[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 16 Chuồng nuôi và biện pháp vệ sinh trong chăn nuôi
1. Việc cách ly vật nuôi mới nhập đàn là một biện pháp quan trọng nhằm:
A. Giúp vật nuôi mới làm quen với môi trường mới.
B. Phát hiện sớm các bệnh tiềm ẩn và ngăn ngừa lây lan cho đàn cũ.
C. Giảm thiểu cạnh tranh thức ăn với đàn cũ.
D. Tăng cường sức khỏe cho vật nuôi mới.
2. Tại sao việc loại bỏ phân, chất độn chuồng cũ ra khỏi chuồng trước khi sát trùng lại quan trọng?
A. Giúp tiết kiệm hóa chất sát trùng.
B. Đảm bảo hóa chất sát trùng tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cần diệt khuẩn.
C. Giúp chuồng khô nhanh hơn.
D. Tạo không gian thoáng đãng hơn.
3. Mục đích chính của việc làm khô nền chuồng là gì?
A. Giảm nhiệt độ trong chuồng.
B. Tăng cường ánh sáng tự nhiên.
C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
D. Tạo sự thoải mái cho vật nuôi di chuyển.
4. Vật liệu làm sàn chuồng chăn nuôi heo thịt cần đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Giá thành rẻ.
B. Có khả năng thoát nước tốt và dễ vệ sinh.
C. Chịu được tải trọng lớn.
D. Tạo cảm giác êm ái cho heo.
5. Việc kiểm tra định kỳ các thiết bị trong chuồng nuôi như hệ thống cấp nước, quạt thông gió nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo thẩm mỹ cho chuồng nuôi.
B. Phát hiện sớm các sự cố để sửa chữa, tránh ảnh hưởng đến vật nuôi.
C. Tăng cường sự thoải mái cho người lao động.
D. Giảm chi phí sửa chữa về lâu dài.
6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế chuồng nuôi gia súc để đảm bảo sức khỏe và năng suất?
A. Kích thước chuồng phải phù hợp với số lượng vật nuôi.
B. Vật liệu xây dựng chuồng phải bền và dễ vệ sinh.
C. Chuồng nuôi cần đảm bảo thông thoáng, đủ ánh sáng và khô ráo.
D. Vị trí đặt chuồng phải xa khu dân cư và nguồn nước ô nhiễm.
7. Loại chất sát trùng nào thường được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi vì hiệu quả và an toàn?
A. Axit sunfuric.
B. Cloramin B, Vimekon, hoặc các chế phẩm gốc Iodine, Formol.
C. Nước lã.
D. Giấm ăn.
8. Biện pháp nào không được khuyến khích trong việc xử lý chất thải chăn nuôi?
A. Ủ phân hữu cơ.
B. Sử dụng hầm biogas.
C. Xả trực tiếp ra sông, hồ.
D. Sử dụng làm phân bón sau khi đã qua xử lý.
9. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm đệm lót sinh học trong chăn nuôi?
A. Cát mịn.
B. Bùn đất khô.
C. Mùn cưa, trấu, rơm rạ khô đã qua xử lý.
D. Vỏ chai nhựa tái chế.
10. Biện pháp nào không phù hợp với nguyên tắc chăn nuôi sạch, phòng bệnh hơn chữa bệnh?
A. Tiêm phòng vaccine đầy đủ theo lịch.
B. Chỉ tập trung điều trị khi vật nuôi có dấu hiệu bệnh rõ ràng.
C. Kiểm soát chặt chẽ vệ sinh môi trường chuồng nuôi.
D. Thường xuyên theo dõi sức khỏe vật nuôi.
11. Việc thông gió trong chuồng nuôi có tác dụng quan trọng nào?
A. Giữ ấm cho vật nuôi vào mùa đông.
B. Loại bỏ khí độc (NH3, H2S) và giảm độ ẩm.
C. Tăng cường độ ẩm trong chuồng.
D. Giúp vật nuôi dễ dàng quan sát môi trường xung quanh.
12. Biện pháp vệ sinh nào sau đây có tác dụng phòng bệnh hiệu quả nhất trong chăn nuôi?
A. Phun thuốc khử trùng định kỳ 3 tháng/lần.
B. Vệ sinh thức ăn và nước uống cho vật nuôi hàng ngày.
C. Cải tạo nền chuồng, phát quang bụi rậm xung quanh.
D. Thường xuyên sát trùng dụng cụ chăn nuôi và khu vực xung quanh chuồng.
13. Độ ẩm không khí trong chuồng nuôi gia cầm nên ở mức nào để đảm bảo sức khỏe tốt nhất?
A. Dưới 50%.
B. Từ 60% đến 70%.
C. Từ 75% đến 85%.
D. Trên 90%.
14. Trong thiết kế chuồng nuôi, việc bố trí máng ăn, máng uống hợp lý có ý nghĩa gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho chuồng.
B. Giúp vật nuôi tiếp cận dễ dàng, tránh tranh giành, hạn chế ô nhiễm thức ăn/nước uống.
C. Tiết kiệm diện tích chuồng.
D. Dễ dàng quan sát tình trạng sức khỏe của vật nuôi.
15. Trong các biện pháp vệ sinh chuồng nuôi, biện pháp nào có tính chất phòng ngừa cao nhất đối với các bệnh truyền nhiễm?
A. Xử lý chất thải định kỳ.
B. Sát trùng chuồng trại sau mỗi lứa vật nuôi.
C. Kiểm soát người, phương tiện ra vào khu vực chăn nuôi.
D. Vệ sinh máng ăn, máng uống hàng ngày.
16. Tại sao việc vệ sinh định kỳ chuồng nuôi lại cần kết hợp với việc kiểm tra kết cấu chuồng?
A. Để kịp thời sửa chữa các hư hỏng nhỏ.
B. Đảm bảo chuồng nuôi luôn trong tình trạng tốt nhất, an toàn cho vật nuôi và người lao động.
C. Giúp việc vệ sinh diễn ra nhanh chóng hơn.
D. Tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ cao lên vật nuôi trong chuồng?
A. Tăng cường độ ẩm trong chuồng.
B. Sử dụng quạt thông gió hoặc hệ thống phun sương làm mát.
C. Giảm lượng thức ăn cung cấp.
D. Đóng kín cửa chuồng để giữ mát.
18. Việc vệ sinh chuồng trại theo nguyên tắc cùng vào, cùng ra nhằm mục đích gì?
A. Tăng hiệu quả lao động.
B. Giảm chi phí vệ sinh.
C. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh giữa các lứa vật nuôi.
D. Tạo sự đồng đều về tuổi và kích thước vật nuôi.
19. Biện pháp nào giúp kiểm soát côn trùng gây hại (ruồi, muỗi) trong chuồng nuôi?
A. Dùng thuốc diệt côn trùng liều cao liên tục.
B. Giữ vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khô ráo, xử lý chất thải thường xuyên.
C. Trồng cây xanh xung quanh chuồng.
D. Sử dụng đèn bắt côn trùng.
20. Tại sao cần có hệ thống chiếu sáng phù hợp trong chuồng nuôi gà đẻ?
A. Giúp gà có thể nhìn rõ thức ăn.
B. Kích thích tuyến yên sản sinh hormone sinh sản, tăng sản lượng trứng.
C. Giảm stress cho gà.
D. Giúp người lao động làm việc dễ dàng hơn.
21. Tác động tiêu cực chính của mùi hôi từ chuồng trại đến môi trường xung quanh là gì?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
B. Ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng.
C. Làm giảm lượng mưa.
D. Tăng nguy cơ cháy nổ.
22. Loại bệnh nào thường dễ phát sinh trong điều kiện chuồng nuôi ẩm ướt, thiếu vệ sinh?
A. Bệnh cúm gia cầm.
B. Bệnh viêm phổi.
C. Bệnh ghẻ, nấm.
D. Bệnh lở mồm long móng.
23. Yếu tố nào quyết định đến việc lựa chọn vật liệu xây dựng chuồng nuôi?
A. Sự sẵn có tại địa phương và chi phí.
B. Sự phù hợp với điều kiện khí hậu, tập tính của vật nuôi và yêu cầu vệ sinh.
C. Khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ.
D. Màu sắc và độ bền theo thời gian.
24. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ chuồng nuôi lại quan trọng đối với vật nuôi non?
A. Giúp vật nuôi non phát triển nhanh hơn.
B. Vật nuôi non có khả năng điều hòa thân nhiệt kém, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
C. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi non.
D. Giúp vật nuôi non dễ thích nghi với môi trường mới.
25. Tại sao cần có khoảng cách hợp lý giữa các chuồng nuôi hoặc giữa chuồng nuôi và các công trình khác?
A. Để dễ dàng di chuyển giữa các khu vực.
B. Giúp giảm thiểu sự lây lan của dịch bệnh và mùi hôi.
C. Tạo không gian xanh cho khuôn viên trang trại.
D. Tăng khả năng tiếp cận của ánh sáng mặt trời.