1. Bài Nhật kí tập bơi mang lại bài học gì cho người đọc về việc vượt qua nỗi sợ?
A. Nỗi sợ là không thể vượt qua.
B. Cần sự giúp đỡ của người khác để vượt qua mọi khó khăn.
C. Với sự kiên trì, hướng dẫn đúng đắn và nỗ lực, chúng ta có thể vượt qua nỗi sợ của bản thân.
D. Chỉ cần cố gắng là sẽ thành công ngay lập tức.
2. Cảm xúc chủ đạo của Minh Tường khi mới bắt đầu tập bơi là gì?
A. Hào hứng và tự tin.
B. Sợ hãi và lo lắng.
C. Tò mò và thích thú.
D. Bình tĩnh và quyết tâm.
3. Câu Tôi cứ ngỡ mình sắp chết đuối trong bài Nhật kí tập bơi diễn tả mức độ sợ hãi như thế nào?
A. Hơi sợ.
B. Rất sợ, đến mức tưởng tượng ra tình huống nguy hiểm nhất.
C. Sợ nhưng vẫn kiểm soát được.
D. Không sợ lắm.
4. Theo bài Nhật kí tập bơi, khi Minh Tường tập bơi, điều gì đã giúp em ấy cảm thấy bớt sợ hãi hơn?
A. Thấy mình bơi nhanh hơn.
B. Nghe thấy tiếng cười của các bạn.
C. Cảm giác cơ thể nổi lên mặt nước và sự hướng dẫn của thầy.
D. Nghĩ về phần thưởng khi biết bơi.
5. Bài Nhật kí tập bơi thuộc thể loại văn bản nào trong chương trình Tiếng Việt lớp 3?
A. Văn miêu tả.
B. Văn tự sự.
C. Văn biểu cảm.
D. Văn nghị luận.
6. Trong Nhật kí tập bơi, cụm từ mát lạnh khi miêu tả nước hồ bơi có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự khó chịu của nước.
B. Gợi tả cảm giác sảng khoái, dễ chịu, làm dịu đi sự căng thẳng.
C. Cho thấy nước hồ bơi không sạch.
D. Tạo cảm giác lạnh lẽo, đáng sợ.
7. Theo bài Nhật kí tập bơi, yếu tố nào giúp Minh Tường vượt qua nỗi sợ hãi ban đầu và tự tin hơn khi tập bơi?
A. Sự động viên của bố mẹ.
B. Thấy các bạn khác cũng sợ.
C. Được thầy giáo hướng dẫn tận tình và có những tiến bộ nhỏ.
D. Tập luyện chăm chỉ một mình.
8. Khi Minh Tường đã biết bơi, cảm xúc của em ấy thay đổi như thế nào?
A. Vẫn còn sợ nước.
B. Cảm thấy vui vẻ và thích thú với việc bơi lội.
C. Chỉ muốn bơi một mình.
D. Thấy bơi lội rất nhàm chán.
9. Cụm từ làm quen trong ngữ cảnh làm quen với nước trong bài Nhật kí tập bơi có ý nghĩa gì?
A. Trở nên thân thiết, gần gũi.
B. Trở nên quen thuộc, bớt lạ lẫm và sợ hãi.
C. Hiểu rõ về nước.
D. Chỉ đơn giản là chạm vào nước.
10. Tại sao thầy giáo lại yêu cầu Minh Tường hít sâu, phình bụng rồi thở ra từ từ khi tập bơi?
A. Để Minh Tường khỏe hơn.
B. Để Minh Tường giữ thăng bằng tốt hơn.
C. Để Minh Tường làm quen với việc điều tiết hơi thở và giảm cảm giác sợ hãi khi úp mặt xuống nước.
D. Để Minh Tường có thể bơi nhanh hơn.
11. Trong bài Nhật kí tập bơi, ai là người trực tiếp hướng dẫn Minh Tường tập bơi?
A. Bố.
B. Mẹ.
C. Thầy giáo.
D. Bạn bè.
12. Trong Nhật kí tập bơi, câu Nước hồ bơi mát lạnh làm tôi tỉnh cả người thể hiện điều gì về cảm nhận của nhân vật?
A. Nhân vật cảm thấy khó chịu vì nước quá lạnh.
B. Nước hồ bơi giúp nhân vật xua tan mệt mỏi và sảng khoái hơn.
C. Nhân vật đang bị ốm nên cảm thấy lạnh.
D. Nước hồ bơi quá lạnh, không phù hợp để bơi.
13. Trong Nhật kí tập bơi, việc Minh Tường ngẩng đầu lên khỏi mặt nước khi tập thở thể hiện điều gì?
A. Nhân vật đã biết cách thở hiệu quả.
B. Nhân vật vẫn còn sợ nước vào mũi.
C. Nhân vật đang cố gắng quan sát xung quanh.
D. Nhân vật đang học cách điều chỉnh tư thế.
14. Bài Nhật kí tập bơi cho thấy sự thay đổi trong tâm trạng của Minh Tường từ trạng thái nào sang trạng thái nào khi dần quen với việc tập bơi?
A. Buồn chán sang vui vẻ.
B. Lo lắng, sợ hãi sang tự tin, thích thú.
C. Tức giận sang bình tĩnh.
D. Mệt mỏi sang tràn đầy năng lượng.
15. Trong Nhật kí tập bơi, Minh Tường đã thực hiện hành động nào để tập nổi?
A. Duỗi thẳng người và thả lỏng.
B. Chống tay xuống đáy hồ.
C. Vừa thở vừa khua tay.
D. Nhắm chặt mắt và bám vào thành hồ.
16. Trong bài Nhật kí tập bơi, từ thình thịch được dùng để miêu tả âm thanh của bộ phận nào trên cơ thể Minh Tường?
A. Tiếng thở.
B. Tiếng chân đạp nước.
C. Tiếng tim đập.
D. Tiếng hoảng sợ.
17. Trong bài Nhật kí tập bơi, tác giả Minh Tường đã dùng những từ ngữ nào để miêu tả cảm giác sợ hãi ban đầu khi xuống nước?
A. Tim đập mạnh, chân tay run rẩy.
B. Cảm thấy lạnh toát, muốn khóc.
C. Hơi run, tim đập thình thịch.
D. Chân tay cứng đờ, toàn thân tê dại.
18. Câu Cứ mỗi lần tôi sắp chìm, thầy lại đỡ lấy tay tôi thể hiện vai trò gì của thầy giáo trong quá trình tập bơi của Minh Tường?
A. Là người quan sát.
B. Là người động viên tinh thần.
C. Là người đảm bảo an toàn và hỗ trợ khi cần thiết.
D. Là người ra lệnh.
19. Khi Minh Tường tập bơi, việc thở ra từ từ có vai trò gì trong việc làm quen với nước?
A. Giúp nước không vào mũi.
B. Giúp cơ thể nhẹ nhàng hơn.
C. Giúp nhân vật tập trung hơn vào việc bơi.
D. Giúp giảm cảm giác sợ hãi khi úp mặt xuống nước.
20. Khi tập nổi, Minh Tường đã gặp khó khăn gì?
A. Không thể nổi lên mặt nước.
B. Nổi được nhưng nhanh chóng chìm xuống.
C. Sợ nước vào mũi, vào mắt.
D. Không giữ thăng bằng được trên mặt nước.
21. Việc Minh Tường nín thở và úp mặt xuống nước cho thấy em ấy đang cố gắng thực hiện bài tập gì?
A. Tập nổi.
B. Tập đạp chân.
C. Tập thở.
D. Tập giữ thăng bằng.
22. Hành động hít sâu, phình bụng rồi thở ra từ từ mà thầy giáo hướng dẫn Minh Tường liên quan đến kỹ năng nào trong bơi lội?
A. Kỹ năng giữ thăng bằng.
B. Kỹ năng đạp chân dưới nước.
C. Kỹ năng thở dưới nước.
D. Kỹ năng nổi người.
23. Bài Nhật kí tập bơi được viết dưới dạng nào?
A. Truyện kể.
B. Thơ.
C. Nhật kí.
D. Kí sự.
24. Theo bài Nhật kí tập bơi, điều gì đã khiến Minh Tường cảm thấy tự tin hơn khi bơi?
A. Đã bơi được một quãng ngắn mà không chìm.
B. Nghe thấy tiếng vỗ tay của bố mẹ.
C. Thấy các bạn khác bơi giỏi hơn.
D. Đã thuộc hết các bài tập.
25. Khổ thơ nào trong bài Nhật kí tập bơi miêu tả quá trình tác giả tập làm quen với cảm giác nổi trên mặt nước?
A. Khổ thơ đầu tiên.
B. Khổ thơ thứ hai.
C. Khổ thơ thứ ba.
D. Khổ thơ thứ tư.