[KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

[KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

1. Hát chầu văn, hay còn gọi là hát văn, là một hình thức ca hát nghi lễ đặc sắc gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ của người Việt. Điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng của hát chầu văn so với hát chèo hay cải lương là gì?

A. Gắn liền với nghi lễ hầu đồng, nhằm gọi thần linh, cầu an, chữa bệnh.
B. Phục vụ mục đích giải trí thuần túy và giáo dục đạo đức.
C. Là hình thức biểu diễn mang tính hàn lâm, chỉ dành cho giới quý tộc.
D. Tập trung vào các câu chuyện lịch sử và truyền thuyết dân gian.

2. Trong nghệ thuật tuồng (hay hát bội), các nhân vật thường được hóa trang rất đặc trưng và mang tính quy ước cao. Ý nghĩa của việc sử dụng mặt nạ hoặc các mảng màu trên mặt (hề chệt, mặt nạ biểu trưng) trong tuồng là gì?

A. Biểu trưng cho tính cách, phẩm chất, thân phận của nhân vật.
B. Tăng tính bí ẩn và thu hút sự tò mò của khán giả.
C. Giúp diễn viên che giấu cảm xúc thật của mình.
D. Tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, làm nổi bật diễn viên trên sân khấu.

3. Nhã nhạc cung đình Huế, một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong đời sống cung đình triều Nguyễn?

A. Là một phần quan trọng trong các nghi lễ, tế tự, yến tiệc, và sinh hoạt của vua chúa, triều đình.
B. Chủ yếu được biểu diễn cho dân chúng thưởng thức trong các dịp lễ hội.
C. Là hình thức âm nhạc dân gian, không có sự liên kết chặt chẽ với triều đình.
D. Được sáng tạo hoàn toàn bởi các nhạc sĩ phương Tây.

4. Chầu văn, hát văn, ngoài việc phục vụ nghi lễ, còn có những giá trị nghệ thuật nào đáng chú ý?

A. Tính ngẫu hứng, sự biến hóa trong giai điệu và lời ca để phù hợp với từng vị thần.
B. Sự đơn giản và lặp đi lặp lại của giai điệu.
C. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn giá trị nghệ thuật đương đại.
D. Sử dụng các kỹ thuật thanh nhạc cổ điển phương Tây.

5. Nghệ thuật múa rối nước thường tái hiện các cảnh sinh hoạt đời thường, lễ hội hoặc huyền thoại. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự chân thực và sinh động cho các câu chuyện này?

A. Các con rối được tạo hình tinh xảo, gần gũi với đời sống và được điều khiển uyển chuyển.
B. Sử dụng nhiều kỹ xảo điện ảnh.
C. Âm nhạc chỉ là tiếng trống đơn điệu.
D. Các nhân vật luôn mặc trang phục lộng lẫy, không phù hợp với bối cảnh.

6. Đờn ca tài tử Nam Bộ, một loại hình âm nhạc dân gian đặc sắc, thường được biểu diễn trong các buổi sinh hoạt văn hóa, gia đình. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của Đờn ca tài tử?

A. Sự ngẫu hứng trong diễn tấu, biến tấu theo cảm xúc của người chơi.
B. Sử dụng chủ yếu các nhạc cụ như đàn tranh, đàn tỳ bà, đàn kìm, đàn cò và sáo.
C. Luôn có vũ đạo đi kèm với phần ca hát.
D. Thường có tính chất giao lưu, không câu nệ hình thức.

7. Trong nghệ thuật dân gian Việt Nam, trống đồng là một hiện vật quý giá. Ý nghĩa biểu tượng chủ yếu của trống đồng thời văn hóa Đông Sơn là gì?

A. Biểu tượng quyền lực, sự giàu có, tín ngưỡng và khả năng điều khiển thiên nhiên (sấm, mưa).
B. Chỉ đơn thuần là một nhạc cụ để tạo âm thanh trong các nghi lễ.
C. Là công cụ lao động chính của người nông dân.
D. Biểu tượng của tình đoàn kết giữa các bộ lạc.

8. Quan họ Bắc Ninh là một loại hình dân ca trữ tình đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể. Đặc điểm nổi bật nhất của Quan họ là gì?

A. Các liền anh, liền chị đối đáp nhau bằng những làn điệu dân ca mượt mà, tình cảm, mang đậm nét văn hóa vùng Kinh Bắc.
B. Chỉ có một ca sĩ thể hiện các bài hát đơn ca.
C. Sử dụng các nhạc cụ điện tử để tạo hiệu ứng âm thanh.
D. Nội dung chủ yếu là các bài ca dao, tục ngữ.

9. Nghệ thuật chèo, một loại hình sân khấu truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội, đình đám. Đặc điểm nổi bật nào sau đây thường gắn liền với nghệ thuật chèo?

A. Sử dụng nhiều nhạc cụ dân tộc như đàn bầu, sáo trúc, nhị và kết hợp với múa, hát, kịch với lời thoại có tính giáo dục.
B. Các nhân vật được phân chia rõ ràng thành các vai chính diện, phản diện, và sử dụng nhiều đạo cụ biểu tượng.
C. Trang phục rực rỡ, cầu kỳ, thường có những màn đấu võ thuật đẹp mắt.
D. Chủ yếu tập trung vào các bản trường ca hùng tráng và sử dụng dàn nhạc giao hưởng.

10. Hát Xoan, một loại hình dân ca nghi lễ của tỉnh Phú Thọ, đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Điểm đặc trưng trong hình thức biểu diễn của Hát Xoan là gì?

A. Kết hợp hát, múa với các nghi thức thờ thần, cầu mùa, diễn ra trong không gian lễ hội.
B. Các nghệ sĩ biểu diễn độc tấu các nhạc cụ dân tộc.
C. Chỉ có các bài hát với lời ca trữ tình, lãng mạn.
D. Tập trung vào kịch bản có cốt truyện phức tạp.

11. Trong nghệ thuật Cải lương, vai diễn hề thường có vai trò gì?

A. Tạo tiếng cười, làm giảm căng thẳng cho vở diễn và đôi khi đưa ra những lời khuyên hoặc nhận xét dí dỏm.
B. Là nhân vật chính, dẫn dắt cốt truyện.
C. Là nhân vật phản diện, đối đầu với nhân vật chính.
D. Là nhân vật trữ tình, thể hiện tình yêu đôi lứa.

12. Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm của nghệ thuật múa rối nước?

A. Các con rối được điều khiển khéo léo trên mặt nước.
B. Sân khấu được thiết kế với nhiều hiệu ứng ánh sáng.
C. Âm nhạc biểu diễn bởi các nhạc công ngồi trên bờ.
D. Lời thoại phức tạp và mang tính triết lý sâu sắc.

13. Nghệ thuật hát Xẩm, ngoài vai trò giải trí, còn mang ý nghĩa xã hội nào?

A. Là phương tiện để người nghệ sĩ kiếm sống và chia sẻ câu chuyện, tâm tư của mình với cộng đồng.
B. Là hình thức tuyên truyền chủ yếu của nhà nước.
C. Là phương pháp giáo dục bắt buộc cho trẻ em.
D. Chỉ có giá trị trong các lễ hội tôn giáo.

14. Nghệ thuật tuồng (hát bội) thường có những nhân vật với cách hóa trang và trang phục rất ấn tượng. Ý nghĩa của việc sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ, đôi khi phi thực tế trên trang phục và hóa trang trong tuồng là gì?

A. Biểu trưng cho tính cách, vai trò và địa vị xã hội của nhân vật một cách trực quan, dễ nhận biết.
B. Tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ nhằm thu hút sự chú ý của khán giả.
C. Phản ánh chân thực trang phục của con người trong lịch sử.
D. Giúp diễn viên dễ dàng di chuyển và biểu diễn các động tác khó.

15. Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian độc đáo của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất của múa rối nước?

A. Các con rối được điều khiển bằng hệ thống dây hoặc sào từ phía dưới mặt nước.
B. Màn biểu diễn diễn ra trên sân khấu khô, với các con rối được điều khiển bằng tay.
C. Sử dụng các loại nhạc cụ điện tử hiện đại để tạo hiệu ứng âm thanh.
D. Các nghệ sĩ biểu diễn trực tiếp trên sân khấu, các con rối chỉ là phụ trợ.

16. Nghệ thuật Chèo, với những làn điệu dân ca đặc trưng, thường sử dụng những nhạc cụ nào phổ biến để đệm cho ca hát và diễn xuất?

A. Trống, sênh, phách, nhị, sáo, bầu.
B. Đàn piano, guitar, trống jazz.
C. Kèn saxophone, violin, cello.
D. Synthesizer, keyboard, trống điện tử.

17. Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, hát Ca Trù nổi tiếng với sự tinh tế và phức tạp trong âm nhạc và cách biểu diễn. Nhân tố nào sau đây không phải là đặc trưng của Ca Trù?

A. Sử dụng dàn nhạc giao hưởng lớn với nhiều loại nhạc cụ phương Tây.
B. Có sự tham gia của ca nương (đào hát), kép (người đệm đàn đáy), và quan viên (người thưởng thức, gõ phách).
C. Giai điệu thường tinh tế, giàu tính biểu cảm và kỹ thuật luyến láy, rung giọng phức tạp.
D. Được xem là thính phòng của nhạc cổ truyền Việt Nam.

18. Khi nói về nghệ thuật chèo, thuật ngữ hề chèo thường ám chỉ nhân vật nào trong vở diễn?

A. Nhân vật tạo tiếng cười, thường có vai trò xen kẽ, bình luận hoặc làm cho câu chuyện thêm sinh động.
B. Nhân vật chính diện, người mang lại bài học đạo đức.
C. Nhân vật phản diện, kẻ ác.
D. Nhân vật phụ họa, không có vai trò cốt lõi.

19. Cải lương, một loại hình sân khấu ca nhạc kịch phát triển mạnh mẽ vào đầu thế kỷ 20 ở Nam Bộ Việt Nam, có yếu tố nào sau đây nổi bật, phân biệt nó với các loại hình sân khấu truyền thống khác?

A. Sự kết hợp giữa nhạc tài tử Nam Bộ, làn điệu dân ca và kỹ thuật diễn xuất hiện đại, chịu ảnh hưởng từ phương Tây.
B. Chỉ sử dụng các loại nhạc cụ dân tộc truyền thống như đàn tranh, đàn tỳ bà.
C. Nội dung kịch bản luôn bám sát các tích truyện cổ và sử thi.
D. Diễn viên không sử dụng micro mà chỉ dựa vào hơi thở để thể hiện.

20. Trong nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ, yếu tố tài tử thể hiện điều gì?

A. Sự tự do, sáng tạo, ngẫu hứng của người chơi nhạc, không phụ thuộc vào khuôn mẫu cứng nhắc.
B. Sự chuyên nghiệp và được đào tạo bài bản tại các nhạc viện.
C. Chỉ dành cho những người có tài năng thiên bẩm về ca hát.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các bản nhạc viết sẵn.

21. Trong nghệ thuật Tuồng, việc phân biệt vai diễn qua màu sắc hóa trang (ví dụ: đỏ cho trung thần, trắng cho gian thần) thể hiện rõ nét đặc trưng nào?

A. Tính quy ước và biểu trưng trong hóa trang, giúp khán giả nhận diện tính cách nhân vật.
B. Sự sáng tạo nghệ thuật không theo quy tắc.
C. Phản ánh thực tế lịch sử về trang phục.
D. Tăng thêm sự kịch tính cho màn trình diễn.

22. Hát Xẩm là một loại hình nghệ thuật diễn xướng dân gian truyền thống của Việt Nam, gắn liền với hình ảnh người nghệ sĩ mù. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của Hát Xẩm?

A. Biểu diễn chủ yếu trên sân khấu lớn, có dàn nhạc giao hưởng hỗ trợ.
B. Lời ca thường gần gũi với đời sống, phản ánh những câu chuyện, tâm tư của người dân lao động.
C. Người nghệ sĩ thường vừa hát vừa chơi đàn bầu hoặc đàn nhị.
D. Có nguồn gốc từ các tỉnh đồng bằng sông Hồng.

23. Trong nghệ thuật múa rối cạn, các câu chuyện thường được kể thông qua hành động của các con rối. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự thành công của một màn múa rối cạn?

A. Kỹ thuật điều khiển rối khéo léo, biểu cảm và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nghệ nhân.
B. Sự cầu kỳ và phức tạp của trang phục rối.
C. Số lượng rối tham gia biểu diễn.
D. Âm nhạc nền mang tính thử nghiệm cao.

24. Nhã nhạc cung đình Huế được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể. Loại hình âm nhạc nào sau đây không thuộc hệ thống Nhã nhạc cung đình Huế?

A. Hát chầu văn.
B. Nhạc lễ.
C. Nhạc tế.
D. Nhạc giao hưởng (cung đình).

25. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt nghệ thuật Quan họ với các loại hình dân ca khác của Việt Nam?

A. Hình thức đối ca, đối đáp giữa các liền anh, liền chị.
B. Sử dụng nhạc cụ điện tử.
C. Nội dung chỉ xoay quanh tình yêu đôi lứa.
D. Trang phục biểu diễn mang phong cách hiện đại.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

1. Hát chầu văn, hay còn gọi là hát văn, là một hình thức ca hát nghi lễ đặc sắc gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ của người Việt. Điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng của hát chầu văn so với hát chèo hay cải lương là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

2. Trong nghệ thuật tuồng (hay hát bội), các nhân vật thường được hóa trang rất đặc trưng và mang tính quy ước cao. Ý nghĩa của việc sử dụng mặt nạ hoặc các mảng màu trên mặt (hề chệt, mặt nạ biểu trưng) trong tuồng là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

3. Nhã nhạc cung đình Huế, một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong đời sống cung đình triều Nguyễn?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

4. Chầu văn, hát văn, ngoài việc phục vụ nghi lễ, còn có những giá trị nghệ thuật nào đáng chú ý?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

5. Nghệ thuật múa rối nước thường tái hiện các cảnh sinh hoạt đời thường, lễ hội hoặc huyền thoại. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự chân thực và sinh động cho các câu chuyện này?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

6. Đờn ca tài tử Nam Bộ, một loại hình âm nhạc dân gian đặc sắc, thường được biểu diễn trong các buổi sinh hoạt văn hóa, gia đình. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của Đờn ca tài tử?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

7. Trong nghệ thuật dân gian Việt Nam, trống đồng là một hiện vật quý giá. Ý nghĩa biểu tượng chủ yếu của trống đồng thời văn hóa Đông Sơn là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

8. Quan họ Bắc Ninh là một loại hình dân ca trữ tình đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể. Đặc điểm nổi bật nhất của Quan họ là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

9. Nghệ thuật chèo, một loại hình sân khấu truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội, đình đám. Đặc điểm nổi bật nào sau đây thường gắn liền với nghệ thuật chèo?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

10. Hát Xoan, một loại hình dân ca nghi lễ của tỉnh Phú Thọ, đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Điểm đặc trưng trong hình thức biểu diễn của Hát Xoan là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

11. Trong nghệ thuật Cải lương, vai diễn hề thường có vai trò gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm của nghệ thuật múa rối nước?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

13. Nghệ thuật hát Xẩm, ngoài vai trò giải trí, còn mang ý nghĩa xã hội nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

14. Nghệ thuật tuồng (hát bội) thường có những nhân vật với cách hóa trang và trang phục rất ấn tượng. Ý nghĩa của việc sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ, đôi khi phi thực tế trên trang phục và hóa trang trong tuồng là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

15. Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian độc đáo của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất của múa rối nước?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

16. Nghệ thuật Chèo, với những làn điệu dân ca đặc trưng, thường sử dụng những nhạc cụ nào phổ biến để đệm cho ca hát và diễn xuất?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, hát Ca Trù nổi tiếng với sự tinh tế và phức tạp trong âm nhạc và cách biểu diễn. Nhân tố nào sau đây không phải là đặc trưng của Ca Trù?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nói về nghệ thuật chèo, thuật ngữ hề chèo thường ám chỉ nhân vật nào trong vở diễn?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

19. Cải lương, một loại hình sân khấu ca nhạc kịch phát triển mạnh mẽ vào đầu thế kỷ 20 ở Nam Bộ Việt Nam, có yếu tố nào sau đây nổi bật, phân biệt nó với các loại hình sân khấu truyền thống khác?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

20. Trong nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ, yếu tố tài tử thể hiện điều gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

21. Trong nghệ thuật Tuồng, việc phân biệt vai diễn qua màu sắc hóa trang (ví dụ: đỏ cho trung thần, trắng cho gian thần) thể hiện rõ nét đặc trưng nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

22. Hát Xẩm là một loại hình nghệ thuật diễn xướng dân gian truyền thống của Việt Nam, gắn liền với hình ảnh người nghệ sĩ mù. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của Hát Xẩm?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

23. Trong nghệ thuật múa rối cạn, các câu chuyện thường được kể thông qua hành động của các con rối. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự thành công của một màn múa rối cạn?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

24. Nhã nhạc cung đình Huế được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể. Loại hình âm nhạc nào sau đây không thuộc hệ thống Nhã nhạc cung đình Huế?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Âm nhạc 12 Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt nghệ thuật Quan họ với các loại hình dân ca khác của Việt Nam?