1. Nếu robot cần thực hiện thao tác gắp hoặc di chuyển vật thể, bộ phận cơ khí nào thường được tích hợp để thực hiện chức năng này?
A. Cánh tay robot (robot arm) hoặc kẹp (gripper)
B. Bánh răng truyền động
C. Cảm biến khoảng cách
D. Đèn tín hiệu
2. Loại vật liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho khung sườn của các mô hình robot vì tính nhẹ, bền và dễ gia công?
A. Nhựa ABS, Acrylic hoặc Nhôm
B. Gỗ cứng
C. Sắt
D. Thủy tinh
3. Khi lắp các chi tiết nhựa của robot, đôi khi cần sử dụng keo dán chuyên dụng. Loại keo nào thường được khuyên dùng cho các vật liệu nhựa ABS hoặc Acrylic?
A. Keo cyanoacrylate (super glue) hoặc keo chuyên dụng cho nhựa
B. Keo sữa
C. Keo dán giấy
D. Băng dính hai mặt
4. Bộ phận nào cho phép robot tương tác với môi trường bằng cách phát ra âm thanh hoặc hiển thị thông tin?
A. Bộ phận xuất âm thanh (loa) hoặc màn hình/đèn LED
B. Cảm biến hồng ngoại
C. Động cơ điện một chiều
D. Pin sạc
5. Khi lắp các bánh răng (gear) vào trục quay của robot, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì để chúng hoạt động trơn tru và hiệu quả?
A. Các bánh răng phải ăn khớp chính xác với nhau, không bị lệch
B. Bánh răng phải có màu sắc giống nhau
C. Bánh răng phải được bôi trơn bằng dầu mỡ
D. Bánh răng phải được lắp vào trục có đường kính lớn nhất
6. Bộ phận nào có thể được lắp thêm vào robot để nó có thể thực hiện các chuyển động xoay hoặc gập một cách linh hoạt theo lệnh?
A. Động cơ servo
B. Bánh răng hành tinh
C. Cảm biến tiệm cận
D. Mạch khuếch đại âm thanh
7. Bộ phận nào thường được sử dụng để đo khoảng cách, phát hiện vật cản hoặc nhận biết môi trường xung quanh robot?
A. Cảm biến (sensor)
B. Bánh xe
C. Khung sườn
D. Động cơ servo
8. Khi lắp ráp các chi tiết nhựa, nếu cần tạo ra một góc vuông chính xác, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thước đo góc hoặc êke
B. Thước dây
C. Thước cặp
D. Compa
9. Bộ phận nào của robot thường chứa mạch điều khiển và có chức năng xử lý thông tin từ các cảm biến để ra lệnh cho động cơ?
A. Bo mạch chủ (mainboard/controller board)
B. Pin
C. Khung sườn
D. Dây dẫn
10. Trong việc lựa chọn công cụ để siết ốc, việc sử dụng tua vít có đầu phù hợp với loại ốc sẽ mang lại lợi ích gì?
A. Giúp siết ốc nhanh chóng, dễ dàng và tránh làm hỏng đầu ốc
B. Làm cho robot trông chuyên nghiệp hơn
C. Chỉ cần dùng một loại tua vít cho mọi loại ốc
D. Giúp ốc vít chặt hơn một cách không cần thiết
11. Trong quá trình lắp ghép mô hình robot, bộ phận nào có vai trò kết nối các chi tiết lại với nhau, tạo thành một khung sườn vững chắc?
A. Khung sườn chính (chassis)
B. Bánh xe
C. Cảm biến
D. Động cơ
12. Bộ phận nào thường được gắn vào khung sườn hoặc thân robot để làm cho nó có thể di chuyển trên các bề mặt?
A. Bánh xe hoặc xích
B. Tay gắp
C. Ăng-ten
D. Đèn LED
13. Trong quá trình lắp ráp, nếu cần kết nối hai thanh kim loại mà không muốn sử dụng ốc vít, phương pháp nào có thể được áp dụng?
A. Sử dụng phương pháp hàn hoặc tán đinh
B. Dùng băng dính trong suốt
C. Chỉ cần đặt chúng chồng lên nhau
D. Ép chúng lại với nhau bằng tay
14. Việc sắp xếp các dây dẫn bên trong robot một cách gọn gàng, có tổ chức (ví dụ: dùng dây rút) mang lại lợi ích gì?
A. Giúp việc bảo trì, sửa chữa dễ dàng hơn và tránh rối dây gây hỏng hóc
B. Làm cho robot trông đẹp mắt hơn từ bên ngoài
C. Tăng tốc độ xử lý của bo mạch chủ
D. Giảm tiêu thụ năng lượng của pin
15. Khi lắp đặt các dây dẫn điện cho robot, nguyên tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
A. Đảm bảo các kết nối chắc chắn, không bị lỏng lẻo và cách điện tốt
B. Sử dụng dây dẫn có màu sắc càng sặc sỡ càng tốt
C. Nối tất cả các dây dẫn với nhau để tạo thành một đường duy nhất
D. Để các dây dẫn thả lỏng, không cần cố định
16. Để đảm bảo robot có thể di chuyển, bộ phận nào cần được lắp đặt để tạo ra chuyển động quay hoặc tịnh tiến?
A. Động cơ (motor)
B. Bánh răng
C. Cảm biến va chạm
D. Đèn LED
17. Mục đích chính của việc lắp đặt một bộ điều khiển tốc độ động cơ (motor speed controller) trong robot là gì?
A. Cho phép điều chỉnh tốc độ quay của động cơ một cách linh hoạt
B. Tăng cường độ sáng của đèn LED
C. Đo khoảng cách đến vật cản
D. Sạc pin cho robot
18. Bộ phận nào của robot chịu trách nhiệm cung cấp năng lượng để toàn bộ hệ thống hoạt động?
A. Nguồn điện (pin hoặc bộ chuyển đổi)
B. Động cơ
C. Bo mạch chủ
D. Cảm biến siêu âm
19. Khi lắp đặt động cơ, việc sử dụng khớp nối mềm (flexible coupling) giữa trục động cơ và trục bánh răng có tác dụng gì?
A. Giảm rung động, bù sai lệch trục và bảo vệ động cơ, bánh răng
B. Tăng tốc độ quay của trục
C. Tạo ra âm thanh báo hiệu khi hoạt động
D. Giảm tiêu thụ điện năng
20. Khi lắp đặt các bánh xe, việc đảm bảo chúng được gắn chắc chắn và thẳng hàng với trục quay sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của robot?
A. Khả năng di chuyển ổn định và không bị lệch hướng
B. Thời lượng pin sử dụng
C. Khả năng kết nối Wi-Fi
D. Độ lớn của âm thanh phát ra
21. Trong quá trình lắp ráp, nếu phát hiện một chi tiết bị lỗi hoặc sai kích thước, hành động đúng đắn nhất là gì?
A. Thay thế chi tiết đó bằng một chi tiết khác còn tốt hoặc liên hệ nhà cung cấp
B. Cố gắng chỉnh sửa chi tiết bị lỗi bằng mọi cách
C. Bỏ qua chi tiết đó và tiếp tục lắp ráp
D. Dùng sức ép để lắp chi tiết bị lỗi vào
22. Khi lắp các chi tiết kim loại, việc sử dụng vòng đệm (washer) cùng với ốc vít có tác dụng gì?
A. Phân tán lực siết, bảo vệ bề mặt chi tiết và chống lỏng ốc
B. Tăng ma sát giữa các chi tiết
C. Giúp ốc vít dài hơn
D. Làm cho mối ghép trông thẩm mỹ hơn
23. Loại ốc vít nào thường được sử dụng để cố định các bộ phận của mô hình robot, đảm bảo sự chắc chắn và dễ dàng tháo lắp khi cần thiết?
A. Ốc vít lục giác (hex screw)
B. Đinh vít đóng
C. Đinh tán
D. Bu lông và đai ốc
24. Tại sao việc kiểm tra kỹ thuật các bộ phận trước khi lắp ráp lại quan trọng đối với việc tạo ra một mô hình robot hoạt động tốt?
A. Để phát hiện sớm các lỗi sản xuất, sai kích thước, hư hỏng và tránh ảnh hưởng đến quá trình lắp ráp và hoạt động
B. Để đảm bảo tất cả các bộ phận có màu sắc giống nhau
C. Để tăng thêm thời gian cho quá trình lắp ráp
D. Để có cớ để thay thế các bộ phận mới
25. Loại dây cáp nào thường dùng để truyền tín hiệu điều khiển giữa bo mạch chủ và các động cơ hoặc cảm biến trong robot?
A. Dây cáp tín hiệu (signal wires)
B. Dây điện sạc
C. Dây cáp âm thanh
D. Dây cáp mạng