1. Nếu bài thơ miêu tả ông cười móm mém, điều này gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự hiền lành, phúc hậu và có chút ngô nghê của người già.
B. Sự đe dọa và đáng sợ.
C. Sự tức giận và không hài lòng.
D. Sự lịch lãm và sang trọng.
2. Nếu bài thơ nhắc đến giọng nói trầm ấm của ông, điều này thường gợi lên cảm giác gì?
A. Sự an toàn, tin cậy và dịu dàng.
B. Sự đe dọa và đáng sợ.
C. Sự thiếu kiên nhẫn và cáu kỉnh.
D. Sự xa cách và không quan tâm.
3. Từ cháu trong bài thơ có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống?
A. Sự hồn nhiên, tươi mới và tương lai.
B. Sự khôn ngoan và kinh nghiệm.
C. Sự trưởng thành và trách nhiệm.
D. Sự cô đơn và nỗi nhớ.
4. Nếu bài thơ đề cập đến nụ cười hiền của ông, điều này thường gợi lên ấn tượng gì?
A. Sự nhân hậu, bao dung và ấm áp.
B. Sự mỉa mai và cay độc.
C. Sự nghiêm khắc và kỷ luật.
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
5. Trong bài thơ, giọng điệu chủ đạo thường là gì?
A. Ấm áp, trìu mến và có chút hoài niệm.
B. Hài hước và châm biếm.
C. Giận dữ và phê phán.
D. Lạnh lùng và khách quan.
6. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh giản dị, gần gũi để làm gì?
A. Để dễ dàng chạm đến cảm xúc và suy tư của người đọc về tình cảm gia đình.
B. Để che giấu những thông điệp phức tạp.
C. Để tạo ra sự bí ẩn và khó hiểu.
D. Để thể hiện sự khoa trương và phức tạp.
7. Trong bài thơ, hình ảnh khuôn mặt nhăn nheo của ông biểu thị điều gì?
A. Dấu ấn của thời gian, những nếp nhăn của tuổi già và kinh nghiệm sống.
B. Biểu hiện của sự tức giận và khó chịu.
C. Sự thiếu ngủ và mệt mỏi.
D. Sự trẻ trung và tươi tắn.
8. Hành động ngồi bên ông trong bài thơ thể hiện điều gì về tâm lý của người cháu?
A. Sự muốn gần gũi, chia sẻ và tìm kiếm sự an ủi, yêu thương.
B. Sự buồn chán và không có việc gì để làm.
C. Sự tò mò về quá khứ của ông.
D. Sự bất mãn với hoàn cảnh hiện tại.
9. Nếu ông trong bài thơ có đôi tay chai sần, điều này nói lên điều gì về cuộc đời ông?
A. Ông đã trải qua nhiều công việc lao động vất vả.
B. Ông là người rất sạch sẽ và chăm chút bản thân.
C. Ông là người thích chơi thể thao.
D. Ông là người ít khi làm việc gì.
10. Trong bài thơ, hành động ông kể chuyện cho cháu nghe thường mang ý nghĩa gì?
A. Truyền đạt kinh nghiệm, bài học cuộc sống và kết nối thế hệ.
B. Làm cháu buồn ngủ.
C. Trốn tránh trách nhiệm.
D. Tạo ra sự sợ hãi và lo lắng.
11. Nếu bài thơ nói về bàn tay run run của ông, điều này thường ám chỉ điều gì?
A. Sự yếu đuối, tuổi già và có thể là bệnh tật.
B. Sự phấn khích và hồi hộp.
C. Sự giận dữ và không hài lòng.
D. Sự vội vàng và gấp gáp.
12. Bài thơ Để cháu nắm tay ông có thể được xem là lời ca ngợi phẩm chất gì của người ông?
A. Tình yêu thương vô bờ bến, sự kiên nhẫn và bao dung.
B. Sự thông minh và tài giỏi trong công việc.
C. Sự giàu có và địa vị xã hội.
D. Sự trẻ trung và năng động.
13. Trong bài thơ, đôi mắt ông có thể được miêu tả như thế nào và mang ý nghĩa gì?
A. Đôi mắt chứa đựng sự yêu thương, trải nghiệm và đôi khi là nỗi buồn.
B. Đôi mắt sắc sảo và luôn nhìn xuyên thấu mọi thứ.
C. Đôi mắt vô hồn và trống rỗng.
D. Đôi mắt lém lỉnh và tinh nghịch.
14. Trong bài thơ, hành động cháu dựa vào ông thể hiện mối quan hệ gì?
A. Sự tin cậy, cảm giác an toàn và mong muốn được che chở.
B. Sự không hài lòng và muốn xa lánh.
C. Sự đối đầu và mâu thuẫn.
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
15. Bài thơ Để cháu nắm tay ông chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của cuộc sống gia đình?
A. Mối quan hệ giữa ông và cháu, thể hiện tình yêu thương và sự gắn bó.
B. Cuộc sống lao động vất vả của người nông dân.
C. Những trò chơi và hoạt động của trẻ em.
D. Phong tục và lễ hội truyền thống.
16. Bài thơ Để cháu nắm tay ông có thể được xem là lời nhắn nhủ về giá trị nào của cuộc sống?
A. Tầm quan trọng của tình cảm gia đình và sự sẻ chia giữa các thế hệ.
B. Sự cần thiết của việc theo đuổi sự nghiệp cá nhân.
C. Tầm quan trọng của vật chất và tiền bạc.
D. Sự cạnh tranh và đấu tranh để thành công.
17. Bài thơ Để cháu nắm tay ông giúp ta hiểu thêm về khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam?
A. Truyền thống tôn trọng người lớn tuổi và tình cảm gia đình bền chặt.
B. Sự coi trọng thành tích cá nhân và cạnh tranh.
C. Lối sống hiện đại và độc lập.
D. Sự thờ ơ với các mối quan hệ truyền thống.
18. Nếu bài thơ có hình ảnh bước chân chậm rãi của ông, điều này thể hiện điều gì?
A. Sự già yếu, sức khỏe giảm sút và cần sự cẩn trọng.
B. Sự vội vã và gấp gáp.
C. Sự hứng khởi và tràn đầy năng lượng.
D. Sự giận dữ và thiếu kiên nhẫn.
19. Theo bài thơ, hành động nắm tay ông thể hiện điều gì ở người cháu?
A. Sự tin tưởng, yêu quý và muốn gắn bó với ông.
B. Sự sợ hãi và cần được che chở.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào ông.
D. Sự tò mò và muốn khám phá thế giới xung quanh.
20. Nếu bài thơ miêu tả ông khom lưng, điều này có thể gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự vất vả, gánh nặng của cuộc đời và tuổi già.
B. Sự hùng vĩ và uy nghiêm.
C. Sự nhanh nhẹn và linh hoạt.
D. Sự nhút nhát và e dè.
21. Theo quan điểm văn học phổ biến, bài thơ Để cháu nắm tay ông thuộc thể loại nào?
A. Thơ trữ tình.
B. Truyện ngắn.
C. Kịch.
D. Báo chí.
22. Bài thơ Để cháu nắm tay ông gợi lên hình ảnh nào về tình cảm gia đình?
A. Sự gắn bó, yêu thương, và sự già đi của ông.
B. Sự xa cách và mâu thuẫn giữa các thế hệ.
C. Sự độc lập và tự chủ của thế hệ trẻ.
D. Sự bận rộn và thiếu quan tâm của người lớn tuổi.
23. Bài thơ Để cháu nắm tay ông có thể được xem là một lời nhắc nhở về điều gì?
A. Hãy trân trọng những khoảnh khắc bên người thân yêu, đặc biệt là ông bà.
B. Hãy tập trung vào việc phát triển sự nghiệp cá nhân.
C. Hãy tìm kiếm sự giàu có và danh vọng.
D. Hãy sống độc lập và không phụ thuộc vào ai.
24. Trong bài Để cháu nắm tay ông, từ cháu thường được hiểu là mối quan hệ nào?
A. Quan hệ giữa ông và cháu nội/ngoại.
B. Quan hệ giữa anh chị em họ.
C. Quan hệ giữa cha mẹ và con cái.
D. Quan hệ giữa cô chú và cháu.
25. Trong ngữ cảnh bài thơ, mái tóc bạc phơ của ông có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng của sự từng trải, dấu ấn của thời gian và tuổi già.
B. Biểu tượng của sự trẻ trung và năng động.
C. Biểu tượng của sức khỏe và tuổi trẻ.
D. Biểu tượng của sự cô đơn và buồn bã.