[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

1. Câu Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao. nhấn mạnh giá trị của điều gì?

A. Sức mạnh của cá nhân.
B. Sự đoàn kết và sức mạnh tập thể.
C. Tầm quan trọng của thiên nhiên.
D. Tính kiên trì và bền bỉ.

2. Khi một người sử dụng ngôn ngữ quá hàn lâm, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tác động chủ yếu đến hiệu quả giao tiếp là gì?

A. Nâng cao uy tín và sự chuyên nghiệp của người nói.
B. Tăng cường sự kết nối và đồng cảm với người nghe.
C. Có thể gây khó khăn trong việc tiếp nhận thông tin của người nghe, làm giảm sự thấu hiểu và kết nối.
D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng của người nghe.

3. Trong giao tiếp trực tuyến bằng tiếng Việt, việc sử dụng quá nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Làm cho thông điệp trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Có thể làm mất đi sự nghiêm túc hoặc chuyên nghiệp của thông điệp, gây khó hiểu nếu người nhận không quen thuộc.
C. Giúp người nói thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và hiệu quả.
D. Tăng cường tính tương tác và gắn kết giữa các thành viên.

4. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, khi nói chuyện với người lớn tuổi, hành động nhìn thẳng vào mắt người nói có thể mang ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự thiếu tôn trọng và ngạo mạn.
B. Là biểu hiện của sự lắng nghe chăm chú và tôn trọng.
C. Cho thấy người nói đang muốn phản kháng.
D. Là dấu hiệu của sự không chắc chắn.

5. Câu Nước chảy đá mòn hàm ý điều gì về sự kiên trì?

A. Nhấn mạnh sự yếu ớt của nước so với đá.
B. Khẳng định sức mạnh phi thường của nước.
C. Chỉ ra rằng sự kiên trì, dù nhỏ bé, cũng có thể tạo ra thay đổi lớn lao theo thời gian.
D. Đề cao sự bền vững của đá.

6. Câu Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. là một ví dụ của loại biện pháp tu từ nào?

A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ

7. Phân tích câu Trường học là cái nôi của cách mạng. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ

8. Trong giao tiếp, hành động khoanh tay trước ngực trong tiếng Việt thường được hiểu là dấu hiệu của điều gì?

A. Sự cởi mở và sẵn sàng lắng nghe.
B. Sự bảo vệ bản thân, có thể đi kèm với cảm giác không thoải mái, phòng thủ hoặc không đồng tình.
C. Sự tự tin và quyết đoán.
D. Thái độ lịch sự và tôn trọng người đối diện.

9. Câu Ăn quả nhớ kẻ trồng cây là lời khuyên về điều gì?

A. Tầm quan trọng của việc chăm sóc cây trồng.
B. Sự biết ơn và ghi nhớ công lao của những người đã giúp đỡ mình.
C. Lợi ích của việc trồng cây đối với môi trường.
D. Nguồn gốc và quá trình phát triển của cây ăn quả.

10. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc một người nói ngắt lời người khác một cách thường xuyên có thể bị xem là vi phạm quy tắc nào?

A. Quy tắc rõ ràng, mạch lạc.
B. Quy tắc lịch sự và tôn trọng người nói.
C. Quy tắc tương tác hai chiều.
D. Quy tắc hiệu quả truyền đạt.

11. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ bằng tiếng Việt, hành động gật đầu thường mang ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự không đồng tình hoặc nghi ngờ.
B. Là dấu hiệu của sự đồng ý, tán thành hoặc lắng nghe chăm chú.
C. Biểu thị sự bối rối hoặc thiếu tự tin.
D. Cho thấy người nói đang muốn kết thúc cuộc trò chuyện.

12. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ mang tính chợ búa hoặc thô tục trong môi trường công cộng, đặc biệt là nơi có trẻ em, vi phạm quy tắc nào?

A. Quy tắc rõ ràng, mạch lạc.
B. Quy tắc lịch sự và chuẩn mực xã hội.
C. Quy tắc hiệu quả giao tiếp.
D. Quy tắc tương tác.

13. Phân tích câu Trí tuệ là ngọn đèn soi sáng con đường. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ

14. Phân tích câu Mặt trời là cái khiên vàng của vạn vật. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ

15. Câu Thân em như tấm lụa đào, Phường stanu, kẻ dệt khéo người ghê. thể hiện điều gì về người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

A. Sự tự chủ và độc lập trong cuộc sống.
B. Sự yếu đuối, phụ thuộc và mong manh, dễ bị tổn thương.
C. Sự mạnh mẽ và kiên cường trước nghịch cảnh.
D. Sự giàu có và địa vị xã hội cao.

16. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc lạm dụng tiếng lóng hoặc từ ngữ hot trend trên mạng xã hội trong các văn bản chính thức có thể gây ra hệ quả gì?

A. Làm cho văn bản trở nên gần gũi và thu hút hơn.
B. Có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp, thiếu nghiêm túc và làm giảm tính trang trọng của văn bản.
C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính.
D. Thể hiện sự bắt kịp xu hướng của người viết.

17. Hiện tượng chêm ngôn ngữ (code-switching) trong giao tiếp tiếng Việt của người Việt tại nước ngoài, ví dụ như xen kẽ tiếng Anh vào câu nói tiếng Việt, thường phản ánh điều gì?

A. Sự thiếu hiểu biết về tiếng Việt chuẩn mực do môi trường sống mới.
B. Nhu cầu thể hiện sự hội nhập và khả năng sử dụng đa ngôn ngữ của người nói.
C. Sự ảnh hưởng của môi trường giao tiếp song ngữ, nơi cả hai ngôn ngữ đều được sử dụng thường xuyên.
D. Sự thay đổi trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt dưới tác động của ngoại ngữ.

18. Phân tích câu Cô ấy nói giọng rất ngọt, nhưng lời nói lại đầy cay đắng. Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hiệu quả tương phản?

A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nói quá
D. Nghĩa đen đối lập (hoặc tương phản)

19. Khi giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ mang tính sến hoặc sáo rỗng, ví dụ em yêu anh nhiều lắm, trong ngữ cảnh không phù hợp có thể bị đánh giá như thế nào?

A. Là biểu hiện của tình cảm chân thành và sâu sắc.
B. Tăng thêm sự lãng mạn và thú vị cho cuộc trò chuyện.
C. Có thể bị xem là thiếu tự nhiên, thiếu chân thực và làm giảm giá trị của lời nói.
D. Chứng tỏ người nói có vốn từ phong phú và khả năng diễn đạt tốt.

20. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, cử chỉ bĩu môi thường biểu thị điều gì?

A. Sự đồng ý hoặc tán thành.
B. Sự không hài lòng, phản đối hoặc chế giễu.
C. Sự ngạc nhiên hoặc sửng sốt.
D. Thái độ lịch sự và nghiêm túc.

21. Câu Bàn tay ta làm nên tất cả có ý nghĩa gì trong việc đề cao lao động?

A. Nhấn mạnh sự phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài.
B. Khẳng định sức mạnh và giá trị của lao động con người trong việc tạo ra thành quả.
C. Đề cao vai trò của công cụ máy móc.
D. Chỉ ra giới hạn của sức lao động cá nhân.

22. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ tiểu thuyết hóa hoặc cường điệu hóa cảm xúc trong tin nhắn văn bản có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Giúp thông điệp trở nên chân thực và dễ tin hơn.
B. Có thể gây hiểu lầm về mức độ nghiêm trọng hoặc cảm xúc thực sự của người gửi.
C. Tăng cường tính chuyên nghiệp của người gửi.
D. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên khô khan và thiếu sức sống.

23. Trong bối cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, khi một người thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang sắc thái khẩu ngữ, có thể vi phạm quy tắc nào của giao tiếp?

A. Quy tắc lịch sự, vì khẩu ngữ có thể thiếu trang trọng trong môi trường đòi hỏi sự chuẩn mực.
B. Quy tắc lịch sự, vì khẩu ngữ thường mang tính cá nhân và không phù hợp với mọi đối tượng.
C. Quy tắc rõ ràng, mạch lạc, vì khẩu ngữ đôi khi thiếu chuẩn mực ngữ pháp và có thể gây khó hiểu.
D. Quy tắc lịch sự, vì khẩu ngữ có thể bị coi là thiếu tôn trọng người đối diện trong các ngữ cảnh trang trọng.

24. Trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ địa phương (phương ngữ) có thể dẫn đến khó khăn gì nếu người nghe không quen thuộc với phương ngữ đó?

A. Làm tăng tính biểu cảm và sinh động cho lời nói.
B. Gây ra hiểu lầm hoặc làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin do khác biệt về từ vựng và ngữ âm.
C. Tạo cảm giác gần gũi và thân mật giữa người nói và người nghe.
D. Thể hiện sự đa dạng văn hóa của ngôn ngữ tiếng Việt.

25. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, cử chỉ nhìn xuống đất khi nói chuyện với người lớn tuổi có thể bị hiểu là:

A. Sự tôn trọng tuyệt đối và nhún nhường.
B. Sự thiếu tự tin, bối rối hoặc không muốn đối diện.
C. Biểu hiện của sự đồng ý và lắng nghe.
D. Thái độ trung lập, không có ý kiến.

1 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

1. Câu Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao. nhấn mạnh giá trị của điều gì?

2 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

2. Khi một người sử dụng ngôn ngữ quá hàn lâm, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tác động chủ yếu đến hiệu quả giao tiếp là gì?

3 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giao tiếp trực tuyến bằng tiếng Việt, việc sử dụng quá nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

4 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, khi nói chuyện với người lớn tuổi, hành động nhìn thẳng vào mắt người nói có thể mang ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

5. Câu Nước chảy đá mòn hàm ý điều gì về sự kiên trì?

6 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

6. Câu Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. là một ví dụ của loại biện pháp tu từ nào?

7 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

7. Phân tích câu Trường học là cái nôi của cách mạng. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

8 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp, hành động khoanh tay trước ngực trong tiếng Việt thường được hiểu là dấu hiệu của điều gì?

9 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

9. Câu Ăn quả nhớ kẻ trồng cây là lời khuyên về điều gì?

10 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc một người nói ngắt lời người khác một cách thường xuyên có thể bị xem là vi phạm quy tắc nào?

11 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ bằng tiếng Việt, hành động gật đầu thường mang ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ mang tính chợ búa hoặc thô tục trong môi trường công cộng, đặc biệt là nơi có trẻ em, vi phạm quy tắc nào?

13 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

13. Phân tích câu Trí tuệ là ngọn đèn soi sáng con đường. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

14 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích câu Mặt trời là cái khiên vàng của vạn vật. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

15 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

15. Câu Thân em như tấm lụa đào, Phường stanu, kẻ dệt khéo người ghê. thể hiện điều gì về người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

16 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

16. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc lạm dụng tiếng lóng hoặc từ ngữ hot trend trên mạng xã hội trong các văn bản chính thức có thể gây ra hệ quả gì?

17 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

17. Hiện tượng chêm ngôn ngữ (code-switching) trong giao tiếp tiếng Việt của người Việt tại nước ngoài, ví dụ như xen kẽ tiếng Anh vào câu nói tiếng Việt, thường phản ánh điều gì?

18 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

18. Phân tích câu Cô ấy nói giọng rất ngọt, nhưng lời nói lại đầy cay đắng. Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hiệu quả tương phản?

19 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

19. Khi giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ mang tính sến hoặc sáo rỗng, ví dụ em yêu anh nhiều lắm, trong ngữ cảnh không phù hợp có thể bị đánh giá như thế nào?

20 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

20. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, cử chỉ bĩu môi thường biểu thị điều gì?

21 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

21. Câu Bàn tay ta làm nên tất cả có ý nghĩa gì trong việc đề cao lao động?

22 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

22. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ tiểu thuyết hóa hoặc cường điệu hóa cảm xúc trong tin nhắn văn bản có thể dẫn đến hệ quả gì?

23 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, khi một người thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang sắc thái khẩu ngữ, có thể vi phạm quy tắc nào của giao tiếp?

24 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

24. Trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ địa phương (phương ngữ) có thể dẫn đến khó khăn gì nếu người nghe không quen thuộc với phương ngữ đó?

25 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

25. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, cử chỉ nhìn xuống đất khi nói chuyện với người lớn tuổi có thể bị hiểu là: