[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

1. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất vật nuôi, giống đóng vai trò là:

A. Yếu tố duy nhất quyết định năng suất.
B. Yếu tố tiềm năng di truyền, là cơ sở để các yếu tố khác tác động.
C. Yếu tố phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường.
D. Yếu tố không có ảnh hưởng đến năng suất.

2. Việc sử dụng các giống vật nuôi năng suất cao thường đi kèm với yêu cầu gì?

A. Giảm chất lượng thức ăn.
B. Chế độ chăm sóc, dinh dưỡng và quản lý chặt chẽ, phù hợp.
C. Tăng cường các biện pháp phòng bệnh thủ công.
D. Giảm quy mô chăn nuôi.

3. Đặc điểm nào của giống vật nuôi có thể được cải thiện thông qua chọn lọc nhân tạo?

A. Chỉ những đặc điểm ngoại hình.
B. Tốc độ tăng trưởng, khả năng sinh sản, chất lượng sản phẩm và sức đề kháng.
C. Chỉ những đặc điểm về tính khí.
D. Tất cả các đặc điểm, kể cả những đặc điểm không liên quan đến sản xuất.

4. Tại sao việc lai tạo giữa các giống khác nhau cần được thực hiện một cách khoa học?

A. Để giảm sự đa dạng gen, tạo ra các giống thuần chủng.
B. Để tránh sự tương tác gen bất lợi và phát huy ưu điểm của các giống lai.
C. Để tăng chi phí cho việc nghiên cứu và phát triển giống.
D. Để làm cho vật nuôi khó thích nghi với môi trường hơn.

5. Khái niệm tính di truyền trong chăn nuôi giống có nghĩa là gì?

A. Khả năng vật nuôi thay đổi đặc điểm của mình theo môi trường.
B. Khả năng một đặc điểm của bố mẹ được truyền cho thế hệ con cái.
C. Sự khác biệt về ngoại hình giữa các cá thể trong cùng một giống.
D. Sự đa dạng về gen của một quần thể vật nuôi.

6. Khi đánh giá một giống gà chuyên trứng, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
B. Tỷ lệ thịt xẻ cao.
C. Số lượng trứng đẻ ra trên một đơn vị thời gian và chất lượng trứng.
D. Khả năng chống chịu bệnh tật cao.

7. Việc bảo tồn các giống vật nuôi bản địa có vai trò gì?

A. Chỉ có giá trị lịch sử, không mang lại lợi ích kinh tế.
B. Cung cấp nguồn gen quý giá cho việc cải tạo giống và thích nghi với biến đổi khí hậu.
C. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh trong chăn nuôi.
D. Giảm sự đa dạng về giống vật nuôi.

8. Thành tựu của công tác giống trong chăn nuôi hiện đại thể hiện rõ nhất qua việc gì?

A. Tăng số lượng các loài vật nuôi hoang dã.
B. Tạo ra các giống vật nuôi có năng suất vượt trội, chất lượng sản phẩm cao và khả năng thích nghi tốt hơn.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp.
D. Đơn giản hóa quy trình chăn nuôi.

9. Giống vật nuôi được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật chủ yếu, ngoại trừ:

A. Tốc độ sinh trưởng.
B. Khả năng sinh sản.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Sự phổ biến của tên giống trên mạng xã hội.

10. Một giống bò địa phương có khả năng chịu nóng tốt nhưng cho năng suất sữa thấp. Nếu muốn nâng cao năng suất sữa, người chăn nuôi nên ưu tiên phương án nào?

A. Giảm lượng thức ăn cho bò để tiết kiệm chi phí.
B. Chọn giống bò địa phương có năng suất sữa cao hơn.
C. Lai tạo giống bò địa phương với giống bò cho năng suất sữa cao, có khả năng thích nghi với điều kiện địa phương.
D. Nuôi nhốt hoàn toàn trong môi trường điều hòa nhiệt độ.

11. Việc chọn giống vật nuôi phù hợp với điều kiện của từng vùng sinh thái có ý nghĩa như thế nào?

A. Chỉ giúp vật nuôi có ngoại hình đẹp hơn.
B. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật và điều kiện môi trường bất lợi, nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
C. Chủ yếu làm tăng chi phí thức ăn cho vật nuôi.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi.

12. Yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một giống vật nuôi mới cho mục đích thương mại?

A. Số lượng cá thể của giống đó trên thế giới.
B. Khả năng sinh sản và tăng trưởng, chất lượng sản phẩm, khả năng chống chịu bệnh tật và điều kiện môi trường.
C. Mức độ phổ biến trên các phương tiện truyền thông.
D. Sự độc đáo về ngoại hình của giống.

13. Vai trò của giống trong việc định hướng phát triển ngành chăn nuôi thể hiện ở điểm nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng vật nuôi.
B. Quyết định hướng sản xuất chính (thịt, trứng, sữa, lông, da) và hiệu quả kinh tế.
C. Làm tăng sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
D. Giảm sự cần thiết của các quy trình kiểm soát chất lượng.

14. Trong chăn nuôi, thuật ngữ giống được hiểu rộng nhất như thế nào?

A. Một nhóm vật nuôi có chung nguồn gốc, có các đặc điểm ngoại hình, sinh lý, tập tính và năng suất tương đối đồng nhất, di truyền được.
B. Một cá thể vật nuôi có khả năng sinh sản tốt.
C. Tập hợp các loài vật nuôi khác nhau được nuôi dưỡng trong cùng một trang trại.
D. Loại thức ăn chuyên dụng cho vật nuôi.

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi để xác định một nhóm vật nuôi là một giống?

A. Khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu của địa phương.
B. Các đặc điểm ngoại hình, sinh lý, tập tính và năng suất tương đối đồng nhất, di truyền được.
C. Nguồn gốc địa lý hoặc tổ tiên chung.
D. Sự phổ biến của giống đó trên thị trường.

16. Yếu tố nào quyết định đến khả năng di truyền của một đặc điểm ở vật nuôi?

A. Thức ăn và môi trường sống của vật nuôi.
B. Gen di truyền từ bố mẹ.
C. Sự chăm sóc của người chăn nuôi.
D. Tuổi thọ trung bình của giống.

17. Để duy trì và phát triển một giống vật nuôi có năng suất cao, biện pháp nào là cần thiết?

A. Cho phép lai tạp tự do với các giống khác.
B. Thực hiện công tác chọn lọc, nhân giống và quản lý chặt chẽ.
C. Giảm thiểu việc sử dụng thức ăn chất lượng cao.
D. Chỉ tập trung vào số lượng cá thể mà không quan tâm đến chất lượng.

18. Khi lai tạo một giống gà hướng thịt, mục tiêu chính của người chăn nuôi là gì?

A. Tăng khả năng đẻ trứng của gà mái.
B. Cải thiện tốc độ tăng trọng, tỷ lệ thịt xẻ và chất lượng thịt.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với thời tiết lạnh.
D. Giảm thời gian ấp trứng.

19. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về khái niệm giống trong chăn nuôi?

A. Nguồn gốc sinh học.
B. Đặc điểm di truyền.
C. Điều kiện thời tiết của vùng nuôi.
D. Đặc điểm ngoại hình.

20. Sự khác biệt cơ bản giữa giống và loài trong chăn nuôi là gì?

A. Giống là một nhóm cá thể trong một loài, có đặc điểm chung.
B. Loài là một nhóm cá thể trong một giống, có đặc điểm chung.
C. Giống và loài là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Loài là một tập hợp các giống khác nhau.

21. Khái niệm tổ hợp gen trong chăn nuôi giống liên quan đến yếu tố nào?

A. Chỉ số IQ của người quản lý trang trại.
B. Sự kết hợp của các gen từ hai bố mẹ để tạo ra đặc điểm của con.
C. Số lượng thức ăn mà vật nuôi tiêu thụ.
D. Tuổi đời của giống vật nuôi.

22. Trong chăn nuôi lợn, giống lợn Yorkshire nổi tiếng với đặc điểm nào?

A. Khả năng sinh sản rất cao, con đẻ ra khỏe mạnh.
B. Tốc độ tăng trưởng nhanh, tỷ lệ nạc cao, chân móng tốt.
C. Chịu lạnh tốt và có bộ lông dày.
D. Khả năng tận dụng thức ăn thô xanh hiệu quả.

23. Sự khác biệt về giống giữa hai con bò cùng loài có thể đến từ đâu?

A. Chỉ do môi trường sống khác nhau.
B. Do sự chọn lọc và lai tạo qua nhiều thế hệ, dẫn đến sự khác biệt về gen.
C. Do sự khác biệt về giới tính.
D. Do sự thay đổi về màu sắc da.

24. Việc sử dụng giống vật nuôi có khả năng kháng bệnh tốt mang lại lợi ích gì cho người chăn nuôi?

A. Giảm chi phí sản xuất do ít phải sử dụng thuốc thú y.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
C. Nâng cao sức khỏe vật nuôi, giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh.
D. Tất cả các ý trên.

25. Vai trò quan trọng nhất của giống trong chăn nuôi hiện đại là gì?

A. Tăng cường đa dạng sinh học trong môi trường tự nhiên.
B. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm.
C. Quyết định năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
D. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi quy mô lớn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất vật nuôi, giống đóng vai trò là:

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng các giống vật nuôi năng suất cao thường đi kèm với yêu cầu gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Đặc điểm nào của giống vật nuôi có thể được cải thiện thông qua chọn lọc nhân tạo?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc lai tạo giữa các giống khác nhau cần được thực hiện một cách khoa học?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm tính di truyền trong chăn nuôi giống có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đánh giá một giống gà chuyên trứng, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Việc bảo tồn các giống vật nuôi bản địa có vai trò gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Thành tựu của công tác giống trong chăn nuôi hiện đại thể hiện rõ nhất qua việc gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Giống vật nuôi được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật chủ yếu, ngoại trừ:

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Một giống bò địa phương có khả năng chịu nóng tốt nhưng cho năng suất sữa thấp. Nếu muốn nâng cao năng suất sữa, người chăn nuôi nên ưu tiên phương án nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Việc chọn giống vật nuôi phù hợp với điều kiện của từng vùng sinh thái có ý nghĩa như thế nào?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một giống vật nuôi mới cho mục đích thương mại?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Vai trò của giống trong việc định hướng phát triển ngành chăn nuôi thể hiện ở điểm nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chăn nuôi, thuật ngữ giống được hiểu rộng nhất như thế nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi để xác định một nhóm vật nuôi là một giống?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào quyết định đến khả năng di truyền của một đặc điểm ở vật nuôi?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Để duy trì và phát triển một giống vật nuôi có năng suất cao, biện pháp nào là cần thiết?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Khi lai tạo một giống gà hướng thịt, mục tiêu chính của người chăn nuôi là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về khái niệm giống trong chăn nuôi?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Sự khác biệt cơ bản giữa giống và loài trong chăn nuôi là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm tổ hợp gen trong chăn nuôi giống liên quan đến yếu tố nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong chăn nuôi lợn, giống lợn Yorkshire nổi tiếng với đặc điểm nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt về giống giữa hai con bò cùng loài có thể đến từ đâu?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng giống vật nuôi có khả năng kháng bệnh tốt mang lại lợi ích gì cho người chăn nuôi?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò quan trọng nhất của giống trong chăn nuôi hiện đại là gì?

Xem kết quả