[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 1: Giới thiệu tổng quan về kĩ thuật điện
1. Khái niệm cách điện trong kỹ thuật điện đề cập đến:
A. Khả năng của vật liệu cho phép dòng điện đi qua dễ dàng.
B. Khả năng của vật liệu ngăn cản dòng điện đi qua.
C. Khả năng lưu trữ năng lượng điện.
D. Khả năng tạo ra điện áp.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một mạch điện đơn giản?
A. Nguồn điện
B. Dây dẫn
C. Công tắc
D. Nam châm vĩnh cửu
3. Nếu một bóng đèn sợi đốt có công suất 100W hoạt động dưới điện áp 220V, thì dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu (ước tính)?
A. Khoảng 0.45A
B. Khoảng 2.2A
C. Khoảng 22000A
D. Khoảng 0.045A
4. Đâu là khái niệm mô tả sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong một mạch điện?
A. Dòng điện
B. Điện trở
C. Điện áp
D. Công suất
5. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào được sử dụng để đo dòng điện hiệu dụng?
A. Ampe kế đo dòng điện một chiều
B. Ampe kế nhiệt hoặc Ampe kế có chỉ số RMS
C. Vôn kế
D. Ôm kế
6. Đâu là đơn vị đo của điện áp trong hệ SI?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
7. Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, khái niệm công suất (power) được định nghĩa là:
A. Lượng điện tích di chuyển qua một điểm trong một đơn vị thời gian.
B. Tốc độ thực hiện công hoặc tốc độ tiêu thụ năng lượng.
C. Sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm.
D. Khả năng chống lại dòng điện của vật liệu.
8. Đâu là một ứng dụng phổ biến của kỹ thuật điện trong đời sống hàng ngày?
A. Xây dựng cầu
B. Sử dụng bóng đèn chiếu sáng
C. Trồng trọt nông nghiệp
D. Thiết kế kiến trúc
9. Trong kỹ thuật điện, mạch điện xoay chiều (AC) khác với mạch điện một chiều (DC) ở điểm cơ bản nào?
A. Mạch AC có dòng điện không đổi chiều, mạch DC có dòng điện đổi chiều.
B. Mạch AC có dòng điện đổi chiều liên tục, mạch DC có dòng điện một chiều.
C. Mạch AC chỉ sử dụng điện áp, mạch DC chỉ sử dụng dòng điện.
D. Mạch AC không có điện trở, mạch DC có điện trở.
10. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm dây dẫn trong các ứng dụng điện thông thường do có điện trở suất thấp và khả năng dẫn điện tốt?
A. Cao su
B. Sứ
C. Đồng
D. Nhựa PVC
11. Đâu là một ví dụ về thiết bị điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý bán dẫn?
A. Bóng đèn sợi đốt
B. Động cơ điện
C. Transistor
D. Máy biến áp
12. Đâu là vai trò chính của dây dẫn trong một mạch điện?
A. Tạo ra điện áp.
B. Giới hạn dòng điện.
C. Cung cấp đường đi cho dòng điện.
D. Lưu trữ năng lượng điện.
13. Khái niệm tụ điện (capacitor) trong kỹ thuật điện chủ yếu liên quan đến việc:
A. Truyền tải năng lượng điện đi xa.
B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
C. Tăng cường dòng điện trong mạch.
D. Giảm điện áp của nguồn.
14. Đâu là đơn vị đo của điện trở trong hệ SI?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
15. Trong kỹ thuật điện, thuật ngữ tần số (frequency) liên quan đến:
A. Độ lớn của dòng điện.
B. Số lần đổi chiều của dòng điện xoay chiều trong một giây.
C. Khả năng cách điện của vật liệu.
D. Tổng năng lượng tiêu thụ của mạch.
16. Nhiệm vụ chính của máy biến áp trong hệ thống điện là gì?
A. Tạo ra dòng điện một chiều.
B. Tăng hoặc giảm điện áp của dòng điện xoay chiều.
C. Lưu trữ năng lượng điện dưới dạng từ trường.
D. Chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học.
17. Khái niệm điện dung (capacitance) trong kỹ thuật điện đo lường:
A. Khả năng cản trở dòng điện của cuộn dây.
B. Khả năng tích trữ năng lượng điện của tụ điện.
C. Tốc độ thay đổi điện áp.
D. Điện trở suất của vật liệu.
18. Đâu là thiết bị bảo vệ mạch điện khỏi quá tải hoặc ngắn mạch bằng cách ngắt dòng điện khi dòng vượt quá giới hạn an toàn?
A. Biến trở
B. Cầu chì hoặc Aptomat (Bộ ngắt mạch)
C. Tụ điện
D. Cuộn cảm
19. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa các đại lượng nào trong một mạch điện?
A. Công suất, điện áp, điện trở
B. Điện áp, dòng điện, điện trở
C. Dòng điện, công suất, điện dung
D. Điện áp, tần số, điện cảm
20. Trong kỹ thuật điện, hiệu suất (efficiency) của một thiết bị hoặc hệ thống thường được định nghĩa là:
A. Tổng năng lượng tiêu thụ.
B. Tỷ lệ giữa công suất hữu ích (output) và công suất toàn phần (input).
C. Tốc độ dòng điện chạy qua.
D. Điện áp hoạt động.
21. Trong một mạch điện, nếu tăng giá trị điện trở mà giữ nguyên điện áp, điều gì sẽ xảy ra với dòng điện chạy qua mạch?
A. Dòng điện sẽ tăng.
B. Dòng điện sẽ giảm.
C. Dòng điện sẽ không đổi.
D. Dòng điện sẽ bằng không.
22. Thiết bị nào được sử dụng để đóng hoặc ngắt mạch điện một cách thủ công?
A. Biến áp
B. Tụ điện
C. Công tắc
D. Cuộn cảm
23. Trong kỹ thuật điện, khái niệm nào sau đây mô tả khả năng của một vật liệu cho phép dòng điện chạy qua?
A. Điện trở suất
B. Độ dẫn điện
C. Điện dung
D. Điện áp
24. Đâu là đơn vị đo của công suất điện trong hệ SI?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
25. Trong kỹ thuật điện, cảm kháng (inductive reactance) là một đại lượng đặc trưng cho:
A. Sự cản trở dòng điện một chiều của cuộn cảm.
B. Sự cản trở dòng điện xoay chiều của cuộn cảm.
C. Khả năng lưu trữ năng lượng điện trường của tụ điện.
D. Khả năng cách điện của vật liệu.