1. Bài hát Chiều hải cảng có thể khơi gợi những liên tưởng về một không gian địa lý cụ thể nào?
A. Thành phố trên núi cao.
B. Một vùng biển hoặc cửa sông vào buổi chiều.
C. Thảo nguyên rộng lớn.
D. Khu rừng nguyên sinh.
2. Sự lặp lại của một vài motif giai điệu trong Chiều hải cảng có tác dụng gì?
A. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
B. Tăng cường tính gợi nhớ, tạo điểm nhấn cảm xúc.
C. Khó khăn cho người nghe khi theo dõi.
D. Biểu hiện sự thiếu sáng tạo của nhạc sĩ.
3. Yếu tố nào trong bài hát Chiều hải cảng thể hiện rõ nhất chất thơ của nó?
A. Nhịp điệu nhanh, dồn dập.
B. Ca từ giàu hình ảnh, gợi mở, mang tính suy tư.
C. Cấu trúc bài hát đơn giản, dễ nhớ.
D. Sử dụng các nhạc cụ điện tử hiện đại.
4. Bài hát Chiều hải cảng thường được xếp vào dòng nhạc nào tại Việt Nam?
A. Nhạc Rock Việt.
B. Nhạc Rap Việt.
C. Nhạc Bolero.
D. Nhạc trữ tình Việt Nam (thập niên 70-80).
5. Nếu so sánh với các bài hát mang âm hưởng dân tộc, Chiều hải cảng có điểm khác biệt cơ bản về:
A. Chủ đề ca ngợi quê hương.
B. Sử dụng thang âm và nhạc cụ dân tộc.
C. Tính chất trữ tình, lãng mạn và ảnh hưởng nhạc phương Tây.
D. Cấu trúc bài hát.
6. Bài hát Chiều hải cảng thường gợi lên tâm trạng nào cho người nghe?
A. Phấn khích, hào hứng.
B. Buồn bã, tuyệt vọng.
C. Hoài niệm, lãng mạn, đôi chút u sầu.
D. Giận dữ, phản kháng.
7. So với các bài hát cùng chủ đề biển, Chiều hải cảng có điểm nhấn khác biệt nào về mặt cảm xúc?
A. Tập trung vào sự dữ dội, dữ dội của sóng biển.
B. Nhấn mạnh sự lãng mạn, hoài niệm và nỗi nhớ nhẹ nhàng.
C. Miêu tả chi tiết hoạt động đánh bắt cá.
D. Ca ngợi sự hùng vĩ của thiên nhiên.
8. Việc sử dụng hình ảnh hoàng hôn trong bài hát Chiều hải cảng có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự khởi đầu của một ngày mới.
B. Sự tàn phai, kết thúc một giai đoạn, gợi sự hoài niệm.
C. Năng lượng dồi dào và sự phấn chấn.
D. Sự bùng nổ của cảm xúc.
9. Bài hát Chiều hải cảng thường được liên kết với những yếu tố thị giác nào?
A. Cảnh biển đêm đầy sao.
B. Cảnh hoàng hôn trên biển, con thuyền neo đậu.
C. Cảnh thành phố nhộn nhịp ban ngày.
D. Cảnh núi non trùng điệp.
10. Nhịp điệu của Chiều hải cảng có xu hướng:
A. Nhanh, sôi nổi.
B. Chậm rãi, thư thái, tạo cảm giác suy tư.
C. Thất thường, thay đổi liên tục.
D. Mạnh mẽ, dứt khoát.
11. Bài hát Chiều hải cảng thuộc thể loại âm nhạc nào trong danh mục được phân loại?
A. Nhạc nhẹ/Pop.
B. Nhạc dân ca.
C. Nhạc cổ điển.
D. Nhạc rock.
12. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong phần hòa âm của Chiều hải cảng?
A. Các hợp âm trưởng, thứ quen thuộc.
B. Các quãng hòa âm bay bổng, lãng mạn.
C. Các âm thanh điện tử mạnh, hiệu ứng phức tạp.
D. Sự phát triển giai điệu mượt mà, liền mạch.
13. Giai điệu của Chiều hải cảng thường được miêu tả là:
A. Mạnh mẽ, dồn dập.
B. Uyển chuyển, du dương, man mác buồn.
C. Hài hước, vui nhộn.
D. Trang nghiêm, hùng tráng.
14. Trong biểu diễn bài hát Chiều hải cảng, giọng ca sĩ thường được yêu cầu thể hiện điều gì?
A. Sự mạnh mẽ, nội lực bùng nổ.
B. Sự nhẹ nhàng, tình cảm, truyền cảm.
C. Sự kỹ thuật phức tạp, quãng giọng rộng.
D. Sự gai góc, cá tính.
15. Ai là tác giả (nhạc sĩ) của bài hát Chiều hải cảng?
A. Trịnh Công Sơn.
B. Văn Cao.
C. Phú Quang.
D. Ngô Thụy Miên.
16. Khái niệm hải cảng trong tên bài hát chủ yếu mang ý nghĩa gì về mặt biểu tượng?
A. Nơi diễn ra các hoạt động thương mại sầm uất.
B. Điểm hẹn của những cuộc chia ly, đoàn tụ, và sự chờ đợi.
C. Biểu tượng của sự công nghiệp hóa.
D. Nơi trú ẩn an toàn khỏi bão tố.
17. Thời điểm chiều trong bài hát mang ý nghĩa gì về mặt cảm xúc?
A. Thời điểm bắt đầu một ngày mới.
B. Thời điểm kết thúc, gợi sự lắng đọng, suy tư.
C. Thời điểm sôi động nhất trong ngày.
D. Thời điểm của sự khởi đầu mạnh mẽ.
18. Bài hát Chiều hải cảng thường được biểu diễn bởi những ca sĩ nào trong dòng nhạc Việt Nam?
A. Các ca sĩ nhạc rock, heavy metal.
B. Các ca sĩ nhạc trữ tình, bolero.
C. Các ca sĩ nhạc nhẹ, pop ballad.
D. Các ca sĩ nhạc rap, hip-hop.
19. Bài hát Chiều hải cảng gợi lên hình ảnh và cảm xúc gì chủ đạo?
A. Sự sôi động của thành phố về đêm.
B. Nỗi nhớ, sự lãng mạn và không gian tĩnh lặng của buổi chiều.
C. Không khí vui tươi, lễ hội.
D. Sự hùng vĩ của thiên nhiên hoang dã.
20. Ngôn ngữ trong ca từ của Chiều hải cảng có xu hướng sử dụng những hình ảnh mang tính:
A. Trừu tượng, triết lý sâu sắc.
B. Cụ thể, miêu tả hành động.
C. Giàu hình ảnh, gợi cảm xúc và không gian.
D. Mang tính chính luận, thời sự.
21. Bài hát Chiều hải cảng có thể được xem là một ví dụ về kỹ thuật sáng tác ca khúc của Ngô Thụy Miên trong việc:
A. Tạo ra những bản nhạc dance sôi động.
B. Kết hợp nhiều thể loại nhạc khác nhau một cách đột phá.
C. Xây dựng không gian âm nhạc giàu cảm xúc qua giai điệu và ca từ.
D. Sử dụng các kỹ thuật hòa âm phức tạp, nhiều bè.
22. Bài hát này có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách âm nhạc của nhạc sĩ Ngô Thụy Miên ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn đầu với âm hưởng dân gian chủ đạo.
B. Giai đoạn phát triển với những ca khúc trữ tình, lãng mạn đặc trưng.
C. Giai đoạn thử nghiệm với nhạc điện tử.
D. Giai đoạn sau tập trung vào các bản giao hưởng.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy trong cách xử lý âm nhạc của Ngô Thụy Miên qua bài Chiều hải cảng?
A. Sử dụng piano làm chủ đạo.
B. Giai điệu lãng mạn, bay bổng.
C. Cấu trúc bài hát phức tạp, nhiều bè.
D. Sự kết hợp tinh tế giữa giai điệu và ca từ.
24. Trong cấu trúc âm nhạc, Chiều hải cảng thường tuân theo hình thức nào?
A. Rondo (Rondo).
B. Sonata.
C. Bài hát có cấu trúc đơn giản (A-B, A-B-A, hoặc A-B-C-B).
D. Fugue.
25. Trong bài hát, hình ảnh con thuyền có thể tượng trưng cho điều gì?
A. Sự phát triển của công nghệ.
B. Cuộc đời, hành trình của con người hoặc sự chờ đợi.
C. Sự nghiệp kinh doanh.
D. Cuộc sống nông thôn.