1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi?
A. Hàm lượng dinh dưỡng cao (N, P) trong nước thải gây phú dưỡng nguồn nước.
B. Phát thải khí metan (CH4) và amoniac (NH3) từ quá trình phân hủy.
C. Sử dụng chất thải làm phân bón hữu cơ cải tạo đất.
D. Sự hiện diện của mầm bệnh trong chất thải.
2. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp xử lý chất thải chăn nuôi bằng cách xả trực tiếp ra môi trường?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước (eutrophication) và đất, ảnh hưởng sức khỏe con người.
B. Tạo ra nguồn phân bón hữu cơ dồi dào cho cây trồng.
C. Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành.
D. Khuyến khích sự phát triển của hệ sinh thái tự nhiên.
3. Khi xây dựng hầm biogas, việc đảm bảo tính kín khí là yếu tố then chốt để:
A. Tạo môi trường kỵ khí tối ưu cho vi sinh vật hoạt động và giữ khí biogas.
B. Tăng cường oxy cho quá trình phân hủy.
C. Thúc đẩy quá trình hiếu khí.
D. Làm cho quá trình phân hủy chậm lại.
4. Tại sao việc duy trì độ ẩm phù hợp (khoảng 50-60%) lại cần thiết trong quá trình ủ compost?
A. Độ ẩm cần thiết cho hoạt động của vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
B. Độ ẩm cao giúp đống ủ nhanh bị nén chặt.
C. Độ ẩm thấp làm tăng tốc độ phân hủy.
D. Độ ẩm không ảnh hưởng đến quá trình ủ.
5. Công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi nào có thể tạo ra sản phẩm là phân bón dạng rắn và nước thải đã qua xử lý?
A. Hệ thống xử lý theo hai pha (kỵ khí - hiếu khí).
B. Đốt.
C. Sấy khô.
D. Lắng đọng đơn thuần.
6. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để xử lý sơ bộ chất thải chăn nuôi dạng lỏng trước khi đưa vào các công đoạn xử lý tiếp theo?
A. Lắng và tách phần rắn.
B. Ủ compost.
C. Đốt.
D. Làm khô.
7. Biogas, một sản phẩm của quá trình xử lý chất thải chăn nuôi, chủ yếu được tạo ra từ loại quá trình phân hủy nào?
A. Phân hủy kỵ khí.
B. Phân hủy hiếu khí.
C. Lắng đọng.
D. Oxy hóa.
8. Trong các loại chất thải chăn nuôi, loại nào thường có hàm lượng dinh dưỡng cao và dễ phân hủy sinh học nhất?
A. Phân và nước tiểu gia cầm.
B. Phân bò.
C. Phân heo.
D. Nước thải từ quá trình rửa chuồng.
9. Để giảm thiểu mùi hôi từ chất thải chăn nuôi, việc bổ sung vật liệu hấp thụ mùi như vôi hoặc than hoạt tính vào đống ủ compost là một biện pháp:
A. Hiệu quả, giúp kiểm soát mùi trong quá trình xử lý.
B. Không có tác dụng vì mùi là bản chất của chất thải.
C. Làm tăng khả năng phân hủy kỵ khí.
D. Chỉ hiệu quả trong giai đoạn đầu.
10. Quá trình chuyển hóa nitơ trong chất thải chăn nuôi từ amoniac (NH3) thành nitrat (NO3-) bởi vi sinh vật hiếu khí được gọi là gì?
A. Nitrat hóa.
B. Khử nitrat.
C. Chuyển hóa kỵ khí.
D. Lắng đọng.
11. Phương pháp xử lý chất thải chăn nuôi nào sau đây chủ yếu dựa vào hoạt động của vi sinh vật hiếu khí?
A. Ủ phân compost.
B. Lắng đọng.
C. Đốt.
D. Lọc cơ học.
12. Trong các loại vật liệu có thể phối trộn với chất thải chăn nuôi để ủ compost, loại nào cung cấp nhiều nitrogen nhất?
A. Phân gia cầm.
B. Rơm rạ.
C. Mùn cưa.
D. Lá khô.
13. Việc ủ phân compost từ chất thải chăn nuôi có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho đất nông nghiệp.
B. Chỉ đơn thuần làm giảm thể tích chất thải mà không cải thiện chất lượng.
C. Tăng nguy cơ phát tán mầm bệnh ra môi trường.
D. Tạo ra khí thải gây ô nhiễm nặng hơn.
14. Kỹ thuật biodigester (hầm biogas) trong xử lý chất thải chăn nuôi mang lại lợi ích kép nào là chủ yếu?
A. Sản xuất năng lượng (biogas) và tạo ra phân bón hữu cơ (bã thải).
B. Tạo ra nước thải sạch để uống trực tiếp.
C. Chỉ tập trung vào việc khử mùi hôi.
D. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
15. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình ủ compost lại quan trọng?
A. Nhiệt độ cao (khoảng 55-65°C) giúp tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại.
B. Nhiệt độ thấp thúc đẩy quá trình phân hủy nhanh hơn.
C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hiệu quả ủ compost.
D. Nhiệt độ quá cao sẽ làm mất hoàn toàn dinh dưỡng.
16. Việc sử dụng nước thải chăn nuôi đã qua xử lý để tưới tiêu cho cây trồng phụ thuộc vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Nồng độ các chất ô nhiễm và mầm bệnh trong nước thải sau xử lý phải đạt tiêu chuẩn cho phép.
B. Chỉ cần nước thải không còn mùi hôi.
C. Cây trồng có khả năng chịu được mọi loại nước thải.
D. Nước thải phải có màu sắc hấp dẫn.
17. Việc bổ sung vật liệu có carbon cao (như rơm, trấu) vào chất thải chăn nuôi khi ủ compost nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường thông khí, điều chỉnh tỷ lệ C/N và hạn chế mùi hôi.
B. Tăng cường độ ẩm và làm cho đống ủ bị nén chặt.
C. Chỉ làm tăng thể tích đống ủ mà không có tác dụng khác.
D. Thúc đẩy quá trình phân hủy kỵ khí.
18. Để đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải bằng phương pháp ủ compost, tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) lý tưởng trong nguyên liệu thường nằm trong khoảng nào?
A. 25:1 đến 30:1.
B. 5:1 đến 10:1.
C. 50:1 đến 60:1.
D. 1:1 đến 5:1.
19. Trong hệ thống xử lý chất thải chăn nuôi, bể lắng có vai trò gì?
A. Tách phần chất thải rắn lơ lửng ra khỏi phần nước thải.
B. Phân hủy hoàn toàn chất thải hữu cơ.
C. Sản xuất khí biogas.
D. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
20. Phân bón hữu cơ sau khi ủ compost có ưu điểm nổi bật nào so với phân hóa học?
A. Cải tạo cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, phóng thích dinh dưỡng từ từ.
B. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng, dễ hòa tan và hấp thu ngay lập tức.
C. Không chứa bất kỳ vi sinh vật nào.
D. Dễ dàng bị rửa trôi và thất thoát dinh dưỡng.
21. Việc áp dụng kỹ thuật ủ phân theo phương pháp đảo trộn (turning) thường xuyên trong quá trình ủ compost giúp cải thiện điều gì?
A. Tăng cường sự tiếp xúc giữa oxy, vi sinh vật và chất hữu cơ, thúc đẩy quá trình phân hủy.
B. Làm giảm nhiệt độ trong đống ủ, gây chậm quá trình.
C. Tăng cường sinh trưởng của vi sinh vật kỵ khí.
D. Chỉ có tác dụng làm khô đống ủ.
22. Mục đích chính của việc xử lý nước thải chăn nuôi trước khi thải ra môi trường là gì?
A. Giảm nồng độ các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ, loại bỏ mầm bệnh.
B. Tăng cường nồng độ dinh dưỡng để có thể tưới trực tiếp cho cây trồng.
C. Biến nước thải thành nước uống cho vật nuôi.
D. Tạo ra khí mêtan với hiệu suất cao nhất.
23. Chất lượng nước thải sau khi qua xử lý bằng biodigester thường được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu nào?
A. Nồng độ BOD, COD, TSS và vi sinh vật gây bệnh.
B. Nồng độ oxy hòa tan.
C. Độ pH.
D. Màu sắc và mùi của nước.
24. Trong công nghệ chăn nuôi, đâu là mục tiêu chính của việc xử lý chất thải chăn nuôi theo hướng bền vững?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tái sử dụng tài nguyên từ chất thải.
B. Chỉ đơn giản là thu gom và tiêu hủy chất thải để giữ vệ sinh.
C. Tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị thương mại cao mà không quan tâm đến môi trường.
D. Áp dụng các phương pháp xử lý truyền thống để tiết kiệm chi phí.
25. Trong các phương pháp xử lý chất thải chăn nuôi, phương pháp nào có khả năng thu hồi năng lượng dưới dạng nhiệt?
A. Đốt.
B. Ủ compost.
C. Lắng đọng.
D. Xử lý sinh học kỵ khí.