[Kết nối] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 46 So sánh các số trong phạm vi 10 000
[Kết nối] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 46 So sánh các số trong phạm vi 10 000
1. Số $25000$ có bao nhiêu chữ số?
A. 4 chữ số
B. 6 chữ số
C. 5 chữ số
D. 3 chữ số
2. Tìm số liền sau của $8765$
A. $8764$
B. $8766$
C. $8765$
D. $8775$
3. So sánh hai số $12345$ và $12354$. Số nào lớn hơn?
A. $12354$
B. $12345$
C. $12345 = 12354$
D. Không so sánh được
4. Chọn số lớn hơn $3456$ và nhỏ hơn $3458$
A. $3455$
B. $3457$
C. $3459$
D. $3460$
5. Số nào nhỏ nhất trong các số sau: $8008, 8080, 8800, 8000$
A. $8008$
B. $8080$
C. $8800$
D. $8000$
6. Số lớn nhất có 5 chữ số là số nào?
A. 99999
B. 10000
C. 9999
D. 10001
7. Số $10000$ đọc là gì?
A. Một nghìn
B. Mười nghìn
C. Một trăm nghìn
D. Một vạn
8. Cho dãy số: $1001, 1010, 1100, 1111$. Số lớn nhất trong dãy là số nào?
A. $1001$
B. $1010$
C. $1100$
D. $1111$
9. Điền dấu thích hợp: $9999$ $...$ $10000$
A. $>$
B. $<$
C. $=$
D. Không xác định
10. Số $54321$ có bao nhiêu chữ số?
A. 4 chữ số
B. 5 chữ số
C. 6 chữ số
D. 3 chữ số
11. Số $1000$ có bao nhiêu chữ số?
A. 3 chữ số
B. 4 chữ số
C. 5 chữ số
D. 2 chữ số
12. Số nào nhỏ hơn $7890$?
A. $7891$
B. $7980$
C. $7889$
D. $8790$
13. So sánh $2023$ và $2032$. Số nào lớn hơn?
A. $2023$
B. $2032$
C. $2023 = 2032$
D. Không xác định
14. Số $9999$ đọc là gì?
A. Chín nghìn chín trăm chín mươi chín
B. Chín nghìn không trăm không mươi chín
C. Chín trăm chín mươi chín
D. Mười nghìn trừ một
15. Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ trống: $5678 \; \; \;\; 5687$
A. $>$
B. $<$
C. $=$
D. Không xác định