[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

1. Việc sử dụng từ ngữ tránh né (avoidance) trong giao tiếp khi đối mặt với vấn đề nhạy cảm có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Vấn đề được giải quyết nhanh chóng.
B. Sự hiểu lầm và căng thẳng có thể gia tăng.
C. Mối quan hệ trở nên tốt đẹp hơn.
D. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng.

2. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ nói (verbal communication)?

A. Nụ cười.
B. Cử chỉ tay.
C. Lời nói.
D. Ánh mắt.

3. Trong giao tiếp, sự đồng cảm (empathy) được hiểu là gì?

A. Đồng ý với mọi ý kiến của người khác.
B. Khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và quan điểm của họ.
C. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
D. Tỏ ra thương hại người khác.

4. Khi giao tiếp bằng văn bản, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả truyền đạt?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji).
B. Tuân thủ quy tắc chính tả, ngữ pháp và định dạng văn bản.
C. Viết tắt các từ ngữ thông dụng để tiết kiệm thời gian.
D. Tập trung vào việc truyền đạt ý kiến cá nhân mạnh mẽ.

5. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) đóng vai trò quan trọng. Việc xâm phạm khoảng cách cá nhân của người khác có thể gây ra cảm giác gì?

A. Sự thoải mái và gần gũi.
B. Sự tôn trọng và tin tưởng.
C. Sự khó chịu và đe dọa.
D. Sự hứng thú và tò mò.

6. Để một thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả, kênh truyền thông (communication channel) cần được lựa chọn phù hợp. Kênh nào thường phù hợp nhất cho việc truyền đạt thông tin khẩn cấp và cần phản hồi ngay lập tức?

A. Email.
B. Tin nhắn văn bản (SMS).
C. Cuộc gọi điện thoại.
D. Thư tay.

7. Phản hồi (feedback) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp. Phản hồi mang tính xây dựng cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực.
B. Mang tính cá nhân, chỉ trích người nhận.
C. Cụ thể, khách quan và đưa ra gợi ý cải thiện.
D. Đưa ra ngay lập tức mà không cần xem xét.

8. Khi giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng dấu câu (ví dụ: dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm than) có vai trò gì?

A. Làm cho văn bản thêm phần rườm rà.
B. Giúp phân tách ý, tạo nhịp điệu và làm rõ nghĩa của câu.
C. Chỉ dùng để trang trí văn bản.
D. Không có vai trò quan trọng trong giao tiếp văn bản.

9. Trong một cuộc thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích sự tham gia của mọi người?

A. Luôn giữ im lặng và không đóng góp ý kiến.
B. Chỉ nói về bản thân và kinh nghiệm của mình.
C. Lắng nghe người khác nói, cho phép mọi người bày tỏ quan điểm và đặt câu hỏi.
D. Tập trung vào việc chỉ trích lỗi sai của người khác.

10. Trong các yếu tố cấu thành kỹ năng giao tiếp, yếu tố nào được coi là nền tảng quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả truyền đạt và tiếp nhận thông tin?

A. Ngữ điệu và âm lượng khi nói.
B. Sự tự tin và phong thái của người nói.
C. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.

11. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả giúp thu thập thông tin, làm rõ vấn đề và khuyến khích đối phương chia sẻ. Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG giúp khai thác thông tin sâu sắc?

A. Câu hỏi mở (Open-ended questions).
B. Câu hỏi đóng (Closed-ended questions) chỉ có hai lựa chọn Có/Không.
C. Câu hỏi thăm dò (Probing questions).
D. Câu hỏi làm rõ (Clarifying questions).

12. Trong một cuộc họp, việc đưa ra ý kiến đóng góp mang tính xây dựng cần đảm bảo yếu tố nào để được chấp nhận và tôn trọng?

A. Nói to nhất để mọi người chú ý.
B. Chỉ trích gay gắt ý kiến của người khác.
C. Trình bày ý kiến một cách rõ ràng, có lý lẽ và dựa trên dữ kiện (nếu có).
D. Nói lan man, không đi vào trọng tâm.

13. Khi nhận một thông điệp, người nhận có thể diễn giải sai do nhiều yếu tố nhiễu (noise). Yếu tố nhiễu nào sau đây thuộc về nhiễu vật lý?

A. Sự định kiến của người nghe.
B. Âm thanh ồn ào từ môi trường xung quanh.
C. Sự mệt mỏi hoặc đói bụng của người nhận.
D. Sự thiếu tập trung do suy nghĩ việc khác.

14. Trong các phong cách giao tiếp, phong cách nào thường dẫn đến mâu thuẫn hoặc kết quả không mong muốn về lâu dài?

A. Phong cách quyết đoán (Assertive).
B. Phong cách hợp tác (Collaborative).
C. Phong cách thụ động (Passive).
D. Phong cách cạnh tranh (Competitive).

15. Trong giao tiếp liên văn hóa, việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt về phong tục, tập quán và quan niệm là yếu tố quan trọng để tránh hiểu lầm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của:

A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Sự đồng nhất hóa về văn hóa.
C. Nhận thức về sự đa dạng văn hóa (cultural awareness).
D. Chỉ tập trung vào những điểm chung.

16. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ active listening đề cập đến hành động nào?

A. Nghe thụ động, chỉ tiếp nhận thông tin mà không phản hồi.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm và hiểu biết qua lời nói và cử chỉ.
C. Nghe trong khi làm việc khác.
D. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.

17. Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) như thế nào là hiệu quả để thu hút và giữ chân khán giả?

A. Đứng yên một chỗ, không di chuyển.
B. Nhìn chằm chằm vào màn hình chiếu.
C. Giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng cử chỉ tay minh họa và di chuyển tự nhiên.
D. Chỉ tập trung vào việc đọc ghi chú.

18. Trong môi trường làm việc, khi có sự bất đồng quan điểm, phương pháp giao tiếp nào sau đây được khuyến khích để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?

A. Tránh né hoặc phớt lờ vấn đề.
B. Tập trung vào việc đổ lỗi cho người khác.
C. Thảo luận thẳng thắn, tôn trọng quan điểm đối phương và tìm kiếm giải pháp chung.
D. Chỉ bảo vệ quan điểm của mình một cách gay gắt.

19. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ phi ngôn ngữ (non-verbal communication)?

A. Giọng nói.
B. Cử chỉ, nét mặt.
C. Từ ngữ.
D. Câu văn.

20. Khi phản hồi một email, việc sử dụng chức năng Reply All cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nên sử dụng Reply All khi nào?

A. Khi bạn muốn trả lời chỉ người gửi.
B. Khi ý kiến đóng góp của bạn liên quan trực tiếp và cần thiết cho tất cả những người nhận ban đầu.
C. Khi bạn muốn gửi một thông tin cá nhân cho một người.
D. Khi bạn không chắc chắn ai cần biết thông tin.

21. Trong kỹ năng thuyết phục, việc sử dụng bằng chứng (evidence) hoặc dữ liệu (data) có vai trò gì?

A. Làm cho bài nói thêm dài dòng.
B. Tăng tính khách quan và thuyết phục cho lập luận.
C. Gây nhầm lẫn cho người nghe.
D. Biểu thị sự thiếu tự tin của người nói.

22. Khi một người thường xuyên ngắt lời người khác, điều đó có thể cho thấy khía cạnh nào trong kỹ năng giao tiếp của họ?

A. Khả năng lắng nghe tốt.
B. Sự thiếu kiên nhẫn và tôn trọng.
C. Sự tự tin cao độ.
D. Khả năng kiểm soát tình huống.

23. Một email công việc cần đảm bảo tính trang trọng và chuyên nghiệp. Cấu trúc nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất cho phần mở đầu của một email công việc?

A. Chào bạn!
B. Ê! Sao rồi?
C. Kính gửi [Tên người nhận/Chức vụ],
D. Alo!

24. Một người giao tiếp hiệu quả thường thể hiện khả năng lắng nghe chủ động. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về lắng nghe chủ động?

A. Gật đầu, mỉm cười để thể hiện sự đồng tình.
B. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi làm rõ.
C. Tóm tắt lại ý người nói để xác nhận sự hiểu biết.
D. Duy trì giao tiếp bằng mắt.

25. Trong giao tiếp bằng email, việc sử dụng CC và BCC có mục đích khác nhau. BCC (Blind Carbon Copy) được sử dụng khi nào?

A. Gửi cho tất cả những người nhận chính.
B. Gửi cho những người nhận mà bạn muốn giữ kín địa chỉ email của họ với những người nhận khác.
C. Gửi cho người có trách nhiệm phản hồi chính.
D. Gửi cho nhiều người có cùng một ý kiến.

1 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng từ ngữ tránh né (avoidance) trong giao tiếp khi đối mặt với vấn đề nhạy cảm có thể dẫn đến hậu quả gì?

2 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ nói (verbal communication)?

3 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giao tiếp, sự đồng cảm (empathy) được hiểu là gì?

4 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

4. Khi giao tiếp bằng văn bản, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả truyền đạt?

5 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) đóng vai trò quan trọng. Việc xâm phạm khoảng cách cá nhân của người khác có thể gây ra cảm giác gì?

6 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

6. Để một thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả, kênh truyền thông (communication channel) cần được lựa chọn phù hợp. Kênh nào thường phù hợp nhất cho việc truyền đạt thông tin khẩn cấp và cần phản hồi ngay lập tức?

7 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

7. Phản hồi (feedback) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp. Phản hồi mang tính xây dựng cần đảm bảo yếu tố nào?

8 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

8. Khi giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng dấu câu (ví dụ: dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm than) có vai trò gì?

9 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một cuộc thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích sự tham gia của mọi người?

10 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các yếu tố cấu thành kỹ năng giao tiếp, yếu tố nào được coi là nền tảng quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả truyền đạt và tiếp nhận thông tin?

11 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

11. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả giúp thu thập thông tin, làm rõ vấn đề và khuyến khích đối phương chia sẻ. Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG giúp khai thác thông tin sâu sắc?

12 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một cuộc họp, việc đưa ra ý kiến đóng góp mang tính xây dựng cần đảm bảo yếu tố nào để được chấp nhận và tôn trọng?

13 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

13. Khi nhận một thông điệp, người nhận có thể diễn giải sai do nhiều yếu tố nhiễu (noise). Yếu tố nhiễu nào sau đây thuộc về nhiễu vật lý?

14 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các phong cách giao tiếp, phong cách nào thường dẫn đến mâu thuẫn hoặc kết quả không mong muốn về lâu dài?

15 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

15. Trong giao tiếp liên văn hóa, việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt về phong tục, tập quán và quan niệm là yếu tố quan trọng để tránh hiểu lầm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của:

16 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

16. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ active listening đề cập đến hành động nào?

17 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

17. Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) như thế nào là hiệu quả để thu hút và giữ chân khán giả?

18 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

18. Trong môi trường làm việc, khi có sự bất đồng quan điểm, phương pháp giao tiếp nào sau đây được khuyến khích để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?

19 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ phi ngôn ngữ (non-verbal communication)?

20 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phản hồi một email, việc sử dụng chức năng Reply All cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nên sử dụng Reply All khi nào?

21 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

21. Trong kỹ năng thuyết phục, việc sử dụng bằng chứng (evidence) hoặc dữ liệu (data) có vai trò gì?

22 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

22. Khi một người thường xuyên ngắt lời người khác, điều đó có thể cho thấy khía cạnh nào trong kỹ năng giao tiếp của họ?

23 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

23. Một email công việc cần đảm bảo tính trang trọng và chuyên nghiệp. Cấu trúc nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất cho phần mở đầu của một email công việc?

24 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

24. Một người giao tiếp hiệu quả thường thể hiện khả năng lắng nghe chủ động. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về lắng nghe chủ động?

25 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

25. Trong giao tiếp bằng email, việc sử dụng CC và BCC có mục đích khác nhau. BCC (Blind Carbon Copy) được sử dụng khi nào?