1. Trong cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Quản lý và thao tác với dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Tạo các hiệu ứng đồ họa.
D. Phát triển ứng dụng di động.
2. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Để lưu trữ các hàm và phương thức.
B. Để định nghĩa cấu trúc dữ liệu.
C. Để lưu trữ và tham chiếu đến các giá trị dữ liệu có thể thay đổi.
D. Để kiểm soát luồng thực thi của chương trình.
3. Trong xử lý dữ liệu, thuật toán (algorithm) là gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Một chuỗi các bước hoặc quy tắc được định nghĩa rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
C. Một giao diện người dùng đồ họa.
D. Một cấu trúc dữ liệu để lưu trữ thông tin.
4. Khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) thường đề cập đến những đặc điểm nào của dữ liệu?
A. Chỉ đề cập đến số lượng nhỏ dữ liệu.
B. Đề cập đến dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng về loại hình.
C. Chỉ tập trung vào dữ liệu có cấu trúc.
D. Chỉ liên quan đến dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ cục bộ.
5. Trong phát triển web, CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
B. Tạo ra các hiệu ứng động và tương tác phía người dùng.
C. Quy định cách hiển thị, bố cục và phong cách của các phần tử HTML trên trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu phía máy chủ.
6. Trong công nghệ mạng, IP Address (Địa chỉ IP) có chức năng gì?
A. Định dạng tên miền truy cập website.
B. Xác định duy nhất một thiết bị hoặc giao diện mạng trên một mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Kiểm soát tốc độ kết nối Internet.
7. Trong hệ điều hành, tiến trình (process) là gì?
A. Một đoạn mã lệnh chưa được thực thi.
B. Một chương trình đang chạy, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và tài nguyên hệ thống.
C. Một tệp tin trên ổ cứng.
D. Một giao diện đồ họa người dùng.
8. Tại sao Containerization (Đóng gói container) như Docker lại trở nên phổ biến trong phát triển và triển khai ứng dụng?
A. Nó làm cho ứng dụng chạy chậm hơn.
B. Nó cung cấp một môi trường nhất quán, độc lập với hệ điều hành để ứng dụng chạy, đơn giản hóa việc triển khai và quản lý.
C. Nó yêu cầu phần cứng chuyên dụng rất đắt tiền.
D. Nó chỉ phù hợp với các ứng dụng di động.
9. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System) như Git là gì?
A. Tăng tốc độ biên dịch mã nguồn.
B. Quản lý và theo dõi các thay đổi trong mã nguồn theo thời gian, cho phép cộng tác hiệu quả.
C. Tự động hóa quá trình kiểm thử phần mềm.
D. Tạo giao diện người dùng cho các ứng dụng web.
10. Khái niệm UI (User Interface - Giao diện Người dùng) đề cập đến khía cạnh nào của một sản phẩm công nghệ?
A. Chỉ các thuật toán nội bộ của phần mềm.
B. Cách người dùng tương tác với sản phẩm, bao gồm bố cục, yếu tố đồ họa và cách thức điều khiển.
C. Hiệu suất xử lý của hệ thống.
D. Cấu trúc cơ sở dữ liệu được sử dụng.
11. Khái niệm DevOps (Development and Operations) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Tách biệt hoàn toàn giữa nhóm phát triển và nhóm vận hành.
B. Tích hợp và tự động hóa các quy trình phát triển phần mềm và vận hành hệ thống để tăng tốc độ và độ tin cậy.
C. Chỉ tập trung vào việc viết mã nguồn chất lượng cao.
D. Tối ưu hóa chi phí phần cứng cho các trung tâm dữ liệu.
12. Khái niệm CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment) trong phát triển phần mềm liên quan đến quy trình gì?
A. Chỉ việc viết tài liệu kỹ thuật.
B. Quy trình tự động hóa việc tích hợp mã nguồn, kiểm thử và triển khai ứng dụng.
C. Quản lý dự án theo phương pháp truyền thống (Waterfall).
D. Thiết kế giao diện người dùng.
13. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phishing là hành vi gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) vào máy chủ.
B. Lừa đảo để lấy thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, thẻ tín dụng.
C. Tiêm mã độc (malware) vào hệ thống máy tính.
D. Phân tích lỗ hổng bảo mật của một ứng dụng.
14. Khi nói về cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Xác định mối quan hệ giữa các bảng.
B. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất và có thể truy cập.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Cho phép người dùng nhập dữ liệu vào bảng.
15. Trong phát triển web, HTML (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?
A. Tạo ra các hiệu ứng động và tương tác trên trang web.
B. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Quản lý phong cách và bố cục hiển thị của trang web.
D. Xử lý logic và tương tác phía máy chủ.
16. Khái niệm Machine Learning (Học máy) là một nhánh của AI tập trung vào việc gì?
A. Tạo ra các chatbot trả lời tự động.
B. Cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình rõ ràng cho mọi trường hợp.
C. Tối ưu hóa hiệu suất mạng máy tính.
D. Thiết kế các giao diện người dùng phức tạp.
17. Khái niệm Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng ban đầu là gì?
A. Quản lý mạng xã hội.
B. Hệ thống ghi nhận và xác minh các giao dịch tiền mã hóa (như Bitcoin).
C. Phân tích dữ liệu lớn.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
18. Khái niệm Cloud Computing (Điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?
A. Sử dụng các máy tính cá nhân mạnh mẽ để xử lý dữ liệu.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet.
C. Xây dựng các trung tâm dữ liệu riêng biệt cho từng tổ chức.
D. Phát triển các ứng dụng chạy trên thiết bị di động.
19. Tại sao AI (Artificial Intelligence - Trí tuệ Nhân tạo) lại được coi là một lĩnh vực công nghệ quan trọng hiện nay?
A. AI chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực game.
B. AI có khả năng mô phỏng các chức năng nhận thức của con người, dẫn đến các ứng dụng đột phá trong nhiều lĩnh vực.
C. AI là một công nghệ cũ và ít có tiềm năng phát triển.
D. AI chỉ tập trung vào việc tạo ra robot.
20. Khái niệm Agile (Linh hoạt) trong phát triển phần mềm đề cao điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, bất kể thay đổi.
B. Phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi, giao tiếp hiệu quả và cung cấp sản phẩm hoạt động liên tục.
C. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của dự án.
D. Ưu tiên các giải pháp kỹ thuật phức tạp.
21. Trong mạng máy tính, giao thức nào chịu trách nhiệm truyền tải các trang web từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
22. Trong lĩnh vực an ninh mạng, Firewall (Tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật đã định sẵn.
C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
D. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
23. Khi nói về Internet of Things (IoT), chúng ta đang đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các thiết bị máy tính để bàn kết nối mạng.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet.
C. Các mạng xã hội trực tuyến.
D. Hệ thống truyền thông vệ tinh.
24. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác, tạo ra mối quan hệ là một?
A. Đóng gói (Encapsulation)
B. Trừu tượng hóa (Abstraction)
C. Đa hình (Polymorphism)
D. Kế thừa (Inheritance)
25. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong việc cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau?
A. Là một hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung.
B. Là một bộ các quy tắc và định nghĩa cho phép phần mềm giao tiếp với nhau.
C. Là một giao diện người dùng đồ họa để tương tác với hệ thống.
D. Là một máy chủ xử lý các yêu cầu của người dùng cuối.