[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

1. Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các thành phần nhỏ hơn và xem xét mối quan hệ giữa chúng được gọi là phương pháp nào?

A. Tư duy hệ thống (Systems thinking).
B. Quy nạp (Inductive reasoning).
C. Suy diễn (Deductive reasoning).
D. Tư duy theo chiều dọc (Vertical thinking).

2. Trong quá trình học tập, việc metacognition (siêu nhận thức) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách tự động.
B. Hiểu và điều chỉnh cách thức học tập của bản thân.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc tiếp thu kiến thức mới.
D. Luôn luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.

3. Khi bạn đọc một bài viết có chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu rõ nội dung?

A. Bỏ qua các thuật ngữ đó và cố gắng đoán ý nghĩa.
B. Tìm kiếm định nghĩa của các thuật ngữ không quen thuộc và xem xét ngữ cảnh sử dụng chúng.
C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và đoạn mở đầu.
D. Hỏi ý kiến của người không có chuyên môn về bài viết đó.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của confirmation bias (thiên kiến xác nhận) trong quá trình tiếp nhận thông tin?

A. Tìm kiếm thông tin chỉ củng cố quan điểm sẵn có.
B. Diễn giải thông tin mới theo cách phù hợp với niềm tin cũ.
C. Ghi nhớ các chi tiết ủng hộ quan điểm cá nhân tốt hơn các chi tiết mâu thuẫn.
D. Sẵn sàng xem xét các bằng chứng mới có thể làm thay đổi quan điểm.

5. Khi đánh giá một giải pháp cho một vấn đề, tiêu chí feasibility (tính khả thi) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ sáng tạo và độc đáo của giải pháp.
B. Khả năng thực hiện giải pháp với các nguồn lực sẵn có (thời gian, tài chính, nhân lực).
C. Sự đồng thuận của đa số mọi người về giải pháp.
D. Tác động lâu dài của giải pháp đối với xã hội.

6. Trong bối cảnh học tập, phương pháp spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) khuyến khích người học ôn tập thông tin vào những khoảng thời gian cách nhau ngày càng xa. Lợi ích chính của phương pháp này là gì?

A. Giúp ghi nhớ thông tin chỉ trong thời gian ngắn.
B. Tối ưu hóa quá trình chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
C. Tăng cường khả năng tiếp thu kiến thức mới một cách thụ động.
D. Giảm thiểu sự cần thiết phải hiểu sâu về nội dung.

7. Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và khả năng tư duy phản biện của người trình bày?

A. Sử dụng nhiều slide với hình ảnh và hiệu ứng bắt mắt.
B. Khả năng trả lời các câu hỏi phản biện một cách logic và có dẫn chứng.
C. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung bài thuyết trình.
D. Chỉ trình bày những thông tin đã được công nhận rộng rãi.

8. Khi phân tích một tranh luận hoặc một bài viết, việc xác định underlying assumptions (các giả định ngầm) là gì?

A. Tìm kiếm các tuyên bố được trình bày rõ ràng trong văn bản.
B. Xác định những niềm tin hoặc ý tưởng không được nêu rõ nhưng được chấp nhận là đúng để lập luận có cơ sở.
C. Đánh giá sự phổ biến của quan điểm được trình bày.
D. Kiểm tra tính chính xác của các số liệu thống kê.

9. Khi phân tích một bài báo khoa học, việc kiểm tra phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) nhằm mục đích chính là gì?

A. Đánh giá chất lượng ngôn ngữ và văn phong của bài viết.
B. Hiểu rõ cách thức các tác giả thu thập, phân tích dữ liệu và kiểm tra giả thuyết.
C. Tìm kiếm các trích dẫn nổi tiếng và có ảnh hưởng trong lĩnh vực.
D. Xác định chủ đề chính mà bài báo đề cập.

10. Trong bối cảnh học tập và nghiên cứu, critical thinking (tư duy phản biện) nhấn mạnh điều gì quan trọng nhất khi tiếp cận một nguồn thông tin mới?

A. Khả năng ghi nhớ nhanh chóng các sự kiện và số liệu.
B. Việc đặt câu hỏi về nguồn gốc, bằng chứng và giả định đằng sau thông tin.
C. Sự đồng tình ngay lập tức với nội dung được trình bày.
D. Việc tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm cá nhân đã có sẵn.

11. Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét các yếu tố như lịch sử, văn hóa, kinh tế và chính trị có liên quan đến phương pháp tư duy nào?

A. Tư duy đơn giản hóa (Oversimplification).
B. Tư duy theo bối cảnh (Contextual thinking).
C. Tư duy theo lối mòn (Routine thinking).
D. Tư duy cảm tính (Emotional thinking).

12. Theo phân tích về tư duy phản biện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nền tảng quan trọng nhất để phát triển khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan và sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh thông tin đa chiều và phức tạp hiện nay?

A. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm thông tin nâng cao.
B. Sự nhạy bén trong việc nhận diện các thiên kiến cá nhân và thiên kiến trong nguồn thông tin.
C. Nắm vững kỹ thuật ghi nhớ nhanh và tái hiện thông tin.
D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả để trình bày quan điểm.

13. Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu để xác định tính xác thực của nội dung?

A. Số lượng lượt chia sẻ và bình luận trên mạng xã hội.
B. Tính cập nhật của thông tin và uy tín của tác giả/tổ chức cung cấp.
C. Sự hấp dẫn của thiết kế website và hình ảnh minh họa.
D. Việc nội dung có phù hợp với sở thích cá nhân hay không.

14. Trong quá trình phân tích dữ liệu, khái niệm bias (thiên kiến) ám chỉ điều gì?

A. Sự chính xác tuyệt đối của dữ liệu thu thập được.
B. Sự sai lệch có hệ thống trong dữ liệu hoặc trong cách phân tích, dẫn đến kết quả không phản ánh đúng thực tế.
C. Khả năng dữ liệu có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
D. Tính ngẫu nhiên và không thể đoán trước của dữ liệu.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của critical thinking (tư duy phản biện)?

A. Phân tích.
B. Đánh giá.
C. Sáng tạo (trong ý nghĩa tạo ra ý tưởng mới).
D. Suy luận.

16. Khi đánh giá một lập luận, việc nhận diện logical fallacies (ngụy biện logic) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp ủng hộ quan điểm cá nhân bằng mọi cách.
B. Làm cho lập luận của đối phương trở nên yếu kém hơn.
C. Đảm bảo tính hợp lý, logic và khách quan của lập luận.
D. Tăng tính thuyết phục bằng cách sử dụng cảm xúc.

17. Trong quá trình xây dựng lập luận, khi đối mặt với các quan điểm trái chiều, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để thể hiện sự thấu hiểu và đồng thời củng cố lập luận của bản thân, thay vì bác bỏ trực tiếp?

A. Nêu bật những điểm yếu trong quan điểm đối phương và chỉ ra sự thiếu logic.
B. Thừa nhận tính hợp lý của một phần hoặc khía cạnh trong quan điểm đối phương trước khi đưa ra phản biện.
C. Tập trung vào việc trình bày lại quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
D. Yêu cầu người đối thoại cung cấp thêm bằng chứng cho luận điểm của họ.

18. Trong các kỹ năng tư duy, divergent thinking (tư duy phân kỳ) được sử dụng để làm gì?

A. Tìm kiếm một giải pháp duy nhất và tốt nhất cho vấn đề.
B. Tạo ra nhiều ý tưởng, phương án hoặc giải pháp khác nhau cho một vấn đề.
C. Phân tích một vấn đề theo trình tự logic nghiêm ngặt.
D. Đánh giá tính khả thi của một ý tưởng đã có.

19. Một người sử dụng phương pháp mind mapping (sơ đồ tư duy) để ghi chép và tổ chức ý tưởng. Mục tiêu chính của phương pháp này là gì trong quá trình học tập và tư duy?

A. Tạo ra một bản tóm tắt văn bản theo trình tự tuyến tính.
B. Trực quan hóa mối liên hệ giữa các ý tưởng và khái niệm một cách phi tuyến tính.
C. Ghi nhớ thông tin bằng cách lặp đi lặp lại.
D. Soạn thảo một bài luận chi tiết.

20. Khi đối mặt với một vấn đề mới và chưa có tiền lệ, phương pháp nào sau đây thường được khuyến khích để tìm kiếm giải pháp hiệu quả?

A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân đã có.
B. Kết hợp tư duy phân kỳ để tạo ra nhiều ý tưởng và tư duy hội tụ để đánh giá, lựa chọn.
C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
D. Áp dụng cứng nhắc một quy trình đã thành công trước đây.

21. Trong các kỹ năng học tập hiệu quả, active recall (gợi nhớ chủ động) được đề xuất vì nó giúp củng cố trí nhớ thông qua cơ chế nào?

A. Tiếp xúc thụ động với thông tin nhiều lần.
B. Nỗ lực tìm kiếm và truy xuất thông tin từ bộ nhớ.
C. Tóm tắt lại nội dung mà không cần nhớ chi tiết.
D. Sử dụng các công cụ hỗ trợ ghi nhớ có sẵn.

22. Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một lập luận dựa trên ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng không phải chuyên gia trong lĩnh vực đó, đây là ví dụ của loại ngụy biện nào?

A. Ad hominem (Tấn công cá nhân).
B. Appeal to authority (Dựa vào thẩm quyền).
C. Straw man (Người rơm).
D. False dilemma (Lựa chọn sai lầm).

23. Khi tham gia vào một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề khoa học, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của tư duy phản biện và đóng góp tích cực vào việc tìm kiếm giải pháp tối ưu?

A. Người luôn bảo vệ quan điểm cá nhân đến cùng, không chấp nhận ý kiến khác.
B. Người chủ động đặt câu hỏi làm rõ thông tin, phân tích các giả định và xem xét nhiều góc nhìn khác nhau.
C. Người chỉ tập trung vào việc ghi lại biên bản cuộc họp.
D. Người đưa ra kết luận nhanh chóng mà không cần xem xét đầy đủ các ý kiến.

24. Một trong những thách thức lớn nhất khi thu thập thông tin từ mạng internet là fake news (tin giả). Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng nhất về khả năng một nguồn tin là tin giả?

A. Sử dụng tiêu đề giật gân, gây sốc.
B. Thiếu thông tin về tác giả hoặc nguồn gốc rõ ràng.
C. Nội dung được trình bày một cách cảm xúc và thiếu khách quan.
D. Tất cả các phương án trên đều là dấu hiệu cảnh báo quan trọng.

25. Trong học tập, việc tự đặt câu hỏi về nội dung đang học, ví dụ như Tại sao điều này lại đúng?, Điều gì sẽ xảy ra nếu...?, được gọi là biểu hiện của loại tư duy nào?

A. Tư duy theo lối mòn.
B. Tư duy phản biện.
C. Tư duy thụ động.
D. Tư duy theo cảm xúc.

1 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các thành phần nhỏ hơn và xem xét mối quan hệ giữa chúng được gọi là phương pháp nào?

2 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình học tập, việc metacognition (siêu nhận thức) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

3 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

3. Khi bạn đọc một bài viết có chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu rõ nội dung?

4 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của confirmation bias (thiên kiến xác nhận) trong quá trình tiếp nhận thông tin?

5 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá một giải pháp cho một vấn đề, tiêu chí feasibility (tính khả thi) đề cập đến điều gì?

6 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bối cảnh học tập, phương pháp spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) khuyến khích người học ôn tập thông tin vào những khoảng thời gian cách nhau ngày càng xa. Lợi ích chính của phương pháp này là gì?

7 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và khả năng tư duy phản biện của người trình bày?

8 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một tranh luận hoặc một bài viết, việc xác định underlying assumptions (các giả định ngầm) là gì?

9 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một bài báo khoa học, việc kiểm tra phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) nhằm mục đích chính là gì?

10 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh học tập và nghiên cứu, critical thinking (tư duy phản biện) nhấn mạnh điều gì quan trọng nhất khi tiếp cận một nguồn thông tin mới?

11 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét các yếu tố như lịch sử, văn hóa, kinh tế và chính trị có liên quan đến phương pháp tư duy nào?

12 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

12. Theo phân tích về tư duy phản biện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nền tảng quan trọng nhất để phát triển khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan và sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh thông tin đa chiều và phức tạp hiện nay?

13 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu để xác định tính xác thực của nội dung?

14 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình phân tích dữ liệu, khái niệm bias (thiên kiến) ám chỉ điều gì?

15 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của critical thinking (tư duy phản biện)?

16 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đánh giá một lập luận, việc nhận diện logical fallacies (ngụy biện logic) có vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình xây dựng lập luận, khi đối mặt với các quan điểm trái chiều, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để thể hiện sự thấu hiểu và đồng thời củng cố lập luận của bản thân, thay vì bác bỏ trực tiếp?

18 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các kỹ năng tư duy, divergent thinking (tư duy phân kỳ) được sử dụng để làm gì?

19 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

19. Một người sử dụng phương pháp mind mapping (sơ đồ tư duy) để ghi chép và tổ chức ý tưởng. Mục tiêu chính của phương pháp này là gì trong quá trình học tập và tư duy?

20 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

20. Khi đối mặt với một vấn đề mới và chưa có tiền lệ, phương pháp nào sau đây thường được khuyến khích để tìm kiếm giải pháp hiệu quả?

21 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các kỹ năng học tập hiệu quả, active recall (gợi nhớ chủ động) được đề xuất vì nó giúp củng cố trí nhớ thông qua cơ chế nào?

22 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

22. Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một lập luận dựa trên ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng không phải chuyên gia trong lĩnh vực đó, đây là ví dụ của loại ngụy biện nào?

23 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tham gia vào một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề khoa học, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của tư duy phản biện và đóng góp tích cực vào việc tìm kiếm giải pháp tối ưu?

24 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

24. Một trong những thách thức lớn nhất khi thu thập thông tin từ mạng internet là fake news (tin giả). Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng nhất về khả năng một nguồn tin là tin giả?

25 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

25. Trong học tập, việc tự đặt câu hỏi về nội dung đang học, ví dụ như Tại sao điều này lại đúng?, Điều gì sẽ xảy ra nếu...?, được gọi là biểu hiện của loại tư duy nào?