1. Hậu quả nghiêm trọng nhất mà tệ nạn xã hội gây ra cho cá nhân là gì?
A. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
B. Mất đi khả năng lao động và hủy hoại tương lai.
C. Gây ra mâu thuẫn trong gia đình.
D. Làm mất uy tín với bạn bè.
2. Trong xã hội, vai trò của gia đình trong phòng, chống tệ nạn xã hội là gì?
A. Chỉ cần đảm bảo đời sống vật chất cho con cái.
B. Giáo dục, quản lý, định hướng lối sống lành mạnh cho các thành viên.
C. Phó mặc việc giáo dục cho nhà trường và xã hội.
D. Chỉ quan tâm đến thành tích học tập của con cái.
3. Tệ nạn xã hội nào có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của người sử dụng?
A. Tệ nạn nghiện rượu.
B. Tệ nạn ma túy và tệ nạn cờ bạc.
C. Tệ nạn xem phim đồi trụy.
D. Tệ nạn nghiện mạng xã hội.
4. Theo quy định, hành vi nào là vi phạm pháp luật nghiêm trọng liên quan đến tệ nạn ma túy?
A. Tìm hiểu thông tin về tác hại của ma túy.
B. Tích cực tham gia các hoạt động thể thao.
C. Mua bán, vận chuyển, tàng trữ trái phép chất ma túy.
D. Từ chối sử dụng ma túy khi bị bạn bè lôi kéo.
5. Khi chứng kiến hành vi mua bán, sử dụng ma túy, chúng ta nên làm gì để phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Làm ngơ và bỏ đi để tránh rắc rối.
B. Tự mình can thiệp để ngăn chặn hành vi đó.
C. Báo cáo ngay cho cơ quan công an hoặc người có trách nhiệm.
D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội.
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tuyên truyền, giáo dục về tác hại của tệ nạn xã hội.
B. Xây dựng môi trường sống lành mạnh, văn minh.
C. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống vật chất.
D. Chỉ tập trung vào các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc.
7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là tệ nạn xã hội?
A. Tham gia các hoạt động văn hóa lành mạnh.
B. Buôn bán, tàng trữ, sử dụng các chất ma túy.
C. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện.
D. Học tập nâng cao kiến thức.
8. Phòng, chống tệ nạn xã hội là trách nhiệm của ai trong xã hội?
A. Chỉ của lực lượng công an và các tổ chức xã hội.
B. Của toàn xã hội, bao gồm nhà nước, gia đình, nhà trường và mỗi công dân.
C. Chỉ của các cơ quan chuyên trách về phòng, chống tệ nạn xã hội.
D. Chỉ của những người có hiểu biết về tệ nạn xã hội.
9. Hậu quả của tệ nạn xã hội đối với gia đình có thể là gì?
A. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
B. Dẫn đến mâu thuẫn, đổ vỡ hạnh phúc gia đình.
C. Nâng cao đời sống vật chất cho gia đình.
D. Tạo môi trường học tập tốt cho con cái.
10. Tệ nạn cờ bạc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho xã hội?
A. Tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
B. Gia tăng tội phạm, ảnh hưởng đến trật tự an toàn xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
D. Nâng cao ý thức trách nhiệm công dân.
11. Hậu quả của tệ nạn mại dâm đối với người thực hiện có thể là gì?
A. Nâng cao vị thế xã hội.
B. Gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe, danh dự và nhân phẩm.
C. Tăng cường khả năng thích nghi với xã hội.
D. Mở rộng các mối quan hệ xã hội.
12. Theo phân tích phổ biến, nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng của các tệ nạn xã hội thường bao gồm yếu tố nào?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ.
B. Sự suy đồi đạo đức, lối sống buông thả và ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.
C. Chính sách pháp luật quá nghiêm minh.
D. Ít có các hoạt động văn hóa giải trí.
13. Tại sao việc phòng, chống tệ nạn xã hội lại quan trọng đối với sự phát triển của đất nước?
A. Giúp tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.
C. Bảo vệ sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm của con người và giữ vững trật tự an toàn xã hội.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh.
14. Quy định của pháp luật Việt Nam về phòng, chống tệ nạn xã hội nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc xử lý người vi phạm.
B. Kết hợp giữa phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý, chú trọng giáo dục, tư vấn.
C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động giải trí.
D. Chỉ xử lý những người nghiện nặng.
15. Hành vi nào sau đây là trách nhiệm của mỗi công dân trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Chỉ cần tập trung vào việc làm của mình.
B. Tích cực tìm hiểu kiến thức về phòng, chống tệ nạn xã hội.
C. Phát tán thông tin sai lệch về tệ nạn xã hội.
D. Hỗ trợ những người có hành vi vi phạm.
16. Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và thái độ đúng đắn đối với tệ nạn xã hội?
A. Tò mò, thử nghiệm các chất gây nghiện.
B. Lảng tránh, không quan tâm đến các vấn đề tệ nạn xã hội.
C. Lên án, đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tệ nạn xã hội.
D. Tham gia vào các hoạt động có nguy cơ dẫn đến tệ nạn xã hội.
17. Theo phân tích phổ biến, tệ nạn xã hội nào có thể dẫn đến sự suy đồi về đạo đức, lối sống và làm tan vỡ hạnh phúc gia đình?
A. Tệ nạn nghiện game online.
B. Tệ nạn cờ bạc và tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn hút thuốc lá.
D. Tệ nạn sử dụng mạng xã hội không đúng mục đích.
18. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự chủ động phòng, chống tệ nạn xã hội trong cộng đồng?
A. Không can dự vào các hoạt động xã hội.
B. Tham gia vào các nhóm bạn bè có lối sống tiêu cực.
C. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền, phòng ngừa tệ nạn xã hội.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
19. Hành vi nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc xây dựng môi trường lành mạnh, phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao.
B. Luôn giữ thái độ cảnh giác trước cám dỗ.
C. Tích cực tham gia các buổi sinh hoạt đoàn thể.
D. Thường xuyên lui tới các tụ điểm ăn chơi thiếu lành mạnh.
20. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc đặt cược tiền hoặc tài sản dựa trên sự may rủi?
A. Tệ nạn ma túy.
B. Tệ nạn cờ bạc.
C. Tệ nạn mại dâm.
D. Tệ nạn nghiện rượu.
21. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phòng, chống tệ nạn xã hội ở cấp độ cá nhân?
A. Báo cáo với cơ quan chức năng về hành vi vi phạm pháp luật.
B. Tích cực tham gia các buổi tuyên truyền về phòng, chống tệ nạn xã hội.
C. Lên án những người có biểu hiện sa đọa.
D. Chỉ tập trung vào việc học tập của bản thân.
22. Tệ nạn xã hội nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng hoặc kinh doanh các chất gây nghiện?
A. Tệ nạn cờ bạc.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn ma túy.
D. Tệ nạn nghiện game online.
23. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào từ môi trường sống có thể tác động tiêu cực đến hành vi của thanh thiếu niên, dẫn đến tệ nạn xã hội?
A. Sự quan tâm, giáo dục của gia đình.
B. Tiếp xúc với các nội dung độc hại trên mạng internet và các tệ nạn xã hội xung quanh.
C. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao lành mạnh.
D. Được trang bị kiến thức pháp luật.
24. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc kinh doanh, mua bán hoặc trao đổi thân xác để kiếm tiền?
A. Tệ nạn nghiện game online.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn ma túy.
D. Tệ nạn cờ bạc.
25. Để phòng, chống tệ nạn xã hội hiệu quả, vai trò của nhà trường là gì?
A. Chỉ tập trung vào giảng dạy kiến thức văn hóa.
B. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa lành mạnh và giáo dục pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội.
C. Loại bỏ những học sinh có nguy cơ vướng tệ nạn xã hội.
D. Chỉ yêu cầu học sinh tuân thủ nội quy.