1. Trong tiếng Việt, phép liên kết về nội dung (semantic cohesion) thường được thể hiện qua những cách nào?
A. Chỉ thông qua việc sử dụng dấu chấm phẩy.
B. Thông qua các mối quan hệ từ vựng như đồng nghĩa, trái nghĩa, trường nghĩa, và các phương tiện liên kết như đại từ, liên từ, phép lặp.
C. Chỉ bằng cách sử dụng câu có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
D. Bằng cách đảm bảo tất cả các câu đều bắt đầu bằng cùng một từ.
2. Khi người nói tiếng Việt sử dụng từ đồng thời hoặc cũng vậy, họ đang thiết lập mối quan hệ khớp nối nào?
A. Mối quan hệ tương phản, đối lập.
B. Mối quan hệ bổ sung, song song hoặc đồng thời.
C. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
D. Mối quan hệ diễn dịch, tóm tắt.
3. Khi phân tích sự khớp nối trong văn bản tiếng Việt, thuật ngữ liên từ (conjunction) thường ám chỉ nhóm từ nào?
A. Các từ chỉ thời gian và địa điểm.
B. Các từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau, thể hiện các quan hệ logic (như nguyên nhân, kết quả, tương phản, bổ sung).
C. Các từ dùng để hỏi hoặc đưa ra mệnh lệnh.
D. Các từ dùng để biểu thị cảm xúc của người viết.
4. Yếu tố chiều sâu thông tin (informational depth) có liên quan đến khớp nối trong tiếng Việt như thế nào?
A. Chiếu sâu thông tin không liên quan đến khớp nối.
B. Thông tin sâu sắc, được trình bày logic và có liên kết chặt chẽ với các ý tưởng khác sẽ tăng cường tính khớp nối và sự hiểu biết của người đọc.
C. Thông tin càng nông càng tốt cho khớp nối.
D. Chỉ có thông tin mới là quan trọng cho khớp nối.
5. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khớp nối thông qua phép lặp (repetition) trong tiếng Việt?
A. Cô ấy là một học sinh giỏi. Học sinh này luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
B. Anh ấy là một người tốt. Anh ấy luôn giúp đỡ mọi người.
C. Trời mưa to. Mưa khiến đường phố ướt sũng.
D. Bạn có khỏe không? Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
6. Trong một bài luận phân tích về một tác phẩm văn học Việt Nam, việc sử dụng đại từ nhân xưng (ví dụ: anh ấy, cô ấy, tác giả, nhân vật) ở đầu các câu hoặc đoạn văn mới để chỉ lại chủ thể đã được đề cập trước đó là một biểu hiện của phương pháp liên kết nào?
A. Liên kết bằng ngữ âm.
B. Liên kết bằng ngữ cảnh.
C. Liên kết bằng phép thế (substitution).
D. Liên kết bằng phép đồng nghĩa (synonymy).
7. Xét đoạn văn sau: Hà Nội mùa thu rất đẹp. Không khí trong lành, se lạnh. Những con đường rợp bóng cây cổ thụ càng thêm lãng mạn. Yếu tố nào giúp đoạn văn này có tính khớp nối tốt?
A. Việc sử dụng các tính từ miêu tả phong cảnh.
B. Sự lặp lại của ý tưởng về vẻ đẹp mùa thu.
C. Sự liên kết ngầm về chủ đề (mùa thu Hà Nội) và các chi tiết bổ trợ cho ý chính.
D. Việc sử dụng câu ngắn và đơn giản.
8. Phân tích khớp nối (connectivity) trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, phép thế (substitution) thường thay thế cho yếu tố nào?
A. Các từ chỉ cảm xúc.
B. Các từ chỉ số lượng.
C. Danh từ, động từ, tính từ, hoặc cả một mệnh đề.
D. Các từ tượng thanh, tượng hình.
9. Trong ngữ cảnh của Ngôn ngữ Tiếng Việt, thuật ngữ khớp nối (connectivity) thường đề cập đến khía cạnh nào của giao tiếp?
A. Khả năng một câu nói hoặc đoạn văn có thể liên kết với các phần khác của văn bản hoặc với kiến thức nền của người nghe/đọc, tạo nên một chỉnh thể có ý nghĩa.
B. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng trong giao tiếp để tạo sự gần gũi.
C. Tốc độ truyền đạt thông tin từ người nói đến người nghe trong một cuộc hội thoại.
D. Độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong một câu.
10. Khi đánh giá tính khớp nối của một đoạn văn tiếng Việt, yếu tố sự phát triển ý (progression) liên quan đến điều gì?
A. Việc mỗi câu trong đoạn văn đều có độ dài như nhau.
B. Cách các thông tin mới được giới thiệu và liên kết với thông tin cũ để tạo ra một dòng chảy ý tưởng tiến triển.
C. Số lượng câu hỏi được đặt ra trong đoạn văn.
D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hiếm gặp.
11. Trong một cuộc tranh luận bằng tiếng Việt, việc một người sử dụng cụm từ Nói như vậy có nghĩa là... thường nhằm mục đích gì liên quan đến khớp nối?
A. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn mới.
B. Tóm tắt hoặc diễn giải lại ý của người đối thoại để làm rõ mối liên hệ hoặc rút ra kết luận.
C. Thay đổi giọng điệu để thể hiện sự tức giận.
D. Yêu cầu người đối thoại lặp lại điều họ vừa nói.
12. Trong tiếng Việt, phép liên kết bằng phép đồng nghĩa (synonymy cohesion) là việc sử dụng các từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau để làm gì?
A. Tạo sự mâu thuẫn trong ý nghĩa.
B. Tránh lặp lại từ ngữ, làm phong phú thêm cách diễn đạt và duy trì sự liên kết về mặt ý nghĩa giữa các phần của văn bản.
C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
D. Giới thiệu các chủ đề hoàn toàn mới.
13. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng đóng góp vào tính khớp nối của một văn bản tiếng Việt được viết theo phong cách trang trọng, học thuật?
A. Sử dụng các từ nối như tuy nhiên, ngoài ra, do đó.
B. Việc lặp lại các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng.
D. Sử dụng đại từ để chỉ lại các khái niệm đã được giới thiệu.
14. Trong ngữ cảnh khớp nối của văn bản tiếng Việt, phép liên kết bằng trường nghĩa (semantic field cohesion) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các từ có âm thanh giống nhau.
B. Việc sử dụng các từ thuộc cùng một lĩnh vực ý nghĩa hoặc chủ đề chung, tạo ra sự liên kết về mặt ngữ nghĩa.
C. Việc sử dụng các từ đối nghĩa để tạo sự tương phản.
D. Việc sử dụng các từ có độ dài khác nhau.
15. Xét về mặt khớp nối, sự khác biệt chính giữa phép lặp (repetition) và phép thế (substitution) trong tiếng Việt là gì?
A. Phép lặp dùng từ mới, phép thế dùng lại từ cũ.
B. Phép lặp giữ nguyên từ cũ để nhấn mạnh hoặc kết nối, phép thế dùng từ/cụm từ khác để thay thế cho từ/cụm từ đã có.
C. Phép lặp chỉ dùng cho danh từ, phép thế chỉ dùng cho động từ.
D. Phép lặp là liên kết ý nghĩa, phép thế là liên kết ngữ pháp.
16. Trong một bài văn nghị luận tiếng Việt, việc mở đầu bằng câu Để hiểu rõ vấn đề này, chúng ta cần xem xét... thể hiện chức năng khớp nối gì?
A. Chuyển sang một ý kiến cá nhân.
B. Đưa ra một định nghĩa.
C. Thiết lập một khuôn khổ phân tích hoặc giới thiệu cách tiếp cận vấn đề, hướng người đọc vào một quy trình logic.
D. Tóm tắt toàn bộ bài viết.
17. Trong giao tiếp tiếng Việt, khi một người nói sử dụng từ thế thì hoặc vậy thì ở đầu câu, họ thường đang thiết lập mối quan hệ gì với câu nói trước đó?
A. Mối quan hệ đối lập, tương phản.
B. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc suy luận.
C. Mối quan hệ thời gian, trình tự.
D. Mối quan hệ bổ sung, thêm thông tin.
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính khớp nối của một văn bản tiếng Việt theo hướng phân tích hiện đại?
A. Sử dụng đa dạng các loại từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
B. Việc sử dụng các phương tiện liên kết phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt.
C. Các yếu tố ngữ pháp và từ vựng (như đại từ, liên từ, phép lặp, phép thế) giúp kết nối các câu, đoạn văn và ý tưởng một cách logic.
D. Độ dài trung bình của câu văn trong toàn bộ văn bản.
19. Yếu tố nào sau đây, nếu thiếu hoặc sử dụng sai, có thể gây cản trở nghiêm trọng đến tính khớp nối của một bài phát biểu bằng tiếng Việt?
A. Sự đa dạng về giọng điệu.
B. Việc sử dụng các từ nối (liên từ) và đại từ phù hợp để liên kết ý tưởng.
C. Tốc độ nói nhanh.
D. Độ lớn của âm thanh.
20. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ có thể góp phần vào khớp nối bằng cách nào?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hơn.
B. Cung cấp một cách diễn đạt súc tích, giàu hình ảnh và thường mang ý nghĩa đã được công nhận rộng rãi, giúp kết nối với kiến thức chung của cộng đồng.
C. Thay đổi hoàn toàn chủ đề đang bàn luận.
D. Chỉ làm tăng số lượng từ trong câu.
21. Khi phân tích khớp nối trong văn bản tiếng Việt, liên kết theo trình tự thời gian (temporal sequencing) được thể hiện chủ yếu qua việc sử dụng các yếu tố nào?
A. Các từ chỉ màu sắc.
B. Các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian (như sau đó, tiếp theo, trước tiên, cuối cùng).
C. Các phép ẩn dụ.
D. Các câu hỏi tu từ.
22. Khi một người Việt sử dụng các từ như vì vậy, do đó, cho nên, họ đang thiết lập mối quan hệ khớp nối nào?
A. Mối quan hệ bổ sung.
B. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc suy luận.
C. Mối quan hệ tương phản.
D. Mối quan hệ liệt kê.
23. Trong việc xây dựng một đoạn văn tiếng Việt chặt chẽ về mặt khớp nối, yếu tố chủ đề nhất quán (thematic coherence) có ý nghĩa gì?
A. Mỗi câu trong đoạn văn phải có chủ đề hoàn toàn khác biệt.
B. Các câu hoặc ý tưởng trong đoạn văn đều xoay quanh một chủ đề trung tâm hoặc một nhóm các chủ đề có liên quan chặt chẽ với nhau.
C. Chủ đề của đoạn văn phải được nhắc lại chính xác ở mỗi câu.
D. Chủ đề của đoạn văn phải thay đổi liên tục.
24. Yếu tố nào sau đây, nếu sử dụng không chính xác trong tiếng Việt, có thể gây nhầm lẫn hoặc làm mất đi tính khớp nối giữa các ý?
A. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ.
B. Việc sử dụng sai đại từ nhân xưng hoặc đại từ chỉ định.
C. Việc sử dụng câu có hai chủ ngữ.
D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
25. Yếu tố nào sau đây, nếu được sử dụng một cách tùy tiện và không có sự liên kết logic với các phần khác của văn bản tiếng Việt, có thể làm suy yếu tính khớp nối?
A. Việc sử dụng các phép so sánh.
B. Việc lặp lại một từ khóa quan trọng.
C. Việc chèn các thông tin không liên quan hoặc lạc đề.
D. Việc sử dụng đại từ để chỉ người nói.