1. Hành vi nào dưới đây thể hiện sự tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc?
A. Chê bai, cười nhạo trang phục truyền thống của người dân tộc thiểu số khi đi du lịch.
B. Tìm hiểu về các lễ hội và món ăn đặc trưng của các dân tộc khác nhau.
C. Cho rằng văn hóa của dân tộc mình là vượt trội so với các dân tộc khác.
D. Yêu cầu người dân tộc thiểu số phải nói tiếng phổ thông trong mọi giao tiếp.
2. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ những giá trị văn hóa của dân tộc mình?
A. Bỏ qua các bài hát, điệu múa truyền thống vì cho là lỗi thời.
B. Nghiên cứu, học hỏi và gìn giữ các nét đẹp văn hóa dân tộc.
C. Chỉ sử dụng các sản phẩm văn hóa ngoại nhập.
D. Coi thường những người vẫn giữ gìn phong tục cũ.
3. Sự đa dạng văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam mang lại ý nghĩa quan trọng nào?
A. Tạo ra sự khác biệt, làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.
B. Làm phong phú thêm bản sắc văn hóa chung của dân tộc Việt Nam.
C. Gây khó khăn trong việc quản lý và phát triển đất nước.
D. Chỉ có giá trị trong các dịp lễ hội, không có ý nghĩa trong đời sống thường ngày.
4. Thái độ khinh thường hoặc coi thường các giá trị văn hóa của dân tộc khác được xem là hành vi:
A. Tích cực, góp phần xây dựng văn hóa quốc gia.
B. Sai trái, vi phạm nguyên tắc tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc.
C. Bình thường, không ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các dân tộc.
D. Cần thiết để khẳng định vị thế của dân tộc mình.
5. Việc người Việt Nam dù thuộc dân tộc nào cũng đều có chung một quốc tịch là biểu hiện của:
A. Sự đồng hóa văn hóa.
B. Sự bình đẳng và thống nhất trong quốc gia.
C. Sự phụ thuộc của các dân tộc thiểu số.
D. Sự khác biệt về quyền lợi công dân.
6. Theo pháp luật Việt Nam, các dân tộc thiểu số có quyền bình đẳng với dân tộc đa số trong lĩnh vực nào?
A. Chỉ trong lĩnh vực văn hóa.
B. Trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.
C. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế.
D. Trong các hoạt động cộng đồng.
7. Hành động nào sau đây thể hiện sự trân trọng đối với di sản văn hóa của các dân tộc?
A. Phá hoại các di tích lịch sử, văn hóa của dân tộc khác.
B. Tham gia bảo vệ và quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
C. Chỉ quan tâm đến những gì mình thích và bỏ qua những thứ khác.
D. Coi nhẹ giá trị của các nghề thủ công truyền thống.
8. Khi nói về sự đa dạng của các dân tộc, chúng ta cần hiểu rằng:
A. Sự đa dạng chỉ tồn tại trên lý thuyết.
B. Sự đa dạng là một thực tế khách quan, cần được tôn trọng và phát huy.
C. Sự đa dạng là nguyên nhân gây ra xung đột giữa các dân tộc.
D. Sự đa dạng cần phải được loại bỏ để tạo sự đồng nhất.
9. Trong một lớp học có nhiều học sinh đến từ các dân tộc khác nhau, cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ chơi với những bạn cùng dân tộc mình.
B. Tìm hiểu, lắng nghe và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ của các bạn.
C. Chế giễu những bạn nói tiếng khác hoặc có phong tục lạ.
D. Yêu cầu các bạn phải làm theo cách của mình.
10. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc thể hiện ở những khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Tôn trọng phong tục, tập quán, tiếng nói, chữ viết, trang phục, lễ hội và các nét văn hóa truyền thống tốt đẹp của mỗi dân tộc.
B. Ưu tiên phát triển văn hóa của dân tộc đa số để tạo sự đồng nhất trong quốc gia.
C. Chỉ cần công nhận sự tồn tại của các dân tộc khác nhau mà không cần can thiệp vào đời sống văn hóa của họ.
D. Thúc đẩy sự vay mượn văn hóa một chiều từ các dân tộc có nền văn hóa phát triển hơn.
11. Việc nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho các vùng dân tộc thiểu số là thể hiện:
A. Sự thiên vị đối với các dân tộc thiểu số.
B. Sự bình đẳng và tôn trọng sự đa dạng giữa các dân tộc.
C. Sự can thiệp quá sâu vào đời sống của các dân tộc.
D. Sự phân biệt đối xử dựa trên địa lý.
12. Việc học sinh người dân tộc thiểu số được học tiếng mẹ đẻ song song với tiếng Việt tại trường học thể hiện điều gì?
A. Sự bất cập trong hệ thống giáo dục.
B. Sự tôn trọng và bảo tồn ngôn ngữ, văn hóa của các dân tộc thiểu số.
C. Sự ưu tiên không cần thiết cho một nhóm học sinh.
D. Sự thiếu hiệu quả trong việc truyền đạt kiến thức.
13. Việc một dân tộc có ngôn ngữ, chữ viết riêng là biểu hiện của:
A. Sự lạc hậu và cần phải thay đổi.
B. Sự độc đáo và là một phần của đa dạng văn hóa.
C. Sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
D. Khó khăn trong giao tiếp và hội nhập.
14. Hành vi nào dưới đây là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng đối với những người thuộc dân tộc khác?
A. Sử dụng một vài từ ngữ trong ngôn ngữ của họ để giao tiếp.
B. Luôn cho rằng phong tục của họ là lạc hậu.
C. Tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của dân tộc đó.
D. Mời họ tham gia các hoạt động văn hóa của dân tộc mình.
15. Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam là:
A. Dân tộc đa số có quyền quyết định mọi vấn đề.
B. Mọi dân tộc đều bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
C. Các dân tộc thiểu số phải hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa của dân tộc đa số.
D. Sự khác biệt về văn hóa là rào cản cần phải xóa bỏ.
16. Sự khác biệt về trang phục truyền thống giữa các dân tộc cho thấy điều gì?
A. Sự thiếu đồng bộ trong xã hội.
B. Sự phong phú và độc đáo của văn hóa Việt Nam.
C. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các dân tộc.
D. Sự ảnh hưởng của thời tiết.
17. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông có vai trò như thế nào trong việc tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc?
A. Làm gia tăng sự hiểu lầm và định kiến giữa các dân tộc.
B. Tạo điều kiện thuận lợi để quảng bá, chia sẻ và tìm hiểu về văn hóa của các dân tộc.
C. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa, xóa bỏ sự khác biệt.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của một số dân tộc.
18. Khi tham gia giao lưu văn hóa với các dân tộc khác, điều quan trọng nhất là:
A. Thể hiện sự vượt trội của văn hóa dân tộc mình.
B. Lắng nghe, học hỏi và tôn trọng sự khác biệt.
C. Phê phán những gì mình không đồng tình.
D. Cố gắng thay đổi văn hóa của họ cho giống mình.
19. Sự đoàn kết giữa các dân tộc ở Việt Nam dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
A. Sự đồng nhất về văn hóa và lối sống.
B. Sự tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng và cùng chung lợi ích quốc gia.
C. Sự áp đặt của dân tộc đa số lên các dân tộc thiểu số.
D. Sự khác biệt về kinh tế để tạo động lực cạnh tranh.
20. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc?
A. Lắng nghe và học hỏi về các phong tục của dân tộc khác.
B. Tham gia các hoạt động văn hóa, lễ hội của các dân tộc khác một cách có hiểu biết.
C. Kỳ thị hoặc có những lời nói, hành động xúc phạm đến các dân tộc khác.
D. Chia sẻ thông tin về văn hóa, lịch sử của dân tộc mình với bạn bè quốc tế.
21. Khi gặp người dân tộc thiểu số, chúng ta nên có thái độ như thế nào để thể hiện sự tôn trọng?
A. Giữ khoảng cách và tránh tiếp xúc để không làm phiền.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, nhã nhặn và tìm hiểu về văn hóa của họ.
C. Cố gắng bắt chước giọng nói hoặc cách ăn mặc của họ để tạo sự gần gũi.
D. Chỉ nói chuyện với họ khi họ chủ động bắt chuyện trước.
22. Khi đọc một bài báo hoặc xem một bộ phim về một dân tộc ít người, chúng ta nên có thái độ nào?
A. Phớt lờ vì không liên quan đến mình.
B. Tiếp nhận thông tin một cách khách quan, tôn trọng và tìm hiểu thêm.
C. Chỉ tin vào những gì đã biết về dân tộc đó.
D. Chê bai những gì được miêu tả nếu thấy khác với quan niệm của mình.
23. Tại sao việc phân biệt đối xử dựa trên dân tộc lại bị pháp luật nghiêm cấm?
A. Vì nó làm suy yếu tiềm lực kinh tế quốc gia.
B. Vì nó vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc và gây mất đoàn kết.
C. Vì nó làm giảm sự đa dạng văn hóa.
D. Vì nó không phù hợp với xu thế toàn cầu hóa.
24. Hành động nào sau đây là biểu hiện của sự tự tôn dân tộc nhưng không đi kèm với sự tôn trọng dân tộc khác?
A. Tự hào về lịch sử hào hùng của dân tộc và chia sẻ với bạn bè.
B. Nghiên cứu và gìn giữ các giá trị văn hóa của dân tộc mình.
C. Cho rằng dân tộc mình là nhất và coi thường các dân tộc khác.
D. Tích cực tham gia các hoạt động bảo tồn di sản văn hóa dân tộc.
25. Việc phát huy và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ của các nhà nghiên cứu văn hóa.
B. Chỉ của người dân tộc thuộc dân tộc đó.
C. Của toàn xã hội, bao gồm cả nhà nước và mỗi công dân.
D. Chỉ của những người làm công tác du lịch.