[Kết nối] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 21 Khối lập phương, khối hộp chữ nhật
[Kết nối] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 21 Khối lập phương, khối hộp chữ nhật
1. Khối lập phương có bao nhiêu mặt?
2. Một khối lập phương có cạnh là $a$. Diện tích toàn phần của nó được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $a^2$
B. $4a^2$
C. $6a^2$
D. $a^3$
3. Một khối hộp chữ nhật có chiều dài 8 cm, chiều rộng 5 cm và chiều cao 3 cm. Thể tích của khối hộp chữ nhật đó là bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
4. Khối hộp chữ nhật có bao nhiêu cạnh?
5. Khối lập phương và khối hộp chữ nhật khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Khối lập phương có 6 mặt, khối hộp chữ nhật có 8 mặt.
B. Khối lập phương có tất cả các cạnh bằng nhau, khối hộp chữ nhật có thể có các cạnh không bằng nhau.
C. Khối lập phương có 12 cạnh, khối hộp chữ nhật có 6 cạnh.
D. Khối lập phương chỉ có mặt đáy là hình vuông, khối hộp chữ nhật có mặt đáy là hình chữ nhật.
6. Trong một khối hộp chữ nhật, có bao nhiêu cặp mặt song song với nhau?
7. Một khối lập phương có cạnh là 3 cm. Diện tích xung quanh của khối lập phương đó là bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
8. Một khối lập phương có thể tích là 64 cm$^3$. Chiều dài của một cạnh khối lập phương đó là bao nhiêu xăng-ti-mét?
9. Nếu một khối hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là 5 cm, 4 cm, 3 cm, thì diện tích toàn phần của nó là bao nhiêu?
10. Khối lập phương có bao nhiêu đỉnh?
11. Đâu là đặc điểm chung của khối lập phương và khối hộp chữ nhật?
A. Có 8 mặt và 12 đỉnh.
B. Có 6 mặt là hình vuông.
C. Có 12 cạnh bằng nhau.
D. Có 6 mặt, 12 cạnh và 8 đỉnh.
12. Một khối lập phương có cạnh bằng 5 cm. Diện tích xung quanh của khối lập phương đó là bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
A. 150
B. 125
C. 30
D. 25
13. Nếu tăng chiều dài của một khối hộp chữ nhật lên gấp đôi, giữ nguyên chiều rộng và chiều cao, thì thể tích của khối hộp chữ nhật đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng lên gấp đôi.
C. Tăng lên gấp ba.
D. Không thay đổi.
14. Một khối hộp chữ nhật có diện tích đáy là 30 cm$^2$ và chiều cao là 5 cm. Thể tích của khối hộp chữ nhật đó là bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
15. Một khối lập phương có diện tích toàn phần là 96 cm$^2$. Chiều dài của một cạnh khối lập phương đó là bao nhiêu xăng-ti-mét?