[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

1. Khái niệm kết nối logic (logical connection) trong lập luận hoặc văn bản có nghĩa là gì?

A. Sự sắp xếp ngẫu nhiên các ý tưởng.
B. Mối quan hệ hợp lý, chặt chẽ và có căn cứ giữa các mệnh đề, ý tưởng hoặc sự kiện, đảm bảo tính mạch lạc và dễ hiểu.
C. Sự lặp lại ý tưởng mà không có sự phát triển.
D. Việc sử dụng các từ ngữ phức tạp để che đậy sự thiếu mạch lạc.

2. Trong lĩnh vực tâm lý học, kết nối với bản thân (self-connection) thường được hiểu là gì?

A. Việc lãng quên cảm xúc và nhu cầu cá nhân.
B. Khả năng nhận thức, thấu hiểu và chấp nhận cảm xúc, suy nghĩ, nhu cầu và giá trị của chính mình.
C. Sự cô lập bản thân khỏi mọi tác động từ bên ngoài.
D. Việc tập trung hoàn toàn vào mục tiêu bên ngoài mà không quan tâm đến nội tâm.

3. Khi phân tích mô hình kết nối kép (dual-connection model) trong truyền thông, điều này thường ám chỉ loại tương tác nào?

A. Chỉ có một chiều thông tin từ người gửi đến người nhận.
B. Sự tương tác hai chiều, vừa tiếp nhận thông tin vừa phản hồi, bình luận hoặc chia sẻ lại thông tin đó.
C. Sự cô lập thông tin, chỉ cho phép một nhóm nhỏ tiếp cận.
D. Việc sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau một cách riêng lẻ.

4. Trong ngữ cảnh kết nối mạng (network connectivity), thuật ngữ băng thông (bandwidth) đo lường điều gì?

A. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng cùng lúc.
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể truyền qua kết nối mạng trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Độ trễ (latency) của tín hiệu mạng.
D. Khả năng bảo mật của kết nối mạng.

5. Khi nói về kết nối hệ thống (system connectivity) trong các tổ chức lớn, việc đảm bảo các hệ thống thông tin liên lạc thông suốt giữa các bộ phận là yếu tố then chốt cho điều gì?

A. Hạn chế sự hợp tác và chia sẻ thông tin.
B. Nâng cao khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu toàn diện, tăng cường hiệu quả hoạt động và sự linh hoạt của tổ chức.
C. Tăng cường sự cô lập và bảo mật thông tin nội bộ.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.

6. Trong lĩnh vực phát triển bền vững, kết nối kinh tế - xã hội - môi trường là một nguyên tắc cốt lõi. Điều này có nghĩa là gì?

A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bất chấp ảnh hưởng đến xã hội và môi trường.
B. Nhận thức rằng ba khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường có mối liên hệ chặt chẽ và tương hỗ lẫn nhau, cần được cân bằng và tích hợp trong mọi quyết định và hành động.
C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất, ví dụ chỉ phát triển kinh tế.
D. Xem xét ba khía cạnh này là hoàn toàn độc lập và không liên quan.

7. Khái niệm kết nối xã hội (social connection) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển cá nhân và cộng đồng?

A. Làm suy yếu khả năng tự lập và độc lập của cá nhân.
B. Thúc đẩy sự hợp tác, chia sẻ kiến thức, hỗ trợ lẫn nhau và tạo ra mạng lưới an sinh xã hội.
C. Tăng cường sự cô lập và thiếu tin tưởng lẫn nhau trong cộng đồng.
D. Hạn chế sự đa dạng văn hóa và quan điểm.

8. Khi nói về kết nối dữ liệu (data connectivity) trong các hệ thống thông tin, mục tiêu chính là gì?

A. Ngăn chặn dòng chảy thông tin giữa các hệ thống để đảm bảo an ninh.
B. Cho phép trao đổi, truy cập và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả, tin cậy và kịp thời giữa các nguồn và đích khác nhau.
C. Tạo ra các bản sao dữ liệu không đồng bộ, gây khó khăn cho việc truy xuất.
D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu bằng cách loại bỏ các kết nối.

9. Trong lĩnh vực giáo dục, việc tạo kết nối liên môn (interdisciplinary connection) cho học sinh có ý nghĩa quan trọng gì?

A. Tăng cường sự chuyên biệt hóa kiến thức trong từng môn học.
B. Giúp học sinh hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa các lĩnh vực kiến thức, phát triển tư duy hệ thống và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
C. Giảm thời lượng học tập bằng cách loại bỏ các môn phụ.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức theo từng môn riêng lẻ.

10. Khái niệm kết nối mạng lưới phân tán (decentralized network connection) trong công nghệ blockchain nhằm mục đích gì?

A. Tập trung quyền lực và dữ liệu vào một máy chủ trung tâm duy nhất.
B. Loại bỏ điểm lỗi duy nhất (single point of failure), tăng cường tính minh bạch, bảo mật và khả năng chống kiểm duyệt thông qua việc phân tán dữ liệu và quyền kiểm soát.
C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch.
D. Tăng chi phí vận hành hệ thống.

11. Trong phân tích kinh doanh, kết nối với khách hàng (customer connection) được hiểu là gì và tại sao nó lại quan trọng?

A. Chỉ đơn thuần là việc bán sản phẩm và thu tiền.
B. Việc xây dựng mối quan hệ bền vững, thấu hiểu nhu cầu và tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng, từ đó tăng lòng trung thành và giá trị vòng đời khách hàng.
C. Giới hạn tương tác chỉ trong các kênh quảng cáo.
D. Tập trung vào việc giảm giá để thu hút khách hàng mới.

12. Trong ngữ cảnh kết nối tương tác (interactive connection) trong giáo dục trực tuyến, điều này nhấn mạnh vào yếu tố nào?

A. Việc học sinh chỉ thụ động tiếp nhận bài giảng từ giáo viên.
B. Sự tham gia tích cực của người học thông qua các hoạt động như thảo luận, đặt câu hỏi, làm bài tập tương tác và nhận phản hồi.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
D. Chỉ sử dụng các bài giảng video không có phần hỏi đáp.

13. Trong lĩnh vực kỹ thuật, kết nối tuần tự (serial connection) khác biệt cơ bản với kết nối song song (parallel connection) ở điểm nào?

A. Trong kết nối tuần tự, dòng điện đi qua tất cả các thành phần, còn trong song song, dòng điện chia ra.
B. Trong kết nối tuần tự, các thành phần được nối tiếp nhau trên một đường dẫn duy nhất, dòng điện không chia; còn trong song song, các thành phần được nối vào các điểm chung, dòng điện chia ra.
C. Kết nối tuần tự cho phép dòng điện đi qua nhiều đường, còn song song chỉ đi qua một đường.
D. Kết nối song song làm tăng trở kháng, còn tuần tự làm giảm trở kháng.

14. Khái niệm kết nối sáng tạo (creative connection) trong đổi mới đề cập đến điều gì?

A. Sự lặp lại các ý tưởng đã có.
B. Việc kết hợp các ý tưởng, khái niệm hoặc yếu tố có vẻ không liên quan để tạo ra những giải pháp, sản phẩm hoặc ý tưởng mới mẻ và độc đáo.
C. Sự độc quyền ý tưởng, không chia sẻ với ai.
D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.

15. Trong tâm lý học xã hội, hiệu ứng kết nối (connection effect) ám chỉ điều gì và nó ảnh hưởng đến hành vi cá nhân như thế nào?

A. Xu hướng cá nhân làm việc kém hiệu quả hơn khi ở một mình so với khi ở trong nhóm.
B. Nhu cầu cơ bản của con người về sự thuộc về, sự gắn kết và tương tác xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và hành vi.
C. Sự gia tăng cạnh tranh khi các cá nhân có mối liên hệ với nhau.
D. Sự giảm sút trong khả năng giao tiếp khi có quá nhiều kết nối.

16. Trong lĩnh vực truyền thông xã hội, kết nối yếu (weak connection) thường được định nghĩa là gì và vai trò của nó trong mạng lưới?

A. Mối quan hệ có tần suất tương tác rất cao và sự gắn kết sâu sắc.
B. Mối quan hệ có tần suất tương tác thấp, ít gắn kết tình cảm, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc tiếp cận các nguồn thông tin, cơ hội mới và ý tưởng đa dạng.
C. Mối quan hệ chỉ tồn tại trên các nền tảng trực tuyến.
D. Mối quan hệ chỉ mang tính chất công việc.

17. Khái niệm kết nối mạnh mẽ (strong connection) trong lý thuyết mạng xã hội thường ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa các cá nhân?

A. Mối quan hệ chỉ tồn tại trên các nền tảng trực tuyến.
B. Mối quan hệ có tần suất tương tác cao, sự gắn kết tình cảm sâu sắc, sự tin cậy và hỗ trợ lẫn nhau mạnh mẽ.
C. Mối quan hệ mới hình thành và chưa có sự tin tưởng.
D. Mối quan hệ chỉ mang tính chất công việc, không có yếu tố cá nhân.

18. Khi nói về kết nối trong ngữ cảnh kinh tế, việc tối ưu hóa các mối liên kết giữa các doanh nghiệp trong một chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự độc lập của mỗi doanh nghiệp, giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, tăng cường khả năng phản ứng với thị trường và đổi mới.
C. Hạn chế cạnh tranh, tạo độc quyền trong thị trường.
D. Giảm thiểu sự đa dạng của sản phẩm và dịch vụ cung cấp.

19. Trong lĩnh vực quản lý dự án, kết nối thông tin giữa các thành viên trong nhóm dự án có vai trò gì?

A. Chỉ là việc gửi email thông báo tiến độ.
B. Đảm bảo mọi người có cùng thông tin, hiểu rõ mục tiêu, tiến độ, vai trò và trách nhiệm, từ đó phối hợp nhịp nhàng và giảm thiểu sai sót.
C. Tạo ra sự cạnh tranh thông tin giữa các thành viên.
D. Hạn chế sự trao đổi thông tin để bảo mật bí mật dự án.

20. Khi nói về kết nối văn hóa (cultural connection) trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều này thường đề cập đến khía cạnh nào?

A. Sự đồng nhất hoàn toàn các nền văn hóa trên thế giới.
B. Sự giao thoa, trao đổi và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa, dẫn đến việc tiếp nhận, thích nghi và sáng tạo các giá trị văn hóa mới.
C. Sự phân biệt rõ ràng và không có tương tác giữa các nền văn hóa.
D. Việc áp đặt một nền văn hóa lên các nền văn hóa khác.

21. Trong bối cảnh kết nối, khái niệm mạng lưới (network) thường được hiểu là gì và thể hiện vai trò gì trong việc tạo ra giá trị?

A. Một tập hợp các yếu tố riêng lẻ, hoạt động độc lập và không có sự tương tác.
B. Một cấu trúc bao gồm các thực thể (các nút) và các mối quan hệ hoặc liên kết giữa chúng, cho phép trao đổi thông tin, tài nguyên và tạo ra sức mạnh tổng hợp.
C. Một hệ thống phân cấp với một trung tâm điều khiển duy nhất, chi phối mọi hoạt động.
D. Một tập hợp các quy trình tuyến tính, có điểm bắt đầu và điểm kết thúc rõ ràng, không có khả năng mở rộng.

22. Trong kinh tế học hành vi, kết nối cảm xúc (emotional connection) với sản phẩm hoặc thương hiệu ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như thế nào?

A. Làm giảm giá trị cảm nhận của sản phẩm.
B. Thúc đẩy lòng trung thành cao hơn, sẵn sàng chi trả nhiều hơn và có xu hướng giới thiệu cho người khác, ngay cả khi có lựa chọn thay thế tốt hơn về mặt lý tính.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các quyết định mua sắm không quan trọng.
D. Làm tăng sự phân tích lý trí và so sánh giá cả.

23. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, kết nối giữa các thiết bị và hệ thống (ví dụ: Internet of Things - IoT) mang lại lợi ích chính là gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách cô lập từng thiết bị.
B. Cho phép thu thập, phân tích dữ liệu lớn và tự động hóa các quy trình, tạo ra các dịch vụ thông minh.
C. Giảm sự phụ thuộc vào mạng internet và các nguồn lực bên ngoài.
D. Hạn chế khả năng truy cập và tương tác giữa người dùng và thiết bị.

24. Khái niệm kết nối ngang (horizontal connection) trong tổ chức đề cập đến điều gì và mục tiêu của nó là gì?

A. Mối liên hệ giữa cấp quản lý cao nhất và nhân viên cấp dưới.
B. Sự tương tác và hợp tác giữa các phòng ban, bộ phận hoặc cá nhân ở cùng một cấp bậc hoặc có vai trò tương đương, nhằm chia sẻ thông tin và phối hợp công việc hiệu quả.
C. Chuỗi lệnh và báo cáo theo chiều dọc từ trên xuống dưới.
D. Việc tổ chức lại cơ cấu công ty theo mô hình kim tự tháp.

25. Khái niệm kết nối chuỗi giá trị (value chain connection) trong kinh doanh đề cập đến điều gì?

A. Việc tập trung vào một khâu duy nhất trong quy trình sản xuất.
B. Mối liên hệ và sự phối hợp giữa các hoạt động khác nhau trong chuỗi từ cung ứng nguyên liệu, sản xuất, marketing, phân phối đến dịch vụ hậu mãi để tối đa hóa giá trị cho khách hàng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các bộ phận trong cùng một công ty.
D. Việc bán sản phẩm với giá cao nhất có thể.

1 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm kết nối logic (logical connection) trong lập luận hoặc văn bản có nghĩa là gì?

2 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

2. Trong lĩnh vực tâm lý học, kết nối với bản thân (self-connection) thường được hiểu là gì?

3 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích mô hình kết nối kép (dual-connection model) trong truyền thông, điều này thường ám chỉ loại tương tác nào?

4 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

4. Trong ngữ cảnh kết nối mạng (network connectivity), thuật ngữ băng thông (bandwidth) đo lường điều gì?

5 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nói về kết nối hệ thống (system connectivity) trong các tổ chức lớn, việc đảm bảo các hệ thống thông tin liên lạc thông suốt giữa các bộ phận là yếu tố then chốt cho điều gì?

6 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực phát triển bền vững, kết nối kinh tế - xã hội - môi trường là một nguyên tắc cốt lõi. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm kết nối xã hội (social connection) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển cá nhân và cộng đồng?

8 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nói về kết nối dữ liệu (data connectivity) trong các hệ thống thông tin, mục tiêu chính là gì?

9 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực giáo dục, việc tạo kết nối liên môn (interdisciplinary connection) cho học sinh có ý nghĩa quan trọng gì?

10 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm kết nối mạng lưới phân tán (decentralized network connection) trong công nghệ blockchain nhằm mục đích gì?

11 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

11. Trong phân tích kinh doanh, kết nối với khách hàng (customer connection) được hiểu là gì và tại sao nó lại quan trọng?

12 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngữ cảnh kết nối tương tác (interactive connection) trong giáo dục trực tuyến, điều này nhấn mạnh vào yếu tố nào?

13 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lĩnh vực kỹ thuật, kết nối tuần tự (serial connection) khác biệt cơ bản với kết nối song song (parallel connection) ở điểm nào?

14 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm kết nối sáng tạo (creative connection) trong đổi mới đề cập đến điều gì?

15 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tâm lý học xã hội, hiệu ứng kết nối (connection effect) ám chỉ điều gì và nó ảnh hưởng đến hành vi cá nhân như thế nào?

16 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực truyền thông xã hội, kết nối yếu (weak connection) thường được định nghĩa là gì và vai trò của nó trong mạng lưới?

17 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

17. Khái niệm kết nối mạnh mẽ (strong connection) trong lý thuyết mạng xã hội thường ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa các cá nhân?

18 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nói về kết nối trong ngữ cảnh kinh tế, việc tối ưu hóa các mối liên kết giữa các doanh nghiệp trong một chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?

19 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực quản lý dự án, kết nối thông tin giữa các thành viên trong nhóm dự án có vai trò gì?

20 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nói về kết nối văn hóa (cultural connection) trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều này thường đề cập đến khía cạnh nào?

21 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh kết nối, khái niệm mạng lưới (network) thường được hiểu là gì và thể hiện vai trò gì trong việc tạo ra giá trị?

22 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

22. Trong kinh tế học hành vi, kết nối cảm xúc (emotional connection) với sản phẩm hoặc thương hiệu ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như thế nào?

23 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, kết nối giữa các thiết bị và hệ thống (ví dụ: Internet of Things - IoT) mang lại lợi ích chính là gì?

24 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm kết nối ngang (horizontal connection) trong tổ chức đề cập đến điều gì và mục tiêu của nó là gì?

25 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

25. Khái niệm kết nối chuỗi giá trị (value chain connection) trong kinh doanh đề cập đến điều gì?