăng