1. Bài Nhà rông có thể giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam?
A. Ẩm thực cung đình.
B. Kiến trúc nhà sàn.
C. Văn hóa của các dân tộc thiểu số, đặc biệt là Tây Nguyên.
D. Lễ hội truyền thống của người Kinh.
2. Từ kiến trúc trong bài Nhà rông liên quan đến khía cạnh nào của nhà rông?
A. Âm nhạc.
B. Cách thức xây dựng, hình dáng và cấu trúc của công trình.
C. Ẩm thực.
D. Trang phục.
3. Nếu bạn tham gia một hoạt động tại nhà rông, bạn có thể mong đợi gặp gỡ những ai?
A. Chỉ những người cùng sở thích cá nhân.
B. Người dân trong làng, từ người già đến trẻ nhỏ, và khách đến thăm.
C. Chỉ những người có chức vụ cao.
D. Những người nước ngoài không nói tiếng Việt.
4. Câu Ngôi nhà rông cao lớn, vững chãi, là niềm tự hào của người dân Tây Nguyên thể hiện điều gì về thái độ của người viết?
A. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
B. Sự trân trọng, tự hào và yêu mến đối với nhà rông.
C. Sự phê phán, chỉ trích.
D. Sự bối rối, không hiểu biết.
5. Trong bài Nhà rông, từ tín ngưỡng liên quan đến nhà rông thường ám chỉ điều gì?
A. Sở thích cá nhân.
B. Niềm tin tôn giáo, tâm linh và các nghi lễ liên quan.
C. Chính trị.
D. Hoạt động thương mại.
6. Nhà rông thường được xây dựng ở vị trí nào trong làng để dễ dàng cho mọi người đến sinh hoạt?
A. Ở sâu trong rừng, khuất tầm nhìn.
B. Ở một vị trí trung tâm, dễ thấy, dễ đi lại.
C. Bên cạnh bờ sông, suối.
D. Trên đỉnh ngọn núi cao nhất.
7. Theo bài học, nhà rông không chỉ là nơi sinh hoạt mà còn mang ý nghĩa gì khác đối với cộng đồng?
A. Là nơi để giải trí cá nhân.
B. Là biểu tượng của sự đoàn kết, bản sắc văn hóa và truyền thống.
C. Là nơi để buôn bán, trao đổi hàng hóa.
D. Là nơi chỉ dành cho đàn ông.
8. Nhà rông thường được làm bằng gỗ và tre, điều này thể hiện sự gắn bó của người dân với yếu tố nào?
A. Văn hóa đô thị.
B. Thiên nhiên và môi trường xung quanh.
C. Công nghệ hiện đại.
D. Văn hóa ẩm thực.
9. Trong bài Nhà rông, từ truyền thống có ý nghĩa gì khi nói về nhà rông?
A. Là những thứ mới được tạo ra gần đây.
B. Là những giá trị, phong tục, tập quán được gìn giữ và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
C. Là những thứ chỉ tồn tại trong quá khứ.
D. Là những quy định của pháp luật hiện hành.
10. Bài Nhà rông có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng nấu ăn.
B. Kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản và hiểu biết về văn hóa.
C. Kỹ năng vẽ tranh.
D. Kỹ năng lập trình máy tính.
11. Bài Nhà rông có thể được xem là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ để làm gì?
A. Chỉ liệt kê thông tin khô khan.
B. Miêu tả, giới thiệu và làm nổi bật giá trị văn hóa của một công trình kiến trúc.
C. Kể một câu chuyện hư cấu.
D. Đưa ra các quy định pháp luật.
12. Trong các hoạt động diễn ra tại nhà rông, hoạt động nào thường không được nhắc đến như một phần quan trọng?
A. Tổ chức lễ hội, sinh hoạt văn hóa.
B. Đón tiếp khách quý từ nơi xa đến.
C. Hội họp bàn bạc công việc chung của buôn làng.
D. Tổ chức thi đấu thể thao cá nhân.
13. Những chi tiết nào trong bài viết về nhà rông giúp gợi lên hình ảnh vươn thẳng lên trời?
A. Cửa ra vào thấp.
B. Mái nhà cao, nhọn hoặc có hình dáng vút lên.
C. Nền nhà thấp.
D. Các cột nhà ngắn.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nhà rông theo bài học?
A. Có mái cao, vươn thẳng lên trời.
B. Thường được làm bằng các vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, lá.
C. Có nhiều cửa sổ nhỏ để lấy ánh sáng.
D. Tường nhà thường trang trí bằng các hoa văn, họa tiết mang ý nghĩa văn hóa.
15. Mục đích chính của việc trang trí nhà rông bằng các hoa văn, họa tiết là gì theo quan niệm phổ biến?
A. Để nhà rông trông thật nhiều màu sắc.
B. Để thể hiện nét đẹp văn hóa, tín ngưỡng và cầu mong điều tốt lành.
C. Để thu hút khách du lịch.
D. Để che đi những khuyết điểm trong kiến trúc.
16. Theo bài học, nhà rông có vai trò như một trái tim của buôn làng, điều này có nghĩa là gì?
A. Nhà rông là nơi có nhiều cây cối.
B. Nhà rông là trung tâm quan trọng, nơi mọi hoạt động và đời sống cộng đồng diễn ra.
C. Nhà rông là nơi để khám bệnh.
D. Nhà rông chỉ là một công trình kiến trúc đơn thuần.
17. Bài Nhà rông nhấn mạnh vai trò của nhà rông trong đời sống cộng đồng như thế nào?
A. Là nơi thờ cúng tổ tiên cá nhân.
B. Là nơi sinh hoạt chung, hội họp và tiếp khách của buôn làng.
C. Chỉ là nơi để lưu trữ nông sản.
D. Là nơi ở riêng của già làng.
18. Trong bài Nhà rông, từ nào dùng để chỉ người đứng đầu hoặc người có uy tín trong cộng đồng làng?
A. Thợ cả
B. Già làng
C. Trưởng bản
D. Chủ nhà
19. Từ buôn làng trong ngữ cảnh bài Nhà rông thường chỉ điều gì?
A. Một gia đình riêng lẻ.
B. Một khu chợ lớn.
C. Một cộng đồng dân cư sinh sống tập trung.
D. Một cánh đồng lúa.
20. Theo bài học, vì sao mái nhà rông thường được làm rất cao và có độ dốc lớn?
A. Để dễ dàng trang trí thêm nhiều chi tiết.
B. Để chống nóng và thoát nước mưa tốt hơn trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
C. Để tạo không gian rộng rãi cho việc để đồ đạc.
D. Để nhà rông trông cao lớn và uy nghi hơn.
21. Từ ngôi nhà chung khi nói về nhà rông muốn nhấn mạnh ý nghĩa gì?
A. Nhà rông chỉ dành cho một gia đình.
B. Nhà rông là nơi mọi người trong làng cùng sở hữu và sử dụng.
C. Nhà rông là nơi lưu trữ tài sản riêng của mỗi người.
D. Nhà rông là nơi dành cho trẻ em.
22. Trong bài Nhà rông, từ nhà rông được miêu tả là một công trình kiến trúc đặc trưng của dân tộc nào ở Việt Nam?
A. Dân tộc Kinh
B. Dân tộc Thái
C. Dân tộc Ê-đê
D. Dân tộc Mường
23. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự gắn kết cộng đồng thông qua nhà rông?
A. Mỗi người đến nhà rông chỉ để một mình.
B. Nhà rông là nơi mọi người cùng nhau làm việc, vui chơi và chia sẻ.
C. Chỉ có người lớn mới được vào nhà rông.
D. Nhà rông chỉ dùng để cất giữ đồ đạc.
24. Bài Nhà rông giúp chúng ta hiểu rằng kiến trúc không chỉ là xây dựng mà còn là gì?
A. Là việc làm ngẫu nhiên.
B. Là sự phản ánh văn hóa, đời sống và tâm hồn của con người.
C. Là một hoạt động kinh doanh đơn thuần.
D. Là việc sao chép các mẫu có sẵn.
25. Nếu nhà rông là nơi diễn ra các cuộc họp quan trọng, nội dung thảo luận có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ những câu chuyện phiếm.
B. Các vấn đề chung của buôn làng như mùa màng, lễ hội, sinh hoạt cộng đồng.
C. Chuyện cá nhân của từng người.
D. Các kế hoạch du lịch cá nhân.