[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

1. Công nghệ nào giúp người chăn nuôi theo dõi và quản lý đàn vật nuôi một cách hiệu quả từ xa thông qua thiết bị di động?

A. Sử dụng điện thoại để gọi cho người quản lý trang trại.
B. Hệ thống quản lý trang trại dựa trên nền tảng đám mây và ứng dụng di động.
C. Chỉ ghi chép thông tin vào sổ tay.
D. Sử dụng thiết bị định vị GPS thông thường.

2. Trong hệ thống chăn nuôi công nghệ cao, việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) nhằm mục đích gì?

A. Theo dõi hoạt động của nhân viên.
B. Phân tích xu hướng thị trường tiêu thụ.
C. Đưa ra quyết định quản lý chính xác, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình chăn nuôi.

3. Loại hình chăn nuôi nào thường tận dụng tối đa các công nghệ tiên tiến để kiểm soát môi trường, dinh dưỡng và sức khỏe vật nuôi?

A. Chăn nuôi truyền thống quy mô nhỏ.
B. Chăn nuôi quảng canh.
C. Chăn nuôi công nghệ cao quy mô lớn.
D. Chăn nuôi bán thâm canh.

4. Ưu điểm nổi bật nhất của việc ứng dụng công nghệ trong quản lý giống và sinh sản trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

A. Tăng số lượng vật nuôi sinh sản trong một lứa.
B. Cải thiện chất lượng di truyền, rút ngắn chu kỳ sinh sản và tăng tỷ lệ thụ thai.
C. Giảm chi phí mua con giống.
D. Chỉ áp dụng cho các giống vật nuôi nhập nội.

5. Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

A. Thay thế hoàn toàn người lao động.
B. Phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và hỗ trợ ra quyết định.
C. Chỉ dùng để điều khiển thiết bị.
D. Quảng cáo sản phẩm vật nuôi.

6. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ cảm biến trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

A. Trang trí cho chuồng trại thêm hiện đại.
B. Thu thập dữ liệu về môi trường, sức khỏe, hành vi của vật nuôi để phân tích.
C. Thay thế hoàn toàn các thiết bị đo lường truyền thống.
D. Chỉ để theo dõi số lượng vật nuôi.

7. Trong chăn nuôi công nghệ cao, hệ thống điều khiển tự động hóa chuồng trại có thể kiểm soát những yếu tố nào?

A. Chỉ kiểm soát nhiệt độ.
B. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, thông gió, nồng độ khí.
C. Chỉ kiểm soát ánh sáng và nước uống.
D. Tất cả các yếu tố, bao gồm cả hành vi của người chăn nuôi.

8. Trong chăn nuôi công nghệ cao, vai trò của hệ thống chuồng trại hiện đại là gì?

A. Chỉ đơn thuần là nơi trú ẩn cho vật nuôi.
B. Tạo môi trường sống ổn định, kiểm soát được các yếu tố ngoại cảnh.
C. Giảm thiểu diện tích sử dụng.
D. Tăng cường sự tương tác giữa vật nuôi và người chăn nuôi.

9. Công nghệ nào hỗ trợ việc chẩn đoán bệnh chính xác hơn và sớm hơn cho vật nuôi?

A. Quan sát hành vi của vật nuôi.
B. Phân tích mẫu bệnh phẩm bằng các kỹ thuật di truyền và sinh hóa.
C. Dựa vào kinh nghiệm của người chăn nuôi.
D. Hỏi ý kiến các trang trại khác.

10. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc tạo môi trường vi khí hậu tối ưu cho vật nuôi có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

A. Giảm chi phí năng lượng sưởi ấm.
B. Tăng cường sức khỏe, giảm stress, tối ưu hóa tốc độ sinh trưởng và năng suất.
C. Giúp vật nuôi thích nghi với môi trường bên ngoài.
D. Tạo không gian thoáng đãng cho vật nuôi.

11. Đâu là một trong những thách thức khi áp dụng chăn nuôi công nghệ cao tại Việt Nam?

A. Thiếu nguồn lao động có trình độ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường.
D. Sự phản đối của người tiêu dùng.

12. Công nghệ nào hỗ trợ việc theo dõi và ghi chép thông tin về từng cá thể vật nuôi một cách chính xác và hiệu quả trong chăn nuôi công nghệ cao?

A. Sổ ghi chép thủ công.
B. Hệ thống nhận dạng bằng mã vạch.
C. Công nghệ RFID (Nhận dạng qua tần số vô tuyến).
D. Nhật ký điện tử bằng bảng tính Excel.

13. Trong chăn nuôi công nghệ cao, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát môi trường sống của vật nuôi, đảm bảo sức khỏe và năng suất?

A. Hệ thống tưới tiêu tự động.
B. Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động.
C. Thiết bị cho ăn tự động.
D. Hệ thống làm mát bằng quạt thông gió.

14. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc sử dụng robot có thể thay thế con người trong những công việc nào?

A. Chăm sóc tinh thần cho vật nuôi.
B. Cho ăn, thu hoạch sữa, vệ sinh chuồng trại.
C. Chỉ đơn thuần là giám sát.
D. Chẩn đoán bệnh phức tạp.

15. Công nghệ nào giúp tối ưu hóa quá trình thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi, đặc biệt là đối với gia súc?

A. Sử dụng tinh dịch tươi.
B. Công nghệ bảo quản và xử lý tinh trùng, giám sát chu kỳ rụng trứng.
C. Chỉ sử dụng phương pháp giao phối tự nhiên.
D. Chỉ cần xác định thời điểm phối giống.

16. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc quản lý dịch bệnh dựa trên nền tảng công nghệ nào là hiệu quả nhất?

A. Kiểm tra sức khỏe định kỳ bằng mắt thường.
B. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh dự phòng liều cao.
C. Hệ thống giám sát dịch bệnh sớm và dự phòng.
D. Cách ly hoàn toàn vật nuôi bị bệnh.

17. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

A. Giảm thiểu chi phí lao động thủ công.
B. Tăng cường sức đề kháng, năng suất và chất lượng sản phẩm vật nuôi.
C. Phát triển các giống vật nuôi bản địa.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.

18. Trong các công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi, công nghệ nào giúp tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế và thân thiện với môi trường?

A. Hệ thống thu gom chất thải thủ công.
B. Công nghệ khí sinh học (biogas) và ủ phân compost.
C. Chỉ đơn thuần là làm sạch chất thải.
D. Xả thải trực tiếp ra môi trường.

19. Việc sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao trong chăn nuôi công nghệ cao nhằm mục đích gì là chủ yếu?

A. Giảm chi phí mua nguyên liệu thức ăn.
B. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho vật nuôi.
C. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, cân đối, đáp ứng nhu cầu sinh trưởng.
D. Tạo mùi vị hấp dẫn vật nuôi.

20. Việc ứng dụng công nghệ trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm chăn nuôi mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

A. Làm tăng giá thành sản phẩm.
B. Giúp người tiêu dùng tin tưởng vào chất lượng, an toàn của sản phẩm.
C. Chỉ cung cấp thông tin về người chăn nuôi.
D. Làm phức tạp hóa quy trình mua hàng.

21. Công nghệ nào giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm thiểu lãng phí trong chăn nuôi công nghệ cao?

A. Cung cấp thức ăn với số lượng lớn.
B. Hệ thống cho ăn tự động, cân bằng dinh dưỡng và theo dõi lượng ăn.
C. Sử dụng các loại thức ăn thô.
D. Chỉ cho ăn khi vật nuôi đói.

22. Công nghệ nào giúp giám sát sức khỏe vật nuôi thông qua việc phân tích các chỉ số sinh lý và hành vi?

A. Hệ thống camera giám sát thông thường.
B. Hệ thống cảm biến đeo trên vật nuôi và phân tích hành vi.
C. Kiểm tra lịch sử bệnh án.
D. Phân tích mẫu phân định kỳ.

23. Đâu là một trong những công nghệ quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và thông gió trong chuồng trại chăn nuôi công nghệ cao?

A. Hệ thống sưởi ấm bằng than củi.
B. Hệ thống quạt thông gió và làm mát điều khiển tự động.
C. Rèm che bằng bạt.
D. Tạo bóng râm bằng cây xanh.

24. Công nghệ nào được áp dụng để tự động hóa quá trình lấy mẫu, phân tích và điều chỉnh khẩu phần ăn cho vật nuôi?

A. Hệ thống cân định lượng.
B. Hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến dinh dưỡng.
C. Thiết bị trộn thức ăn.
D. Máy phun sương làm mát.

25. Việc sử dụng mạng lưới vạn vật kết nối (IoT) trong chăn nuôi công nghệ cao cho phép:

A. Kết nối các thiết bị giám sát và điều khiển từ xa.
B. Chỉ theo dõi hoạt động của vật nuôi.
C. Tự động hóa mọi quy trình mà không cần giám sát.
D. Thay thế hoàn toàn internet.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ nào giúp người chăn nuôi theo dõi và quản lý đàn vật nuôi một cách hiệu quả từ xa thông qua thiết bị di động?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

2. Trong hệ thống chăn nuôi công nghệ cao, việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

3. Loại hình chăn nuôi nào thường tận dụng tối đa các công nghệ tiên tiến để kiểm soát môi trường, dinh dưỡng và sức khỏe vật nuôi?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

4. Ưu điểm nổi bật nhất của việc ứng dụng công nghệ trong quản lý giống và sinh sản trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

6. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ cảm biến trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chăn nuôi công nghệ cao, hệ thống điều khiển tự động hóa chuồng trại có thể kiểm soát những yếu tố nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

8. Trong chăn nuôi công nghệ cao, vai trò của hệ thống chuồng trại hiện đại là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

9. Công nghệ nào hỗ trợ việc chẩn đoán bệnh chính xác hơn và sớm hơn cho vật nuôi?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

10. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc tạo môi trường vi khí hậu tối ưu cho vật nuôi có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một trong những thách thức khi áp dụng chăn nuôi công nghệ cao tại Việt Nam?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

12. Công nghệ nào hỗ trợ việc theo dõi và ghi chép thông tin về từng cá thể vật nuôi một cách chính xác và hiệu quả trong chăn nuôi công nghệ cao?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

13. Trong chăn nuôi công nghệ cao, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát môi trường sống của vật nuôi, đảm bảo sức khỏe và năng suất?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc sử dụng robot có thể thay thế con người trong những công việc nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

15. Công nghệ nào giúp tối ưu hóa quá trình thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi, đặc biệt là đối với gia súc?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

16. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc quản lý dịch bệnh dựa trên nền tảng công nghệ nào là hiệu quả nhất?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi, công nghệ nào giúp tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế và thân thiện với môi trường?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao trong chăn nuôi công nghệ cao nhằm mục đích gì là chủ yếu?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

20. Việc ứng dụng công nghệ trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm chăn nuôi mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

21. Công nghệ nào giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm thiểu lãng phí trong chăn nuôi công nghệ cao?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ nào giúp giám sát sức khỏe vật nuôi thông qua việc phân tích các chỉ số sinh lý và hành vi?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một trong những công nghệ quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và thông gió trong chuồng trại chăn nuôi công nghệ cao?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

24. Công nghệ nào được áp dụng để tự động hóa quá trình lấy mẫu, phân tích và điều chỉnh khẩu phần ăn cho vật nuôi?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Chăn nuôi công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng mạng lưới vạn vật kết nối (IoT) trong chăn nuôi công nghệ cao cho phép: