[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi
1. Công nghệ sinh học giúp chẩn đoán nhanh bệnh vật nuôi dựa trên nguyên lý nào?
A. Phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể đặc hiệu.
B. Thay đổi màu sắc của mẫu bệnh phẩm.
C. Phân tích cấu trúc tế bào bằng kính hiển vi.
D. Đo lường nhiệt độ cơ thể vật nuôi.
2. Phân biệt ứng dụng của kháng thể đơn dòng và kháng sinh trong trị bệnh vật nuôi:
A. Kháng thể đơn dòng đặc hiệu với kháng nguyên, kháng sinh diệt khuẩn hoặc kìm hãm vi khuẩn.
B. Kháng thể đơn dòng dùng trị vi khuẩn, kháng sinh dùng trị virus.
C. Kháng thể đơn dòng có tác dụng rộng, kháng sinh có tác dụng hẹp.
D. Kháng thể đơn dòng dùng để phòng bệnh, kháng sinh dùng để trị bệnh.
3. Vai trò của công nghệ sinh học trong việc phát triển thuốc thú y mới là gì?
A. Tạo ra các loại thuốc đặc hiệu, ít tác dụng phụ.
B. Tăng cường sản xuất kháng sinh cũ.
C. Phát triển các loại hóa chất độc hại.
D. Giảm hiệu quả của liệu pháp điều trị.
4. Enzyme sử dụng trong công nghệ sinh học chăn nuôi có vai trò chính là gì trong phòng và trị bệnh?
A. Hỗ trợ tiêu hóa, giảm độc tố và tăng cường hấp thu dinh dưỡng.
B. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh.
C. Kích thích hệ miễn dịch.
D. Thay thế kháng sinh trong điều trị.
5. Chẩn đoán nhanh các bệnh truyền nhiễm trên vật nuôi bằng phương pháp nào là ứng dụng phổ biến của công nghệ sinh học?
A. Sử dụng kit chẩn đoán nhanh dựa trên phản ứng kháng nguyên - kháng thể.
B. Quan sát triệu chứng lâm sàng.
C. Phân tích mẫu bệnh phẩm bằng kính hiển vi quang học.
D. Nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường dinh dưỡng.
6. Phương pháp nào sau đây thuộc về ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất vacxin phòng bệnh cho vật nuôi?
A. Sử dụng kỹ thuật di truyền để tạo ra vacxin tái tổ hợp.
B. Nuôi cấy virus trên phôi gà.
C. Chiết tách kháng thể từ huyết thanh.
D. Sử dụng vi khuẩn sống giảm độc lực.
7. Trong ứng dụng công nghệ sinh học, kháng thể đơn dòng được sản xuất bằng phương pháp nào?
A. Nuôi cấy tế bào hybridoma
B. Lên men vi sinh vật biến đổi gen
C. Chiết tách từ máu động vật
D. Tổng hợp hóa học
8. Kỹ thuật nào của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng?
A. Nuôi cấy tế bào lai (hybridoma).
B. Lên men vi sinh vật.
C. Phân lập DNA.
D. Kỹ thuật PCR.
9. Vacxin tái tổ hợp sử dụng công nghệ sinh học có ưu điểm nổi bật nào so với vacxin truyền thống?
A. An toàn hơn, ít gây tác dụng phụ và dễ sản xuất quy mô lớn.
B. Có khả năng miễn dịch lâu dài hơn.
C. Tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn.
D. Có thể sử dụng cho nhiều loại bệnh cùng lúc.
10. Công nghệ sinh học hỗ trợ phòng trị bệnh vật nuôi bằng cách nào trong việc phát hiện sớm mầm bệnh?
A. Sử dụng các kit chẩn đoán nhanh và chính xác.
B. Quan sát hành vi bất thường của vật nuôi.
C. Kiểm tra mẫu thức ăn định kỳ.
D. Phân tích thành phần nước uống.
11. Công nghệ sinh học hỗ trợ điều trị bệnh cho vật nuôi bằng cách nào?
A. Phát triển các loại kháng thể đơn dòng, enzyme trị liệu.
B. Tăng cường sử dụng kháng sinh cũ.
C. Áp dụng các phương pháp phẫu thuật truyền thống.
D. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid.
12. Vacxin thế hệ mới ứng dụng công nghệ sinh học có đặc điểm gì nổi bật?
A. An toàn, hiệu quả cao và ít tác dụng phụ.
B. Chỉ phòng được một loại bệnh.
C. Cần bảo quản ở nhiệt độ rất thấp.
D. Gây phản ứng miễn dịch yếu.
13. Trong phòng trị bệnh vật nuôi, vai trò của các chế phẩm sinh học (probiotics) là gì?
A. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường miễn dịch.
B. Tiêu diệt virus gây bệnh.
C. Tạo ra kháng thể chủ động.
D. Phân giải độc tố trong thức ăn.
14. Gen trị liệu trong chăn nuôi có tiềm năng ứng dụng chủ yếu vào việc gì?
A. Chữa các bệnh di truyền hoặc các bệnh kháng thuốc.
B. Tăng trọng nhanh cho vật nuôi.
C. Cải thiện chất lượng thịt.
D. Phòng các bệnh do virus.
15. Công nghệ sinh học có thể giúp kiểm soát bệnh vật nuôi bằng cách nào thông qua việc sửa đổi gen?
A. Tạo ra vật nuôi có khả năng kháng bệnh di truyền.
B. Tăng cường khả năng sinh trưởng của vật nuôi.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Giảm nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi.
16. Việc sử dụng kháng thể đơn dòng trong trị liệu có ưu điểm gì so với kháng sinh?
A. Tính đặc hiệu cao, ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi.
B. Khả năng diệt khuẩn phổ rộng.
C. Tác dụng nhanh chóng đối với mọi loại mầm bệnh.
D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản.
17. Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát dịch bệnh vật nuôi thông qua:
A. Phát triển các kit chẩn đoán nhanh và chính xác.
B. Quan sát dấu hiệu bệnh ngoài trời.
C. Kiểm tra vệ sinh môi trường chuồng trại.
D. Theo dõi hành vi của vật nuôi.
18. Trong chăn nuôi, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (prebiotics và probiotics) có tác dụng gì đối với hệ tiêu hóa của vật nuôi?
A. Cải thiện hấp thu dinh dưỡng và cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.
B. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
C. Tăng cường sản sinh enzyme tiêu hóa.
D. Giảm khả năng hấp thu vitamin.
19. Vai trò của các kháng thể trong công nghệ sinh học thú y là gì?
A. Là công cụ chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả.
B. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.
C. Tăng cường khả năng sinh sản.
D. Phòng ngừa các bệnh do thiếu vitamin.
20. Công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh vật nuôi tập trung vào việc phát hiện:
A. Kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu của mầm bệnh.
B. Triệu chứng bệnh trên bề mặt cơ thể.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường chuồng trại.
D. Tỷ lệ stress của vật nuôi.
21. Công nghệ sinh học đóng góp vào việc phát triển các loại thuốc thú y mới theo hướng nào?
A. Tạo ra các loại thuốc đặc hiệu, ít tác dụng phụ và kháng thuốc.
B. Phát triển thuốc kháng sinh thế hệ cũ.
C. Sử dụng các hóa chất tổng hợp đơn giản.
D. Tăng cường liều lượng thuốc hiện có.
22. Biện pháp nào sau đây sử dụng công nghệ sinh học để phòng bệnh cho vật nuôi bằng cách tăng cường sức đề kháng tự nhiên?
A. Bổ sung chế phẩm sinh học (probiotics) vào thức ăn.
B. Sử dụng kháng sinh điều trị.
C. Tiêm vacxin phòng bệnh.
D. Vệ sinh chuồng trại định kỳ.
23. Trong phòng trị bệnh, việc sử dụng enzyme trong thức ăn chăn nuôi có tác dụng gì?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
B. Giảm sản lượng sữa.
C. Tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
D. Làm chậm quá trình phát triển của vật nuôi.
24. Trong chăn nuôi, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) có lợi ích gì cho sức khỏe vật nuôi?
A. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và miễn dịch.
B. Gây bệnh cho vật nuôi.
C. Giảm khả năng hấp thu khoáng chất.
D. Tăng cường sản sinh độc tố.
25. Yếu tố nào sau đây là mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất vacxin phòng bệnh cho vật nuôi?
A. Tạo ra vacxin an toàn, hiệu quả và có tính đặc hiệu cao.
B. Giảm chi phí sản xuất vacxin.
C. Tăng cường khả năng bảo quản vacxin.
D. Phát triển vacxin cho các bệnh mới nổi.