1. Khi phân tích cách dùng từ nổi tiếng và tai tiếng trong tiếng Việt, sự khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
A. Nổi tiếng thường mang nghĩa tích cực, còn tai tiếng mang nghĩa tiêu cực.
B. Nổi tiếng chỉ người có công lao, tai tiếng chỉ người có tội.
C. Nổi tiếng là dùng trong văn viết, tai tiếng là dùng trong văn nói.
D. Không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa giữa hai từ này.
2. Khi phân tích một câu có cấu trúc Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ, ý nghĩa của câu chủ yếu được truyền tải qua mối quan hệ nào?
A. Quan hệ giữa chủ thể thực hiện hành động, hành động và đối tượng chịu tác động của hành động.
B. Quan hệ giữa các thành phần bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
C. Quan hệ giữa các từ ngữ miêu tả tính chất của hành động.
D. Quan hệ giữa các từ ngữ chỉ thời gian, địa điểm diễn ra hành động.
3. Phân biệt cách dùng từ chỉ trong hai câu: Chỉ có anh ấy làm được việc này và Anh ấy chỉ làm việc này. Ý nghĩa của chỉ trong hai câu này khác nhau như thế nào?
A. Lần lượt là giới hạn về chủ thể và giới hạn về hành động.
B. Lần lượt là giới hạn về thời gian và giới hạn về không gian.
C. Trong cả hai câu, chỉ đều mang ý nghĩa giới hạn đối tượng.
D. Câu đầu tiên chỉ là trạng từ, câu thứ hai là liên từ.
4. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một văn bản thuyết minh (expository text) đạt được mục tiêu truyền tải thông tin một cách hiệu quả?
A. Tính logic, mạch lạc, rõ ràng trong cấu trúc và cách trình bày ý tưởng.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
C. Tạo ra những tình tiết bất ngờ, gây tò mò cho người đọc.
D. Đưa ra nhiều ý kiến cá nhân và cảm xúc của người viết.
5. Trong phân tích thành ngữ tiếng Việt, Nước chảy đá mòn mang ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ có thể tạo ra kết quả lớn lao, dù ban đầu rất nhỏ.
B. Biểu thị sự thay đổi liên tục, không ngừng nghỉ của tự nhiên.
C. Cảnh báo về sự xói mòn và hủy hoại của môi trường.
D. Cho thấy sự yếu đuối của đá trước sức mạnh của nước.
6. Khi một người nói tiếng Việt sử dụng từ làm ăn theo nghĩa bóng, ví dụ Anh ấy làm ăn thất bát, ý nghĩa được hiểu là gì?
A. Hoạt động kinh doanh, buôn bán hoặc công việc của người đó không thành công.
B. Người đó không có khả năng lao động chân tay.
C. Người đó đang làm một công việc bất hợp pháp.
D. Người đó đang làm việc không có hiệu quả.
7. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chính xác và khách quan. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngôn ngữ hành chính?
A. Sử dụng từ ngữ trung lập, rõ ràng, tránh diễn đạt mơ hồ.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ để tăng tính gợi hình.
C. Tuân thủ đúng quy định về thể thức và cấu trúc văn bản.
D. Ngôn ngữ phải thể hiện tính pháp lý và hiệu lực của văn bản.
8. Việc sử dụng câu Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu vừa nói được không? thể hiện điều gì trong giao tiếp lịch sự?
A. Sự thừa nhận khả năng mình chưa nghe rõ và yêu cầu làm rõ một cách nhã nhặn.
B. Sự nghi ngờ về khả năng nghe của đối phương.
C. Sự trách móc đối phương nói quá nhanh hoặc quá nhỏ.
D. Sự thể hiện sự thiếu tập trung trong quá trình giao tiếp.
9. Phân tích vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ bạn trong tiếng Việt. Trường hợp nào sau đây thể hiện sự đa nghĩa của từ bạn?
A. Khi bạn chỉ người quen biết, có quan hệ thân tình hoặc đồng nghiệp.
B. Khi bạn dùng để chỉ người yêu, người tình.
C. Khi bạn ám chỉ người cùng phe, cùng hội, cùng chí hướng.
D. Tất cả các trường hợp trên đều cho thấy sự đa nghĩa của từ bạn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
10. Phân tích cách dùng từ chừng trong hai câu sau: Chừng vài người sẽ đến và Chừng như trời sắp mưa. Ý nghĩa của chừng trong hai câu này khác nhau như thế nào?
A. Lần lượt là chỉ số lượng ước chừng và chỉ sự phỏng đoán, suy xét.
B. Lần lượt là chỉ thời gian ước chừng và chỉ địa điểm ước chừng.
C. Lần lượt là chỉ mức độ và chỉ phương thức.
D. Trong cả hai câu, chừng đều mang ý nghĩa tương tự nhau là khoảng.
11. Phân tích thành ngữ tiếng Việt: Ăn như rồng cuốn, nói như tằm ăn dâu. Ý nghĩa của câu này là gì?
A. Miêu tả người ăn uống rất nhiều, nhưng nói năng nhỏ nhẹ, từ tốn.
B. Miêu tả người ăn uống ít ỏi nhưng nói năng rất to tiếng.
C. Miêu tả người ăn uống phung phí, nói năng bừa bãi.
D. Miêu tả người ăn uống có chừng mực, nói năng cẩn trọng.
12. Phân tích thành phần câu: Những người lính dũng cảm đã chiến đấu anh dũng trên chiến trường. Thành phần nào là bổ ngữ cho động từ chiến đấu?
A. anh dũng
B. trên chiến trường
C. những người lính dũng cảm
D. đã chiến đấu
13. Khi một người Việt nói Không có gì, ý nghĩa thông thường nhất của nó là gì trong ngữ cảnh đáp lại lời cảm ơn?
A. Hành động giúp đỡ là nhỏ bé, không đáng kể, không cần bận tâm.
B. Người nói không muốn nhận lời cảm ơn.
C. Người nói không hiểu lời cảm ơn.
D. Người nói đang từ chối lời cảm ơn.
14. Trong giao tiếp, khi một người sử dụng phép tu từ nhân hóa để miêu tả sự vật, hiện tượng, mục đích chính là gì?
A. Tạo sự gần gũi, sinh động, dễ hình dung và truyền tải cảm xúc cho sự vật, hiện tượng.
B. Chứng minh rằng sự vật, hiện tượng đó có ý thức như con người.
C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Tăng tính học thuật cho nội dung đang trình bày.
15. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt các phương ngữ trong tiếng Việt?
A. Sự khác biệt về cách phát âm, ngữ điệu và vốn từ vựng.
B. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp câu.
C. Sự khác biệt về văn phong viết.
D. Sự khác biệt về các từ ngữ cổ xưa.
16. Yếu tố nào là cốt lõi để tạo nên sự hài hước trong một câu chuyện cười tiếng Việt?
A. Sự bất ngờ, mâu thuẫn hoặc chơi chữ được cài cắm một cách tinh tế.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu.
C. Kể lại những sự kiện có thật một cách khô khan.
D. Miêu tả chi tiết về ngoại hình hoặc hành động của nhân vật.
17. Phân tích câu Cô giáo giảng bài rất hay. theo góc độ ngữ pháp và ngữ nghĩa, từ hay ở đây có chức năng gì?
A. Bổ nghĩa cho động từ giảng bài, chỉ ra cách thức giảng dạy.
B. Là vị ngữ, thể hiện tính chất của hành động giảng bài.
C. Là trạng ngữ, chỉ thời gian diễn ra hành động.
D. Là chủ ngữ, đại diện cho hoạt động giảng bài.
18. Phân tích vai trò của ngữ điệu trong ngôn ngữ nói tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
A. Thay đổi giọng điệu để đặt câu hỏi, khẳng định, hoặc thể hiện cảm xúc.
B. Nói to hay nhỏ tùy thuộc vào âm lượng của môi trường xung quanh.
C. Sử dụng tốc độ nói nhanh hay chậm để thể hiện sự vội vã.
D. Lặp lại các từ ngữ để nhấn mạnh ý muốn nói.
19. Việc sử dụng các đại từ nhân xưng như tôi, anh, chị, em, con trong tiếng Việt phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Quan hệ tuổi tác, vai vế, thân sơ và tình huống giao tiếp cụ thể.
B. Sự yêu thích cá nhân của người nói đối với từng đại từ.
C. Quy định cứng nhắc về việc sử dụng đại từ trong mọi tình huống.
D. Chỉ phụ thuộc vào số lượng người tham gia cuộc nói chuyện.
20. Trong phân tích diễn ngôn, hành động ngôn từ (speech act) đề cập đến điều gì?
A. Hành động mà người nói thực hiện thông qua lời nói của mình, như yêu cầu, hứa hẹn, cảnh báo.
B. Hành động vật lý đi kèm với lời nói để tăng cường hiệu quả giao tiếp.
C. Hành động ghi lại lời nói bằng văn bản để lưu trữ.
D. Hành động nghe và hiểu lời nói của người đối diện.
21. Trong giao tiếp, việc sử dụng câu hỏi tu từ thường nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh một ý kiến, một nhận định hoặc gợi mở suy nghĩ cho người nghe mà không cần câu trả lời trực tiếp.
B. Kiểm tra kiến thức của người nghe về một vấn đề cụ thể.
C. Yêu cầu người nghe cung cấp thông tin chi tiết.
D. Biểu thị sự không chắc chắn của người nói về vấn đề đó.
22. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về các đặc trưng của ngôn ngữ viết?
A. Tính ổn định, chặt chẽ về cấu trúc ngữ pháp và từ vựng.
B. Khả năng sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt để bổ trợ.
C. Tính lâu dài, có thể lưu trữ và tái sử dụng.
D. Thường có sự chuẩn bị và trau chuốt trước khi trình bày.
23. Trong giao tiếp tiếng Việt, khi sử dụng các từ ngữ mang tính tôn kính, người nói thể hiện thái độ gì đối với người nghe hoặc người được nhắc đến?
A. Sự kính trọng và lễ phép, thể hiện sự coi trọng mối quan hệ xã hội.
B. Sự nghiêm túc trong lời nói, không có hàm ý khác.
C. Sự trang trọng hóa ngôn ngữ để tăng tính hình thức.
D. Sự khoe mẽ về vốn từ vựng phong phú của bản thân.
24. Sự khác biệt cơ bản giữa nói lái và nói lóng trong tiếng Việt là gì?
A. Nói lái thay đổi vị trí thanh điệu và phụ âm đầu/vần, còn nói lóng là từ ngữ dùng trong nhóm người nhất định.
B. Nói lái là cách nói vui nhộn, nói lóng là từ dùng để che giấu ý nghĩa.
C. Nói lái chỉ biến đổi âm, nói lóng biến đổi cả nghĩa.
D. Nói lái là tiếng lóng của miền Nam, nói lóng là tiếng lóng của miền Bắc.
25. Trong tiếng Việt, tại sao việc sử dụng các từ đệm như à, ừm, vâng lại phổ biến trong giao tiếp nói?
A. Để duy trì sự liên tục của cuộc trò chuyện, thể hiện sự chú ý và khuyến khích người nói tiếp tục.
B. Do người nói không biết từ ngữ phù hợp để diễn đạt ý của mình.
C. Để làm cho lời nói trở nên dài dòng và hoa mỹ hơn.
D. Để thể hiện sự thiếu tự tin và ngập ngừng.