[KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

[KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

1. Việc tự đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của bản thân có vai trò gì trong việc xác định mục tiêu cá nhân?

A. Không liên quan đến việc đặt mục tiêu.
B. Giúp xác định những lĩnh vực cần cải thiện và những thế mạnh có thể phát huy.
C. Chỉ giúp xác định những điểm yếu mà không cần quan tâm đến điểm mạnh.
D. Làm cho việc đặt mục tiêu trở nên quá khó khăn và nản lòng.

2. Việc xác định mục tiêu cá nhân có ý nghĩa như thế nào đối với việc quản lý thời gian?

A. Không liên quan, thời gian là thứ có sẵn.
B. Giúp phân bổ thời gian hiệu quả cho các hoạt động quan trọng để đạt mục tiêu.
C. Làm cho việc quản lý thời gian trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ cần tập trung vào việc hoàn thành mục tiêu mà không cần quan tâm đến thời gian.

3. Trong quá trình xác định mục tiêu cá nhân, việc đặt ra những mục tiêu SMART giúp đảm bảo điều gì?

A. Mục tiêu dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực.
B. Mục tiêu mang tính khả thi, đo lường được và có thời hạn cụ thể.
C. Mục tiêu chỉ mang tính chất mơ ước, không cần kế hoạch thực hiện.
D. Mục tiêu không cần thiết phải rõ ràng hoặc có thể thay đổi bất cứ lúc nào.

4. Một mục tiêu được coi là Specific (Cụ thể) khi nào?

A. Khi mục tiêu đó chung chung và ai cũng có thể hiểu.
B. Khi mục tiêu đó rõ ràng, không mơ hồ và chỉ ra chính xác điều muốn đạt được.
C. Khi mục tiêu đó có nhiều ý nghĩa ẩn dụ.
D. Khi mục tiêu đó được viết bằng ngôn ngữ phức tạp.

5. Một học sinh đặt mục tiêu Đạt điểm cao trong kỳ thi học kỳ môn Toán là một ví dụ về loại mục tiêu nào?

A. Mục tiêu không cụ thể.
B. Mục tiêu không có thời hạn.
C. Mục tiêu cụ thể và có thể đo lường được.
D. Mục tiêu không có tính khả thi.

6. Tại sao việc xác định mục tiêu cá nhân lại quan trọng đối với sự phát triển bản thân?

A. Nó giúp tránh né trách nhiệm cá nhân.
B. Nó cung cấp động lực, định hướng và là thước đo cho sự tiến bộ.
C. Nó làm cho cuộc sống trở nên nhàm chán và thiếu sự bất ngờ.
D. Nó chỉ quan trọng khi có người khác yêu cầu.

7. Khi một người đặt mục tiêu Giúp đỡ người khác nhiều hơn, điều này có thể được làm cho SMART hơn bằng cách nào?

A. Xác định rõ hành động cụ thể như Tình nguyện tại mái ấm tình thương 2 giờ mỗi tuần.
B. Chỉ cần nói rằng mình sẽ giúp đỡ.
C. Đặt mục tiêu là Giúp đỡ tất cả mọi người.
D. Không cần xác định rõ hành động hay thời gian.

8. Một người đặt mục tiêu Học tiếng Anh giao tiếp thành thạo trong 6 tháng thể hiện yếu tố nào của nguyên tắc SMART?

A. Chỉ có yếu tố Cụ thể (Specific).
B. Có yếu tố Đo lường được (Measurable) và Có thời hạn (Time-bound).
C. Thiếu yếu tố Khả thi (Achievable) và Phù hợp (Relevant).
D. Chỉ có yếu tố Có thời hạn (Time-bound).

9. Khi xác định mục tiêu, yếu tố Specific (Cụ thể) khác với Measurable (Đo lường được) ở điểm nào?

A. Specific chỉ về thời gian, Measurable chỉ về địa điểm.
B. Specific xác định rõ cái gì và như thế nào, còn Measurable xác định cách thức đánh giá sự hoàn thành.
C. Specific là mục tiêu dễ đạt, Measurable là mục tiêu khó đạt.
D. Hai yếu tố này hoàn toàn giống nhau và không có sự khác biệt.

10. Một người đặt mục tiêu Đọc 10 trang sách mỗi ngày là ví dụ về việc áp dụng yếu tố nào của nguyên tắc SMART?

A. Specific (Cụ thể) và Relevant (Phù hợp).
B. Measurable (Đo lường được) và Time-bound (Có thời hạn).
C. Specific (Cụ thể) và Measurable (Đo lường được).
D. Achievable (Có thể đạt được) và Time-bound (Có thời hạn).

11. Một học sinh đặt mục tiêu Học tốt môn Vật lý là một ví dụ về mục tiêu:

A. Hoàn toàn SMART.
B. Cụ thể nhưng thiếu đo lường và thời hạn.
C. Đã có thời hạn nhưng thiếu cụ thể.
D. Đã đo lường được nhưng thiếu tính khả thi.

12. Khi đặt mục tiêu, yếu tố Achievable (Có thể đạt được) nghĩa là:

A. Mục tiêu phải là điều không tưởng, vượt xa khả năng.
B. Mục tiêu phải nằm trong tầm tay, có thể thực hiện được với nỗ lực hợp lý.
C. Mục tiêu chỉ cần dựa vào may mắn để đạt được.
D. Mục tiêu không cần có sự chuẩn bị hoặc kế hoạch.

13. Một học sinh đặt mục tiêu Học thuộc lòng tất cả các bài hát thiếu nhi có thể gặp vấn đề gì về tính SMART?

A. Thiếu yếu tố Cụ thể (Specific).
B. Thiếu yếu tố Đo lường được (Measurable) và Có thời hạn (Time-bound).
C. Thiếu yếu tố Phù hợp (Relevant).
D. Thiếu yếu tố Khả thi (Achievable).

14. Một người đặt mục tiêu Trở thành người tốt hơn có thể cải thiện nó bằng cách nào để tuân thủ nguyên tắc SMART?

A. Thêm yếu tố về thời gian và địa điểm.
B. Xác định rõ hành động cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Thay đổi mục tiêu thành điều gì đó hoàn toàn khác.
D. Bỏ qua các yếu tố khác và chỉ tập trung vào ý nghĩa cá nhân.

15. Yếu tố Time-bound (Có thời hạn) trong nguyên tắc SMART có ý nghĩa gì đối với việc đạt mục tiêu?

A. Mục tiêu không cần có thời điểm kết thúc.
B. Tạo ra cảm giác cấp bách và giúp ưu tiên công việc.
C. Chỉ cần có thời hạn chung chung, không cần cụ thể.
D. Thời hạn chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy ý.

16. Việc đặt mục tiêu Giảm cân có thể trở nên SMART hơn nếu thêm yếu tố nào?

A. Tôi muốn giảm cân.
B. Tôi muốn giảm 5kg trong vòng 2 tháng bằng cách tập thể dục 3 lần/tuần và ăn uống lành mạnh.
C. Tôi sẽ cố gắng giảm cân.
D. Giảm cân là quan trọng.

17. Tại sao việc chia mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn lại quan trọng trong quá trình đạt được mục tiêu?

A. Chia mục tiêu lớn làm cho quá trình trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
B. Giúp dễ dàng theo dõi tiến độ, tạo cảm giác thành tựu và duy trì động lực.
C. Việc này không có tác động đáng kể đến khả năng hoàn thành mục tiêu.
D. Chỉ nên tập trung vào mục tiêu cuối cùng mà không cần quan tâm đến các bước trung gian.

18. Yếu tố Relevant (Phù hợp) trong SMART có ý nghĩa gì khi cá nhân có nhiều mục tiêu khác nhau?

A. Chỉ cần chọn mục tiêu mình thích nhất mà không cần xem xét các mục tiêu khác.
B. Giúp ưu tiên và lựa chọn những mục tiêu thực sự quan trọng và phù hợp với bức tranh tổng thể.
C. Mục tiêu phù hợp là mục tiêu dễ đạt nhất.
D. Không cần xem xét sự phù hợp giữa các mục tiêu.

19. Việc xác định mục tiêu cá nhân giúp con người có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, điều này thể hiện vai trò nào của mục tiêu?

A. Mục tiêu chỉ là những mong muốn cá nhân không ảnh hưởng đến cuộc sống.
B. Mục tiêu giúp định hướng hành động và tạo động lực phấn đấu.
C. Mục tiêu làm giảm sự tự tin và khả năng đưa ra quyết định.
D. Mục tiêu chỉ có ý nghĩa trong giai đoạn học tập, không còn quan trọng sau khi tốt nghiệp.

20. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố Achievable (Có thể đạt được) nhấn mạnh tầm quan trọng của:

A. Sự may mắn và yếu tố bên ngoài.
B. Khả năng và nguồn lực hiện có của bản thân.
C. Đặt mục tiêu thật cao để tạo động lực lớn.
D. Mục tiêu không cần phải thực tế.

21. Việc đặt mục tiêu cá nhân có giúp tăng cường khả năng tự chủ và trách nhiệm của con người không?

A. Không, mục tiêu chỉ làm tăng áp lực.
B. Có, vì nó đòi hỏi con người phải tự quyết định và thực hiện kế hoạch.
C. Chỉ khi mục tiêu đó do người khác đặt ra.
D. Không, tự chủ và trách nhiệm là bẩm sinh, không liên quan đến mục tiêu.

22. Việc thường xuyên đánh giá và điều chỉnh mục tiêu là cần thiết vì:

A. Mục tiêu đã đặt ra là không bao giờ thay đổi.
B. Hoàn cảnh và điều kiện có thể thay đổi, đòi hỏi sự linh hoạt.
C. Việc này chỉ làm mất thời gian và không mang lại lợi ích.
D. Mục tiêu ban đầu luôn là tốt nhất và không cần xem xét lại.

23. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố Measurable (Đo lường được) của mục tiêu có ý nghĩa gì?

A. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được bởi bất kỳ ai.
B. Mục tiêu cần có tiêu chí rõ ràng để đánh giá mức độ hoàn thành.
C. Mục tiêu phải có tính sáng tạo và độc đáo.
D. Mục tiêu chỉ cần có ý nghĩa cá nhân, không cần chứng minh.

24. Một người có mục tiêu Trở thành bác sĩ giỏi nhưng không xác định rõ các bước cần thực hiện, điều này thể hiện khía cạnh nào trong việc xác định mục tiêu?

A. Mục tiêu đã được xác định rõ ràng và có kế hoạch chi tiết.
B. Thiếu yếu tố cụ thể và kế hoạch hành động cho mục tiêu.
C. Mục tiêu đã hoàn toàn khả thi và dễ dàng đạt được.
D. Mục tiêu này là không cần thiết và không có ý nghĩa.

25. Yếu tố Relevant (Phù hợp) trong nguyên tắc SMART nhấn mạnh điều gì?

A. Mục tiêu phải phù hợp với sở thích nhất thời của bản thân.
B. Mục tiêu cần phù hợp với các mục tiêu lớn hơn hoặc giá trị cốt lõi của cá nhân.
C. Mục tiêu chỉ cần phù hợp với mong muốn của người khác.
D. Mục tiêu không cần phải phù hợp với hoàn cảnh hiện tại.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

1. Việc tự đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của bản thân có vai trò gì trong việc xác định mục tiêu cá nhân?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

2. Việc xác định mục tiêu cá nhân có ý nghĩa như thế nào đối với việc quản lý thời gian?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình xác định mục tiêu cá nhân, việc đặt ra những mục tiêu SMART giúp đảm bảo điều gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

4. Một mục tiêu được coi là Specific (Cụ thể) khi nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

5. Một học sinh đặt mục tiêu Đạt điểm cao trong kỳ thi học kỳ môn Toán là một ví dụ về loại mục tiêu nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc xác định mục tiêu cá nhân lại quan trọng đối với sự phát triển bản thân?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một người đặt mục tiêu Giúp đỡ người khác nhiều hơn, điều này có thể được làm cho SMART hơn bằng cách nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

8. Một người đặt mục tiêu Học tiếng Anh giao tiếp thành thạo trong 6 tháng thể hiện yếu tố nào của nguyên tắc SMART?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

9. Khi xác định mục tiêu, yếu tố Specific (Cụ thể) khác với Measurable (Đo lường được) ở điểm nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

10. Một người đặt mục tiêu Đọc 10 trang sách mỗi ngày là ví dụ về việc áp dụng yếu tố nào của nguyên tắc SMART?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

11. Một học sinh đặt mục tiêu Học tốt môn Vật lý là một ví dụ về mục tiêu:

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đặt mục tiêu, yếu tố Achievable (Có thể đạt được) nghĩa là:

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

13. Một học sinh đặt mục tiêu Học thuộc lòng tất cả các bài hát thiếu nhi có thể gặp vấn đề gì về tính SMART?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

14. Một người đặt mục tiêu Trở thành người tốt hơn có thể cải thiện nó bằng cách nào để tuân thủ nguyên tắc SMART?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố Time-bound (Có thời hạn) trong nguyên tắc SMART có ý nghĩa gì đối với việc đạt mục tiêu?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

16. Việc đặt mục tiêu Giảm cân có thể trở nên SMART hơn nếu thêm yếu tố nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc chia mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn lại quan trọng trong quá trình đạt được mục tiêu?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố Relevant (Phù hợp) trong SMART có ý nghĩa gì khi cá nhân có nhiều mục tiêu khác nhau?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

19. Việc xác định mục tiêu cá nhân giúp con người có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, điều này thể hiện vai trò nào của mục tiêu?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

20. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố Achievable (Có thể đạt được) nhấn mạnh tầm quan trọng của:

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc đặt mục tiêu cá nhân có giúp tăng cường khả năng tự chủ và trách nhiệm của con người không?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

22. Việc thường xuyên đánh giá và điều chỉnh mục tiêu là cần thiết vì:

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

23. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố Measurable (Đo lường được) của mục tiêu có ý nghĩa gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

24. Một người có mục tiêu Trở thành bác sĩ giỏi nhưng không xác định rõ các bước cần thực hiện, điều này thể hiện khía cạnh nào trong việc xác định mục tiêu?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công dân 8 bài 6 Xác định mục tiêu cá nhân

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố Relevant (Phù hợp) trong nguyên tắc SMART nhấn mạnh điều gì?