1. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ, luận điểm phụ giúp người đọc đạt được điều gì về cấu trúc và logic của bài viết?
A. Hiểu rõ cách tác giả xây dựng lập luận chặt chẽ, mạch lạc, logic để thuyết phục người đọc về một vấn đề nào đó.
B. Chỉ là các thành phần cấu tạo nên bài viết, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó nắm bắt ý chính.
D. Cho thấy sự thiếu sáng tạo trong cách trình bày.
2. Trong tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, hình ảnh Thuyền ta lái gió với buồm trăng có tác dụng gì trong việc khắc họa cảnh đoàn thuyền ra khơi?
A. Tạo nên một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ, tráng lệ và thể hiện sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, làm nổi bật sức mạnh lao động của ngư dân.
B. Chỉ đơn thuần là miêu tả hoạt động đánh cá bình thường.
C. Thể hiện sự lạc lõng, cô đơn của con thuyền trên biển.
D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước sức mạnh thiên nhiên.
3. Thành ngữ Giấy rách phải giữ lấy lề đề cao phẩm chất đạo đức nào của con người, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn?
A. Giữ gìn phẩm giá, danh dự và lòng tự trọng ngay cả khi gặp hoàn cảnh eo hẹp, khó khăn.
B. Sẵn sàng từ bỏ mọi nguyên tắc để tìm kiếm lợi ích cá nhân khi gặp khó khăn.
C. Chỉ cần tập trung vào việc cải thiện điều kiện vật chất, không quan tâm đến các giá trị tinh thần.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác mà không cần giữ gìn danh dự.
4. Việc sử dụng phép nhân hóa trong văn miêu tả có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc thể hiện tình cảm của tác giả?
A. Giúp cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, gần gũi như con người, qua đó bộc lộ trực tiếp tình cảm yêu mến, trân trọng hoặc xót thương của tác giả.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên xa lạ và khó hiểu hơn.
C. Chỉ là một cách làm cho văn bản dài hơn mà không có giá trị biểu cảm.
D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về thế giới tự nhiên.
5. Trong Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, hành động ông Sáu tự tay làm chiếc lược cho con gái dù bị hiểu lầm đã thể hiện điều gì?
A. Tình yêu thương sâu sắc, nỗi nhớ và sự ân hận của người cha đối với con gái, thể hiện qua hành động làm chiếc lược đầy tâm huyết.
B. Sự giận dỗi, không quan tâm đến cảm xúc của con gái.
C. Chỉ là một việc làm mang tính kỹ thuật, không có tình cảm.
D. Mong muốn chứng minh mình đúng và làm con gái phải hối hận.
6. Câu Thuyền về có nhớ bến chăng? trong ca dao thể hiện mối quan hệ tình cảm như thế nào giữa hai đối tượng?
A. Mối quan hệ gắn bó, thủy chung, luôn mong nhớ và quan tâm lẫn nhau, ngay cả khi đã chia xa.
B. Mối quan hệ hờ hững, không ràng buộc.
C. Mối quan hệ đối địch, luôn tìm cách xa lánh nhau.
D. Mối quan hệ chỉ tồn tại khi ở gần nhau.
7. Việc Nguyễn Du sử dụng nhiều từ Hán Việt trong Truyện Kiều nhằm mục đích gì, xét trên phương diện ngôn ngữ và thẩm mỹ?
A. Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, biểu đạt sinh động các khái niệm trừu tượng, giàu tính triết lý và khắc họa chiều sâu tâm lý nhân vật.
B. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm trở nên khó hiểu, xa lạ với độc giả.
C. Thể hiện sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn học Trung Hoa, không có tính dân tộc.
D. Chỉ để khoe kiến thức uyên bác về chữ Hán.
8. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nghệ thuật nào từ dân gian và văn học trung đại Việt Nam để tạo nên một kiệt tác?
A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa văn học dân gian (như truyện cổ, ca dao) và văn học trung đại (như thơ Đường, văn biền ngẫu), đồng thời sáng tạo các yếu tố mới về ngôn ngữ, thi pháp, tư tưởng.
B. Chủ yếu dựa vào văn học dân gian, ít kế thừa văn học trung đại vì quan niệm văn chương trung đại quá khuôn sáo.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các thể thơ mới, bỏ qua các yếu tố văn học dân gian để tạo sự khác biệt hoàn toàn.
D. Kế thừa toàn bộ cấu trúc và ngôn ngữ của các tác phẩm văn học trung đại, chỉ thay đổi tên nhân vật cho phù hợp.
9. Trong Việt Bắc của Tố Hữu, hình ảnh Ta với mình, mình với ta, Sông Hồng ta với Hồng Bàng có ý nghĩa gì về tình đoàn kết và lịch sử?
A. Khẳng định mối quan hệ gắn bó keo sơn, tình nghĩa sâu nặng giữa con người với con người trong kháng chiến, đồng thời gợi nhắc về cội nguồn lịch sử dân tộc, sự đoàn kết bền chặt.
B. Chỉ đơn thuần là miêu tả mối quan hệ cá nhân.
C. Nhấn mạnh sự khác biệt và chia rẽ giữa các thế hệ.
D. Thể hiện sự xa cách và thiếu gắn bó.
10. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định biện pháp tu từ được sử dụng giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về cách diễn đạt của tác giả?
A. Cách tác giả sử dụng các phương tiện ngôn ngữ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) để làm cho lời văn thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm và truyền tải ý tưởng một cách hiệu quả.
B. Chỉ là các quy tắc ngữ pháp khô khan, không có tác dụng nghệ thuật.
C. Cho thấy sự thiếu sáng tạo của tác giả khi phải dùng đến các thủ pháp.
D. Làm cho câu văn dài dòng và khó hiểu hơn.
11. Trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu, hình ảnh người nông dân mặc áo vải, cầm cuốc, cầm cờ đã thể hiện điều gì về tinh thần yêu nước của họ?
A. Họ là những người nông dân chân chất, hiền lành nhưng khi Tổ quốc lâm nguy, họ sẵn sàng đứng lên chiến đấu với vũ khí thô sơ, thể hiện tinh thần yêu nước nồng nàn.
B. Họ chỉ tham gia chiến đấu vì được trả công, không thực sự có lòng yêu nước.
C. Họ là những người lính chuyên nghiệp được huấn luyện bài bản.
D. Họ chỉ chiến đấu để bảo vệ tài sản cá nhân, không phải vì nghĩa lớn.
12. Trong Tây Tiến của Quang Dũng, Mắt trừng gửi mộng qua biên giới gợi lên hình ảnh người lính Tây Tiến như thế nào?
A. Những người lính có ý chí kiên cường, tinh thần chiến đấu quả cảm, luôn hướng về mục tiêu chiến đấu dù phải đối mặt với gian khổ, hiểm nguy.
B. Những người lính sợ hãi, muốn bỏ trốn khỏi chiến trường.
C. Những người lính chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân, không có mục tiêu chiến đấu.
D. Những người lính mệt mỏi, kiệt sức và không còn hy vọng.
13. Trong Nhật ký trong tù, Hồ Chí Minh đã viết bài thơ Ngắm trăng. Bài thơ này thể hiện mối quan hệ nào giữa con người và thiên nhiên?
A. Mối quan hệ hòa hợp, tương giao, thi nhân tìm thấy sự đồng điệu và chia sẻ tâm hồn với thiên nhiên, ngay cả trong hoàn cảnh tù đày.
B. Mối quan hệ đối địch, con người xem thiên nhiên là kẻ thù.
C. Mối quan hệ thờ ơ, không quan tâm đến thiên nhiên xung quanh.
D. Mối quan hệ phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên để sinh tồn.
14. Trong bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ 19, tác phẩm Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu có ý nghĩa xã hội và nhân văn sâu sắc như thế nào?
A. Ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp (như hiếu thảo, trung thực, nghĩa khí) và phê phán những thói hư tật xấu (như gian ác, giả dối) trong xã hội.
B. Chỉ là một câu chuyện giải trí đơn thuần, không mang ý nghĩa xã hội nào.
C. Khuyến khích con người chạy theo danh lợi vật chất mà bỏ quên đạo đức.
D. Tập trung vào việc miêu tả cuộc sống xa hoa của tầng lớp quý tộc.
15. Việc sử dụng phép điệp trong một bài thơ có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
A. Nhấn mạnh, tô đậm ý nghĩa, cảm xúc, tạo nhịp điệu cho lời thơ và thể hiện tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật trữ tình.
B. Làm cho lời thơ trở nên nhàm chán, lặp đi lặp lại vô nghĩa.
C. Chỉ là một cách để kéo dài bài thơ.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo và ý tưởng.
16. Thành ngữ Có công mài sắt có ngày nên kim nhấn mạnh yếu tố quan trọng nào để đạt được thành công?
A. Sự kiên trì, nhẫn nại, bền bỉ và quyết tâm không ngừng nghỉ trong lao động, học tập.
B. Sự may mắn ngẫu nhiên hoặc sự giúp đỡ từ bên ngoài.
C. Chỉ cần có tài năng thiên bẩm là đủ để thành công.
D. Thành công chỉ đến với những người có xuất thân giàu có.
17. Thành ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây khuyên nhủ thế hệ sau điều gì về mối quan hệ với những người đi trước?
A. Biết ơn và ghi nhớ công lao của những người đã tạo dựng, đóng góp cho thành quả mà thế hệ sau được hưởng.
B. Chỉ cần tập trung vào việc hưởng thụ thành quả, không cần quan tâm đến nguồn gốc.
C. Phải tìm cách vượt qua và thay thế hoàn toàn công lao của người đi trước.
D. Chỉ biết ơn khi nhận được lợi ích trực tiếp từ người đó.
18. Thành ngữ Thương người như thể thương thân đề cao nguyên tắc đạo đức cơ bản nào trong xã hội?
A. Lòng nhân ái, sự đồng cảm, chia sẻ và sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn.
B. Chỉ quan tâm đến bản thân và những người thân cận.
C. Cạnh tranh gay gắt và loại bỏ những người yếu thế.
D. Chỉ giúp đỡ khi nhận lại lợi ích tương đương.
19. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp nhận diện thái độ, tình cảm, cách nhìn của tác giả đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý đồ nghệ thuật của tác phẩm.
B. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp câu chữ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.
C. Làm cho tác phẩm trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác dựa trên hình thức bên ngoài.
20. Trong Bếp lửa của Bằng Việt, câu thơ Bếp lửa chụm đêm ngày/ Rồi chút lửa cuối cùng/ Còn lại trong đời mang ý nghĩa gì về sự vĩnh cửu của ngọn lửa và tình cảm gia đình?
A. Ngọn lửa của bếp lửa là biểu tượng cho tình yêu thương, sự ấm áp, sự sống và là sợi dây kết nối các thế hệ trong gia đình, dù có những biến cố.
B. Ngọn lửa chỉ là một vật dụng nấu nướng thông thường, không có ý nghĩa biểu tượng.
C. Ngọn lửa sẽ biến mất hoàn toàn khi người nhóm lửa qua đời.
D. Tình cảm gia đình chỉ tồn tại khi còn có bếp lửa.
21. Thành ngữ Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng đề cập đến quy luật nào trong sự hình thành nhân cách con người?
A. Ảnh hưởng của môi trường sống và những người xung quanh đến sự hình thành tính cách, đạo đức của mỗi người.
B. Nhân cách con người hoàn toàn do bẩm sinh quyết định, không chịu ảnh hưởng của môi trường.
C. Môi trường chỉ có ảnh hưởng tiêu cực, không có tác động tích cực.
D. Con người có thể thay đổi môi trường chứ không bị môi trường thay đổi.
22. Trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh, câu Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa đã ban cho họ những quyền không thể xâm phạm được, trong đó có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc có ý nghĩa lịch sử và nhân văn sâu sắc như thế nào?
A. Khẳng định quyền con người phổ quát, là cơ sở pháp lý và đạo lý cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, chống lại ách áp bức, nô dịch.
B. Chỉ là một câu nói mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý thực tế.
C. Áp dụng cho một nhóm người cụ thể, không phải tất cả mọi người.
D. Khẳng định quyền bình đẳng giữa các quốc gia chứ không phải quyền cá nhân.
23. Cụm từ Sông dài, biển rộng trong thơ ca thường mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
A. Sự rộng lớn, bao la của thiên nhiên, vũ trụ, hoặc cuộc đời, thể hiện tầm nhìn khoáng đạt và sự suy tư của con người.
B. Sự chật hẹp, tù túng của không gian sống.
C. Sự cô đơn, lạc lõng của cá nhân.
D. Sự giới hạn của kiến thức và kinh nghiệm.
24. Câu Thương thay thân phận con con trong Truyện Kiều thể hiện rõ nhất thái độ gì của tác giả đối với nhân vật Thúy Kiều?
A. Thái độ xót thương, đồng cảm sâu sắc với những bất hạnh, bi kịch mà Kiều phải gánh chịu.
B. Thái độ phê phán gay gắt những sai lầm của Kiều trong cuộc đời.
C. Thái độ lạnh lùng, khách quan trước mọi biến cố xảy ra với nhân vật.
D. Thái độ khâm phục ý chí kiên cường của Kiều mà không hề có sự xót xa.
25. Khi phân tích một bài ca dao, việc hiểu rõ các yếu tố ẩn dụ, biểu tượng giúp người đọc đạt được điều gì?
A. Thấu hiểu những tầng nghĩa sâu sắc, những tâm tư, tình cảm, khát vọng thầm kín mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua hình ảnh cụ thể.
B. Chỉ đơn thuần là tìm hiểu về các từ ngữ khó.
C. Làm cho bài ca dao trở nên khó hiểu và xa lạ với văn hóa dân gian.
D. Phân biệt bài ca dao này với bài ca dao khác dựa trên cách dùng từ.