1. Ký hiệu Tr 30x6 trong bản vẽ chi tiết biểu thị loại ren gì?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Ren thang với đường kính danh nghĩa 30mm và bước ren 6mm.
B. Ren hệ mét với đường kính 30mm và bước ren 6mm.
C. Ren vuông với đường kính 30mm và bước ren 6mm.
D. Ren cưa với đường kính 30mm và bước ren 6mm.
2. Loại ren nào thường được biểu diễn bằng ký hiệu ACME trên bản vẽ chi tiết?
A. Ren thang.
B. Ren hệ mét.
C. Ren vuông.
D. Ren cưa.
3. Mục đích chính của việc sử dụng đường bao của ren trên bản vẽ chi tiết là gì?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Chỉ ra hình dạng và kích thước của ren một cách trực quan.
B. Xác định vật liệu chế tạo chi tiết.
C. Quy định dung sai lắp ghép.
D. Biểu diễn các bước gia công.
4. Ký hiệu G 1/2 trên bản vẽ chi tiết thường dùng để chỉ loại ren gì?
A. Ren ống hình trụ theo tiêu chuẩn Anh.
B. Ren hệ mét có đường kính 1/2 mm.
C. Ren vuông có đường kính 1/2 inch.
D. Ren cưa có đường kính 1/2 mm.
5. Đường chân ren của ren trong được biểu diễn bằng loại nét nào trên bản vẽ chi tiết?
A. Nét đứt.
B. Nét liền đậm.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét tâm.
6. Trong bản vẽ chi tiết, ren được biểu diễn bằng hình cắt hoặc mặt cắt khi nào là hợp lý nhất?
A. Khi cần thấy rõ hình dạng, bước ren và các đặc trưng chi tiết của ren.
B. Khi ren có đường kính lớn.
C. Khi ren được sơn màu.
D. Khi ren không cắt suốt chiều dài chi tiết.
7. Trong bản vẽ chi tiết, ren được biểu diễn chủ yếu bằng các đường nào?
A. Đường đỉnh ren, đường chân ren và đường giới hạn ren.
B. Chỉ đường đỉnh ren.
C. Chỉ đường chân ren.
D. Chỉ đường tâm.
8. Đường chân ren của ren ngoài được biểu diễn bằng loại nét nào trên bản vẽ chi tiết?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Nét đứt.
B. Nét liền đậm.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét tâm.
9. Đường đỉnh ren ngoài được biểu diễn bằng loại nét nào trên bản vẽ chi tiết?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét tâm.
10. Khi thể hiện ren trên bản vẽ chi tiết, nếu ren không cắt suốt chiều dài chi tiết, thì đường giới hạn ren được biểu diễn như thế nào?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Bằng nét liền đậm, song song với đường tâm.
B. Bằng nét đứt, vuông góc với đường tâm.
C. Bằng nét liền mảnh, nghiêng một góc.
D. Bằng nét lượn sóng, cắt ngang ren.
11. Trong bản vẽ chi tiết, khi thể hiện ren trong, đường đỉnh ren được vẽ bằng nét gì?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét tâm.
12. Trong bản vẽ chi tiết, ren được biểu diễn ở đâu để thấy rõ nhất hình dạng và bước ren?
A. Trong mặt cắt hoặc hình cắt.
B. Trên hình chiếu cạnh.
C. Trên hình chiếu từ trên xuống.
D. Chỉ cần ghi ký hiệu ren là đủ.
13. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu ren nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn ren hệ mét?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Ký hiệu M theo sau bởi đường kính danh nghĩa và bước ren.
B. Ký hiệu UNC theo sau bởi đường kính danh nghĩa và số ren trên inch.
C. Ký hiệu G theo sau bởi đường kính danh nghĩa.
D. Ký hiệu Rp theo sau bởi đường kính danh nghĩa.
14. Khi biểu diễn ren trên bản vẽ chi tiết, tại sao cần phải thể hiện cả đường đỉnh và đường chân ren?
A. Để xác định kích thước và hình dạng chính xác của ren, đảm bảo khả năng lắp ghép.
B. Để làm cho bản vẽ trông phức tạp hơn.
C. Để chỉ ra số lượng ren trên một đơn vị chiều dài.
D. Để biểu diễn vật liệu chế tạo ren.
15. Trong bản vẽ chi tiết, ren được biểu diễn bằng hình chiếu nào là chủ yếu?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Hình cắt hoặc mặt cắt.
B. Hình chiếu cạnh.
C. Hình chiếu từ trên xuống.
D. Hình chiếu trục đo.
16. Nếu bản vẽ chi tiết chỉ ghi M10, điều này ám chỉ điều gì về ren?
A. Đây là ren hệ mét có đường kính danh nghĩa là 10mm, bước ren tiêu chuẩn được ngầm hiểu.
B. Đây là ren vuông có đường kính 10mm.
C. Đây là ren cưa có đường kính 10mm.
D. Đây là ren hệ Anh có đường kính 10mm.
17. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu M10x1.5 có ý nghĩa gì?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Ren hệ mét có đường kính danh nghĩa 10mm và bước ren 1.5mm.
B. Ren hệ Anh có đường kính 10 inch và 1.5 ren/inch.
C. Ren hình thang có đường kính 10mm và bước ren 1.5mm.
D. Ren ống có đường kính 10mm và bước ren 1.5mm.
18. Mục đích của việc sử dụng các loại nét khác nhau (liền đậm, đứt, tâm) trong bản vẽ chi tiết là gì?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Phân biệt các loại đường bao, cạnh thấy, cạnh khuất và đường tâm, giúp đọc hiểu bản vẽ dễ dàng hơn.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ.
C. Quy định về loại vật liệu chế tạo.
D. Biểu diễn kích thước lắp ghép.
19. Khi biểu diễn ren trên bản vẽ chi tiết, đường chân ren của ren ngoài và đường đỉnh ren của ren trong có điểm gì chung về cách biểu diễn?
A. Cả hai đều được biểu diễn bằng nét đứt.
B. Cả hai đều được biểu diễn bằng nét liền đậm.
C. Cả hai đều được biểu diễn bằng nét liền mảnh.
D. Không có điểm chung.
20. Khi thể hiện ren trên bản vẽ chi tiết, nếu ren cắt suốt chiều dài, thì đường giới hạn ren được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét tâm.
21. Khi biểu diễn ren trên bản vẽ chi tiết, đường ren ngoài thường được vẽ bằng đường nào?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Đường nét liền đậm.
B. Đường nét đứt.
C. Đường tâm.
D. Đường nét lượn sóng.
22. Ký hiệu M12 trên bản vẽ chi tiết có nghĩa là gì?
A. Ren hệ mét có đường kính danh nghĩa 12mm.
B. Ren hệ Anh có đường kính 12 inch.
C. Ren vuông có đường kính 12mm.
D. Ren cưa có đường kính 12mm.
23. Mục đích của việc sử dụng ký hiệu ren trên bản vẽ chi tiết là gì?
A. Cung cấp thông tin đầy đủ về loại ren, kích thước và các đặc tính kỹ thuật khác mà không cần vẽ chi tiết hình dạng ren.
B. Thay thế hoàn toàn việc vẽ hình chiếu ren.
C. Chỉ ra vị trí lắp ghép ren.
D. Biểu diễn vật liệu của ren.
24. Đường đỉnh ren và đường chân ren trên bản vẽ chi tiết của ren trong được biểu diễn bằng loại nét nào?
(Tham khảo: Sách Giáo khoa Công nghệ 8, Bài 3: Bản vẽ chi tiết)
A. Đường đỉnh ren bằng nét liền đậm, đường chân ren bằng nét đứt.
B. Cả đường đỉnh ren và đường chân ren đều bằng nét đứt.
C. Cả đường đỉnh ren và đường chân ren đều bằng nét liền đậm.
D. Đường đỉnh ren bằng nét đứt, đường chân ren bằng nét liền đậm.
25. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu Rd 20x4 biểu thị loại ren nào?
A. Ren tròn với đường kính danh nghĩa 20mm và bước ren 4mm.
B. Ren hệ mét với đường kính 20mm và bước ren 4mm.
C. Ren vuông với đường kính 20mm và bước ren 4mm.
D. Ren cưa với đường kính 20mm và bước ren 4mm.