1. Đại từ có vai trò gì trong việc tạo sự kết nối và tránh lặp từ trong văn bản tiếng Việt?
A. Đại từ chỉ thay thế danh từ, không liên quan đến kết nối.
B. Đại từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp tránh lặp lại và duy trì sự liên kết.
C. Đại từ chỉ dùng để đặt câu hỏi.
D. Đại từ làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
2. Khi một đoạn văn có sự phát triển ý tưởng theo hướng mở rộng, bổ sung thông tin, phương tiện liên kết nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Các từ chỉ sự đối lập (nhưng, tuy nhiên).
B. Các từ chỉ sự bổ sung, thêm vào (và, thêm vào đó, ngoài ra, hơn nữa).
C. Các từ chỉ nguyên nhân (vì, do).
D. Các từ chỉ kết quả (nên, do đó).
3. Xem xét câu: Trời mưa to nên trận đấu đã bị hoãn. Yếu tố nào trong câu này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả và tạo sự kết nối giữa hai vế câu?
A. Từ trời
B. Từ nên
C. Từ mưa
D. Từ trận đấu
4. Khi một bài văn sử dụng nhiều đại từ thay thế cho danh từ đã nêu, mục đích chính của việc này là gì?
A. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
B. Tạo sự liên kết giữa các câu, tránh lặp từ và làm cho diễn đạt tự nhiên, gọn gàng hơn.
C. Chỉ đơn giản là thay thế từ.
D. Tăng số lượng từ trong bài.
5. Trong các phương tiện liên kết, phép thế (substitution) được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh kết nối văn bản?
A. Là sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ.
B. Là việc sử dụng một yếu tố ngôn ngữ (ví dụ: đại từ, một từ chung chung) để thay thế cho một yếu tố khác đã được đề cập trước đó.
C. Là việc thêm vào các câu mới mà không liên quan đến câu trước.
D. Là việc sử dụng nhiều dấu câu.
6. Khi một đoạn văn có sự chuyển đổi đột ngột về chủ đề hoặc ý tưởng mà không có phương tiện liên kết phù hợp, người đọc có thể cảm thấy thế nào?
A. Hứng thú với sự bất ngờ.
B. Bối rối, khó theo dõi mạch ý của tác giả.
C. Ấn tượng với sự sáng tạo.
D. Thấy văn bản ngắn gọn hơn.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện tạo kết nối ngữ pháp trong câu tiếng Việt?
A. Đại từ nhân xưng (tôi, bạn, anh ấy)
B. Quan hệ từ (và, nhưng, vì)
C. Các cụm từ chỉ thời gian (hôm qua, ngày mai)
D. Đại từ chỉ định (này, đó)
8. Trong cấu trúc câu tiếng Việt, các liên từ như và, cũng như thường dùng để nối các yếu tố nào?
A. Các vế câu có quan hệ nguyên nhân - kết quả.
B. Các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có vai trò ngữ pháp tương đương và cùng loại.
C. Các vế câu có quan hệ đối lập.
D. Các mệnh đề độc lập có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
9. Xem xét câu: Bạn có thể chọn màu đỏ hoặc màu xanh. Màu nào bạn thích hơn? Đại từ nào trong câu thứ hai có chức năng gì trong việc tạo kết nối?
A. Nó làm cho câu văn dài hơn.
B. Nó thay thế cho màu đỏ hoặc màu xanh, liên kết câu hỏi với thông tin đã cho ở câu trước.
C. Nó chỉ đơn thuần là một từ nghi vấn.
D. Nó tạo ra sự mơ hồ.
10. Xem xét hai câu: Cuốn sách này rất hay. Tôi đã đọc nó hai lần. Yếu tố nào tạo sự kết nối giữa hai câu này?
A. Sự tương đồng về chủ đề (sách).
B. Đại từ nó thay thế cho cuốn sách này.
C. Cả hai câu đều có độ dài tương đương.
D. Việc sử dụng từ rất.
11. Yếu tố nào KHÔNG thuộc nhóm phương tiện liên kết bằng phép lặp (repetition)?
A. Lặp lại từ hoặc cụm từ.
B. Lặp lại cấu trúc ngữ pháp.
C. Lặp lại chủ đề hoặc ý tưởng.
D. Sử dụng đại từ để thay thế danh từ.
12. Trong việc phân tích ngữ nghĩa của văn bản, mối quan hệ giữa các câu có thể được hiểu thông qua việc nhận diện các yếu tố nào?
A. Chỉ cần xem xét ngữ pháp của từng câu riêng lẻ.
B. Nhận diện các từ nối, đại từ, sự lặp lại từ ngữ và các phép thế ngữ nghĩa.
C. Đếm số lượng tính từ trong mỗi câu.
D. Tập trung vào cấu trúc câu phức tạp.
13. Khi một đoạn văn có sự phát triển ý tưởng theo trình tự thời gian, phương tiện liên kết nào thường được sử dụng để chỉ ra trình tự đó?
A. Các từ chỉ sự đối lập (nhưng, tuy nhiên).
B. Các từ chỉ trình tự (đầu tiên, tiếp theo, sau đó, cuối cùng).
C. Các từ chỉ nguyên nhân (vì, do).
D. Các từ chỉ mục đích (để, hầu).
14. Trong ngữ cảnh của kết nối trong Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc liên kết các câu, các đoạn văn, tạo mạch lạc và sự liền mạch cho toàn bộ văn bản?
A. Sự lặp lại từ ngữ
B. Các phương tiện liên kết (từ nối, cụm từ nối, đại từ, v.v.)
C. Độ dài câu
D. Ngữ pháp câu
15. Trong việc xây dựng một bài văn nghị luận, làm thế nào để đảm bảo sự kết nối mạch lạc giữa các luận điểm, luận cứ và giữa các phần mở bài, thân bài, kết bài?
A. Chỉ cần viết các luận điểm thật hay là đủ.
B. Sử dụng đa dạng các phương tiện liên kết, sắp xếp ý theo một logic chặt chẽ và đảm bảo tính nhất quán trong cách diễn đạt.
C. Chỉ tập trung vào nội dung chính, bỏ qua các yếu tố liên kết.
D. Viết thật nhiều từ ngữ hoa mỹ.
16. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính mạch lạc và sự kết nối ngầm trong văn bản, ngoài các phương tiện liên kết rõ ràng?
A. Cấu trúc câu phức tạp.
B. Sự nhất quán về chủ đề, ý tưởng và cách sử dụng từ vựng, cũng như các mối quan hệ ngữ nghĩa ngầm định.
C. Việc sử dụng nhiều trạng từ.
D. Số lượng dấu chấm phẩy.
17. Trong tiếng Việt, các loại từ nào thường được sử dụng làm phương tiện để nối các câu, các vế câu, tạo ra các mối quan hệ logic như nguyên nhân - kết quả, tương phản, bổ sung?
A. Động từ và tính từ
B. Danh từ và đại từ
C. Quan hệ từ (từ nối)
D. Trạng từ và phó từ
18. Khái niệm kết nối trong Ngôn ngữ Tiếng Việt đề cập đến điều gì quan trọng nhất?
A. Sự sắp xếp các từ ngữ ngẫu nhiên.
B. Mối quan hệ giữa các yếu tố ngôn ngữ (từ, câu, đoạn) tạo nên sự mạch lạc, chặt chẽ và dễ hiểu cho văn bản.
C. Độ dài trung bình của các câu.
D. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
19. Trong ngữ cảnh giao tiếp, làm thế nào để đảm bảo người nghe/đọc hiểu đúng ý nghĩa của một câu hoặc một đoạn, đặc biệt khi có nhiều cách diễn đạt khác nhau?
A. Chỉ cần nói to và rõ ràng.
B. Sử dụng các phương tiện liên kết rõ ràng, sắp xếp ý logic và có thể dùng phép thế hoặc lặp lại để củng cố ý.
C. Nói thật nhanh để người nghe tập trung.
D. Chỉ sử dụng những từ ngữ ít người biết.
20. Trong phân tích văn bản, phép nối (conjunction) khác với phép thế (substitution) ở điểm nào?
A. Phép nối sử dụng đại từ, phép thế sử dụng quan hệ từ.
B. Phép nối dùng từ hoặc cụm từ để liên kết trực tiếp các đơn vị ngôn ngữ, trong khi phép thế dùng yếu tố thay thế để duy trì liên kết.
C. Phép nối chỉ dùng trong câu đơn, phép thế dùng trong câu ghép.
D. Phép nối tạo sự đối lập, phép thế tạo sự tương đồng.
21. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định sự lặp lại chủ đề (thematic repetition) có ý nghĩa gì đối với kết nối?
A. Nó cho thấy người viết không có ý tưởng mới.
B. Nó giúp củng cố ý chính, neo giữ sự chú ý của người đọc vào chủ đề trung tâm và tạo sự liên kết giữa các ý nhỏ hơn.
C. Nó làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
D. Nó là dấu hiệu của văn bản không có cấu trúc.
22. Phân tích câu: Vì thời tiết xấu, nên chúng tôi quyết định ở nhà. Yếu tố nào biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả và tạo sự kết nối?
A. Từ thời tiết
B. Từ vì
C. Cụm từ ở nhà
D. Từ chúng tôi
23. Phân tích câu Mặc dù trời rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn đi làm. Yếu tố nào thể hiện sự đối lập, tạo kết nối giữa hai vế câu?
A. Từ rất
B. Từ anh ấy
C. Từ nhưng
D. Từ lạnh
24. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ hoặc cụm từ được lặp lại có chủ đích nhằm nhấn mạnh ý hoặc tạo sự liên kết có ý nghĩa gì trong kết nối văn bản?
A. Nó cho thấy người viết thiếu vốn từ vựng.
B. Nó giúp tạo ra sự đồng nhất về chủ đề và liên kết các ý tưởng có liên quan.
C. Nó chỉ là một lỗi diễn đạt không mong muốn.
D. Nó làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
25. Phép nối hoặc, hoặc là thường dùng để diễn đạt mối quan hệ gì giữa các yếu tố được nối?
A. Nguyên nhân - kết quả.
B. Tương phản, đối lập.
C. Lựa chọn thay thế (chọn một trong hai hoặc nhiều hơn).
D. Bổ sung, thêm vào.