[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện – điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

1. Trong các ứng dụng y tế, máy đo điện tâm đồ (ECG) xử lý tín hiệu điện sinh học có đặc điểm như thế nào?

A. Là tín hiệu số rời rạc.
B. Là tín hiệu tương tự liên tục, biến đổi chậm.
C. Là tín hiệu tương tự liên tục, biến đổi nhanh và phức tạp.
D. Là tín hiệu chỉ có hai mức điện áp.

2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của mạch Op-amp (Operational Amplifier) trong điện tử tương tự?

A. Chỉ dùng để chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số.
B. Là một bộ khuếch đại đa năng có độ lợi cao, dùng cho nhiều chức năng như khuếch đại, so sánh, tích phân.
C. Chỉ dùng để tạo ra các tín hiệu xung vuông.
D. Chủ yếu dùng trong các mạch logic số.

3. Tại sao các mạch điện tử tương tự thường được coi là nhạy cảm hơn với sự thay đổi của môi trường (như nhiệt độ, độ ẩm)?

A. Các linh kiện số ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
B. Đặc tính của các linh kiện tương tự (điện trở, transistor) có thể thay đổi theo nhiệt độ, ảnh hưởng đến hoạt động của mạch.
C. Tín hiệu tương tự có biên độ quá lớn.
D. Mạch tương tự không có khả năng tự điều chỉnh.

4. Trong tín hiệu tương tự, nhiễu (noise) được hiểu là gì?

A. Phần tín hiệu mong muốn được khuếch đại.
B. Các biến đổi không mong muốn, ngẫu nhiên, làm sai lệch thông tin của tín hiệu gốc.
C. Tần số cao của tín hiệu.
D. Biên độ cao của tín hiệu.

5. Khi chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số, quá trình lấy mẫu (sampling) được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Làm mịn tín hiệu tương tự.
B. Chia tín hiệu tương tự thành các giá trị rời rạc tại các điểm thời gian nhất định.
C. Tăng biên độ của tín hiệu tương tự.
D. Loại bỏ nhiễu khỏi tín hiệu tương tự.

6. Nhược điểm chính của hệ thống điện tử tương tự so với hệ thống điện tử số là gì?

A. Khả năng xử lý tín hiệu phức tạp kém hơn.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu và suy hao tín hiệu.
C. Tiêu thụ năng lượng cao hơn.
D. Chi phí sản xuất linh kiện cao hơn.

7. Trong lĩnh vực âm thanh, việc điều chỉnh âm lượng bằng núm xoay (volume knob) trên amply là một ví dụ về việc thay đổi thông số nào của tín hiệu âm thanh tương tự?

A. Tần số.
B. Độ lệch pha.
C. Biên độ.
D. Dạng sóng.

8. Trong lĩnh vực điện tử, điện tử tương tự (analog electronics) chủ yếu xử lý tín hiệu có đặc điểm nào sau đây?

A. Biên độ và tần số biến đổi liên tục theo thời gian.
B. Chỉ có giá trị rời rạc tại các điểm thời gian xác định.
C. Luôn duy trì ở một giá trị cố định hoặc thay đổi theo bước nhảy.
D. Được biểu diễn dưới dạng các bit 0 và 1.

9. Mạch dao động (oscillator) trong điện tử tương tự có vai trò gì?

A. Chỉ dùng để chuyển đổi tín hiệu.
B. Tạo ra các tín hiệu có dạng sóng định kỳ (ví dụ: hình sin, vuông, răng cưa) mà không cần tín hiệu đầu vào.
C. Làm sạch tín hiệu đầu vào.
D. Mã hóa tín hiệu thành dạng nhị phân.

10. Trong các thiết bị đo lường, đồng hồ đo điện áp kim (analog voltmeter) hiển thị kết quả đo bằng cách nào?

A. Hiển thị dưới dạng các chữ số nhị phân.
B. Hiển thị bằng một kim di chuyển trên thang đo.
C. Hiển thị bằng các đèn LED.
D. Hiển thị dưới dạng biểu đồ tần số.

11. Một mạch lọc thông dải (band-pass filter) thuộc loại mạch nào?

A. Mạch điện tử số.
B. Mạch điện tử tương tự.
C. Mạch logic tổ hợp.
D. Mạch nhớ.

12. Mạch chỉnh lưu (rectifier circuit) trong nguồn điện là một ví dụ điển hình của mạch điện tử thuộc loại nào?

A. Mạch logic послідовний.
B. Mạch xử lý tín hiệu số.
C. Mạch điện tử tương tự.
D. Mạch vi điều khiển.

13. Trong các linh kiện điện tử, linh kiện nào dưới đây thường được sử dụng chủ yếu trong mạch điện tử tương tự để điều khiển dòng điện hoặc điện áp?

A. Vi xử lý (Microprocessor).
B. Bộ nhớ RAM.
C. Transistor và Op-amp.
D. Mạch tích hợp logic (Logic ICs).

14. Việc sử dụng các bộ lọc (filters) trong các hệ thống truyền thông là để thực hiện chức năng gì đối với tín hiệu tương tự?

A. Tăng cường độ tín hiệu.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
C. Loại bỏ hoặc giảm bớt các thành phần tần số không mong muốn.
D. Tạo ra tín hiệu dao động.

15. Một hệ thống sử dụng bộ chuyển đổi Analog-to-Digital (ADC) và Digital-to-Analog (DAC) để xử lý tín hiệu có nghĩa là gì?

A. Hệ thống chỉ làm việc với tín hiệu số.
B. Hệ thống có khả năng xử lý cả tín hiệu tương tự và số bằng cách chuyển đổi qua lại.
C. Hệ thống chỉ làm việc với tín hiệu tương tự.
D. Hệ thống chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu.

16. Linh kiện nào sau đây là thành phần cơ bản trong các mạch khuếch đại tương tự?

A. Tụ điện (Capacitor).
B. Cuộn cảm (Inductor).
C. Transistor.
D. Điện trở (Resistor).

17. Bộ phận nào trong hệ thống âm thanh gia đình thường hoạt động dựa trên nguyên lý điện tử tương tự?

A. Màn hình hiển thị LCD.
B. Bộ xử lý tín hiệu số (DSP).
C. Bộ phân tần loa (Crossover network).
D. Bộ khuếch đại công suất (Power amplifier).

18. Việc sử dụng các biến trở (potentiometers) trong các mạch âm thanh để điều chỉnh âm lượng hoặc âm sắc là một ứng dụng của linh kiện điện tử loại nào?

A. Linh kiện số.
B. Linh kiện lưu trữ.
C. Linh kiện tương tự có thể thay đổi giá trị.
D. Linh kiện logic.

19. Khi nói về vùng hoạt động (operating region) của transistor trong các mạch tương tự, điều này liên quan đến việc transistor hoạt động ở chế độ nào?

A. Chế độ đóng (Cut-off) hoặc bão hòa (Saturation).
B. Chế độ khuếch đại tuyến tính (Linear amplification region).
C. Chỉ chế độ đóng hoàn toàn.
D. Chỉ chế độ bão hòa hoàn toàn.

20. So với điện tử số, điện tử tương tự có ưu điểm nào?

A. Độ chính xác cao hơn trong mọi trường hợp.
B. Khả năng chống nhiễu tốt hơn.
C. Độ phân giải tín hiệu có thể rất cao, không giới hạn bởi số bit.
D. Dễ dàng thực hiện các phép toán logic phức tạp.

21. Đâu là đặc điểm cơ bản phân biệt giữa điện tử tương tự và điện tử số?

A. Điện tử số xử lý tín hiệu liên tục, điện tử tương tự xử lý tín hiệu rời rạc.
B. Điện tử tương tự xử lý tín hiệu liên tục, điện tử số xử lý tín hiệu rời rạc.
C. Cả hai đều xử lý tín hiệu rời rạc.
D. Cả hai đều xử lý tín hiệu liên tục.

22. Một ví dụ điển hình về ứng dụng của mạch điện tử tương tự là gì?

A. Máy tính cá nhân.
B. Bộ khuếch đại âm thanh (amplifiers).
C. Đầu đọc đĩa Blu-ray.
D. Thiết bị lưu trữ USB.

23. Khi so sánh độ phức tạp trong thiết kế, mạch điện tử tương tự thường có đặc điểm gì so với mạch điện tử số?

A. Đơn giản hơn về mặt lý thuyết.
B. Yêu cầu độ chính xác cao hơn trong việc lựa chọn linh kiện và cân chỉnh.
C. Ít nhạy cảm với sự thay đổi của nhiệt độ và linh kiện.
D. Dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh chức năng.

24. Tại sao tín hiệu tương tự dễ bị suy hao hơn tín hiệu số khi truyền đi xa?

A. Tín hiệu tương tự có tần số cao hơn.
B. Tín hiệu tương tự không được mã hóa.
C. Bất kỳ sự thay đổi nhỏ nào trong biên độ tín hiệu tương tự đều làm thay đổi thông tin.
D. Tín hiệu số có khả năng tự sửa lỗi.

25. Một cảm biến nhiệt độ hoạt động bằng cách thay đổi điện trở theo nhiệt độ. Tín hiệu điện áp đầu ra từ cảm biến này là ví dụ của loại tín hiệu nào?

A. Tín hiệu số.
B. Tín hiệu tương tự.
C. Tín hiệu xung.
D. Tín hiệu logic.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các ứng dụng y tế, máy đo điện tâm đồ (ECG) xử lý tín hiệu điện sinh học có đặc điểm như thế nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của mạch Op-amp (Operational Amplifier) trong điện tử tương tự?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao các mạch điện tử tương tự thường được coi là nhạy cảm hơn với sự thay đổi của môi trường (như nhiệt độ, độ ẩm)?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tín hiệu tương tự, nhiễu (noise) được hiểu là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

5. Khi chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số, quá trình lấy mẫu (sampling) được thực hiện nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

6. Nhược điểm chính của hệ thống điện tử tương tự so với hệ thống điện tử số là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực âm thanh, việc điều chỉnh âm lượng bằng núm xoay (volume knob) trên amply là một ví dụ về việc thay đổi thông số nào của tín hiệu âm thanh tương tự?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

8. Trong lĩnh vực điện tử, điện tử tương tự (analog electronics) chủ yếu xử lý tín hiệu có đặc điểm nào sau đây?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

9. Mạch dao động (oscillator) trong điện tử tương tự có vai trò gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các thiết bị đo lường, đồng hồ đo điện áp kim (analog voltmeter) hiển thị kết quả đo bằng cách nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

11. Một mạch lọc thông dải (band-pass filter) thuộc loại mạch nào?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

12. Mạch chỉnh lưu (rectifier circuit) trong nguồn điện là một ví dụ điển hình của mạch điện tử thuộc loại nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các linh kiện điện tử, linh kiện nào dưới đây thường được sử dụng chủ yếu trong mạch điện tử tương tự để điều khiển dòng điện hoặc điện áp?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng các bộ lọc (filters) trong các hệ thống truyền thông là để thực hiện chức năng gì đối với tín hiệu tương tự?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

15. Một hệ thống sử dụng bộ chuyển đổi Analog-to-Digital (ADC) và Digital-to-Analog (DAC) để xử lý tín hiệu có nghĩa là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

16. Linh kiện nào sau đây là thành phần cơ bản trong các mạch khuếch đại tương tự?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

17. Bộ phận nào trong hệ thống âm thanh gia đình thường hoạt động dựa trên nguyên lý điện tử tương tự?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng các biến trở (potentiometers) trong các mạch âm thanh để điều chỉnh âm lượng hoặc âm sắc là một ứng dụng của linh kiện điện tử loại nào?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nói về vùng hoạt động (operating region) của transistor trong các mạch tương tự, điều này liên quan đến việc transistor hoạt động ở chế độ nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

20. So với điện tử số, điện tử tương tự có ưu điểm nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là đặc điểm cơ bản phân biệt giữa điện tử tương tự và điện tử số?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

22. Một ví dụ điển hình về ứng dụng của mạch điện tử tương tự là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

23. Khi so sánh độ phức tạp trong thiết kế, mạch điện tử tương tự thường có đặc điểm gì so với mạch điện tử số?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao tín hiệu tương tự dễ bị suy hao hơn tín hiệu số khi truyền đi xa?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự

Tags: Bộ đề 1

25. Một cảm biến nhiệt độ hoạt động bằng cách thay đổi điện trở theo nhiệt độ. Tín hiệu điện áp đầu ra từ cảm biến này là ví dụ của loại tín hiệu nào?