1. Khái niệm mạng ngang hàng (peer-to-peer network - P2P) có đặc điểm cốt lõi nào?
A. Các thiết bị (peers) kết nối trực tiếp với nhau để chia sẻ tài nguyên mà không cần máy chủ trung tâm.
B. Tất cả các kết nối đều phải đi qua một máy chủ trung tâm duy nhất.
C. Chỉ cho phép truyền dữ liệu một chiều.
D. Yêu cầu mỗi thiết bị phải có địa chỉ IP tĩnh.
2. Trong lĩnh vực truyền thông số, khái niệm siêu dữ liệu (metadata) dùng để chỉ loại thông tin nào?
A. Dữ liệu mô tả, giải thích hoặc cung cấp thông tin về dữ liệu khác, giúp quản lý, tìm kiếm và hiểu nội dung.
B. Nội dung chính của một bài viết hoặc video.
C. Thông tin cá nhân của người tạo nội dung.
D. Các bình luận và phản hồi của người dùng về nội dung.
3. Trong bối cảnh nền tảng trực tuyến (online platform), vai trò của mô hình kinh doanh freemium là gì?
A. Cung cấp một phiên bản cơ bản miễn phí và tính năng nâng cao có phí để tạo doanh thu.
B. Chỉ cung cấp nội dung miễn phí hoàn toàn.
C. Yêu cầu thanh toán trước cho tất cả các dịch vụ.
D. Tập trung vào quảng cáo trả phí.
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một nội dung đa phương tiện (multimedia content) được coi là hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp?
A. Sự kết hợp hài hòa và logic giữa văn bản, hình ảnh, âm thanh, video để hỗ trợ lẫn nhau.
B. Chỉ sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
C. Tập trung vào văn bản dài và chi tiết.
D. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh phức tạp.
5. Khi một ứng dụng sử dụng thông báo đẩy (push notification), mục đích chính của nó là gì?
A. Gửi thông tin quan trọng hoặc cập nhật từ ứng dụng đến người dùng, ngay cả khi ứng dụng không mở.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị.
C. Tăng cường bảo mật cho thiết bị.
D. Phân tích hành vi người dùng trên các ứng dụng khác.
6. Khi nói về kết nối đám mây (cloud connectivity), điều này ám chỉ điều gì?
A. Khả năng truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý) thông qua mạng internet, thay vì tại chỗ.
B. Kết nối vật lý giữa các máy chủ trong trung tâm dữ liệu.
C. Kết nối giữa các thiết bị di động.
D. Truyền dữ liệu qua vệ tinh.
7. Khái niệm mã hóa (encryption) trong kết nối dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?
A. Chuyển đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được bởi những người không có khóa giải mã, đảm bảo tính bảo mật.
B. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
D. Mô tả chi tiết về nội dung dữ liệu.
8. Khi một trang web sử dụng cookie, mục đích phổ biến nhất của việc này là gì?
A. Lưu trữ thông tin về cài đặt và hoạt động của người dùng trên trang web để cá nhân hóa trải nghiệm.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Theo dõi hoạt động của các trang web khác.
9. Trong mô hình kết nối kỹ thuật số, giao diện lập trình ứng dụng (API) đóng vai trò gì?
A. Là bộ quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Là giao diện người dùng trực quan cho người dùng cuối.
C. Là cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin.
D. Là phương thức bảo mật cho các kết nối.
10. Trong ngữ cảnh kết nối trực tuyến, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ truy cập internet.
C. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
D. Tạo điểm truy cập Wi-Fi.
11. Khi thảo luận về nguồn cấp dữ liệu (data feed) trong bối cảnh kết nối, mục đích chính của việc sử dụng nguồn cấp dữ liệu là gì?
A. Cung cấp một luồng thông tin cập nhật, có cấu trúc từ một nguồn đến nhiều điểm đến hoặc ứng dụng.
B. Lưu trữ vĩnh viễn tất cả dữ liệu của một hệ thống.
C. Bảo mật tuyệt đối cho mọi giao dịch dữ liệu.
D. Phân tích chuyên sâu hành vi người dùng.
12. Khi một trang web yêu cầu bật JavaScript, điều này thường nhằm mục đích gì?
A. Thêm tính năng tương tác, động và chức năng phức tạp cho trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Tăng cường bảo mật cho người dùng.
D. Lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng.
13. Khi nói về nền tảng phân phối nội dung (content delivery platform), vai trò chính của nó là gì trong hệ sinh thái kỹ thuật số?
A. Cung cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật để lưu trữ, quản lý và phân phối nội dung đến người dùng cuối.
B. Tạo ra nội dung độc quyền cho người dùng.
C. Thu thập và phân tích dữ liệu về sở thích người dùng.
D. Quảng cáo và tiếp thị nội dung.
14. Trong giao tiếp điện tử, thư điện tử (email) là một hình thức kết nối mang tính chất gì?
A. Truyền thông không đồng bộ, cho phép gửi và nhận tin nhắn độc lập về thời gian.
B. Truyền thông đồng bộ, yêu cầu người gửi và người nhận phải trực tuyến cùng lúc.
C. Chia sẻ tệp tin dung lượng lớn.
D. Hội thoại trực tiếp theo thời gian thực.
15. Khi một người dùng thực hiện chia sẻ màn hình (screen sharing) trong một cuộc họp trực tuyến, mục đích chính là gì?
A. Cho phép những người tham gia khác xem nội dung trên màn hình của người chia sẻ.
B. Tăng cường bảo mật cho cuộc họp.
C. Lưu trữ bản ghi âm cuộc họp.
D. Kiểm soát quyền truy cập của người tham gia.
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả năng tương tác (interoperability) giữa các hệ thống kỹ thuật số?
A. Sử dụng các tiêu chuẩn và giao thức chung được chấp nhận rộng rãi.
B. Tập trung vào việc phát triển các tính năng độc quyền.
C. Sử dụng các định dạng tệp độc quyền của riêng từng hệ thống.
D. Giới hạn truy cập và chia sẻ dữ liệu.
17. Khái niệm dữ liệu lớn (big data) liên quan đến kết nối dữ liệu như thế nào?
A. Đề cập đến việc thu thập, xử lý và phân tích các tập dữ liệu khổng lồ, phức tạp và đa dạng.
B. Chỉ liên quan đến dữ liệu văn bản.
C. Yêu cầu kết nối mạng có băng thông rất thấp.
D. Tập trung vào dữ liệu cá nhân hóa.
18. Trong bối cảnh kết nối và giao tiếp, thuật ngữ nhà cung cấp nội dung (content provider) thường được hiểu là ai?
A. Tổ chức hoặc cá nhân tạo ra và phân phối nội dung số trên các nền tảng trực tuyến.
B. Người dùng cuối truy cập và tiêu thụ nội dung.
C. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ internet.
D. Nhà phát triển phần mềm ứng dụng.
19. Khái niệm mạng xã hội (social network) trong lĩnh vực kết nối kỹ thuật số chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo hồ sơ, kết nối với nhau và chia sẻ thông tin.
B. Hệ thống mạng lưới vật lý kết nối các thiết bị.
C. Cơ sở hạ tầng truyền dẫn dữ liệu.
D. Các thuật toán phân tích dữ liệu.
20. Khi một ứng dụng di động yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ của người dùng, hành động này chủ yếu liên quan đến khía cạnh kết nối nào?
A. Truy cập và sử dụng dữ liệu cá nhân để thiết lập hoặc mở rộng kết nối với những người dùng khác.
B. Cải thiện hiệu năng của thiết bị.
C. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
D. Phân tích xu hướng tiêu dùng.
21. Khái niệm băng thông (bandwidth) trong kết nối mạng đề cập đến yếu tố nào?
A. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối mạng trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
C. Dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
D. Độ trễ của tín hiệu.
22. Trong lĩnh vực truyền thông số, tương tác hai chiều (two-way interaction) có nghĩa là gì?
A. Cho phép cả người gửi và người nhận cùng tham gia vào quá trình trao đổi thông tin.
B. Chỉ có một chiều thông tin được truyền đi.
C. Dữ liệu được truyền tải mà không có phản hồi.
D. Truyền thông chỉ diễn ra giữa hai người.
23. Trong giao tiếp trực tuyến, tin nhắn tức thời (instant messaging) khác với email ở điểm nào?
A. Là hình thức giao tiếp đồng bộ, cho phép trao đổi tin nhắn theo thời gian thực.
B. Yêu cầu người gửi và người nhận phải có tài khoản riêng biệt.
C. Thường dùng để gửi tệp đính kèm dung lượng lớn.
D. Ít có khả năng bị tấn công mạng hơn.
24. Khái niệm dịch vụ đám mây (cloud service) nào cho phép lưu trữ và truy cập tệp tin từ bất kỳ đâu có kết nối internet?
A. Lưu trữ đám mây (cloud storage).
B. Điện toán đám mây (cloud computing).
C. Nền tảng đám mây (cloud platform).
D. Phân tích đám mây (cloud analytics).
25. Trong ngữ cảnh kết nối mạng, độ trễ (latency) đề cập đến yếu tố nào?
A. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu đi từ điểm nguồn đến điểm đích.
B. Lượng dữ liệu có thể truyền trong một giây.
C. Số lượng thiết bị kết nối.
D. Tốc độ xử lý của bộ định tuyến.