[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

1. Việc cập nhật các ứng dụng trên điện thoại một cách thường xuyên mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của điện thoại.
B. Cải thiện tính năng, sửa lỗi và vá các lỗ hổng bảo mật.
C. Giảm tiêu thụ pin.
D. Tự động gỡ bỏ các ứng dụng không cần thiết.

2. Việc sử dụng ứng dụng quản lý mật khẩu (password manager) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng điện thoại?

A. Tự động tải về tất cả các ứng dụng mới.
B. Giúp tạo và lưu trữ các mật khẩu mạnh, duy nhất cho nhiều tài khoản mà không cần ghi nhớ.
C. Tăng cường kết nối Wi-Fi.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ điện thoại.

3. Khi mua điện thoại đã qua sử dụng, người dùng nên thực hiện hành động nào đầu tiên để đảm bảo an toàn và quyền riêng tư?

A. Kiểm tra xem có thể cài đặt ứng dụng mới không.
B. Thực hiện khôi phục cài đặt gốc (factory reset) để xóa mọi dữ liệu của chủ cũ.
C. Đổi ngay tên điện thoại.
D. Kiểm tra dung lượng pin còn lại.

4. Chức năng Chế độ máy bay (Airplane Mode) có thể được sử dụng trong những trường hợp nào sau đây?

A. Khi muốn tăng cường tín hiệu sóng di động.
B. Khi cần tiết kiệm pin tối đa hoặc ở những nơi cấm sử dụng thiết bị phát sóng.
C. Khi muốn tải xuống các tệp tin lớn qua Wi-Fi.
D. Khi muốn thực hiện cuộc gọi video chất lượng cao.

5. Theo các khuyến cáo về sử dụng điện thoại, việc hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân quá mức trên mạng xã hội giúp bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ nào?

A. Bị lỗi phần mềm trên điện thoại.
B. Bị lộ thông tin cá nhân cho kẻ xấu sử dụng vào mục đích lừa đảo hoặc đánh cắp danh tính.
C. Điện thoại bị nóng lên.
D. Tốn dung lượng lưu trữ.

6. Khi gặp lỗi Không đủ dung lượng lưu trữ (Storage Full) trên điện thoại, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tạm thời?

A. Giảm chất lượng ảnh chụp.
B. Xóa bớt các ứng dụng không dùng, ảnh, video hoặc chuyển dữ liệu sang thẻ nhớ/đám mây.
C. Khởi động lại điện thoại.
D. Tắt kết nối mạng.

7. Khi sử dụng Wi-Fi công cộng tại các địa điểm như quán cà phê hoặc sân bay, người dùng cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân?

A. Chỉ kết nối với các mạng Wi-Fi có mật khẩu mạnh.
B. Tránh thực hiện các giao dịch nhạy cảm như chuyển tiền hoặc nhập mật khẩu ngân hàng.
C. Luôn bật chế độ máy bay để bảo vệ.
D. Yêu cầu người khác cung cấp mật khẩu Wi-Fi.

8. Trong quá trình sử dụng điện thoại, việc xóa bộ nhớ cache (bộ nhớ đệm) của ứng dụng có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng tốc độ tải của ứng dụng.
B. Giải phóng dung lượng lưu trữ và đôi khi cải thiện hiệu suất của ứng dụng.
C. Tự động cập nhật nội dung ứng dụng.
D. Giảm lượng pin tiêu thụ.

9. Chức năng Tìm điện thoại của tôi (Find My Phone) có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào?

A. Tăng cường dung lượng bộ nhớ điện thoại.
B. Giúp định vị, khóa hoặc xóa dữ liệu từ xa khi điện thoại bị mất hoặc đánh cắp.
C. Tự động cập nhật các ứng dụng đã cài đặt.
D. Tăng cường chất lượng âm thanh khi gọi điện.

10. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản điện thoại và các ứng dụng quan trọng là cần thiết?

A. Để ứng dụng tải về nhanh hơn.
B. Để tránh bị lộ thông tin cá nhân và tài khoản khi mật khẩu bị đoán hoặc bẻ khóa.
C. Để dễ dàng nhớ mật khẩu hơn.
D. Để nhận được các ưu đãi đặc biệt từ nhà sản xuất.

11. Khi sử dụng điện thoại để thanh toán trực tuyến, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho giao dịch?

A. Chia sẻ mã OTP cho người khác để họ hỗ trợ nhập.
B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không có mật khẩu.
C. Kiểm tra kỹ thông tin người nhận và sử dụng các phương thức xác thực hai yếu tố (nếu có).
D. Nhập thông tin thẻ tín dụng vào các trang web không rõ nguồn gốc.

12. Khi điện thoại di động gặp tình trạng quá nóng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý?

A. Tiếp tục sử dụng ứng dụng nặng để giải trí.
B. Đặt điện thoại vào tủ lạnh để làm nguội nhanh chóng.
C. Đóng bớt các ứng dụng đang chạy ngầm và tháo ốp lưng nếu có.
D. Sạc pin cho điện thoại ngay lập tức.

13. Theo nguyên tắc sử dụng điện thoại thông minh, phishing (tấn công giả mạo) thường nhắm vào người dùng bằng cách nào?

A. Gửi các bản cập nhật phần mềm giả mạo yêu cầu thông tin đăng nhập.
B. Tạo ra các email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm.
C. Hiển thị quảng cáo sai sự thật về các sản phẩm.
D. Tự động cài đặt các ứng dụng không mong muốn.

14. Trong các tình huống sau, trường hợp nào thể hiện việc sử dụng điện thoại một cách có trách nhiệm và an toàn khi tham gia giao thông?

A. Vừa lái xe vừa xem video trên điện thoại.
B. Sử dụng tai nghe rảnh tay để nghe chỉ đường khi dừng đèn đỏ.
C. Nhắn tin cho bạn bè khi đang đi bộ qua đường.
D. Thực hiện cuộc gọi video khi đang đi xe máy.

15. Việc tắt các thông báo không cần thiết từ ứng dụng có lợi ích gì cho người dùng điện thoại?

A. Giúp điện thoại tự động khởi động lại.
B. Giảm sự phân tâm, tập trung tốt hơn vào công việc và tiết kiệm pin.
C. Tăng tốc độ kết nối mạng.
D. Tự động xóa các ứng dụng không dùng.

16. Chức năng Chế độ máy bay (Airplane Mode) trên điện thoại di động có tác dụng chính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Tắt tất cả các kết nối không dây như sóng di động, Wi-Fi, Bluetooth.
C. Chỉ cho phép sử dụng các ứng dụng ngoại tuyến.
D. Giảm độ sáng màn hình để tiết kiệm pin.

17. Khi một ứng dụng yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ điện thoại của bạn, mục đích sử dụng phổ biến và hợp lý nhất của quyền này là gì?

A. Để ứng dụng có thể gửi tin nhắn quảng cáo đến danh bạ của bạn.
B. Để ứng dụng tìm kiếm và kết nối bạn bè có sẵn trong danh bạ, hoặc hiển thị tên người gọi.
C. Để ứng dụng tăng tốc độ xử lý.
D. Để ứng dụng tự động xóa các liên hệ không cần thiết.

18. Chức năng Bluetooth trên điện thoại di động chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Kết nối với mạng Wi-Fi.
B. Truyền dữ liệu không dây giữa các thiết bị ở cự ly gần.
C. Tăng cường tín hiệu sóng di động.
D. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.

19. Trong trường hợp điện thoại bị khóa màn hình mà bạn quên mật khẩu, cách xử lý đúng đắn nhất là gì?

A. Thử nhập mật khẩu sai nhiều lần cho đến khi máy tự khóa vĩnh viễn.
B. Liên hệ nhà mạng để yêu cầu mở khóa.
C. Sử dụng tính năng Tìm điện thoại của tôi (trên Android/iOS) để đặt lại mật khẩu hoặc khôi phục cài đặt gốc.
D. Gõ mạnh vào màn hình để máy hoạt động lại.

20. Việc quản lý các quyền truy cập ứng dụng trên điện thoại di động là cần thiết vì lý do gì?

A. Để đảm bảo ứng dụng hoạt động nhanh hơn.
B. Để giới hạn khả năng ứng dụng thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân.
C. Để tự động gỡ bỏ các ứng dụng không cần thiết.
D. Để tăng cường kết nối Wi-Fi cho thiết bị.

21. Khi tải xuống ứng dụng từ các nguồn không chính thức (ví dụ: file APK tải trực tiếp từ website), rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với người dùng điện thoại là gì?

A. Ứng dụng có thể bị chậm hơn các ứng dụng trên kho chính thức.
B. Thiết bị có thể bị nhiễm phần mềm độc hại (malware), virus, hoặc bị theo dõi.
C. Ứng dụng sẽ không có giao diện tiếng Việt.
D. Dung lượng lưu trữ của thiết bị sẽ bị đầy nhanh chóng.

22. Khi phát hiện một liên kết đáng ngờ trong tin nhắn SMS hoặc ứng dụng nhắn tin, hành động nào sau đây là an toàn nhất để bảo vệ thiết bị và thông tin cá nhân?

A. Nhấn ngay vào liên kết để xem nội dung.
B. Chuyển tiếp tin nhắn cho bạn bè để hỏi ý kiến.
C. Không nhấp vào liên kết và xóa tin nhắn.
D. Sao chép liên kết và tìm kiếm trên trình duyệt.

23. Ứng dụng Trợ lý ảo (Virtual Assistant) trên điện thoại thông minh có chức năng chính là gì?

A. Tự động dịch văn bản sang nhiều ngôn ngữ.
B. Hỗ trợ người dùng thực hiện các tác vụ bằng giọng nói hoặc văn bản, như đặt lịch, tìm kiếm thông tin.
C. Dọn dẹp và tối ưu hóa bộ nhớ điện thoại.
D. Mở các ứng dụng yêu thích.

24. Việc thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng (như ảnh, danh bạ, tin nhắn) từ điện thoại lên đám mây hoặc máy tính giúp người dùng phòng tránh được nguy cơ nào?

A. Bị mất dữ liệu do hỏng hóc thiết bị, lỗi phần mềm hoặc mất cắp.
B. Bị lừa đảo qua mạng xã hội.
C. Bị quá tải dung lượng lưu trữ trên điện thoại.
D. Bị quảng cáo làm phiền khi sử dụng ứng dụng.

25. Trong bối cảnh sử dụng điện thoại thông minh hiện đại, việc cập nhật hệ điều hành định kỳ mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

A. Cải thiện hiệu suất, sửa lỗi bảo mật và bổ sung tính năng mới.
B. Tăng dung lượng lưu trữ cho các ứng dụng và dữ liệu.
C. Giảm tiêu thụ pin và kéo dài thời gian sử dụng.
D. Tự động tải về tất cả các ứng dụng đã bị xóa.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

1. Việc cập nhật các ứng dụng trên điện thoại một cách thường xuyên mang lại lợi ích chính nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng ứng dụng quản lý mật khẩu (password manager) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng điện thoại?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

3. Khi mua điện thoại đã qua sử dụng, người dùng nên thực hiện hành động nào đầu tiên để đảm bảo an toàn và quyền riêng tư?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng Chế độ máy bay (Airplane Mode) có thể được sử dụng trong những trường hợp nào sau đây?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

5. Theo các khuyến cáo về sử dụng điện thoại, việc hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân quá mức trên mạng xã hội giúp bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

6. Khi gặp lỗi Không đủ dung lượng lưu trữ (Storage Full) trên điện thoại, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tạm thời?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

7. Khi sử dụng Wi-Fi công cộng tại các địa điểm như quán cà phê hoặc sân bay, người dùng cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình sử dụng điện thoại, việc xóa bộ nhớ cache (bộ nhớ đệm) của ứng dụng có thể mang lại lợi ích gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

9. Chức năng Tìm điện thoại của tôi (Find My Phone) có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản điện thoại và các ứng dụng quan trọng là cần thiết?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

11. Khi sử dụng điện thoại để thanh toán trực tuyến, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho giao dịch?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

12. Khi điện thoại di động gặp tình trạng quá nóng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

13. Theo nguyên tắc sử dụng điện thoại thông minh, phishing (tấn công giả mạo) thường nhắm vào người dùng bằng cách nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các tình huống sau, trường hợp nào thể hiện việc sử dụng điện thoại một cách có trách nhiệm và an toàn khi tham gia giao thông?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

15. Việc tắt các thông báo không cần thiết từ ứng dụng có lợi ích gì cho người dùng điện thoại?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng Chế độ máy bay (Airplane Mode) trên điện thoại di động có tác dụng chính là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một ứng dụng yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ điện thoại của bạn, mục đích sử dụng phổ biến và hợp lý nhất của quyền này là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng Bluetooth trên điện thoại di động chủ yếu được sử dụng để làm gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

19. Trong trường hợp điện thoại bị khóa màn hình mà bạn quên mật khẩu, cách xử lý đúng đắn nhất là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

20. Việc quản lý các quyền truy cập ứng dụng trên điện thoại di động là cần thiết vì lý do gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

21. Khi tải xuống ứng dụng từ các nguồn không chính thức (ví dụ: file APK tải trực tiếp từ website), rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với người dùng điện thoại là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phát hiện một liên kết đáng ngờ trong tin nhắn SMS hoặc ứng dụng nhắn tin, hành động nào sau đây là an toàn nhất để bảo vệ thiết bị và thông tin cá nhân?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

23. Ứng dụng Trợ lý ảo (Virtual Assistant) trên điện thoại thông minh có chức năng chính là gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

24. Việc thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng (như ảnh, danh bạ, tin nhắn) từ điện thoại lên đám mây hoặc máy tính giúp người dùng phòng tránh được nguy cơ nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 5: Sử dụng điện thoại

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh sử dụng điện thoại thông minh hiện đại, việc cập nhật hệ điều hành định kỳ mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?