1. Cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện sự có mặt hay vắng mặt của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý?
A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến tiệm cận.
D. Cảm biến độ ẩm.
2. Đầu ra của hầu hết các cảm biến cơ bản thường là tín hiệu:
A. Số (digital).
B. Tương tự (analog) hoặc số (digital), tùy loại.
C. Chỉ có tín hiệu số (digital).
D. Chỉ có tín hiệu tương tự (analog).
3. Trong các ứng dụng thực tế, cảm biến ánh sáng thường được dùng để điều khiển:
A. Hệ thống phun xăng tự động.
B. Đèn đường tự bật/tắt.
C. Bộ điều khiển động cơ.
D. Hệ thống báo cháy.
4. Cảm biến nào được sử dụng để đo mức độ ô nhiễm không khí dựa trên sự thay đổi tính chất hóa học?
A. Cảm biến tiệm cận.
B. Cảm biến khí (gas sensor).
C. Cảm biến siêu âm.
D. Cảm biến ánh sáng.
5. Cảm biến nào thường được dùng trong máy ảnh kỹ thuật số để ghi lại hình ảnh?
A. Cảm biến siêu âm.
B. Cảm biến CCD hoặc CMOS.
C. Cảm biến Hall.
D. Cảm biến áp suất.
6. Mô đun cảm biến âm thanh có thể được sử dụng để thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Điều khiển đèn chiếu sáng.
B. Phát hiện tiếng động lớn hoặc giọng nói.
C. Đo nhiệt độ phòng.
D. Phát hiện vật cản trên đường đi.
7. Chức năng chính của mô đun cảm biến nhiệt độ là:
A. Phát hiện chuyển động.
B. Đo lường và chuyển đổi đại lượng nhiệt độ thành tín hiệu điện.
C. Phát hiện vật thể kim loại.
D. Đo khoảng cách bằng sóng radio.
8. Trong các loại cảm biến dưới đây, cảm biến nào hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi điện trở khi có ánh sáng chiếu vào?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến ánh sáng (quang trở)
C. Cảm biến âm thanh
D. Cảm biến tiệm cận
9. Mô đun cảm biến là gì?
A. Một thiết bị chỉ có chức năng thu nhận tín hiệu vật lý.
B. Một tập hợp các linh kiện điện tử được tích hợp để thực hiện chức năng cảm biến và xử lý tín hiệu ban đầu.
C. Chỉ là một phần mềm để phân tích dữ liệu từ cảm biến.
D. Một bộ phận chỉ có nhiệm vụ truyền tín hiệu đi xa.
10. Một trong những ưu điểm của mô đun cảm biến so với cảm biến đơn lẻ là:
A. Chi phí sản xuất luôn cao hơn.
B. Đơn giản hóa việc kết nối và tích hợp với hệ thống điều khiển.
C. Chỉ có thể xử lý tín hiệu tương tự.
D. Yêu cầu nhiều dây kết nối phức tạp hơn.
11. Cảm biến tiệm cận điện từ (inductive proximity sensor) chỉ phát hiện được loại vật liệu nào?
A. Chỉ vật liệu phi kim loại.
B. Chỉ vật liệu dẫn điện (kim loại).
C. Cả vật liệu kim loại và phi kim loại.
D. Chỉ vật liệu có từ tính.
12. Trong một mô đun cảm biến, vai trò của bộ chuyển đổi tương tự sang số (ADC) là gì?
A. Tăng cường tín hiệu đầu ra.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số để bộ vi xử lý có thể đọc được.
C. Lọc bỏ nhiễu trong tín hiệu.
D. Phát ra tín hiệu điều khiển.
13. Cảm biến nào thường được dùng để kiểm tra mức nhiên liệu trong xe máy hoặc ô tô?
A. Cảm biến ánh sáng.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến mức (level sensor), thường dựa trên nguyên lý điện dung hoặc phao.
D. Cảm biến âm thanh.
14. Cảm biến tiệm cận quang học (optical proximity sensor) hoạt động dựa trên nguyên lý:
A. Phát ra sóng âm thanh và đo phản xạ.
B. Phát ra ánh sáng (thường là hồng ngoại) và phát hiện ánh sáng phản xạ lại.
C. Thay đổi điện trở khi có vật thể kim loại.
D. Phát hiện sự thay đổi từ trường.
15. Cảm biến Hall Effect được sử dụng để phát hiện:
A. Ánh sáng.
B. Âm thanh.
C. Từ trường.
D. Áp suất.
16. Cảm biến nhiệt độ loại NTC (Negative Temperature Coefficient) có đặc điểm gì?
A. Điện trở tăng khi nhiệt độ tăng.
B. Điện trở giảm khi nhiệt độ tăng.
C. Điện trở không thay đổi theo nhiệt độ.
D. Điện trở thay đổi theo áp suất.
17. Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại (infrared temperature sensor) đo nhiệt độ bằng cách:
A. Tiếp xúc trực tiếp với vật thể để đo điện trở.
B. Phát ra sóng âm thanh và đo thời gian phản xạ.
C. Phát hiện bức xạ hồng ngoại phát ra từ vật thể.
D. Thay đổi điện áp khi có sự thay đổi từ trường.
18. Cảm biến nào có thể phát hiện sự thay đổi về áp suất của chất lỏng hoặc khí?
A. Cảm biến âm thanh.
B. Cảm biến ánh sáng.
C. Cảm biến áp suất.
D. Cảm biến tiệm cận.
19. Khi vật thể tiến lại gần một cảm biến tiệm cận điện dung, điều gì xảy ra với điện dung của cảm biến?
A. Điện dung tăng lên.
B. Điện dung giảm xuống.
C. Điện dung không thay đổi.
D. Điện dung dao động ngẫu nhiên.
20. Trong hệ thống điều khiển tự động, tín hiệu từ cảm biến sau khi được xử lý bởi mô đun thường được gửi đến:
A. Nguồn phát âm thanh.
B. Bộ điều khiển hoặc vi xử lý.
C. Màn hình hiển thị thông tin.
D. Bộ phận phát sóng vô tuyến.
21. Cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Phát ra tia laser và đo thời gian phản xạ.
B. Phát ra sóng âm thanh tần số cao và đo thời gian phản xạ của sóng đó.
C. Thay đổi điện áp khi có vật thể kim loại ở gần.
D. Đo sự thay đổi điện dung khi có vật thể ở gần.
22. Độ nhạy của cảm biến là gì?
A. Khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa.
B. Tốc độ phản hồi của cảm biến.
C. Mức độ thay đổi của tín hiệu đầu ra khi đại lượng vật lý đầu vào thay đổi.
D. Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
23. Mô đun cảm biến có thể tích hợp các chức năng như:
A. Chỉ có chức năng chuyển đổi tín hiệu.
B. Chuyển đổi, khuếch đại, lọc và xử lý tín hiệu.
C. Chỉ có chức năng phát tín hiệu.
D. Chỉ có chức năng lưu trữ dữ liệu.
24. Cảm biến nào được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) của ô tô?
A. Cảm biến âm thanh.
B. Cảm biến đo tốc độ bánh xe (thường là cảm biến Hall hoặc cảm biến cảm ứng).
C. Cảm biến ánh sáng.
D. Cảm biến nhiệt độ.
25. Một mô đun cảm biến âm thanh thường bao gồm những thành phần nào?
A. Vi mạch xử lý tín hiệu âm thanh và bộ khuếch đại.
B. Chỉ có micro thu âm.
C. Bộ phận phát sóng siêu âm.
D. Cảm biến ánh sáng và bộ chuyển đổi.