1. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây thường được coi là từ khóa quan trọng nhất để xác định chủ đề chính và định hướng nội dung trao đổi?
A. Ngữ điệu và âm lượng khi nói.
B. Các thuật ngữ chuyên ngành hoặc tên riêng được nhắc đến lặp đi lặp lại.
C. Ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt.
D. Các từ nối và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại nhiễu trong quá trình truyền thông?
A. Sự hiểu lầm về ý nghĩa của từ ngữ.
B. Âm thanh của tiếng nhạc nền.
C. Sự tập trung cao độ vào thông điệp.
D. Các định kiến cá nhân của người nhận.
3. Khi một thông điệp được mã hóa (encode) một cách hiệu quả, điều đó có nghĩa là gì?
A. Thông điệp đã được giải mã (decode) thành công bởi người nhận.
B. Người gửi đã chuyển ý tưởng của mình thành một dạng thức có thể truyền đạt.
C. Thông điệp đã đến đích mà không gặp bất kỳ nhiễu nào.
D. Người gửi đã sử dụng ngôn ngữ phức tạp nhất có thể.
4. Khi đánh giá tính xác thực của một nguồn tin, đặc biệt là trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Số lượng người theo dõi của tài khoản đăng tin.
B. Tính khách quan, bằng chứng đi kèm và uy tín của tác giả/tổ chức.
C. Tính giật gân và khả năng thu hút sự chú ý.
D. Thời gian đăng bài.
5. Khi một thông điệp được giải mã (decode) thành công, điều đó có nghĩa là:
A. Người gửi đã hoàn thành việc mã hóa.
B. Người nhận đã hiểu ý nghĩa mà người gửi muốn truyền tải.
C. Thông điệp đã được gửi đi qua một kênh truyền thông.
D. Thông điệp đã gặp phải nhiều nhiễu.
6. Khi phân tích cấu trúc của một thông điệp truyền thông, yếu tố kênh truyền (channel) đề cập đến điều gì?
A. Mục đích cuối cùng của thông điệp.
B. Phương tiện vật lý hoặc phương thức mà thông điệp được truyền đi.
C. Phản ứng ban đầu của người nhận đối với thông điệp.
D. Bối cảnh xã hội và văn hóa bao quanh quá trình truyền thông.
7. Trong ngữ cảnh truyền thông số, tương tác (interaction) có ý nghĩa gì?
A. Việc một chiều truyền tải thông tin từ nguồn phát.
B. Sự trao đổi hai chiều hoặc đa chiều giữa người dùng và hệ thống, hoặc giữa những người dùng với nhau.
C. Chỉ đơn thuần là việc xem hoặc đọc nội dung.
D. Độ nhanh chóng của việc tải trang web.
8. Trong các mô hình truyền thông, người mã hóa (encoder) là ai?
A. Người nhận thông điệp.
B. Người chuyển đổi ý tưởng thành ký hiệu để truyền đi.
C. Người trung gian truyền tải thông điệp.
D. Người tạo ra nhiễu trong quá trình truyền thông.
9. Hiện tượng nhiễu (noise) trong quá trình truyền thông có thể xảy ra dưới những hình thức nào?
A. Chỉ bao gồm các yếu tố vật lý như tiếng ồn xung quanh.
B. Bao gồm cả yếu tố vật lý, tâm lý, ngữ nghĩa và kỹ thuật.
C. Chỉ xuất hiện khi người gửi sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng.
D. Chỉ xảy ra trong các kênh truyền thông điện tử.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dạng của truyền thông đại chúng (mass communication)?
A. Một bài báo trên báo giấy.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội cá nhân.
C. Một chương trình truyền hình.
D. Một buổi hòa nhạc trực tiếp với hàng ngàn khán giả.
11. Trong giao tiếp nhóm, hiệu ứng suy thoái nhóm (groupthink) thường dẫn đến việc:
A. Tăng cường sự đa dạng trong các ý tưởng và giải pháp.
B. Giảm thiểu sự phê phán và phân tích độc lập để đạt được sự đồng thuận.
C. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề thông qua tranh luận sôi nổi.
D. Phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên.
12. Trong giao tiếp, lắng nghe chủ động (active listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc chờ đến lượt mình nói.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm và đưa ra phản hồi phù hợp.
C. Tìm kiếm lỗi sai trong lập luận của người nói.
D. Nghĩ về điều mình sẽ nói tiếp theo.
13. Theo lý thuyết về khung thông tin (framing), cách truyền thông trình bày một vấn đề có thể ảnh hưởng đến:
A. Chỉ số IQ của người tiếp nhận.
B. Cách người tiếp nhận diễn giải và đánh giá vấn đề đó.
C. Khả năng ghi nhớ chi tiết của thông điệp.
D. Tốc độ lan truyền của thông điệp.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh (context) trong mô hình truyền thông?
A. Mối quan hệ giữa người gửi và người nhận.
B. Các quy tắc và chuẩn mực xã hội.
C. Mục đích ban đầu của người gửi khi tạo ra thông điệp.
D. Độ dài của thông điệp.
15. Theo lý thuyết về truyền thông đại chúng, khái niệm chủ đề nghị sự (agenda-setting) mô tả khả năng của truyền thông trong việc:
A. Thay đổi trực tiếp quan điểm của công chúng về một vấn đề.
B. Quyết định những vấn đề nào công chúng sẽ suy nghĩ và coi là quan trọng.
C. Cung cấp giải pháp cho mọi vấn đề xã hội.
D. Phản ánh trung thực mọi sự kiện diễn ra trong xã hội.
16. Trong giao tiếp, tính chân thực (authenticity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nói dối một cách thuyết phục.
B. Việc thể hiện bản thân một cách trung thực, không giả tạo.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và trang trọng.
D. Luôn đồng ý với người khác.
17. Theo mô hình truyền thông, người giải mã (decoder) thực hiện chức năng gì?
A. Tạo ra thông điệp.
B. Chọn kênh truyền.
C. Diễn giải các ký hiệu thành ý nghĩa.
D. Gửi phản hồi.
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự mạch lạc và logic của một bài diễn văn hoặc bài viết?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Cấu trúc tổ chức rõ ràng với các ý chuyển tiếp mượt mà.
C. Độ dài của bài nói/viết.
D. Tốc độ nói nhanh để thu hút sự chú ý.
19. Trong giao tiếp công sở, lời nói đầu (opening) của một cuộc họp hay cuộc trao đổi có vai trò gì?
A. Chỉ là lời chào hỏi xã giao.
B. Thiết lập không khí, giới thiệu mục tiêu và định hướng cuộc trao đổi.
C. Tóm tắt toàn bộ nội dung cuộc họp.
D. Đưa ra kết luận cuối cùng.
20. Trong giao tiếp liên cá nhân, sự phản hồi (feedback) đóng vai trò gì?
A. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của cuộc trò chuyện.
B. Giúp người gửi biết thông điệp đã được tiếp nhận và hiểu như thế nào.
C. Chỉ là hành động gật đầu hoặc mỉm cười.
D. Luôn mang tính tiêu cực và chỉ ra lỗi sai.
21. Trong các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) có ý nghĩa gì?
A. Độ dài của câu nói.
B. Không gian vật lý mà một người cảm thấy thoải mái khi có người khác ở gần.
C. Khoảng cách về mặt địa lý giữa hai người.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
22. Khi nói đến sự đồng cảm (empathy) trong giao tiếp, điều này chủ yếu đề cập đến khả năng nào?
A. Đưa ra lời khuyên cho người khác.
B. Chia sẻ cảm xúc và quan điểm của người khác như thể đó là của mình.
C. Chỉ trích hành vi của người khác một cách khách quan.
D. Tìm kiếm điểm chung trong mọi tình huống.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng niềm tin (trust) trong giao tiếp liên cá nhân?
A. Khả năng nói nhiều chủ đề khác nhau.
B. Sự nhất quán giữa lời nói và hành động, cùng với tính minh bạch.
C. Sự hài hước và khả năng gây cười.
D. Sự đồng ý với mọi ý kiến của đối phương.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của giao tiếp hiệu quả?
A. Tính rõ ràng và cụ thể của thông điệp.
B. Khả năng lắng nghe tích cực.
C. Sự phức tạp hóa ngôn ngữ để thể hiện tri thức.
D. Sự phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp.
25. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về nhiễu ngữ nghĩa (semantic noise)?
A. Tiếng còi xe inh ỏi trên đường.
B. Việc sử dụng từ ngữ chuyên ngành mà người nghe không hiểu.
C. Tín hiệu điện thoại bị chập chờn.
D. Mệt mỏi hoặc mất tập trung của người nghe.