[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 13 Một số bệnh phổ biến ở gia cầm và biện pháp phòng, trị
1. Đâu là dấu hiệu lâm sàng điển hình của bệnh Đậu gà (Fowl Pox)?
A. Gà bị rối loạn tiêu hóa, phân lỏng màu trắng.
B. Xuất hiện các nốt sùi, vết loét trên da, niêm mạc miệng, mắt.
C. Gà có biểu hiện thần kinh, co giật.
D. Phổi bị tổn thương nghiêm trọng, gà khó thở.
2. Biện pháp phòng trị bệnh Tụ huyết trùng (Pasteurellosis) ở gia cầm bao gồm:
A. Chỉ cần vệ sinh chuồng trại.
B. Tiêm phòng vắc-xin và sử dụng kháng sinh khi cần thiết.
C. Thay đổi loại thức ăn định kỳ.
D. Tăng cường vitamin trong khẩu phần ăn.
3. Biện pháp phòng bệnh Hen (CRD) ở gà là:
A. Tiêm phòng vắc-xin phòng bệnh Tụ huyết trùng.
B. Kiểm soát chặt chẽ dịch bệnh từ nguồn giống, vệ sinh sát trùng chuồng trại, sử dụng kháng sinh theo chỉ định khi cần.
C. Cung cấp vitamin A và E đầy đủ.
D. Tăng cường thông gió, tránh ẩm ướt.
4. Đặc điểm nào KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh CRD (Viêm màng phổi-túi khí) ở gà?
A. Gà có biểu hiện khó thở, thở khò khè, chảy nước mắt, nước mũi.
B. Gà bị sưng phù đầu, mắt nhắm nghiền.
C. Gà ăn ít, gầy yếu, tiêu chảy.
D. Gà có biểu hiện thần kinh, run đầu, xoắn cổ.
5. Đâu là biện pháp phòng bệnh E.coli hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào trang trại?
A. Tăng cường Vitamin C cho gà.
B. Kiểm soát chặt chẽ người, phương tiện ra vào trại và nguồn giống.
C. Cung cấp men tiêu hóa trong thức ăn.
D. Sử dụng máy phun sương làm mát.
6. Đâu là tác nhân gây bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà?
A. Vi khuẩn Mycoplasma gallisepticum.
B. Virus thuộc họ Coronaviridae.
C. Ký sinh trùng Eimeria spp.
D. Vi khuẩn Pasteurella multocida.
7. Biện pháp phòng bệnh Tụ huyết trùng (Pasteurellosis) hiệu quả nhất là:
A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
B. Tiêm phòng vắc-xin Tụ huyết trùng.
C. Cung cấp đủ vitamin.
D. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
8. Trong phòng và trị bệnh Thương hàn (Salmonellosis), biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả kép, vừa phòng vừa trị?
A. Tăng cường vitamin C.
B. Vệ sinh chuồng trại bằng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
C. Sử dụng kháng sinh đặc hiệu và kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt.
D. Thay đổi loại thức ăn.
9. Đặc điểm nào KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh Gà R R (Infectious Bronchitis)?
A. Gà có biểu hiện hô hấp như ho, khó thở.
B. Giảm sản lượng trứng, trứng có vỏ mỏng, biến dạng hoặc chất lượng lòng trắng giảm.
C. Gà bị liệt chân, cánh, bại liệt.
D. Gà chảy nước mắt, nước mũi.
10. Trong chăn nuôi gà, biện pháp nào giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh Marek (Bệnh uốn ván gà)?
A. Sử dụng thức ăn giàu protein.
B. Tiêm phòng vắc-xin Marek cho gà con ngay sau khi nở.
C. Giữ nhiệt độ chuồng trại ổn định.
D. Tránh sử dụng kháng sinh phòng bệnh.
11. Đâu là biểu hiện lâm sàng đặc trưng nhất của bệnh Gumboro (Bệnh viêm túi Fabricius) ở gà con?
A. Túi Fabricius sưng to, xuất huyết, có dịch trong hoặc màu xám.
B. Xuất huyết dưới da, cơ ngực, cơ đùi, đặc biệt là vùng quanh khớp.
C. Niêm mạc ruột viêm đỏ, có nhiều xuất huyết, đôi khi có màng giả.
D. Gà có biểu hiện thần kinh như run rẩy, liệt chân, co giật.
12. Bệnh Niu-cát-xơn (Newcastle) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho đàn gia cầm?
A. Giảm sản lượng trứng và chất lượng thịt.
B. Tăng cường sức đề kháng cho gia cầm.
C. Cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn.
D. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất.
13. Biện pháp phòng bệnh Viêm túi Fabricius (Gumboro) hiệu quả nhất là gì?
A. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh.
B. Tiêm phòng vắc-xin Gumboro cho gà.
C. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
D. Kiểm soát côn trùng.
14. Để phòng bệnh Coriza (Sổ mũi) ở gà, ngoài việc vệ sinh, biện pháp nào đóng vai trò quan trọng?
A. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước uống.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh phòng bệnh liên tục.
C. Tiêm phòng vắc-xin phòng bệnh Coriza.
D. Tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột.
15. Đâu là nguyên nhân gây bệnh Viêm khớp ở gà do Mycoplasma?
A. Vi khuẩn Salmonella enteritidis.
B. Vi khuẩn Mycoplasma synoviae hoặc Mycoplasma gallisepticum.
C. Virus Gumboro.
D. Ký sinh trùng Eimeria.
16. Nguyên nhân chính gây bệnh Coccidiosis (Cầu trùng) ở gia cầm là gì?
A. Vi khuẩn Salmonella.
B. Virus cúm gia cầm.
C. Ký sinh trùng đơn bào Eimeria.
D. Nấm Aspergillus.
17. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh Cầu trùng (Coccidiosis) ở gà con?
A. Tiêm phòng vắc-xin Cầu trùng.
B. Sử dụng thuốc trị Cầu trùng (coccidiostats) trong thức ăn.
C. Vệ sinh chuồng trại bằng nước nóng.
D. Giảm mật độ nuôi.
18. Biện pháp xử lý ổ dịch do bệnh Cúm gia cầm (Avian Influenza) bao gồm:
A. Chỉ cần cách ly đàn gà bệnh.
B. Tiêu hủy toàn bộ gia cầm mắc bệnh, vệ sinh, khử trùng và giám sát nghiêm ngặt.
C. Cho uống thuốc kháng sinh phổ rộng.
D. Thay đổi chế độ dinh dưỡng.
19. Biện pháp quan trọng nhất để phòng bệnh Newcastle (Dịch tả gà) là gì?
A. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khử trùng định kỳ.
B. Tiêm phòng vắc-xin đầy đủ và đúng lịch theo khuyến cáo.
C. Kiểm soát chặt chẽ việc ra vào của người và phương tiện.
D. Cung cấp thức ăn và nước uống đầy đủ, chất lượng.
20. Dấu hiệu nào sau đây ít gặp trong bệnh Cầu trùng (Coccidiosis) ở gà trưởng thành?
A. Phân có máu hoặc có lẫn dịch nhầy.
B. Gà mệt mỏi, xù lông, bỏ ăn.
C. Giảm sản lượng trứng.
D. Sưng hạch bạch huyết ở cổ.
21. Để phòng bệnh Thương hàn (Salmonellosis) ở gà, biện pháp nào là quan trọng nhất trong việc kiểm soát nguồn bệnh?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao để điều trị.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn thức ăn, nước uống và quản lý giống.
C. Tăng cường bổ sung men tiêu hóa.
D. Tạo môi trường chuồng trại thông thoáng.
22. Triệu chứng nào sau đây ít đặc trưng cho bệnh Newcatle thể nhẹ (thể hô hấp)?
A. Gà có biểu hiện ho, khò khè, chảy nước mũi.
B. Gà giảm ăn, mệt mỏi, xù lông.
C. Gà bị liệt chân, cánh, xoắn cổ.
D. Trứng có vỏ mỏng, biến dạng hoặc mất vỏ.
23. Bệnh kojim (Fowl Cholera), do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, có thể được điều trị bằng loại thuốc nào?
A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng nấm.
C. Thuốc kháng sinh (ví dụ: Sulfadimidine, Tetracycline).
D. Thuốc trị ký sinh trùng.
24. Để phòng bệnh E.coli ở gia cầm, cần chú trọng vào biện pháp nào sau đây?
A. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh liên tục.
B. Đảm bảo vệ sinh an toàn sinh học, quản lý tốt môi trường chăn nuôi.
C. Tiêm phòng vắc-xin phòng các bệnh do virus.
D. Thay đổi thức ăn thường xuyên.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh Tụ huyết trùng (Pasteurellosis) thể quá cấp?
A. Gà chết đột ngột không có biểu hiện rõ ràng.
B. Xuất huyết ở mào, tích, dưới da.
C. Gà ủ rũ, bỏ ăn, thở khó.
D. Phân có màu xanh hoặc vàng.