1. Trong bối cảnh kết nối người dùng với dịch vụ, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để tạo dựng lòng tin ban đầu?
A. Cung cấp thông tin liên hệ minh bạch và đa dạng.
B. Tốc độ phản hồi yêu cầu của người dùng.
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI) bắt mắt và hiện đại.
D. Quảng cáo rầm rộ về các tính năng ưu việt.
2. Khi người dùng gặp phải một quy trình phức tạp trên ứng dụng, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự kết nối hiệu quả?
A. Chia nhỏ quy trình thành các bước đơn giản, dễ quản lý hơn.
B. Yêu cầu người dùng thực hiện toàn bộ quy trình trong một lần.
C. Ẩn bớt các tùy chọn để giảm sự phức tạp.
D. Chỉ cung cấp hướng dẫn bằng văn bản dài.
3. Khi một người dùng chia sẻ nội dung của bạn lên mạng xã hội, điều này cho thấy mức độ kết nối nào?
A. Sự nhận biết thương hiệu.
B. Sự ủng hộ và lan tỏa tích cực.
C. Sự hài lòng cơ bản.
D. Sự quan tâm tạm thời.
4. Khi một người dùng truy cập lần đầu vào một dịch vụ mới, yếu tố nào sau đây giúp họ cảm thấy được chào đón và dễ dàng bắt đầu?
A. Một trang chào mừng ngắn gọn và hướng dẫn các bước ban đầu.
B. Hiển thị tất cả các tính năng phức tạp ngay lập tức.
C. Yêu cầu hoàn thành một bài kiểm tra kiến thức.
D. Cung cấp các tùy chọn cài đặt nâng cao.
5. Trong các chiến lược kết nối khách hàng, việc gửi email chúc mừng sinh nhật với một ưu đãi nhỏ được xem là hình thức của:
A. Hỗ trợ kỹ thuật.
B. Cá nhân hóa và xây dựng mối quan hệ.
C. Thu thập dữ liệu người dùng.
D. Quảng cáo sản phẩm chung chung.
6. Một ứng dụng di động hiển thị thông báo Bạn có muốn nhận thông báo mới? trước khi người dùng thực hiện hành động quan trọng. Đây là ví dụ về nguyên tắc kết nối nào?
A. Tính tương tác.
B. Tính cá nhân hóa.
C. Tính minh bạch.
D. Tính chủ động cung cấp thông tin.
7. Trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, việc gợi ý nội dung dựa trên lịch sử xem của họ thuộc loại tương tác nào?
A. Tương tác thụ động.
B. Tương tác chủ động, có điều kiện.
C. Tương tác phản hồi.
D. Tương tác gián tiếp.
8. Một người dùng gặp lỗi hiển thị trên trang web và liên hệ bộ phận hỗ trợ. Bộ phận hỗ trợ cần làm gì để tối ưu hóa quá trình kết nối và giải quyết vấn đề?
A. Yêu cầu người dùng tự sửa lỗi.
B. Hỏi rõ thông tin về trình duyệt, hệ điều hành và các bước cụ thể dẫn đến lỗi.
C. Đóng yêu cầu hỗ trợ ngay lập tức.
D. Chỉ đưa ra các câu trả lời chung chung.
9. Trong việc xây dựng cộng đồng trực tuyến, thái độ nào của người quản lý cộng đồng là quan trọng nhất để thúc đẩy sự tham gia?
A. Chỉ đưa ra mệnh lệnh và quy tắc.
B. Tích cực tương tác, lắng nghe, và tạo không khí cởi mở, tôn trọng.
C. Giữ khoảng cách với các thành viên.
D. Chỉ can thiệp khi có xung đột lớn.
10. Một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tự tạo hồ sơ cá nhân, chia sẻ sở thích và kết nối với những người có cùng mối quan tâm. Đây là ví dụ về việc thúc đẩy kết nối thông qua:
A. Kiểm soát thông tin chặt chẽ.
B. Tạo không gian chia sẻ và khám phá lẫn nhau.
C. Cung cấp nội dung được cá nhân hóa hoàn toàn.
D. Tổ chức các sự kiện ngoại tuyến.
11. Trong giao tiếp trực tuyến, để tránh hiểu lầm về giọng điệu, người dùng nên ưu tiên sử dụng:
A. Các từ viết tắt và tiếng lóng.
B. Biểu tượng cảm xúc (emojis) và ngôn ngữ rõ ràng, lịch sự.
C. Chỉ sử dụng chữ in hoa để nhấn mạnh.
D. Các câu văn ngắn gọn, không có dấu câu.
12. Trong quá trình thu thập phản hồi từ người dùng, phương pháp nào giúp thu được ý kiến mang tính xây dựng và cụ thể nhất?
A. Khảo sát ngắn gọn với các câu hỏi đóng, lựa chọn có sẵn.
B. Thực hiện phỏng vấn sâu hoặc gửi khảo sát mở với các câu hỏi khuyến khích diễn giải.
C. Chỉ dựa vào số lượng lượt tải xuống ứng dụng.
D. Quan sát hành vi người dùng mà không có sự tương tác trực tiếp.
13. Khi một người dùng gửi email phản hồi tiêu cực về một tính năng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì kết nối tích cực?
A. Phớt lờ email phản hồi đó.
B. Phản hồi email, thừa nhận vấn đề và thông báo về các bước xử lý dự kiến.
C. Yêu cầu người dùng ngừng sử dụng tính năng đó.
D. Gửi email tự động cảm ơn đã phản hồi.
14. Để khuyến khích người dùng đóng góp nội dung (ví dụ: đánh giá sản phẩm, bài viết), nhà cung cấp dịch vụ nên:
A. Yêu cầu họ đóng góp định kỳ.
B. Tạo ra quy trình đóng góp đơn giản, rõ ràng và ghi nhận, khen thưởng (nếu có thể).
C. Giới hạn hình thức đóng góp.
D. Không hiển thị các đóng góp của người dùng.
15. Khi người dùng báo cáo một lỗi trên ứng dụng, việc phản hồi ngay lập tức rằng Chúng tôi đã ghi nhận báo cáo của bạn có ý nghĩa gì trong việc kết nối?
A. Chứng minh lỗi đã được sửa.
B. Cho thấy sự quan tâm và ghi nhận vấn đề của người dùng.
C. Yêu cầu người dùng cung cấp thêm thông tin chi tiết.
D. Tự động chuyển báo cáo lỗi cho bộ phận kỹ thuật.
16. Một website cung cấp các bài viết chuyên sâu về AI, đồng thời có diễn đàn để người dùng thảo luận và đặt câu hỏi. Đây là cách áp dụng nguyên tắc kết nối nào?
A. Chỉ cung cấp nội dung tĩnh.
B. Xây dựng kênh thông tin hai chiều, khuyến khích tương tác.
C. Giới hạn quyền truy cập thông tin.
D. Tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
17. Khi thiết kế giao diện người dùng, việc sử dụng các biểu tượng quen thuộc và dễ nhận biết (ví dụ: biểu tượng giỏ hàng cho mua sắm) tuân theo nguyên tắc kết nối nào?
A. Tính mới lạ.
B. Tính quen thuộc và trực quan.
C. Tính phức tạp.
D. Tính độc quyền.
18. Trong việc xây dựng một hệ thống hỗ trợ khách hàng hiệu quả, nguyên tắc đáp ứng nhanh chóng (prompt response) quan trọng vì nó:
A. Giảm chi phí vận hành cho bộ phận hỗ trợ.
B. Tăng khả năng giải quyết vấn đề ngay từ lần liên hệ đầu tiên.
C. Thể hiện sự tôn trọng thời gian và nhu cầu của khách hàng.
D. Đảm bảo tất cả các yêu cầu đều được xử lý.
19. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi thiết kế luồng người dùng (user flow) để tối ưu hóa trải nghiệm kết nối?
A. Số lượng bước ít nhất có thể, bất kể logic.
B. Sự liền mạch, logic và giảm thiểu sự gián đoạn trong các bước.
C. Sử dụng nhiều nút kêu gọi hành động (CTA) cùng lúc.
D. Yêu cầu người dùng đăng nhập ở mọi giai đoạn.
20. Khi xây dựng cộng đồng trực tuyến, yếu tố nào là then chốt để duy trì sự tương tác và gắn kết lâu dài?
A. Tổ chức các cuộc thi với giải thưởng lớn.
B. Khuyến khích thành viên chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và tương tác lẫn nhau.
C. Chỉ đăng tải các thông báo từ quản trị viên.
D. Giới hạn số lượng thành viên tham gia.
21. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch kết nối người dùng, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp mức độ gắn kết và tương tác thay vì chỉ sự nhận biết?
A. Số lượt hiển thị quảng cáo.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Thời gian trung bình người dùng hoạt động trên nền tảng.
D. Số lượng người theo dõi trang.
22. Khi một người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng tính năng X của ứng dụng, hành động nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ hiệu quả nhất theo nguyên tắc kết nối?
A. Yêu cầu người dùng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng có sẵn.
B. Cung cấp hướng dẫn chi tiết, từng bước, kèm ví dụ minh họa cho tính năng X.
C. Chuyển tiếp yêu cầu sang bộ phận khác mà không có phản hồi ban đầu.
D. Đưa ra các mẹo sử dụng chung chung cho toàn bộ ứng dụng.
23. Trong việc tạo ra trải nghiệm kết nối liền mạch qua nhiều thiết bị (ví dụ: máy tính, điện thoại), nguyên tắc nào là quan trọng nhất?
A. Sử dụng các định dạng tệp khác nhau cho mỗi thiết bị.
B. Đảm bảo tính nhất quán về dữ liệu và giao diện người dùng.
C. Yêu cầu người dùng tải lại dữ liệu khi chuyển đổi thiết bị.
D. Tập trung vào một thiết bị duy nhất.
24. Trong bối cảnh dịch vụ số, trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của kết nối?
A. Chỉ số kỹ thuật của hệ thống.
B. Cảm nhận, thái độ và sự hài lòng của người dùng khi tương tác.
C. Số lượng người dùng đăng ký.
D. Chi phí phát triển phần mềm.
25. Trong một ứng dụng trò chuyện, việc hiển thị trạng thái đang gõ tin nhắn (typing indicator) giúp người dùng cảm nhận gì về kết nối?
A. Tốc độ gửi tin nhắn.
B. Sự hiện diện và tương tác gần gũi của đối phương.
C. Tính bảo mật của cuộc trò chuyện.
D. Khả năng truy cập internet.