1. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, tình cảm và mục đích giao tiếp của người nói thông qua giọng nói?
A. Cấu trúc câu
B. Ngữ điệu
C. Từ vựng
D. Dấu câu
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một câu chủ động?
A. Chủ ngữ (người/vật thực hiện hành động)
B. Động từ (chỉ hành động)
C. Tân ngữ (đối tượng bị tác động)
D. Trạng ngữ (chỉ thời gian, địa điểm)
3. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào sau đây giúp xác định chủ đề chính của đoạn văn đó?
A. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
B. Tần suất xuất hiện của các từ khóa và ý tưởng chủ đạo.
C. Độ dài của các câu văn.
D. Số lượng các biện pháp tu từ được áp dụng.
4. Biện pháp tu từ nhân hóa là gì?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
B. Dùng từ ngữ gợi tả âm thanh để gợi tả sự vật, hiện tượng.
C. Dùng những từ ngữ vốn để gọi tên con người để gọi tên sự vật, hiện tượng khác, làm cho sự vật, hiện tượng đó trở nên giống con người.
D. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
5. Trong tiếng Việt, từ tượng hình là gì?
A. Từ ngữ gợi tả âm thanh.
B. Từ ngữ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ của sự vật, hiện tượng.
C. Từ ngữ biểu thị cảm xúc, trạng thái.
D. Từ ngữ chỉ hoạt động, hành động.
6. Trong câu Trời xanh, mây trắng, nước trong veo., yếu tố xanh, trắng, trong veo có chức năng ngữ pháp gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ (là tính từ)
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
7. Trong câu Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam., từ vĩ đại thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
8. Câu Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài tít tắp. sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
9. Khi đọc một bài văn, việc chú ý đến các từ chỉ quan hệ thời gian (ví dụ: sau đó, tiếp theo, cuối cùng) giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Cảm xúc của tác giả.
B. Trình tự diễn biến của sự kiện hoặc các bước trong một quy trình.
C. Ý nghĩa tượng trưng của các hình ảnh.
D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
10. Khi một đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả cảm xúc như vui mừng, buồn bã, hạnh phúc, tuyệt vọng, điều này thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Tăng cường khả năng gợi tả, biểu cảm, khắc họa nội tâm nhân vật hoặc tác động đến cảm xúc người đọc.
C. Giúp người đọc hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
D. Phân biệt các loại từ loại khác nhau.
11. Trong giao tiếp, ngữ điệu đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi cao độ của giọng nói.
B. Biểu thị thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói và giúp phân biệt các loại câu.
C. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
D. Chỉ có tác dụng trong thơ ca và văn xuôi nghệ thuật.
12. Biện pháp tu từ điệp ngữ là gì?
A. Sử dụng từ ngữ miêu tả âm thanh để gợi tả sự vật, hiện tượng.
B. Lặp đi lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một câu để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo nhịp điệu.
C. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
D. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
13. Thế nào là từ ghép trong tiếng Việt?
A. Từ do hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa độc lập hoặc có nghĩa hạn chế kết hợp lại với nhau.
B. Từ do một tiếng có nghĩa độc lập hoặc có nghĩa hạn chế kết hợp với tiếng láy hoặc tiếng phụ.
C. Từ do một tiếng có nghĩa độc lập kết hợp với một tiếng không có nghĩa.
D. Từ do hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa hoàn toàn độc lập kết hợp lại với nhau.
14. Thành phần nào trong câu có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thường đi kèm với chúng?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
15. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ được hiểu là gì?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
C. Dùng từ ngữ miêu tả âm thanh để gợi tả sự vật, hiện tượng.
D. Dùng từ ngữ miêu tả hình dáng để gợi tả sự vật, hiện tượng.
16. Thế nào là từ láy trong tiếng Việt?
A. Từ do hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa độc lập kết hợp lại.
B. Từ do hai hoặc nhiều tiếng có quan hệ với nhau về âm thanh, có thể có một tiếng có nghĩa, một tiếng không có nghĩa hoặc cả hai tiếng đều có nghĩa hạn chế.
C. Từ do một tiếng có nghĩa độc lập kết hợp với một từ có nghĩa không độc lập.
D. Từ do hai tiếng có nghĩa hoàn toàn khác nhau kết hợp lại.
17. Thành phần nào trong câu có chức năng bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức cho động từ hoặc tính từ?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Khởi ngữ
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu trúc cơ bản của một câu đơn trong tiếng Việt?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
19. Biện pháp tu từ hoán dụ được hiểu là gì?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Dùng từ ngữ miêu tả âm thanh để gợi tả sự vật, hiện tượng.
C. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi, thay thế cho nhau.
D. Dùng những từ ngữ vốn để gọi tên con người để gọi tên sự vật, hiện tượng khác.
20. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, khái niệm từ tượng thanh thường được hiểu là gì?
A. Từ ngữ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ của sự vật, hiện tượng.
B. Từ ngữ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người hoặc sự vật, hiện tượng.
C. Từ ngữ biểu thị cảm xúc, trạng thái tinh thần của con người.
D. Từ ngữ chỉ các hành động, hoạt động của chủ thể.
21. Trong câu Cô giáo bước vào lớp, giọng nói ấm áp như lời ru của mẹ., cụm từ giọng nói ấm áp như lời ru của mẹ có chức năng gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ (là cụm tính từ)
C. Trạng ngữ chỉ cách thức
D. Bổ ngữ
22. Câu Những con sóng bạc đầu xô vào ghềnh đá. là một ví dụ điển hình của loại từ nào?
A. Từ tượng thanh
B. Từ tượng hình
C. Từ ghép
D. Từ láy
23. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
24. Câu Mỗi khi mùa xuân về, cây cối đâm chồi nảy lộc. là một ví dụ về loại câu nào?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu ghép chính phụ
D. Câu đặc biệt
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của phép hoán dụ?
A. Sử dụng tên bộ phận để chỉ toàn thể.
B. Sử dụng tên tác giả để chỉ tác phẩm.
C. Sử dụng tên cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng.
D. Sử dụng tên sự vật này để chỉ sự vật khác có nét tương đồng.