1. Quá trình tôi thép thường đi kèm với quá trình nào để đạt được độ cứng mong muốn và giảm giòn?
A. Ủ.
B. Ram (tôi trung bình).
C. Nung nóng.
D. Đúc.
2. Nhôm và các hợp kim của nhôm thường được sử dụng trong chế tạo máy bay, ô tô do đặc tính chủ yếu nào?
A. Độ bền kéo rất cao.
B. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao.
C. Tỉ lệ khối lượng riêng thấp (nhẹ) và độ bền tương đối.
D. Khả năng dẫn điện tốt.
3. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết phức tạp từ phôi kim loại?
A. Mài tròn.
B. Tiện.
C. Phay.
D. Đúc.
4. Trong công nghệ chế tạo máy, vật liệu cơ khí được phân loại dựa trên những yếu tố cơ bản nào?
A. Tính chất cơ lý và nguồn gốc.
B. Màu sắc, khối lượng riêng và độ cứng.
C. Khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ nóng chảy.
D. Giá thành, độ bền kéo và độ dẻo.
5. Độ cứng là gì?
A. Khả năng chống lại biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực.
B. Khả năng chống lại sự ăn mòn hóa học.
C. Khả năng chịu được nhiệt độ cao.
D. Khả năng chống lại lực tác dụng lên bề mặt làm biến dạng hoặc xước bề mặt.
6. Loại thép nào thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy yêu cầu độ bền cao, chịu mài mòn tốt và có khả năng chống ăn mòn?
A. Thép cacbon thấp.
B. Thép cacbon trung bình.
C. Thép hợp kim.
D. Gang xám.
7. Chất dẻo nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết cách điện trong thiết bị điện tử?
A. Cao su.
B. Polyvinyl Clorua (PVC).
C. Polyetylen (PE).
D. Polypropylen (PP).
8. Ưu điểm chính của việc sử dụng vật liệu composite sợi carbon trong chế tạo các bộ phận máy móc là gì?
A. Giá thành thấp và dễ gia công.
B. Tỉ lệ độ bền trên khối lượng rất cao và độ cứng lớn.
C. Khả năng chống ăn mòn kém.
D. Độ đàn hồi tương đương cao su.
9. Gang là hợp kim của sắt với cacbon, trong đó hàm lượng cacbon thường chiếm tỉ lệ bao nhiêu phần trăm?
A. Từ 0,02% đến 0,5%
B. Từ 0,5% đến 2,14%
C. Từ 2,14% đến 4,3%
D. Trên 4,3%
10. Thép là hợp kim của sắt với cacbon, trong đó hàm lượng cacbon thường chiếm tỉ lệ bao nhiêu phần trăm?
A. Từ 0,02% đến 0,5%
B. Từ 0,5% đến 2,14%
C. Từ 2,14% đến 4,3%
D. Trên 4,3%
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính chất của thép?
A. Màu sắc của thép.
B. Khối lượng riêng của thép.
C. Hàm lượng cacbon và các nguyên tố hợp kim.
D. Nhiệt độ nóng chảy của thép.
12. Ứng dụng phổ biến của vật liệu đồng trong kỹ thuật cơ khí là gì?
A. Chế tạo lưỡi cắt.
B. Chế tạo các chi tiết chịu lực lớn.
C. Chế tạo các bộ phận dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn.
D. Chế tạo khung xe.
13. Khi lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo chức năng và độ bền?
A. Màu sắc của chi tiết.
B. Chi phí sản xuất.
C. Yêu cầu về tính chất cơ lý và điều kiện làm việc.
D. Khả năng tái chế.
14. Đâu là ưu điểm nổi bật của thép không gỉ (inox) so với thép cacbon thông thường trong môi trường ăn mòn?
A. Độ cứng vượt trội.
B. Khả năng chịu nhiệt độ cao hơn.
C. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
D. Dễ dàng hàn nối.
15. Vật liệu composite là gì?
A. Chỉ là một loại kim loại duy nhất.
B. Hợp kim của hai hoặc nhiều kim loại.
C. Sự kết hợp của hai hoặc nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng vượt trội.
D. Một loại chất dẻo được gia cố bằng sợi thủy tinh.
16. Đặc tính nào dưới đây KHÔNG phải là đặc tính nổi bật của gang?
A. Độ cứng cao.
B. Khả năng chịu nén tốt.
C. Dễ gia công bằng phương pháp cắt gọt.
D. Độ dẻo và độ dai cao.
17. Vật liệu cơ khí nào sau đây có khả năng chống mài mòn tốt nhất?
A. Gang trắng.
B. Thép cacbon trung bình.
C. Thép gió (thép làm dao cụ).
D. Nhôm.
18. Độ dẻo của vật liệu được hiểu là:
A. Khả năng chống lại biến dạng đàn hồi.
B. Khả năng bị biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực mà không bị gãy.
C. Khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bỏ lực tác dụng.
D. Khả năng chịu được lực tác dụng mà không bị biến dạng.
19. Chất dẻo kỹ thuật (như Polyamide - PA, Polycarbonate - PC) khác với chất dẻo thông thường ở điểm nào?
A. Chỉ có thể gia công bằng phương pháp ép nóng.
B. Có độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao hơn.
C. Dễ bị phân hủy trong môi trường tự nhiên.
D. Không có khả năng cách điện.
20. Trong các loại vật liệu phi kim loại, cao su được ứng dụng rộng rãi trong chi tiết máy nhờ đặc tính nào?
A. Độ cứng cao và khả năng chịu nén tốt.
B. Độ bền kéo rất cao và khả năng chống mài mòn tuyệt đối.
C. Độ đàn hồi cao và khả năng giảm rung, cách âm.
D. Khả năng chống chịu hóa chất mạnh.
21. Mục đích chính của quá trình nhiệt luyện đối với vật liệu cơ khí là gì?
A. Làm sạch bề mặt vật liệu.
B. Thay đổi màu sắc của vật liệu.
C. Cải thiện hoặc thay đổi các tính chất cơ lý của vật liệu.
D. Giảm khối lượng của chi tiết.
22. Gia công cơ khí bao gồm các phương pháp nào?
A. Ép, hàn, đúc.
B. Cắt gọt, mài, tiện, phay.
C. Nung, ủ, tôi.
D. Tráng, mạ, sơn.
23. Trong các vật liệu composite phổ biến, sợi thủy tinh (fiberglass) thường đóng vai trò là:
A. Vật liệu nền (matrix).
B. Vật liệu cốt (reinforcement).
C. Chất phụ gia.
D. Chất liên kết.
24. Trong các loại thép, thép được thêm các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) được gọi là gì?
A. Thép cacbon.
B. Thép hợp kim.
C. Gang.
D. Thép không gỉ.
25. Độ bền kéo là gì?
A. Khả năng của vật liệu chống lại lực nén.
B. Khả năng của vật liệu chịu được lực làm biến dạng hoặc gãy do kéo.
C. Khả năng của vật liệu chống lại lực cắt.
D. Khả năng của vật liệu chịu được lực xoắn.