1. Trong lập trình, đầu vào (input) của một chương trình thường đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được cung cấp cho chương trình để xử lý.
B. Kết quả mà chương trình trả về.
C. Quá trình chương trình tự thực thi.
D. Các thông báo lỗi.
2. Nguyên tắc cơ bản nhất khi đặt tên biến trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình là gì?
A. Tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới.
B. Tên biến chỉ được chứa ký tự số.
C. Tên biến không được chứa ký tự đặc biệt.
D. Tên biến có thể bắt đầu bằng số.
3. Trong chương trình Công nghệ 8, khi tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình, khái niệm biến được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu để xử lý và sử dụng trong chương trình.
B. Điều khiển luồng thực thi của chương trình.
C. Định nghĩa các hàm và thủ tục.
D. Xác định cấu trúc dữ liệu.
4. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuật toán sắp xếp?
A. Là thuật toán dùng để sắp xếp các phần tử trong danh sách theo một thứ tự nhất định.
B. Là thuật toán dùng để tìm kiếm một phần tử.
C. Là thuật toán dùng để tính tổng các phần tử.
D. Là thuật toán dùng để tạo ra số ngẫu nhiên.
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về kiểu dữ liệu trong lập trình?
A. Là quy định về cách biểu diễn và xử lý dữ liệu.
B. Là tên gọi duy nhất để phân biệt các biến.
C. Là cách thức để nhập dữ liệu từ người dùng.
D. Là thứ tự thực hiện các câu lệnh.
6. Phát biểu nào sau đây là sai về cú pháp (syntax) trong lập trình?
A. Cú pháp quy định cách viết các lệnh để máy tính hiểu được.
B. Sai cú pháp sẽ khiến chương trình không chạy được.
C. Cú pháp là quy tắc về cách sắp xếp các ký hiệu, từ khóa.
D. Cú pháp chỉ quan trọng đối với người lập trình, không ảnh hưởng đến máy tính.
7. Khái niệm đầu ra (output) trong lập trình chỉ gì?
A. Kết quả hoặc thông tin mà chương trình tạo ra.
B. Các lỗi xảy ra trong quá trình chạy.
C. Dữ liệu được nhập từ bàn phím.
D. Các câu lệnh điều khiển.
8. Trong lập trình, toán tử được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
B. Định nghĩa cấu trúc điều khiển.
C. Khai báo biến.
D. Gán giá trị cho biến.
9. Trong ngôn ngữ lập trình, chuỗi ký tự (string) là kiểu dữ liệu dùng để biểu diễn:
A. Một dãy các ký tự liên tiếp.
B. Một số nguyên.
C. Một giá trị đúng hoặc sai.
D. Một số thực.
10. Khi cần thực hiện một hành động lặp đi lặp lại cho đến khi một điều kiện nào đó trở thành sai, cấu trúc điều khiển nào là phù hợp nhất?
A. Vòng lặp while.
B. Câu lệnh if.
C. Vòng lặp for.
D. Câu lệnh switch-case.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mảng (array) trong lập trình?
A. Là một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, có thể truy cập bằng chỉ số.
B. Là một biến chỉ lưu trữ một giá trị duy nhất.
C. Là một cấu trúc điều khiển.
D. Là một phép toán logic.
12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc điều khiển trong lập trình?
A. Quy định trình tự thực hiện các câu lệnh.
B. Xác định cách đặt tên cho biến.
C. Là cách để lưu trữ dữ liệu.
D. Là các phép toán số học.
13. Trong lập trình, gỡ lỗi (debugging) là quá trình gì?
A. Tìm và sửa các lỗi trong chương trình.
B. Viết thêm các tính năng mới cho chương trình.
C. Tối ưu hóa tốc độ chạy của chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
14. Phát biểu nào mô tả đúng về hằng số (constant) trong lập trình?
A. Là một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
B. Là một biến có thể thay đổi giá trị bất cứ lúc nào.
C. Là một câu lệnh điều khiển.
D. Là một hàm được định nghĩa sẵn.
15. Trong lập trình, biểu thức (expression) là gì?
A. Là sự kết hợp của các toán tử, toán hạng và giá trị để tạo ra một giá trị mới.
B. Là một câu lệnh duy nhất.
C. Là một khối lệnh lặp.
D. Là cách để định nghĩa một hàm.
16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hàm (function/procedure) trong lập trình?
A. Là một khối các câu lệnh được đặt tên, có thể gọi lại để thực hiện.
B. Là nơi khai báo tất cả các biến của chương trình.
C. Là cách để tạo giao diện người dùng.
D. Là một phép toán duy nhất.
17. Khi một chương trình yêu cầu người dùng nhập tuổi, kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ thông tin này?
A. Kiểu số nguyên (integer).
B. Kiểu chuỗi ký tự (string).
C. Kiểu số thực (float/double).
D. Kiểu logic (boolean).
18. Trong lập trình, ý nghĩa của toán tử logic (ví dụ: AND, OR, NOT) là gì?
A. Kết hợp hoặc phủ định các biểu thức logic.
B. Thực hiện phép cộng hoặc trừ.
C. Gán giá trị cho biến.
D. So sánh hai số.
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về logic trong lập trình?
A. Là cách sắp xếp các bước để giải quyết vấn đề một cách hợp lý.
B. Là tập hợp các từ khóa của ngôn ngữ lập trình.
C. Là cách để hiển thị kết quả.
D. Là việc đặt tên biến.
20. Trong các phép toán so sánh, ký hiệu nào thường được dùng để kiểm tra hai giá trị có bằng nhau hay không?
21. Phát biểu nào sau đây là đúng về vòng lặp vô hạn?
A. Là vòng lặp mà điều kiện dừng không bao giờ được thỏa mãn.
B. Là vòng lặp chạy đúng một lần.
C. Là vòng lặp chỉ chạy khi có lỗi xảy ra.
D. Là vòng lặp không có câu lệnh bên trong.
22. Khi cần lặp lại một khối lệnh một số lần xác định trước, cấu trúc điều khiển nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Vòng lặp for.
B. Câu lệnh if.
C. Câu lệnh switch-case.
D. Vòng lặp do-while.
23. Tại sao việc viết thuật toán lại quan trọng trong quá trình lập trình?
A. Để có một kế hoạch chi tiết, logic cho việc giải quyết vấn đề.
B. Để làm cho chương trình đẹp mắt hơn.
C. Để tăng tốc độ thực thi của chương trình.
D. Để xác định tên biến.
24. Câu lệnh nào trong lập trình thường được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực thi một khối lệnh nếu điều kiện đó đúng?
A. Câu lệnh if-else.
B. Câu lệnh for.
C. Câu lệnh while.
D. Câu lệnh print.
25. Khi muốn chương trình thực hiện một hành động dựa trên nhiều điều kiện khác nhau, cấu trúc điều khiển nào là hiệu quả nhất?
A. Chuỗi câu lệnh if-else if-else.
B. Vòng lặp for.
C. Câu lệnh print.
D. Toán tử gán.