1. Tại sao các nhà khoa học thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng nguyên sinh?
A. Rừng nguyên sinh có trữ lượng gỗ lớn nhất.
B. Rừng nguyên sinh thường là nơi có đa dạng sinh học cao nhất và ít bị tác động bởi con người.
C. Rừng nguyên sinh dễ khai thác và phát triển du lịch hơn.
D. Rừng nguyên sinh chứa ít các yếu tố nguy hiểm cho con người.
2. Theo quan điểm kinh tế, rừng mang lại lợi ích gì cho cộng đồng địa phương?
A. Chỉ mang lại chi phí bảo vệ và quản lý.
B. Cung cấp nguồn nguyên liệu sản xuất, tạo việc làm và thu nhập.
C. Gây ô nhiễm môi trường do lá cây mục nát.
D. Hạn chế sự phát triển của nông nghiệp và công nghiệp.
3. Loại lâm sản nào sau đây KHÔNG được coi là lâm sản ngoài gỗ?
A. Quả, hạt, dược liệu từ cây rừng.
B. Mật ong, nhựa cây, nấm rừng.
C. Cành lá, rễ cây làm thuốc hoặc cảnh.
D. Gỗ, tre, nứa dùng để xây dựng và sản xuất.
4. Tại sao các khu rừng thường được gọi là lá phổi xanh của Trái Đất?
A. Rừng thải ra lượng lớn oxy và hấp thụ khí cacbonic thông qua quang hợp.
B. Rừng cung cấp nguồn nước sạch cho các hoạt động sống.
C. Rừng tạo ra bóng mát và điều hòa nhiệt độ.
D. Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật có phổi.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính cấu tạo nên một khu rừng?
A. Các loại cây gỗ, cây bụi, cây cỏ.
B. Động vật, vi sinh vật sống trong rừng.
C. Đất, không khí, ánh sáng mặt trời.
D. Các công trình kiến trúc nhân tạo như nhà cửa, đường xá.
6. Loại đất nào thường được hình thành dưới tán rừng và có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của cây rừng?
A. Đất cát khô cằn.
B. Đất sét bạc màu.
C. Đất mùn, giàu dinh dưỡng.
D. Đất phèn chua.
7. Theo các tài liệu khoa học, tỷ lệ che phủ rừng trên toàn cầu hiện nay có xu hướng gì?
A. Tăng nhanh do các chương trình trồng rừng.
B. Giảm dần do nạn phá rừng và khai thác quá mức.
C. Ổn định, không thay đổi đáng kể.
D. Tăng ở các nước phát triển, giảm ở các nước đang phát triển.
8. Tác động của việc mất đi các tầng cây tán trong rừng đối với hệ sinh thái là gì?
A. Tăng cường sự che phủ cho các loài cây thân thảo.
B. Giảm lượng ánh sáng chiếu xuống, làm các loài cây dưới tán phát triển mạnh.
C. Tăng xói mòn đất, thay đổi vi khí hậu, ảnh hưởng đến các loài sinh vật phụ thuộc.
D. Cải thiện chất lượng không khí do có nhiều không gian hơn.
9. Việc khai thác gỗ quá mức và không bền vững có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái rừng?
A. Tăng cường sự phát triển của các loài cây mới.
B. Giảm đa dạng sinh học, suy thoái đất và thay đổi nguồn nước.
C. Cải thiện chất lượng không khí nhờ ánh sáng được chiếu nhiều hơn.
D. Tăng cường khả năng chống chịu của rừng trước sâu bệnh.
10. Theo phân tích phổ biến về vai trò của rừng, loại tác động nào sau đây mà rừng mang lại cho môi trường là quan trọng nhất?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ cho con người.
B. Điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn đất.
C. Làm tăng vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên và tạo nơi nghỉ dưỡng.
D. Tạo môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tái sinh và phát triển của một khu rừng?
A. Sự có mặt của các loài động vật ăn thịt.
B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (đất, nước, khí hậu) và sự phát tán của hạt giống.
C. Sự can thiệp thường xuyên của con người vào việc chăm sóc.
D. Tốc độ gió cao để phát tán hạt.
12. Tại sao việc phá rừng lại có thể dẫn đến hiện tượng lũ lụt và hạn hán?
A. Rừng hấp thụ quá nhiều oxy, làm không khí khô cằn.
B. Không có rừng, đất dễ bị xói mòn, nước mưa chảy nhanh xuống sông, hồ, gây lũ.
C. Phá rừng làm tăng lượng hơi nước bốc lên, gây mưa đá.
D. Rừng thải ra khí CO2, làm nóng bầu khí quyển, gây hạn hán.
13. Rừng đóng vai trò gì trong việc điều hòa nhiệt độ môi trường?
A. Rừng làm tăng nhiệt độ môi trường do quá trình hô hấp của cây.
B. Rừng tạo bóng mát, giảm sự hấp thụ nhiệt từ ánh sáng mặt trời trực tiếp.
C. Rừng làm tăng lượng hơi nước bốc hơi, gây hiệu ứng nhà kính.
D. Rừng hút hết nhiệt lượng, làm môi trường trở nên lạnh giá.
14. Loại sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác thực vật và động vật chết, trả lại chất dinh dưỡng cho đất trong rừng?
A. Động vật ăn thịt lớn.
B. Các loài chim di cư.
C. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) và các loài sinh vật nhỏ.
D. Các loài côn trùng hút nhựa cây.
15. Loại rừng nào thường gắn liền với các hoạt động du lịch sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Rừng trồng cây công nghiệp.
B. Rừng nguyên sinh hoặc rừng quốc gia.
C. Rừng bị khai thác cạn kiệt.
D. Rừng cây cảnh quan đô thị.
16. Rừng có vai trò gì trong chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất?
A. Thúc đẩy sự bốc hơi nước từ mặt đất và các ao hồ.
B. Tăng cường dòng chảy mặt trên bề mặt đất, gây lũ lụt.
C. Giúp giữ nước, làm chậm quá trình thoát nước, bổ sung nguồn nước ngầm.
D. Hấp thụ toàn bộ lượng nước mưa, ngăn chặn nước chảy xuống đất.
17. Rừng có vai trò gì trong việc duy trì sự đa dạng sinh học?
A. Rừng là môi trường sống, cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho vô số loài sinh vật.
B. Rừng cạnh tranh nguồn nước với các loài sinh vật khác.
C. Rừng tạo ra môi trường khắc nghiệt, chỉ một số ít loài có thể tồn tại.
D. Rừng cô lập các loài sinh vật, ngăn cản sự phát triển.
18. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm diện tích rừng trên phạm vi toàn cầu hiện nay?
A. Sự gia tăng của các loài cây xâm lấn.
B. Hoạt động khai thác gỗ quá mức, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và cháy rừng.
C. Sự phát triển của các loài động vật ăn lá cây.
D. Tăng cường trồng cây công nghiệp thay thế cây rừng tự nhiên.
19. Theo phân tích của các nhà sinh thái học, rừng có vai trò gì trong việc phòng chống thiên tai?
A. Rừng làm tăng cường sức tàn phá của bão và lốc xoáy.
B. Rừng giúp giảm thiểu tác động của lũ lụt, sạt lở đất và gió mạnh.
C. Rừng chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan, không ảnh hưởng đến thiên tai.
D. Rừng làm tăng nguy cơ hạn hán và cháy rừng.
20. Việc phát triển các khu công nghiệp gần rừng có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Tăng cường nguồn nước sạch cho rừng.
B. Gây ô nhiễm không khí, nước và đất, ảnh hưởng đến sức khỏe hệ sinh thái rừng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây rừng mới.
D. Cải thiện cảnh quan xung quanh rừng.
21. Việc trồng cây gây rừng có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?
A. Chỉ làm đẹp cảnh quan, không có tác động môi trường lớn.
B. Giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện chất lượng không khí, chống xói mòn.
C. Tăng cường ô nhiễm không khí do quá trình quang hợp.
D. Thúc đẩy quá trình sa mạc hóa.
22. Tại sao việc trồng rừng ngập mặn ở vùng ven biển lại có ý nghĩa quan trọng?
A. Rừng ngập mặn thu hút nhiều loài chim di cư đến làm tổ.
B. Rừng ngập mặn giúp chắn sóng, chống xói lở bờ biển và lọc nước.
C. Rừng ngập mặn làm tăng độ mặn của nước biển.
D. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị cảnh quan.
23. Trong các loại rừng được phân loại theo đặc điểm khí hậu, loại rừng nào thường có mùa khô kéo dài và cây cối thích nghi bằng cách rụng lá?
A. Rừng mưa ôn đới.
B. Rừng cận nhiệt đới.
C. Rừng gió mùa nhiệt đới hoặc rừng khô.
D. Rừng cây lá kim phương bắc.
24. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để chống lại nạn chặt phá rừng bừa bãi?
A. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu.
B. Thực thi nghiêm ngặt luật bảo vệ rừng, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
C. Khuyến khích người dân chăn nuôi gia súc thả rông trong rừng.
D. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
25. Loại rừng nào sau đây thường có đặc điểm là cây thân gỗ, sống lâu năm, có tán lá rậm rạp và phân bố ở vùng khí hậu nóng ẩm quanh năm?
A. Rừng ôn đới lá rụng.
B. Rừng thảo nguyên cây bụi.
C. Rừng mưa nhiệt đới.
D. Rừng cây lá kim phương bắc (taiga).