1. Hai dây dẫn song song mang dòng điện cùng chiều thì chúng sẽ như thế nào?
A. Hút nhau.
B. Đẩy nhau.
C. Không tương tác.
D. Tương tác phụ thuộc vào độ lớn dòng điện.
2. Một lăng kính có tác dụng gì đối với ánh sáng trắng?
A. Tán sắc ánh sáng trắng thành các màu sắc khác nhau.
B. Hấp thụ tất cả các màu sắc của ánh sáng trắng.
C. Phản xạ tất cả các màu sắc của ánh sáng trắng.
D. Làm tăng cường độ ánh sáng trắng.
3. Một dây dẫn có chiều dài $L$ mang dòng điện $I$ đặt trong từ trường đều $B$. Lực từ tác dụng lên dây dẫn là lớn nhất khi nào?
A. Khi dây dẫn vuông góc với từ trường.
B. Khi dây dẫn song song với từ trường.
C. Khi dây dẫn tạo một góc 45 độ với từ trường.
D. Lực từ không phụ thuộc vào hướng của dây dẫn.
4. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng là gì?
A. Sự lan truyền lệch hướng của ánh sáng khi gặp vật cản.
B. Sự phản xạ của ánh sáng trên bề mặt.
C. Sự hấp thụ của ánh sáng bởi vật chất.
D. Sự giao thoa của ánh sáng.
5. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. $\omega L = \frac{1}{\omega C}$
B. $\omega L = \omega C$
C. $R = \omega L$
D. $R = \frac{1}{\omega C}$
6. Hiện tượng quang điện là gì?
A. Sự phát xạ electron từ vật chất khi bị chiếu sáng.
B. Sự phát xạ ánh sáng từ vật chất khi bị nung nóng.
C. Sự thay đổi điện trở của vật chất khi bị chiếu sáng.
D. Sự phát xạ ion từ vật chất khi bị chiếu sáng.
7. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng hiệu ứng Doppler cho ánh sáng khi nguồn sáng di chuyển ra xa người quan sát?
A. $f` = f \sqrt{\frac{1 - v/c}{1 + v/c}}$
B. $f` = f \sqrt{\frac{1 + v/c}{1 - v/c}}$
C. $f` = f (1 + v/c)$
D. $f` = f (1 - v/c)$
8. Một khung dây dẫn kín quay trong từ trường đều. Suất điện động cảm ứng trong khung dây sẽ đạt giá trị cực đại khi nào?
A. Khi mặt phẳng khung dây vuông góc với từ trường.
B. Khi mặt phẳng khung dây song song với từ trường.
C. Khi tốc độ quay của khung dây đạt giá trị lớn nhất.
D. Suất điện động cảm ứng luôn không đổi.
9. Điều gì xảy ra với tần số của sóng điện từ khi nó truyền từ môi trường này sang môi trường khác?
A. Tần số không đổi.
B. Tần số tăng.
C. Tần số giảm.
D. Tần số phụ thuộc vào chiết suất của môi trường.
10. Sóng điện từ là gì?
A. Sự lan truyền của dao động điện và từ trường trong không gian.
B. Sóng cơ học lan truyền trong môi trường điện.
C. Sóng âm thanh lan truyền trong môi trường từ.
D. Sự lan truyền của điện tích trong không gian.
11. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Stefan-Boltzmann?
A. $P = \sigma A T^4$
B. $P = \sigma A T^2$
C. $P = \sigma A T$
D. $P = \sigma A \sqrt{T}$
12. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật khúc xạ ánh sáng?
A. $n_1 \sin{\theta_1} = n_2 \sin{\theta_2}$
B. $n_1 \cos{\theta_1} = n_2 \cos{\theta_2}$
C. $n_1 \theta_1 = n_2 \theta_2$
D. $\frac{n_1}{\sin{\theta_1}} = \frac{n_2}{\sin{\theta_2}}$
13. Từ thông qua một diện tích $A$ đặt trong từ trường đều $B$ là gì?
A. $\Phi = BA\cos{\theta}$
B. $\Phi = BA\sin{\theta}$
C. $\Phi = \frac{B}{A}$
D. $\Phi = \frac{A}{B}$
14. Độ tự cảm của một ống dây phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Số vòng dây và hình dạng của ống dây.
B. Dòng điện chạy qua ống dây.
C. Từ trường bên ngoài ống dây.
D. Điện trở của dây dẫn.
15. Trong mạch điện xoay chiều, hệ số công suất được định nghĩa như thế nào?
A. $\cos{\varphi}$, với $\varphi$ là độ lệch pha giữa điện áp và dòng điện.
B. $\sin{\varphi}$, với $\varphi$ là độ lệch pha giữa điện áp và dòng điện.
C. $\tan{\varphi}$, với $\varphi$ là độ lệch pha giữa điện áp và dòng điện.
D. $\frac{U}{I}$, với U là điện áp và I là dòng điện.
16. Độ lớn của lực Lorentz tác dụng lên một điện tích $q$ chuyển động với vận tốc $\vec{v}$ trong từ trường $\vec{B}$ là bao nhiêu?
A. $F = qvB\sin{\theta}$
B. $F = qvB\cos{\theta}$
C. $F = qvB$
D. $F = \frac{qv}{B}$
17. Hiện tượng phân cực ánh sáng chứng tỏ điều gì?
A. Ánh sáng là sóng ngang.
B. Ánh sáng là sóng dọc.
C. Ánh sáng có tính chất hạt.
D. Ánh sáng có thể truyền trong chân không.
18. Điều gì xảy ra với năng lượng của sóng điện từ khi tần số tăng lên?
A. Năng lượng tăng.
B. Năng lượng giảm.
C. Năng lượng không đổi.
D. Năng lượng phụ thuộc vào vận tốc.
19. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật Gauss cho điện trường?
A. Điện thông qua một mặt kín tỉ lệ với điện tích bên trong mặt đó.
B. Điện trường tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách.
C. Điện thế là hằng số trên một mặt Gauss.
D. Điện thông là một đại lượng vector.
20. Điều gì xảy ra với bước sóng của ánh sáng khi nó đi từ môi trường có chiết suất thấp sang môi trường có chiết suất cao?
A. Bước sóng giảm.
B. Bước sóng tăng.
C. Bước sóng không đổi.
D. Tần số giảm.
21. Hiện tượng giao thoa ánh sáng xảy ra khi nào?
A. Khi hai sóng ánh sáng kết hợp gặp nhau.
B. Khi ánh sáng truyền qua một khe hẹp.
C. Khi ánh sáng phản xạ trên bề mặt.
D. Khi ánh sáng bị hấp thụ bởi vật chất.
22. Trong mạch RLC nối tiếp, điện áp hiệu dụng trên điện trở R là $U_R$, trên cuộn cảm L là $U_L$ và trên tụ điện C là $U_C$. Điện áp hiệu dụng của toàn mạch U được tính như thế nào?
A. $U = \sqrt{U_R^2 + (U_L - U_C)^2}$
B. $U = U_R + U_L + U_C$
C. $U = \sqrt{U_R^2 + U_L^2 + U_C^2}$
D. $U = |U_L - U_C|$
23. Nguyên tắc chồng chất điện trường nói lên điều gì?
A. Điện trường tại một điểm do nhiều điện tích gây ra bằng tổng vector các điện trường do từng điện tích gây ra.
B. Điện trường tại một điểm do nhiều điện tích gây ra bằng tổng đại số các điện trường do từng điện tích gây ra.
C. Điện trường là một đại lượng không thể chồng chất.
D. Điện trường tỉ lệ với số lượng điện tích.
24. Một tụ điện có điện dung $C$ được tích điện đến hiệu điện thế $V$. Năng lượng tích trữ trong tụ điện là bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}CV^2$
B. $CV$
C. $2CV^2$
D. $\frac{1}{2} \frac{V^2}{C}$
25. Một mạch dao động LC có tần số góc $\omega$. Nếu điện dung C tăng lên 4 lần, tần số góc mới của mạch là bao nhiêu?
A. $\frac{\omega}{2}$
B. $2\omega$
C. $4\omega$
D. $\frac{\omega}{4}$
26. Điều kiện để có vân sáng trong giao thoa ánh sáng là gì?
A. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số nguyên lần bước sóng.
B. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số bán nguyên lần bước sóng.
C. Hiệu đường đi của hai sóng bằng không.
D. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số hữu tỉ lần bước sóng.
27. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng năng lượng của một photon?
A. $E = hf$
B. $E = \frac{h}{f}$
C. $E = \frac{f}{h}$
D. $E = \frac{1}{2}hf^2$
28. Một điện tích $q$ di chuyển trong điện trường đều $E$. Công của lực điện tác dụng lên điện tích khi di chuyển một đoạn đường $d$ theo phương của điện trường là bao nhiêu?
A. $qEd$
B. $\frac{qE}{d}$
C. $\frac{q}{Ed}$
D. $\frac{E}{qd}$
29. Một electron chuyển động với vận tốc $v$ trong từ trường đều $B$. Nếu vận tốc ban đầu của electron vuông góc với từ trường, quỹ đạo của electron sẽ là hình gì?
A. Đường tròn.
B. Đường thẳng.
C. Đường xoắn ốc.
D. Parabol.
30. Phát biểu nào sau đây là đúng về đường sức từ?
A. Đường sức từ là những đường cong kín.
B. Đường sức từ xuất phát từ điện tích dương và kết thúc ở điện tích âm.
C. Đường sức từ là những đường thẳng song song.
D. Đường sức từ có thể cắt nhau.